Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.91%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115912.80 (-2.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$136.9M (1 ngày); +$419M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.91%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115912.80 (-2.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$136.9M (1 ngày); +$419M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.91%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115912.80 (-2.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$136.9M (1 ngày); +$419M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ACA thành NAD
ACA/NAD: 1 ACA = 0.4951 NAD. Giá chuyển đổi 1 Acala Token (ACA) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.4951 NAD hôm nay.

ACA
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ACA/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Acala Token (ACA) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ACA hiện có giá trị là 0.4951 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ACA hiện có giá 0.4951 NAD, nghĩa là mua 5 ACA sẽ mất 2.48 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 2.02 ACA và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 10.1 ACA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ACA sang NAD
Chuyển đổi NAD sang ACA
Acala Token
Đô la Namibia
1 ACA
0.4951 NAD
Đổi 1 ACA sang 0.4951 NAD
2 ACA
0.9902 NAD
Đổi 2 ACA sang 0.9902 NAD
5 ACA
2.48 NAD
Đổi 5 ACA sang 2.48 NAD
10 ACA
4.95 NAD
Đổi 10 ACA sang 4.95 NAD
20 ACA
9.9 NAD
Đổi 20 ACA sang 9.9 NAD
50 ACA
24.75 NAD
Đổi 50 ACA sang 24.75 NAD
100 ACA
49.51 NAD
Đổi 100 ACA sang 49.51 NAD
200 ACA
99.02 NAD
Đổi 200 ACA sang 99.02 NAD
500 ACA
247.55 NAD
Đổi 500 ACA sang 247.55 NAD
1000 ACA
495.09 NAD
Đổi 1000 ACA sang 495.09 NAD
5000 ACA
2,475.47 NAD
Đổi 5000 ACA sang 2,475.47 NAD
10000 ACA
4,950.95 NAD
Đổi 10000 ACA sang 4,950.95 NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ACA thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Acala Token tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ACA sang NAD, lên đến 10000 ACA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Acala Token
1 NAD
2.02 ACA
Đổi 1 NAD sang 2.02 ACA
10 NAD
20.2 ACA
Đổi 10 NAD sang 20.2 ACA
50 NAD
100.99 ACA
Đổi 50 NAD sang 100.99 ACA
100 NAD
201.98 ACA
Đổi 100 NAD sang 201.98 ACA
200 NAD
403.96 ACA
Đổi 200 NAD sang 403.96 ACA
500 NAD
1,009.91 ACA
Đổi 500 NAD sang 1,009.91 ACA
1000 NAD
2,019.81 ACA
Đổi 1000 NAD sang 2,019.81 ACA
2000 NAD
4,039.63 ACA
Đổi 2000 NAD sang 4,039.63 ACA
5000 NAD
10,099.07 ACA
Đổi 5000 NAD sang 10,099.07 ACA
10000 NAD
20,198.15 ACA
Đổi 10000 NAD sang 20,198.15 ACA
50000 NAD
100,990.74 ACA
Đổi 50000 NAD sang 100,990.74 ACA
100000 NAD
201,981.48 ACA
Đổi 100000 NAD sang 201,981.48 ACA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành ACA toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Acala Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang ACA, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ACA/NAD
ACA/NAD: 1 ACA = 0.4951 NAD; 2025/08/01 03:40:04
Trong 1D vừa qua, Acala Token đã thay đổi -3.16% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Acala Token(ACA) đã thay đổi -3.16% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành ACA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ACA sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Acala Token/NAD
Giá Acala Token cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.5715 NAD trong khi giá Acala Token thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.4805 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Acala Token theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ACA theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.5228 NAD | 0.5715 NAD | 0.5228 NAD | 0.6660 NAD |
Thấp | 0.4805 NAD | 0.4805 NAD | 0.4805 NAD | 0.3978 NAD |
Bình thường | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.16% | -10.36% | -3.33% | +6.32% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ACA (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ACA bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ACA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Acala Token
Số liệu thị trường ACA sang NAD
ACA/NAD:
N$0.4951
Khối lượng ACA 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ACA:
--
Nguồn cung lưu hành ACA:
-- ACA
Tỷ giá ACA sang NAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Acala Token thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Acala Token là N$0.4951 mỗi ACA, với tổng vốn hoá thị trường của N$-- NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ACA. Khối lượng giao dịch của Acala Token đã thay đổi --% (N$-- NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ACA là N$--.
Thông tin thêm về Acala Token trên Bitget
Thông tin Đô la Namibia
Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Acala Token phổ biến nhất là ACA sang NAD, trong đó mã của Acala Token là ACA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117117.77 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3749.82 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.05 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 175.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102478.05 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88634.73 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162161.26 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 655800.95 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10246633.70 INR

