Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.70%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117394.00 (-0.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.70%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117394.00 (-0.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.70%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117394.00 (-0.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi UBU thành GHS
UBU/GHS: 1 UBU = 0.1865 GHS. Giá chuyển đổi 1 UBU (UBU) thành Cedi Ghana (GHS) là 0.1865 GHS hôm nay.

UBU
GHS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá UBU/GHS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi UBU (UBU) thành Cedi Ghana (GHS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 UBU hiện có giá trị là 0.1865 GHS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 UBU hiện có giá 0.1865 GHS, nghĩa là mua 5 UBU sẽ mất 0.9323 GHS. Tương tự, ₵1 GHS có thể được chuyển đổi thành 5.36 UBU và ₵50 GHS có thể được chuyển đổi thành 26.81 UBU, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi UBU sang GHS
Chuyển đổi GHS sang UBU
UBU
Cedi Ghana
1 UBU
0.1865 GHS
Đổi 1 UBU sang 0.1865 GHS
2 UBU
0.3729 GHS
Đổi 2 UBU sang 0.3729 GHS
5 UBU
0.9323 GHS
Đổi 5 UBU sang 0.9323 GHS
10 UBU
1.86 GHS
Đổi 10 UBU sang 1.86 GHS
20 UBU
3.73 GHS
Đổi 20 UBU sang 3.73 GHS
50 UBU
9.32 GHS
Đổi 50 UBU sang 9.32 GHS
100 UBU
18.65 GHS
Đổi 100 UBU sang 18.65 GHS
200 UBU
37.29 GHS
Đổi 200 UBU sang 37.29 GHS
500 UBU
93.23 GHS
Đổi 500 UBU sang 93.23 GHS
1000 UBU
186.47 GHS
Đổi 1000 UBU sang 186.47 GHS
5000 UBU
932.34 GHS
Đổi 5000 UBU sang 932.34 GHS
10000 UBU
1,864.69 GHS
Đổi 10000 UBU sang 1,864.69 GHS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi UBU thành GHS toàn diện, cho thấy giá trị của UBU tính theo Cedi Ghana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 UBU sang GHS, lên đến 10000 UBU, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Cedi Ghana
UBU
1 GHS
5.36 UBU
Đổi 1 GHS sang 5.36 UBU
10 GHS
53.63 UBU
Đổi 10 GHS sang 53.63 UBU
50 GHS
268.14 UBU
Đổi 50 GHS sang 268.14 UBU
100 GHS
536.28 UBU
Đổi 100 GHS sang 536.28 UBU
200 GHS
1,072.57 UBU
Đổi 200 GHS sang 1,072.57 UBU
500 GHS
2,681.41 UBU
Đổi 500 GHS sang 2,681.41 UBU
1000 GHS
5,362.83 UBU
Đổi 1000 GHS sang 5,362.83 UBU
2000 GHS
10,725.65 UBU
Đổi 2000 GHS sang 10,725.65 UBU
5000 GHS
26,814.13 UBU
Đổi 5000 GHS sang 26,814.13 UBU
10000 GHS
53,628.25 UBU
Đổi 10000 GHS sang 53,628.25 UBU
50000 GHS
268,141.27 UBU
Đổi 50000 GHS sang 268,141.27 UBU
100000 GHS
536,282.55 UBU
Đổi 100000 GHS sang 536,282.55 UBU
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GHS thành UBU toàn diện, cho thấy giá trị của Cedi Ghana tính theo UBU đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GHS sang UBU, lên đến 100000 GHS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ UBU/GHS
UBU/GHS: 1 UBU = 0.1865 GHS; 2025/07/21 19:19:03
Trong 1D vừa qua, UBU đã thay đổi +0.05% thành GHS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy UBU(UBU) đã thay đổi +0.05% thành GHS trong khi đó Cedi Ghana(GHS) đã thay đổi % thành UBU trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi UBU sang GHS: Biến động và thay đổi giá của UBU/GHS
Giá UBU cao nhất theo GHS 7 ngày qua là 0.1844 GHS trong khi giá UBU thấp nhất theo GHS trong 7 ngày qua là 0.1776 GHS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá UBU theo GHS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá UBU theo GHS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1800 GHS | 0.1844 GHS | 0.1884 GHS | 0.1901 GHS |
Thấp | 0.1791 GHS | 0.1776 GHS | 0.1753 GHS | 0.1753 GHS |
Bình thường | 0 GHS | 0 GHS | 0 GHS | 0 GHS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.05% | -1.45% | -1.07% | -5.14% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua UBU (hoặc USDT) bằng GHS (Ghanaian Cedi)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp UBU bằng GHS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua UBU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin UBU
Số liệu thị trường UBU sang GHS
UBU/GHS:
₵0.1865
Khối lượng UBU 24 giờ:
₵899,455.06
Vốn hóa thị trường UBU:
--
Nguồn cung lưu hành UBU:
0 UBU
Tỷ giá UBU sang GHS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi UBU thành Cedi Ghana đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của UBU là ₵0.1865 mỗi UBU, với tổng vốn hoá thị trường của ₵0 GHS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- UBU. Khối lượng giao dịch của UBU đã thay đổi -14.22% (₵-149,118.73 GHS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của UBU là ₵1,048,573.79.
Thông tin thêm về UBU trên Bitget
Thông tin Cedi Ghana
Ký hiệu của GHS là ₵.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá UBU phổ biến nhất là UBU sang GHS, trong đó mã của UBU là UBU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GHS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118594.02 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3776.11 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.55 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 191.68 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101397.89 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87890.03 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162284.06 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 659845.27 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10230216.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.89 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi UBU sang GHS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi UBU sang GHS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi UBU phổ biến

