Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.79%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116981.40 (-0.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.79%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116981.40 (-0.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.79%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116981.40 (-0.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CARAT thành CAD
CARAT/CAD: 1 CARAT = 0.0006826 CAD. Giá chuyển đổi 1 Alaska Gold Rush (CARAT) thành Đô la Canada (CAD) là 0.0006826 CAD hôm nay.

CARAT
CAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CARAT/CAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Alaska Gold Rush (CARAT) thành Đô la Canada (CAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CARAT hiện có giá trị là 0.0006826 CAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CARAT hiện có giá 0.0006826 CAD, nghĩa là mua 5 CARAT sẽ mất 0.003413 CAD. Tương tự, C$1 CAD có thể được chuyển đổi thành 1,464.97 CARAT và C$50 CAD có thể được chuyển đổi thành 7,324.87 CARAT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CARAT sang CAD
Chuyển đổi CAD sang CARAT
Alaska Gold Rush
Đô la Canada
1 CARAT
0.0006826 CAD
Đổi 1 CARAT sang 0.0006826 CAD
2 CARAT
0.001365 CAD
Đổi 2 CARAT sang 0.001365 CAD
5 CARAT
0.003413 CAD
Đổi 5 CARAT sang 0.003413 CAD
10 CARAT
0.006826 CAD
Đổi 10 CARAT sang 0.006826 CAD
20 CARAT
0.01365 CAD
Đổi 20 CARAT sang 0.01365 CAD
50 CARAT
0.03413 CAD
Đổi 50 CARAT sang 0.03413 CAD
100 CARAT
0.06826 CAD
Đổi 100 CARAT sang 0.06826 CAD
200 CARAT
0.1365 CAD
Đổi 200 CARAT sang 0.1365 CAD
500 CARAT
0.3413 CAD
Đổi 500 CARAT sang 0.3413 CAD
1000 CARAT
0.6826 CAD
Đổi 1000 CARAT sang 0.6826 CAD
5000 CARAT
3.41 CAD
Đổi 5000 CARAT sang 3.41 CAD
10000 CARAT
6.83 CAD
Đổi 10000 CARAT sang 6.83 CAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CARAT thành CAD toàn diện, cho thấy giá trị của Alaska Gold Rush tính theo Đô la Canada đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CARAT sang CAD, lên đến 10000 CARAT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Canada
Alaska Gold Rush
1 CAD
1,464.97 CARAT
Đổi 1 CAD sang 1,464.97 CARAT
10 CAD
14,649.73 CARAT
Đổi 10 CAD sang 14,649.73 CARAT
50 CAD
73,248.66 CARAT
Đổi 50 CAD sang 73,248.66 CARAT
100 CAD
146,497.32 CARAT
Đổi 100 CAD sang 146,497.32 CARAT
200 CAD
292,994.64 CARAT
Đổi 200 CAD sang 292,994.64 CARAT
500 CAD
732,486.59 CARAT
Đổi 500 CAD sang 732,486.59 CARAT
1000 CAD
1,464,973.18 CARAT
Đổi 1000 CAD sang 1,464,973.18 CARAT
2000 CAD
2,929,946.36 CARAT
Đổi 2000 CAD sang 2,929,946.36 CARAT
5000 CAD
7,324,865.9 CARAT
Đổi 5000 CAD sang 7,324,865.9 CARAT
10000 CAD
14,649,731.79 CARAT
Đổi 10000 CAD sang 14,649,731.79 CARAT
50000 CAD
73,248,658.97 CARAT
Đổi 50000 CAD sang 73,248,658.97 CARAT
100000 CAD
146,497,317.95 CARAT
Đổi 100000 CAD sang 146,497,317.95 CARAT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CAD thành CARAT toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Canada tính theo Alaska Gold Rush đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CAD sang CARAT, lên đến 100000 CAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CARAT/CAD
CARAT/CAD: 1 CARAT = 0.0006826 CAD; 2025/07/30 20:48:00
Trong 1D vừa qua, Alaska Gold Rush đã thay đổi -0.06% thành CAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Alaska Gold Rush(CARAT) đã thay đổi -0.06% thành CAD trong khi đó Đô la Canada(CAD) đã thay đổi % thành CARAT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi CARAT sang CAD: Biến động và thay đổi giá của Alaska Gold Rush/CAD
Giá Alaska Gold Rush cao nhất theo CAD 7 ngày qua là 0.001290 CAD trong khi giá Alaska Gold Rush thấp nhất theo CAD trong 7 ngày qua là 0.0005774 CAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Alaska Gold Rush theo CAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CARAT theo CAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0006310 CAD | 0.001290 CAD | 0.001478 CAD | 0.001757 CAD |
Thấp | 0.0005774 CAD | 0.0005774 CAD | 0.0005774 CAD | 0.0005774 CAD |
Bình thường | 0 CAD | 0 CAD | 0 CAD | 0 CAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.06% | -49.64% | -51.96% | -64.23% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CARAT (hoặc USDT) bằng CAD (Canadian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CARAT bằng CAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CARAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Alaska Gold Rush
Số liệu thị trường CARAT sang CAD
CARAT/CAD:
C$0.0006826
Khối lượng CARAT 24 giờ:
C$116,289.82
Vốn hóa thị trường CARAT:
--
Nguồn cung lưu hành CARAT:
0 CARAT
Tỷ giá CARAT sang CAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Alaska Gold Rush thành Đô la Canada đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Alaska Gold Rush là C$0.0006826 mỗi CARAT, với tổng vốn hoá thị trường của C$0 CAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CARAT. Khối lượng giao dịch của Alaska Gold Rush đã thay đổi +0.93% (C$1,072.56 CAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CARAT là C$115,217.27.
Thông tin thêm về Alaska Gold Rush trên Bitget
Thông tin Đô la Canada
Ký hiệu của CAD là C$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Alaska Gold Rush phổ biến nhất là CARAT sang CAD, trong đó mã của Alaska Gold Rush là CARAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117466.97 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3757.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.07 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 177.74 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102501.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88499.62 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162315.86 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652599.50 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10292937.53 INR

