Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.30%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117901.74 (-0.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.30%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117901.74 (-0.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.30%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117901.74 (-0.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AEVO thành ILS
AEVO/ILS: 1 AEVO = 0.4052 ILS. Giá chuyển đổi 1 Aevo (AEVO) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.4052 ILS hôm nay.

AEVO
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AEVO/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Aevo (AEVO) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AEVO hiện có giá trị là 0.4052 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AEVO hiện có giá 0.4052 ILS, nghĩa là mua 5 AEVO sẽ mất 2.03 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 2.47 AEVO và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 12.34 AEVO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AEVO sang ILS
Chuyển đổi ILS sang AEVO
Aevo
Shekel Israel mới
1 AEVO
0.4052 ILS
Đổi 1 AEVO sang 0.4052 ILS
2 AEVO
0.8105 ILS
Đổi 2 AEVO sang 0.8105 ILS
5 AEVO
2.03 ILS
Đổi 5 AEVO sang 2.03 ILS
10 AEVO
4.05 ILS
Đổi 10 AEVO sang 4.05 ILS
20 AEVO
8.1 ILS
Đổi 20 AEVO sang 8.1 ILS
50 AEVO
20.26 ILS
Đổi 50 AEVO sang 20.26 ILS
100 AEVO
40.52 ILS
Đổi 100 AEVO sang 40.52 ILS
200 AEVO
81.05 ILS
Đổi 200 AEVO sang 81.05 ILS
500 AEVO
202.62 ILS
Đổi 500 AEVO sang 202.62 ILS
1000 AEVO
405.24 ILS
Đổi 1000 AEVO sang 405.24 ILS
5000 AEVO
2,026.19 ILS
Đổi 5000 AEVO sang 2,026.19 ILS
10000 AEVO
4,052.38 ILS
Đổi 10000 AEVO sang 4,052.38 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AEVO thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Aevo tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AEVO sang ILS, lên đến 10000 AEVO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Aevo
1 ILS
2.47 AEVO
Đổi 1 ILS sang 2.47 AEVO
10 ILS
24.68 AEVO
Đổi 10 ILS sang 24.68 AEVO
50 ILS
123.38 AEVO
Đổi 50 ILS sang 123.38 AEVO
100 ILS
246.77 AEVO
Đổi 100 ILS sang 246.77 AEVO
200 ILS
493.54 AEVO
Đổi 200 ILS sang 493.54 AEVO
500 ILS
1,233.84 AEVO
Đổi 500 ILS sang 1,233.84 AEVO
1000 ILS
2,467.68 AEVO
Đổi 1000 ILS sang 2,467.68 AEVO
2000 ILS
4,935.37 AEVO
Đổi 2000 ILS sang 4,935.37 AEVO
5000 ILS
12,338.42 AEVO
Đổi 5000 ILS sang 12,338.42 AEVO
10000 ILS
24,676.85 AEVO
Đổi 10000 ILS sang 24,676.85 AEVO
50000 ILS
123,384.23 AEVO
Đổi 50000 ILS sang 123,384.23 AEVO
100000 ILS
246,768.46 AEVO
Đổi 100000 ILS sang 246,768.46 AEVO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành AEVO toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Aevo đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang AEVO, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AEVO/ILS
AEVO/ILS: 1 AEVO = 0.4052 ILS; 2025/07/20 11:14:08
Trong 1D vừa qua, Aevo đã thay đổi +6.11% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Aevo(AEVO) đã thay đổi +6.11% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành AEVO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi AEVO sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Aevo/ILS
Giá Aevo cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.4559 ILS trong khi giá Aevo thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.3388 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Aevo theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AEVO theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.4086 ILS | 0.4559 ILS | 0.4559 ILS | 0.5385 ILS |
Thấp | 0.3770 ILS | 0.3388 ILS | 0.2605 ILS | 0.2253 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +6.11% | +11.00% | +46.11% | +7.52% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua AEVO (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AEVO bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AEVO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Aevo
Số liệu thị trường AEVO sang ILS
AEVO/ILS:
₪0.4052
Khối lượng AEVO 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường AEVO:
--
Nguồn cung lưu hành AEVO:
-- AEVO
Tỷ giá AEVO sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Aevo thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Aevo là ₪0.4052 mỗi AEVO, với tổng vốn hoá thị trường của ₪-- ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- AEVO. Khối lượng giao dịch của Aevo đã thay đổi --% (₪-- ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AEVO là ₪--.
Thông tin thêm về Aevo trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Aevo phổ biến nhất là AEVO sang ILS, trong đó mã của Aevo là AEVO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118063.03 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3657.97 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.44 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 178.27 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101522.40 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88015.99 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162135.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 658886.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10170445.27 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AEVO sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AEVO sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Aevo phổ biến

