Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.33%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123945.83 (-0.36%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.33%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123945.83 (-0.36%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.33%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123945.83 (-0.36%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi $AKA thành AZN
$AKA/AZN: 1 $AKA = 0.001274 AZN. Giá chuyển đổi 1 Akasha by Bloomverse ($AKA) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.001274 AZN hôm nay.

$AKA
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá $AKA/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Akasha by Bloomverse ($AKA) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 $AKA hiện có giá trị là 0.001274 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 $AKA hiện có giá 0.001274 AZN, nghĩa là mua 5 $AKA sẽ mất 0.006369 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 785.01 $AKA và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 3,925.05 $AKA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi $AKA sang AZN
Chuyển đổi AZN sang $AKA
Akasha by Bloomverse
Manat Azerbaijani
1 $AKA
0.001274 AZN
Đổi 1 $AKA sang 0.001274 AZN
2 $AKA
0.002548 AZN
Đổi 2 $AKA sang 0.002548 AZN
5 $AKA
0.006369 AZN
Đổi 5 $AKA sang 0.006369 AZN
10 $AKA
0.01274 AZN
Đổi 10 $AKA sang 0.01274 AZN
20 $AKA
0.02548 AZN
Đổi 20 $AKA sang 0.02548 AZN
50 $AKA
0.06369 AZN
Đổi 50 $AKA sang 0.06369 AZN
100 $AKA
0.1274 AZN
Đổi 100 $AKA sang 0.1274 AZN
200 $AKA
0.2548 AZN
Đổi 200 $AKA sang 0.2548 AZN
500 $AKA
0.6369 AZN
Đổi 500 $AKA sang 0.6369 AZN
1000 $AKA
1.27 AZN
Đổi 1000 $AKA sang 1.27 AZN
5000 $AKA
6.37 AZN
Đổi 5000 $AKA sang 6.37 AZN
10000 $AKA
12.74 AZN
Đổi 10000 $AKA sang 12.74 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi $AKA thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của Akasha by Bloomverse tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 $AKA sang AZN, lên đến 10000 $AKA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
Akasha by Bloomverse
1 AZN
785.01 $AKA
Đổi 1 AZN sang 785.01 $AKA
10 AZN
7,850.1 $AKA
Đổi 10 AZN sang 7,850.1 $AKA
50 AZN
39,250.49 $AKA
Đổi 50 AZN sang 39,250.49 $AKA
100 AZN
78,500.97 $AKA
Đổi 100 AZN sang 78,500.97 $AKA
200 AZN
157,001.95 $AKA
Đổi 200 AZN sang 157,001.95 $AKA
500 AZN
392,504.86 $AKA
Đổi 500 AZN sang 392,504.86 $AKA
1000 AZN
785,009.73 $AKA
Đổi 1000 AZN sang 785,009.73 $AKA
2000 AZN
1,570,019.45 $AKA
Đổi 2000 AZN sang 1,570,019.45 $AKA
5000 AZN
3,925,048.63 $AKA
Đổi 5000 AZN sang 3,925,048.63 $AKA
10000 AZN
7,850,097.26 $AKA
Đổi 10000 AZN sang 7,850,097.26 $AKA
50000 AZN
39,250,486.28 $AKA
Đổi 50000 AZN sang 39,250,486.28 $AKA
100000 AZN
78,500,972.56 $AKA
Đổi 100000 AZN sang 78,500,972.56 $AKA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành $AKA toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo Akasha by Bloomverse đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang $AKA, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ $AKA/AZN
$AKA/AZN: 1 $AKA = 0.001274 AZN; 2025/10/06 09:15:03
Trong 1D vừa qua, Akasha by Bloomverse đã thay đổi -12.20% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Akasha by Bloomverse($AKA) đã thay đổi -12.20% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành $AKA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi $AKA sang AZN: Biến động và thay đổi giá của Akasha by Bloomverse/AZN
Giá Akasha by Bloomverse cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.001517 AZN trong khi giá Akasha by Bloomverse thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.001188 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Akasha by Bloomverse theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá $AKA theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.001517 AZN | 0.001517 AZN | 0.002390 AZN | 0.007380 AZN |
Thấp | 0.001188 AZN | 0.001188 AZN | 0.001188 AZN | 0.001188 AZN |
Bình thường | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -12.20% | -11.94% | -40.83% | -52.03% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua $AKA (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp $AKA bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua $AKA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Akasha by Bloomverse
Số liệu thị trường $AKA sang AZN
$AKA/AZN:
₼0.001274
Khối lượng $AKA 24 giờ:
₼131,007.48
Vốn hóa thị trường $AKA:
₼1,273,858.35
Nguồn cung lưu hành $AKA:
999.99M $AKA
Tỷ giá $AKA sang AZN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Akasha by Bloomverse thành Manat Azerbaijani đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Akasha by Bloomverse là ₼0.001274 mỗi $AKA, với tổng vốn hoá thị trường của ₼1,273,858.35 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,991,200 $AKA. Khối lượng giao dịch của Akasha by Bloomverse đã thay đổi +154.52% (₼79,535.77 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của $AKA là ₼51,471.7.
Thông tin thêm về Akasha by Bloomverse trên Bitget
Thông tin Manat Azerbaijani
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Akasha by Bloomverse phổ biến nhất là $AKA sang AZN, trong đó mã của Akasha by Bloomverse là $AKA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104784.93 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91191.48 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171083.70 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 655160.41 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10890603.30 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.14 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi $AKA sang AZN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi $AKA sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Akasha by Bloomverse phổ biến