PI đến INR
1 PI thành 36.29 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ACA sang NAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ACA sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Acala Token phổ biến

ACA đến TWD
1 ACA thành NT$0.8225 TWD

ACA đến CNY
1 ACA thành ¥0.1980 CNY

ACA đến USD
1 ACA thành $0.02749 USD

ACA đến EUR
1 ACA thành €0.02405 EUR

ACA đến CAD
1 ACA thành C$0.03806 CAD

ACA đến KRW
1 ACA thành ₩38.37 KRW

ACA đến JPY
1 ACA thành ¥4.14 JPY

ACA đến GBP
1 ACA thành £0.02080 GBP
ACA đến NAD
1 ACA thành N$0.4951 NAD

ACA đến BRL
1 ACA thành R$0.1539 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang NAD

NDQ đến NAD
1 NDQ thành N$0.1406 NAD

MEME đến NAD
1 MEME thành N$0.03448 NAD

TON đến NAD
1 TON thành N$62.35 NAD

TFUEL đến NAD
1 TFUEL thành N$0.7104 NAD

M đến NAD
1 M thành N$6.94 NAD

ERA đến NAD
1 ERA thành N$18.81 NAD

NAORIS đến NAD
1 NAORIS thành N$0.9258 NAD

SOPH đến NAD
1 SOPH thành N$0.7258 NAD

STRK đến NAD
1 STRK thành N$195.98 NAD

BTC đến NAD
1 BTC thành N$2,089,398.92 NAD
Bảng chuyển đổi từ ACA sang NAD
Tỷ giá hoán đổi của Acala Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ACA thành Đô la Namibia đã thay đổi -10.36% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.16%, đạt mức cao nhất là 0.5228 NAD và mức thấp nhất là 0.4805 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 ACA là N$0.5122 NAD , thay đổi -3.33% so với giá hiện tại. Acala Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -53.13% so với năm trước.
-N$
0.5635NAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 03:40 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ACA | N$0.2475 | N$0.2557 | -3.16% |
1 ACA | N$0.4951 | N$0.5113 | -3.16% |
5 ACA | N$2.48 | N$2.56 | -3.16% |
10 ACA | N$4.95 | N$5.11 | -3.16% |
50 ACA | N$24.75 | N$25.57 | -3.16% |
100 ACA | N$49.51 | N$51.13 | -3.16% |
500 ACA | N$247.55 | N$255.65 | -3.16% |
1000 ACA | N$495.09 | N$511.3 | -3.16% |
Câu Hỏi Thường Gặp ACA/NAD
1 Acala Token bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Acala Token (ACA) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.4951.
Tôi có thể mua bao nhiêu ACA với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.02 ACA đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ACA sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ACA sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ACA bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 10.1 ACA, trong khi 5 ACA sẽ có giá khoảng 2.48NAD.
Giá cao nhất của ACA/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ACA tính theo NAD là N$44.78. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ACA/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Acala Token tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Acala Token (ACA) đã giảm 10.36%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Acala Token (ACA) đã giảm 3.33% so với Đô la Namibia (NAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ACA thành NAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Acala Token và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ACA/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ACA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ACA/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ACA/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ACA/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Acala Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Acala Token: ACA sang Đô la Mỹ (USD), ACA sang Euro (EUR), ACA sang Bảng Anh (GBP), ACA sang Đô la Canada (CAD), ACA sang Rupee Ấn Độ (INR), ACA sang Rupee Pakistan (PKR), ACA sang Real Brazil (BRL), ACA sang ...
Giá của Acala Token ở Mỹ là $0.02749 USD. Ngoài ra, giá của Acala Token là €0.02405 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02080 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03806 CAD ở Canada, ₹2.41 INR ở Ấn Độ, ₨7.79 PKR ở Pakistan, R$0.1539 BRL ở Brazil, ...
Cặp Acala Token phổ biến nhất là ACA sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 Acala Token (ACA) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.4951.
Giá của Acala Token ở Mỹ là $0.02749 USD. Ngoài ra, giá của Acala Token là €0.02405 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02080 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03806 CAD ở Canada, ₹2.41 INR ở Ấn Độ, ₨7.79 PKR ở Pakistan, R$0.1539 BRL ở Brazil, ...
Cặp Acala Token phổ biến nhất là ACA sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 Acala Token (ACA) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.4951.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