AEVO đến TWD
1 AEVO thành NT$3.55 TWD

AEVO đến CNY
1 AEVO thành ¥0.8665 CNY

AEVO đến USD
1 AEVO thành $0.1207 USD
AEVO đến ILS
1 AEVO thành ₪0.4052 ILS

AEVO đến EUR
1 AEVO thành €0.1038 EUR

AEVO đến CAD
1 AEVO thành C$0.1658 CAD

AEVO đến KRW
1 AEVO thành ₩167.92 KRW

AEVO đến JPY
1 AEVO thành ¥17.96 JPY

AEVO đến GBP
1 AEVO thành £0.08998 GBP

AEVO đến BRL
1 AEVO thành R$0.6736 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

XTZ đến ILS
1 XTZ thành ₪3.85 ILS

LTC đến ILS
1 LTC thành ₪396.12 ILS

CFX đến ILS
1 CFX thành ₪0.4893 ILS

ALPACA đến ILS
1 ALPACA thành ₪0.1689 ILS

XDC đến ILS
1 XDC thành ₪0.3269 ILS

KNC đến ILS
1 KNC thành ₪1.65 ILS

WEMIX đến ILS
1 WEMIX thành ₪2.88 ILS

AVAX đến ILS
1 AVAX thành ₪83.73 ILS

BANANAS31 đến ILS
1 BANANAS31 thành ₪0.02405 ILS

HOT đến ILS
1 HOT thành ₪0.004115 ILS
Bảng chuyển đổi từ AEVO sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Aevo đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 AEVO thành Shekel Israel mới đã thay đổi +11.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +6.11%, đạt mức cao nhất là 0.4086 ILS và mức thấp nhất là 0.3770 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 AEVO là ₪0.2780 ILS , thay đổi +46.11% so với giá hiện tại. Aevo đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -74.39% so với năm trước.
-₪
1.17ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 11:14 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 AEVO | ₪0.2026 | ₪0.1910 | +6.11% |
1 AEVO | ₪0.4052 | ₪0.3821 | +6.11% |
5 AEVO | ₪2.03 | ₪1.91 | +6.11% |
10 AEVO | ₪4.05 | ₪3.82 | +6.11% |
50 AEVO | ₪20.26 | ₪19.1 | +6.11% |
100 AEVO | ₪40.52 | ₪38.21 | +6.11% |
500 AEVO | ₪202.62 | ₪191.04 | +6.11% |
1000 AEVO | ₪405.24 | ₪382.07 | +6.11% |
Câu Hỏi Thường Gặp AEVO/ILS
1 Aevo bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Aevo (AEVO) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.4052.
Tôi có thể mua bao nhiêu AEVO với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.47 AEVO đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AEVO sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AEVO sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AEVO bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 12.34 AEVO, trong khi 5 AEVO sẽ có giá khoảng 2.03ILS.
Giá cao nhất của AEVO/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AEVO tính theo ILS là ₪13.26. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AEVO/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Aevo tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Aevo (AEVO) đã tăng 11.00%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Aevo (AEVO) đã tăng 46.11% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AEVO thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Aevo và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AEVO/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AEVO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AEVO/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AEVO/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AEVO/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Aevo và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Aevo: AEVO sang Đô la Mỹ (USD), AEVO sang Euro (EUR), AEVO sang Bảng Anh (GBP), AEVO sang Đô la Canada (CAD), AEVO sang Rupee Ấn Độ (INR), AEVO sang Rupee Pakistan (PKR), AEVO sang Real Brazil (BRL), AEVO sang ...
Giá của Aevo ở Mỹ là $0.1207 USD. Ngoài ra, giá của Aevo là €0.1038 EUR ở khu vực đồng euro, £0.08998 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1658 CAD ở Canada, ₹10.4 INR ở Ấn Độ, ₨34.39 PKR ở Pakistan, R$0.6736 BRL ở Brazil, ...
Cặp Aevo phổ biến nhất là AEVO sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Aevo (AEVO) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.4052.
Giá của Aevo ở Mỹ là $0.1207 USD. Ngoài ra, giá của Aevo là €0.1038 EUR ở khu vực đồng euro, £0.08998 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1658 CAD ở Canada, ₹10.4 INR ở Ấn Độ, ₨34.39 PKR ở Pakistan, R$0.6736 BRL ở Brazil, ...
Cặp Aevo phổ biến nhất là AEVO sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Aevo (AEVO) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.4052.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