UBU đến TWD
1 UBU thành NT$0.5252 TWD

UBU đến CNY
1 UBU thành ¥0.1284 CNY

UBU đến USD
1 UBU thành $0.01789 USD
UBU đến GHS
1 UBU thành ₵0.1865 GHS

UBU đến EUR
1 UBU thành €0.01529 EUR

UBU đến CAD
1 UBU thành C$0.02448 CAD

UBU đến KRW
1 UBU thành ₩24.73 KRW

UBU đến JPY
1 UBU thành ¥2.63 JPY

UBU đến GBP
1 UBU thành £0.01326 GBP

UBU đến BRL
1 UBU thành R$0.09952 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GHS

BTC đến GHS
1 BTC thành ₵1,223,643.65 GHS

BERT đến GHS
1 BERT thành ₵0.5126 GHS

SOL đến GHS
1 SOL thành ₵2,027.54 GHS

XRP đến GHS
1 XRP thành ₵37.17 GHS

ETH đến GHS
1 ETH thành ₵39,206.47 GHS

ADA đến GHS
1 ADA thành ₵9.27 GHS

DOGE đến GHS
1 DOGE thành ₵2.84 GHS

BNB đến GHS
1 BNB thành ₵7,938.8 GHS

TRUMP đến GHS
1 TRUMP thành ₵116.97 GHS

SHIB đến GHS
1 SHIB thành ₵0.0001603 GHS
Bảng chuyển đổi từ UBU sang GHS
Tỷ giá hoán đổi của UBU đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 UBU thành Cedi Ghana đã thay đổi -1.45% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.05%, đạt mức cao nhất là 0.1800 GHS và mức thấp nhất là 0.1791 GHS . Một tháng trước, giá trị của 1 UBU là ₵0.1884 GHS , thay đổi -1.07% so với giá hiện tại. UBU đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -57.32% so với năm trước.
-₵
0.2413GHS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:19 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 UBU | ₵0.09323 | ₵0.09319 | +0.05% |
1 UBU | ₵0.1865 | ₵0.1864 | +0.05% |
5 UBU | ₵0.9323 | ₵0.9319 | +0.05% |
10 UBU | ₵1.86 | ₵1.86 | +0.05% |
50 UBU | ₵9.32 | ₵9.32 | +0.05% |
100 UBU | ₵18.65 | ₵18.64 | +0.05% |
500 UBU | ₵93.23 | ₵93.19 | +0.05% |
1000 UBU | ₵186.47 | ₵186.38 | +0.05% |
Câu Hỏi Thường Gặp UBU/GHS
1 UBU bằng bao nhiêu GHS?
Hiện tại, giá 1 UBU (UBU) trong Cedi Ghana (GHS) là ₵0.1865.
Tôi có thể mua bao nhiêu UBU với 1 GHS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5.36 UBU đối với GHS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển UBU sang GHS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi UBU sang GHS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng UBU bất kỳ sang GHS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GHS tương đương 26.81 UBU, trong khi 5 UBU sẽ có giá khoảng 0.9323GHS.
Giá cao nhất của UBU/GHS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 UBU tính theo GHS là ₵1.05. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 UBU/GHS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của UBU tính theo GHS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi UBU (UBU) đã giảm 1.45%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi UBU (UBU) đã giảm 1.07% so với Cedi Ghana (GHS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ UBU thành GHS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa UBU và Cedi Ghana, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của UBU/GHS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với UBU hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá UBU/GHS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá UBU/GHS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá UBU/GHS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của UBU và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp UBU: UBU sang Đô la Mỹ (USD), UBU sang Euro (EUR), UBU sang Bảng Anh (GBP), UBU sang Đô la Canada (CAD), UBU sang Rupee Ấn Độ (INR), UBU sang Rupee Pakistan (PKR), UBU sang Real Brazil (BRL), UBU sang ...
Giá của UBU ở Mỹ là $0.01789 USD. Ngoài ra, giá của UBU là €0.01529 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01326 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02448 CAD ở Canada, ₹1.54 INR ở Ấn Độ, ₨5.12 PKR ở Pakistan, R$0.09952 BRL ở Brazil, ...
Cặp UBU phổ biến nhất là UBU sang Cedi Ghana(GHS). Giá của 1 UBU (UBU) ở Cedi Ghana (GHS) là ₵0.1865.
Giá của UBU ở Mỹ là $0.01789 USD. Ngoài ra, giá của UBU là €0.01529 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01326 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02448 CAD ở Canada, ₹1.54 INR ở Ấn Độ, ₨5.12 PKR ở Pakistan, R$0.09952 BRL ở Brazil, ...
Cặp UBU phổ biến nhất là UBU sang Cedi Ghana(GHS). Giá của 1 UBU (UBU) ở Cedi Ghana (GHS) là ₵0.1865.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
