Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.83%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115774.95 (-2.69%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$226.7M (1 ngày); +$1.62B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.83%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115774.95 (-2.69%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$226.7M (1 ngày); +$1.62B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.83%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115774.95 (-2.69%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$226.7M (1 ngày); +$1.62B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ADK thành ISK
ADK/ISK: 1 ADK = 2.3 ISK. Giá chuyển đổi 1 Aidos Kuneen (ADK) thành Króna Iceland (ISK) là 2.3 ISK hôm nay.

ADK
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ADK/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Aidos Kuneen (ADK) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ADK hiện có giá trị là 2.3 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ADK hiện có giá 2.3 ISK, nghĩa là mua 5 ADK sẽ mất 11.48 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.4357 ADK và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 2.18 ADK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ADK sang ISK
Chuyển đổi ISK sang ADK
Aidos Kuneen
Króna Iceland
1 ADK
2.3 ISK
Đổi 1 ADK sang 2.3 ISK
2 ADK
4.59 ISK
Đổi 2 ADK sang 4.59 ISK
5 ADK
11.48 ISK
Đổi 5 ADK sang 11.48 ISK
10 ADK
22.95 ISK
Đổi 10 ADK sang 22.95 ISK
20 ADK
45.9 ISK
Đổi 20 ADK sang 45.9 ISK
50 ADK
114.76 ISK
Đổi 50 ADK sang 114.76 ISK
100 ADK
229.52 ISK
Đổi 100 ADK sang 229.52 ISK
200 ADK
459.04 ISK
Đổi 200 ADK sang 459.04 ISK
500 ADK
1,147.6 ISK
Đổi 500 ADK sang 1,147.6 ISK
1000 ADK
2,295.19 ISK
Đổi 1000 ADK sang 2,295.19 ISK
5000 ADK
11,475.95 ISK
Đổi 5000 ADK sang 11,475.95 ISK
10000 ADK
22,951.91 ISK
Đổi 10000 ADK sang 22,951.91 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ADK thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Aidos Kuneen tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ADK sang ISK, lên đến 10000 ADK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Aidos Kuneen
1 ISK
0.4357 ADK
Đổi 1 ISK sang 0.4357 ADK
10 ISK
4.36 ADK
Đổi 10 ISK sang 4.36 ADK
50 ISK
21.78 ADK
Đổi 50 ISK sang 21.78 ADK
100 ISK
43.57 ADK
Đổi 100 ISK sang 43.57 ADK
200 ISK
87.14 ADK
Đổi 200 ISK sang 87.14 ADK
500 ISK
217.85 ADK
Đổi 500 ISK sang 217.85 ADK
1000 ISK
435.69 ADK
Đổi 1000 ISK sang 435.69 ADK
2000 ISK
871.39 ADK
Đổi 2000 ISK sang 871.39 ADK
5000 ISK
2,178.47 ADK
Đổi 5000 ISK sang 2,178.47 ADK
10000 ISK
4,356.94 ADK
Đổi 10000 ISK sang 4,356.94 ADK
50000 ISK
21,784.68 ADK
Đổi 50000 ISK sang 21,784.68 ADK
100000 ISK
43,569.37 ADK
Đổi 100000 ISK sang 43,569.37 ADK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành ADK toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Aidos Kuneen đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang ADK, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ADK/ISK
ADK/ISK: 1 ADK = 2.3 ISK; 2025/07/25 16:07:29
Trong 1D vừa qua, Aidos Kuneen đã thay đổi +0.01% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Aidos Kuneen(ADK) đã thay đổi +0.01% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành ADK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ADK sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Aidos Kuneen/ISK
Giá Aidos Kuneen cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 2.3 ISK trong khi giá Aidos Kuneen thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 2.3 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Aidos Kuneen theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ADK theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 2.3 ISK | 2.3 ISK | 2.3 ISK | 2.32 ISK |
Thấp | 2.3 ISK | 2.3 ISK | 2.3 ISK | 2.22 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.01% | +0.01% | +0.01% | +0.01% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ADK (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ADK bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ADK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Aidos Kuneen
Số liệu thị trường ADK sang ISK
ADK/ISK:
kr2.3
Khối lượng ADK 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ADK:
--
Nguồn cung lưu hành ADK:
0 ADK
Tỷ giá ADK sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Aidos Kuneen thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Aidos Kuneen là kr2.3 mỗi ADK, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ADK. Khối lượng giao dịch của Aidos Kuneen đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ADK là kr0.
Thông tin thêm về Aidos Kuneen trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Aidos Kuneen phổ biến nhất là ADK sang ISK, trong đó mã của Aidos Kuneen là ADK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 115625.71 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3622.62 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.08 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 178.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98570.92 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86083.34 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 158522.85 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 643029.26 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10004341.12 INR