PI đến INR
1 PI thành 36.94 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CARAT sang CAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CARAT sang CAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Alaska Gold Rush phổ biến

CARAT đến TWD
1 CARAT thành NT$0.01471 TWD

CARAT đến CNY
1 CARAT thành ¥0.003554 CNY

CARAT đến USD
1 CARAT thành $0.0004940 USD

CARAT đến EUR
1 CARAT thành €0.0004311 EUR

CARAT đến CAD
1 CARAT thành C$0.0006826 CAD

CARAT đến KRW
1 CARAT thành ₩0.6868 KRW

CARAT đến JPY
1 CARAT thành ¥0.07365 JPY

CARAT đến GBP
1 CARAT thành £0.0003722 GBP

CARAT đến BRL
1 CARAT thành R$0.002744 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CAD

ERA đến CAD
1 ERA thành C$1.59 CAD

QKC đến CAD
1 QKC thành C$0.01339 CAD

TAC đến CAD
1 TAC thành C$0.01209 CAD

GAIA đến CAD
1 GAIA thành C$0.1368 CAD

MDT đến CAD
1 MDT thành C$0.03968 CAD

SUNDOG đến CAD
1 SUNDOG thành C$0.07410 CAD

VIC đến CAD
1 VIC thành C$0.3972 CAD

TON đến CAD
1 TON thành C$4.63 CAD

A2Z đến CAD
1 A2Z thành C$0.006616 CAD

LTC đến CAD
1 LTC thành C$151.18 CAD
Bảng chuyển đổi từ CARAT sang CAD
Tỷ giá hoán đổi của Alaska Gold Rush đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CARAT thành Đô la Canada đã thay đổi -49.64% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.06%, đạt mức cao nhất là 0.0006310 CAD và mức thấp nhất là 0.0005774 CAD . Một tháng trước, giá trị của 1 CARAT là C$0.001353 CAD , thay đổi -51.96% so với giá hiện tại. Alaska Gold Rush đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -81.42% so với năm trước.
-C$
0.002715CAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:48 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CARAT | C$0.0003413 | C$0.0003415 | -0.06% |
1 CARAT | C$0.0006826 | C$0.0006830 | -0.06% |
5 CARAT | C$0.003413 | C$0.003415 | -0.06% |
10 CARAT | C$0.006826 | C$0.006830 | -0.06% |
50 CARAT | C$0.03413 | C$0.03415 | -0.06% |
100 CARAT | C$0.06826 | C$0.06830 | -0.06% |
500 CARAT | C$0.3413 | C$0.3415 | -0.06% |
1000 CARAT | C$0.6826 | C$0.6830 | -0.06% |
Câu Hỏi Thường Gặp CARAT/CAD
1 Alaska Gold Rush bằng bao nhiêu CAD?
Hiện tại, giá 1 Alaska Gold Rush (CARAT) trong Đô la Canada (CAD) là C$0.0006826.
Tôi có thể mua bao nhiêu CARAT với 1 CAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,464.97 CARAT đối với CAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CARAT sang CAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CARAT sang CAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CARAT bất kỳ sang CAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CAD tương đương 7,324.87 CARAT, trong khi 5 CARAT sẽ có giá khoảng 0.003413CAD.
Giá cao nhất của CARAT/CAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CARAT tính theo CAD là C$0.1882. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CARAT/CAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Alaska Gold Rush tính theo CAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Alaska Gold Rush (CARAT) đã giảm 49.64%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Alaska Gold Rush (CARAT) đã giảm 51.96% so với Đô la Canada (CAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CARAT thành CAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Alaska Gold Rush và Đô la Canada, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CARAT/CAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CARAT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CARAT/CAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CARAT/CAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CARAT/CAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Alaska Gold Rush và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Alaska Gold Rush: CARAT sang Đô la Mỹ (USD), CARAT sang Euro (EUR), CARAT sang Bảng Anh (GBP), CARAT sang Đô la Canada (CAD), CARAT sang Rupee Ấn Độ (INR), CARAT sang Rupee Pakistan (PKR), CARAT sang Real Brazil (BRL), CARAT sang ...
Giá của Alaska Gold Rush ở Mỹ là $0.0004940 USD. Ngoài ra, giá của Alaska Gold Rush là €0.0004311 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003722 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006826 CAD ở Canada, ₹0.04329 INR ở Ấn Độ, ₨0.1399 PKR ở Pakistan, R$0.002744 BRL ở Brazil, ...
Cặp Alaska Gold Rush phổ biến nhất là CARAT sang Đô la Canada(CAD). Giá của 1 Alaska Gold Rush (CARAT) ở Đô la Canada (CAD) là C$0.0006826.
Giá của Alaska Gold Rush ở Mỹ là $0.0004940 USD. Ngoài ra, giá của Alaska Gold Rush là €0.0004311 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003722 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006826 CAD ở Canada, ₹0.04329 INR ở Ấn Độ, ₨0.1399 PKR ở Pakistan, R$0.002744 BRL ở Brazil, ...
Cặp Alaska Gold Rush phổ biến nhất là CARAT sang Đô la Canada(CAD). Giá của 1 Alaska Gold Rush (CARAT) ở Đô la Canada (CAD) là C$0.0006826.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
