Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi AMETA thành KES

AMETA/KES: 1 AMETA = 0.1122 KES. Giá chuyển đổi 1 Alpha City (AMETA) thành Shilling Kenya (KES) là 0.1122 KES hôm nay.
AMETA
AMETA
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AMETA/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Alpha City (AMETA) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AMETA hiện có giá trị là 0.1122 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AMETA hiện có giá 0.1122 KES, nghĩa là mua 5 AMETA sẽ mất 0.5612 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 8.91 AMETA và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 44.55 AMETA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi AMETA sang KES

Chuyển đổi KES sang AMETA

Alpha City
Shilling Kenya
1 AMETA
0.1122  KES
Đổi 1 AMETA sang 0.1122 KES
2 AMETA
0.2245  KES
Đổi 2 AMETA sang 0.2245 KES
5 AMETA
0.5612  KES
Đổi 5 AMETA sang 0.5612 KES
10 AMETA
1.12  KES
Đổi 10 AMETA sang 1.12 KES
20 AMETA
2.24  KES
Đổi 20 AMETA sang 2.24 KES
50 AMETA
5.61  KES
Đổi 50 AMETA sang 5.61 KES
100 AMETA
11.22  KES
Đổi 100 AMETA sang 11.22 KES
200 AMETA
22.45  KES
Đổi 200 AMETA sang 22.45 KES
500 AMETA
56.12  KES
Đổi 500 AMETA sang 56.12 KES
1000 AMETA
112.25  KES
Đổi 1000 AMETA sang 112.25 KES
5000 AMETA
561.23  KES
Đổi 5000 AMETA sang 561.23 KES
10000 AMETA
1,122.46  KES
Đổi 10000 AMETA sang 1,122.46 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AMETA thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Alpha City tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AMETA sang KES, lên đến 10000 AMETA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Alpha City
1 KES
8.91 AMETA
Đổi 1 KES sang 8.91 AMETA
10 KES
89.09 AMETA
Đổi 10 KES sang 89.09 AMETA
50 KES
445.45 AMETA
Đổi 50 KES sang 445.45 AMETA
100 KES
890.9 AMETA
Đổi 100 KES sang 890.9 AMETA
200 KES
1,781.8 AMETA
Đổi 200 KES sang 1,781.8 AMETA
500 KES
4,454.5 AMETA
Đổi 500 KES sang 4,454.5 AMETA
1000 KES
8,909 AMETA
Đổi 1000 KES sang 8,909 AMETA
2000 KES
17,818 AMETA
Đổi 2000 KES sang 17,818 AMETA
5000 KES
44,545 AMETA
Đổi 5000 KES sang 44,545 AMETA
10000 KES
89,090.01 AMETA
Đổi 10000 KES sang 89,090.01 AMETA
50000 KES
445,450.03 AMETA
Đổi 50000 KES sang 445,450.03 AMETA
100000 KES
890,900.07 AMETA
Đổi 100000 KES sang 890,900.07 AMETA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành AMETA toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Alpha City đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang AMETA, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ AMETA/KES

AMETA/KES: 1 AMETA = 0.1122 KES; 2025/07/20 01:46:59
Trong 1D vừa qua, Alpha City đã thay đổi +0.19% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Alpha City(AMETA) đã thay đổi +0.19% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành AMETA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi AMETA sang KES: Biến động và thay đổi giá của Alpha City/KES

Giá Alpha City cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.07966 KES trong khi giá Alpha City thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.05759 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Alpha City theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AMETA theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.07076 KES
0.07966 KES
0.1090 KES
0.1090 KES
Thấp
0.05894 KES
0.05759 KES
0.05558 KES
0.02154 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.19%
-18.64%
-24.97%
+67.92%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua AMETA (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AMETA bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AMETA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Alpha City

Số liệu thị trường AMETA sang KES

AMETA/KES:
KSh0.1122
Khối lượng AMETA 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường AMETA:
--
Nguồn cung lưu hành AMETA:
0 AMETA

Tỷ giá AMETA sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Alpha City thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Alpha City là KSh0.1122 mỗi AMETA, với tổng vốn hoá thị trường của KSh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- AMETA. Khối lượng giao dịch của Alpha City đã thay đổi 0.00% (KSh0 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AMETA là KSh0.