$AKA đến TWD
1 $AKA thành NT$0.02289 TWD
$AKA đến AZN
1 $AKA thành ₼0.001274 AZN

$AKA đến CNY
1 $AKA thành ¥0.005351 CNY

$AKA đến USD
1 $AKA thành $0.0007493 USD

$AKA đến EUR
1 $AKA thành €0.0006400 EUR

$AKA đến CAD
1 $AKA thành C$0.001045 CAD

$AKA đến KRW
1 $AKA thành ₩1.06 KRW

$AKA đến JPY
1 $AKA thành ¥0.1125 JPY

$AKA đến GBP
1 $AKA thành £0.0005570 GBP

$AKA đến BRL
1 $AKA thành R$0.004002 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AZN

BTC đến AZN
1 BTC thành ₼210,715.09 AZN

STO đến AZN
1 STO thành ₼0.2311 AZN

ASTR đến AZN
1 ASTR thành ₼0.04794 AZN

ETH đến AZN
1 ETH thành ₼7,764.55 AZN

ALICE đến AZN
1 ALICE thành ₼0.5980 AZN

ARIA đến AZN
1 ARIA thành ₼0.3326 AZN

CAKE đến AZN
1 CAKE thành ₼6.22 AZN

PINGPONG đến AZN
1 PINGPONG thành ₼0.2122 AZN

XPL đến AZN
1 XPL thành ₼1.51 AZN

CREPE đến AZN
1 CREPE thành ₼0.{4}8295 AZN
Bảng chuyển đổi từ $AKA sang AZN
Tỷ giá hoán đổi của Akasha by Bloomverse đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 $AKA thành Manat Azerbaijani đã thay đổi -11.94% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -12.20%, đạt mức cao nhất là 0.001517 AZN và mức thấp nhất là 0.001188 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 $AKA là ₼0.002161 AZN , thay đổi -40.83% so với giá hiện tại. Akasha by Bloomverse đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -55.52% so với năm trước.
+₼
0.001286AZN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 09:15 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 $AKA | ₼0.0006369 | ₼0.0007262 | -12.20% |
1 $AKA | ₼0.001274 | ₼0.001452 | -12.20% |
5 $AKA | ₼0.006369 | ₼0.007262 | -12.20% |
10 $AKA | ₼0.01274 | ₼0.01452 | -12.20% |
50 $AKA | ₼0.06369 | ₼0.07262 | -12.20% |
100 $AKA | ₼0.1274 | ₼0.1452 | -12.20% |
500 $AKA | ₼0.6369 | ₼0.7262 | -12.20% |
1000 $AKA | ₼1.27 | ₼1.45 | -12.20% |
Câu Hỏi Thường Gặp $AKA/AZN
1 Akasha by Bloomverse bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 Akasha by Bloomverse ($AKA) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.001274.
Tôi có thể mua bao nhiêu $AKA với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 785.01 $AKA đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển $AKA sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi $AKA sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng $AKA bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 3,925.05 $AKA, trong khi 5 $AKA sẽ có giá khoảng 0.006369AZN.
Giá cao nhất của $AKA/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 $AKA tính theo AZN là ₼0.09738. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 $AKA/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Akasha by Bloomverse tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Akasha by Bloomverse ($AKA) đã giảm 11.94%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Akasha by Bloomverse ($AKA) đã giảm 40.83% so với Manat Azerbaijani (AZN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ $AKA thành AZN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Akasha by Bloomverse và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của $AKA/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với $AKA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá $AKA/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá $AKA/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá $AKA/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Akasha by Bloomverse và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Akasha by Bloomverse: $AKA sang Đô la Mỹ (USD), $AKA sang Euro (EUR), $AKA sang Bảng Anh (GBP), $AKA sang Đô la Canada (CAD), $AKA sang Rupee Ấn Độ (INR), $AKA sang Rupee Pakistan (PKR), $AKA sang Real Brazil (BRL), $AKA sang ...
Giá của Akasha by Bloomverse ở Mỹ là $0.0007493 USD. Ngoài ra, giá của Akasha by Bloomverse là €0.0006400 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005570 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001045 CAD ở Canada, ₹0.06652 INR ở Ấn Độ, ₨0.2127 PKR ở Pakistan, R$0.004002 BRL ở Brazil, ...
Cặp Akasha by Bloomverse phổ biến nhất là $AKA sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Akasha by Bloomverse ($AKA) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.001274.
Giá của Akasha by Bloomverse ở Mỹ là $0.0007493 USD. Ngoài ra, giá của Akasha by Bloomverse là €0.0006400 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005570 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001045 CAD ở Canada, ₹0.06652 INR ở Ấn Độ, ₨0.2127 PKR ở Pakistan, R$0.004002 BRL ở Brazil, ...
Cặp Akasha by Bloomverse phổ biến nhất là $AKA sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Akasha by Bloomverse ($AKA) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.001274.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.