PI đến INR
1 PI thành 37.97 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ADK sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ADK sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Aidos Kuneen phổ biến

ADK đến TWD
1 ADK thành NT$0.5584 TWD

ADK đến CNY
1 ADK thành ¥0.1357 CNY
ADK đến ISK
1 ADK thành kr2.3 ISK

ADK đến USD
1 ADK thành $0.01893 USD

ADK đến EUR
1 ADK thành €0.01614 EUR

ADK đến CAD
1 ADK thành C$0.02595 CAD

ADK đến KRW
1 ADK thành ₩26.19 KRW

ADK đến JPY
1 ADK thành ¥2.8 JPY

ADK đến GBP
1 ADK thành £0.01409 GBP

ADK đến BRL
1 ADK thành R$0.1053 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr14,038,018.3 ISK

EPIC đến ISK
1 EPIC thành kr274.39 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr440,788.41 ISK

MDT đến ISK
1 MDT thành kr5.47 ISK

SYRUP đến ISK
1 SYRUP thành kr67.71 ISK

HYPER đến ISK
1 HYPER thành kr61.38 ISK

PEAQ đến ISK
1 PEAQ thành kr9.57 ISK

AXL đến ISK
1 AXL thành kr49.21 ISK

SPA đến ISK
1 SPA thành kr1.74 ISK

BCH đến ISK
1 BCH thành kr64,711.18 ISK
Bảng chuyển đổi từ ADK sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Aidos Kuneen đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ADK thành Króna Iceland đã thay đổi +0.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.01%, đạt mức cao nhất là 2.3 ISK và mức thấp nhất là 2.3 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 ADK là kr2.3 ISK , thay đổi +0.01% so với giá hiện tại. Aidos Kuneen đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -55.31% so với năm trước.
-kr
2.84ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 16:07 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ADK | kr1.15 | kr1.15 | +0.01% |
1 ADK | kr2.3 | kr2.3 | +0.01% |
5 ADK | kr11.48 | kr11.48 | +0.01% |
10 ADK | kr22.95 | kr22.95 | +0.01% |
50 ADK | kr114.76 | kr114.76 | +0.01% |
100 ADK | kr229.52 | kr229.52 | +0.01% |
500 ADK | kr1,147.6 | kr1,147.6 | +0.01% |
1000 ADK | kr2,295.19 | kr2,295.19 | +0.01% |
Câu Hỏi Thường Gặp ADK/ISK
1 Aidos Kuneen bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Aidos Kuneen (ADK) trong Króna Iceland (ISK) là kr2.3.
Tôi có thể mua bao nhiêu ADK với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.4357 ADK đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ADK sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ADK sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ADK bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 2.18 ADK, trong khi 5 ADK sẽ có giá khoảng 11.48ISK.
Giá cao nhất của ADK/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ADK tính theo ISK là kr13,208.98. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ADK/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Aidos Kuneen tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Aidos Kuneen (ADK) đã tăng 0.01%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Aidos Kuneen (ADK) đã tăng 0.01% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ADK thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Aidos Kuneen và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ADK/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ADK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ADK/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ADK/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ADK/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Aidos Kuneen và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Aidos Kuneen: ADK sang Đô la Mỹ (USD), ADK sang Euro (EUR), ADK sang Bảng Anh (GBP), ADK sang Đô la Canada (CAD), ADK sang Rupee Ấn Độ (INR), ADK sang Rupee Pakistan (PKR), ADK sang Real Brazil (BRL), ADK sang ...
Giá của Aidos Kuneen ở Mỹ là $0.01893 USD. Ngoài ra, giá của Aidos Kuneen là €0.01614 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01409 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02595 CAD ở Canada, ₹1.64 INR ở Ấn Độ, ₨5.37 PKR ở Pakistan, R$0.1053 BRL ở Brazil, ...
Cặp Aidos Kuneen phổ biến nhất là ADK sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Aidos Kuneen (ADK) ở Króna Iceland (ISK) là kr2.3.
Giá của Aidos Kuneen ở Mỹ là $0.01893 USD. Ngoài ra, giá của Aidos Kuneen là €0.01614 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01409 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02595 CAD ở Canada, ₹1.64 INR ở Ấn Độ, ₨5.37 PKR ở Pakistan, R$0.1053 BRL ở Brazil, ...
Cặp Aidos Kuneen phổ biến nhất là ADK sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Aidos Kuneen (ADK) ở Króna Iceland (ISK) là kr2.3.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