Thông tin thêm về Alpha City trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Alpha City phổ biến nhất là AMETA sang KES, trong đó mã của Alpha City là AMETA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 118371.66 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3548.34 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.41 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 177.00 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 101787.79 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 88246.07 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 162559.80 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 660608.56 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10197031.95 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi AMETA sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi AMETA sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Alpha City phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
AMETA đến TWD
1 AMETA thành NT$0.02549 TWD
popular info Shilling Kenya
AMETA đến KES
1 AMETA thành KSh0.1122 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
AMETA đến CNY
1 AMETA thành ¥0.006223 CNY
popular info Đô la Mỹ
AMETA đến USD
1 AMETA thành $0.0008668 USD
popular info Euro
AMETA đến EUR
1 AMETA thành €0.0007453 EUR
popular info Đô la Canada
AMETA đến CAD
1 AMETA thành C$0.001190 CAD
popular info Won Hàn Quốc
AMETA đến KRW
1 AMETA thành ₩1.21 KRW
popular info Yên Nhật
AMETA đến JPY
1 AMETA thành ¥0.1290 JPY
popular info Bảng Anh
AMETA đến GBP
1 AMETA thành £0.0006462 GBP
popular info Real Brazil
AMETA đến BRL
1 AMETA thành R$0.004837 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets Tezos
XTZ đến KES
1 XTZ thành KSh129.72 KES
other assets Mask Network
MASK đến KES
1 MASK thành KSh198.97 KES
other assets Heima
HEI đến KES
1 HEI thành KSh46.69 KES
other assets THENA
THE đến KES
1 THE thành KSh54.6 KES
other assets Frax (prev. FXS)
FRAX đến KES
1 FRAX thành KSh490.05 KES
other assets Metaplex
MPLX đến KES
1 MPLX thành KSh22.75 KES
other assets Tagger
TAG đến KES
1 TAG thành KSh0.07573 KES
other assets Phoenix
PHB đến KES
1 PHB thành KSh78.4 KES
other assets Aergo
AERGO đến KES
1 AERGO thành KSh16.84 KES
other assets Audius
AUDIO đến KES
1 AUDIO thành KSh9.26 KES

Bảng chuyển đổi từ AMETA sang KES

Tỷ giá hoán đổi của Alpha City đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AMETA thành Shilling Kenya đã thay đổi -18.64% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.19%, đạt mức cao nhất là 0.07076 KES và mức thấp nhất là 0.05894 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 AMETA là KSh0.1328 KES , thay đổi -24.97% so với giá hiện tại. Alpha City đã thay đổi
+KSh
0.06170KES
, tương đương mức thay đổi -93.02% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 01:46 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 AMETA
KSh0.05612KSh0.05606
+0.19%
1 AMETA
KSh0.1122KSh0.1121
+0.19%
5 AMETA
KSh0.5612KSh0.5606
+0.19%
10 AMETA
KSh1.12KSh1.12
+0.19%
50 AMETA
KSh5.61KSh5.61
+0.19%
100 AMETA
KSh11.22KSh11.21
+0.19%
500 AMETA
KSh56.12KSh56.06
+0.19%
1000 AMETA
KSh112.25KSh112.13
+0.19%

Câu Hỏi Thường Gặp AMETA/KES

1 Alpha City bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Alpha City (AMETA) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.1122.
Tôi có thể mua bao nhiêu AMETA với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 8.91 AMETA đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AMETA sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AMETA sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AMETA bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 44.55 AMETA, trong khi 5 AMETA sẽ có giá khoảng 0.5612KES.
Giá cao nhất của AMETA/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AMETA tính theo KES là KSh6.34. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AMETA/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Alpha City tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Alpha City (AMETA) đã giảm 18.64%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Alpha City (AMETA) đã giảm 24.97% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AMETA thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Alpha City và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AMETA/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AMETA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AMETA/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AMETA/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AMETA/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Alpha City và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Alpha City: AMETA sang Đô la Mỹ (USD), AMETA sang Euro (EUR), AMETA sang Bảng Anh (GBP), AMETA sang Đô la Canada (CAD), AMETA sang Rupee Ấn Độ (INR), AMETA sang Rupee Pakistan (PKR), AMETA sang Real Brazil (BRL), AMETA sang ...
Giá của Alpha City ở Mỹ là $0.0008668 USD. Ngoài ra, giá của Alpha City là €0.0007453 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006462 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001190 CAD ở Canada, ₹0.07467 INR ở Ấn Độ, ₨0.2470 PKR ở Pakistan, R$0.004837 BRL ở Brazil, ...
Cặp Alpha City phổ biến nhất là AMETA sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Alpha City (AMETA) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.1122.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.