Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ADASOL thành EUR

ADASOL/EUR: 1 ADASOL = 0.0001967 EUR. Giá chuyển đổi 1 ADA (ADASOL) thành Euro (EUR) là 0.0001967 EUR hôm nay.
ADASOL
ADASOL
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ADASOL/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ADA (ADASOL) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ADASOL hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ADASOL hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 ADASOL sẽ mất 0.00 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 5,084.29 ADASOL và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 25,421.44 ADASOL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ADASOL sang EUR

Chuyển đổi EUR sang ADASOL

ADA
Euro
1 ADASOL
0.0001967  EUR
2 ADASOL
0.0003934  EUR
5 ADASOL
0.0009834  EUR
10 ADASOL
0.001967  EUR
20 ADASOL
0.003934  EUR
50 ADASOL
0.009834  EUR
100 ADASOL
0.01967  EUR
200 ADASOL
0.03934  EUR
500 ADASOL
0.09834  EUR
1000 ADASOL
0.1967  EUR
5000 ADASOL
0.9834  EUR
10000 ADASOL
1.97  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ADASOL thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của ADA tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ADASOL sang EUR, lên đến 10000 ADASOL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
ADA
1 EUR
5,084.29 ADASOL
10 EUR
50,842.89 ADASOL
50 EUR
254,214.44 ADASOL
100 EUR
508,428.88 ADASOL
200 EUR
1,016,857.76 ADASOL
500 EUR
2,542,144.4 ADASOL
1000 EUR
5,084,288.81 ADASOL
2000 EUR
10,168,577.62 ADASOL
5000 EUR
25,421,444.04 ADASOL
10000 EUR
50,842,888.08 ADASOL
50000 EUR
254,214,440.42 ADASOL
100000 EUR
508,428,880.84 ADASOL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành ADASOL toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo ADA đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang ADASOL, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ADASOL/EUR

ADASOL/EUR: 1 ADASOL = 0.0001967 EUR; 2025/06/08 14:12:12
Trong 1D vừa qua, ADA đã thay đổi +0.91% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ADA(ADASOL) đã thay đổi +0.91% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành ADASOL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ADASOL sang EUR: Biến động và thay đổi giá của ADA/EUR

Giá ADA cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.0002247 EUR trong khi giá ADA thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.0001946 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ADA theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ADASOL theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0002003 EUR
0.0002247 EUR
0.0003647 EUR
0.0004243 EUR
Thấp
0.0001948 EUR
0.0001946 EUR
0.0001946 EUR
0.0001946 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.91%
-11.29%
-44.76%
-42.69%

Thông tin ADA

Số liệu thị trường ADASOL sang EUR

ADASOL/EUR:
€0.0001967
Khối lượng ADASOL 24 giờ:
€108,525.9
Vốn hóa thị trường ADASOL:
--
Nguồn cung lưu hành ADASOL:
0 ADASOL

Tỷ giá ADASOL sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ADA thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ADA là €0.0001967 mỗi ADASOL, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ADASOL. Khối lượng giao dịch của ADA đã thay đổi +29.30% (€24,589.24 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ADASOL là €83,936.65.

Thông tin thêm về ADA trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ADA phổ biến nhất là ADASOL sang EUR, trong đó mã của ADA là ADASOL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105484.80 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2518.08 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.54 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92520.72 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77974.36 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144471.98 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 586527.13 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9049424.96 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 53.92 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ADASOL sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ADASOL sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ADASOL (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ADASOL bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ADASOL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi ADA phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ADASOL đến TWD
1 ADASOL thành NT$0.006712 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ADASOL đến CNY
1 ADASOL thành ¥0.001612 CNY
popular info Đô la Mỹ
ADASOL đến USD
1 ADASOL thành $0.0002242 USD
popular info Euro
ADASOL đến EUR
1 ADASOL thành €0.0001967 EUR
popular info Đô la Canada
ADASOL đến CAD
1 ADASOL thành C$0.0003071 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ADASOL đến KRW
1 ADASOL thành ₩0.3050 KRW
popular info Yên Nhật
ADASOL đến JPY
1 ADASOL thành ¥0.03249 JPY
popular info Bảng Anh
ADASOL đến GBP
1 ADASOL thành £0.0001658 GBP
popular info Real Brazil
ADASOL đến BRL
1 ADASOL thành R$0.001247 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets 48 Club Token
KOGE đến EUR
1 KOGE thành €55.8 EUR
other assets TRON
TRX đến EUR
1 TRX thành €0.2502 EUR
other assets Ravencoin
RVN đến EUR
1 RVN thành €0.01350 EUR
other assets Livepeer
LPT đến EUR
1 LPT thành €7.06 EUR
other assets Myria
MYRIA đến EUR
1 MYRIA thành €0.001211 EUR
other assets Sophon
SOPH đến EUR
1 SOPH thành €0.04646 EUR
other assets Xterio
XTER đến EUR
1 XTER thành €0.1841 EUR
other assets Vita Inu
VINU đến EUR
1 VINU thành €0.{7}1820 EUR
other assets IOST
IOST đến EUR
1 IOST thành €0.003410 EUR
other assets Allo
RWA đến EUR
1 RWA thành €0.006396 EUR

Bảng chuyển đổi từ ADASOL sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của ADA đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ADASOL thành Euro đã thay đổi -11.29% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.91%, đạt mức cao nhất là 0.0002003 EUR và mức thấp nhất là 0.0001948 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 ADASOL là €0.0003575 EUR , thay đổi -44.76% so với giá hiện tại. ADA đã thay đổi
-
0.002329EUR
, tương đương mức thay đổi -92.15% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng14:12 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ADASOL
€0.{4}9834€0.{4}9745
+0.91%
1 ADASOL
€0.0001967€0.0001949
+0.91%
5 ADASOL
€0.0009834€0.0009745
+0.91%
10 ADASOL
€0.001967€0.001949
+0.91%
50 ADASOL
€0.009834€0.009745
+0.91%
100 ADASOL
€0.01967€0.01949
+0.91%
500 ADASOL
€0.09834€0.09745
+0.91%
1000 ADASOL
€0.1967€0.1949
+0.91%

Câu Hỏi Thường Gặp ADASOL/EUR

1 ADA bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 ADA (ADASOL) trong Euro (EUR) là €0.0001967.
Tôi có thể mua bao nhiêu ADASOL với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5,084.29 ADASOL đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ADASOL sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ADASOL sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ADASOL bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 25,421.44 ADASOL, trong khi 5 ADASOL sẽ có giá khoảng 0.0009834EUR.
Giá cao nhất của ADASOL/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ADASOL tính theo EUR là €0.01083. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ADASOL/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ADA tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ADA (ADASOL) đã giảm 11.29%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ADA (ADASOL) đã giảm 44.76% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ADASOL thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ADA và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ADASOL/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ADASOL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ADASOL/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ADASOL/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ADASOL/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ADA và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.