Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi ABX thành BAM

ABX/BAM: 1 ABX = 0.06016 BAM. Giá chuyển đổi 1 AlphBanX (ABX) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là 0.06016 BAM hôm nay.
ABX
ABX
BAM
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ABX/BAM theo thời gian thực, giúp chuyển đổi AlphBanX (ABX) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ABX hiện có giá trị là 0.06016 BAM. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ABX hiện có giá 0.06016 BAM, nghĩa là mua 5 ABX sẽ mất 0.3008 BAM. Tương tự, KM1 BAM có thể được chuyển đổi thành 16.62 ABX và KM50 BAM có thể được chuyển đổi thành 83.11 ABX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ABX sang BAM

Chuyển đổi BAM sang ABX

AlphBanX
Mark Bosnia-Herzegovina
1 ABX
0.06016  BAM
Đổi 1 ABX sang 0.06016 BAM
2 ABX
0.1203  BAM
Đổi 2 ABX sang 0.1203 BAM
5 ABX
0.3008  BAM
Đổi 5 ABX sang 0.3008 BAM
10 ABX
0.6016  BAM
Đổi 10 ABX sang 0.6016 BAM
20 ABX
1.2  BAM
Đổi 20 ABX sang 1.2 BAM
50 ABX
3.01  BAM
Đổi 50 ABX sang 3.01 BAM
100 ABX
6.02  BAM
Đổi 100 ABX sang 6.02 BAM
200 ABX
12.03  BAM
Đổi 200 ABX sang 12.03 BAM
500 ABX
30.08  BAM
Đổi 500 ABX sang 30.08 BAM
1000 ABX
60.16  BAM
Đổi 1000 ABX sang 60.16 BAM
5000 ABX
300.81  BAM
Đổi 5000 ABX sang 300.81 BAM
10000 ABX
601.63  BAM
Đổi 10000 ABX sang 601.63 BAM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ABX thành BAM toàn diện, cho thấy giá trị của AlphBanX tính theo Mark Bosnia-Herzegovina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ABX sang BAM, lên đến 10000 ABX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Mark Bosnia-Herzegovina
AlphBanX
1 BAM
16.62 ABX
Đổi 1 BAM sang 16.62 ABX
10 BAM
166.22 ABX
Đổi 10 BAM sang 166.22 ABX
50 BAM
831.08 ABX
Đổi 50 BAM sang 831.08 ABX
100 BAM
1,662.15 ABX
Đổi 100 BAM sang 1,662.15 ABX
200 BAM
3,324.31 ABX
Đổi 200 BAM sang 3,324.31 ABX
500 BAM
8,310.77 ABX
Đổi 500 BAM sang 8,310.77 ABX
1000 BAM
16,621.54 ABX
Đổi 1000 BAM sang 16,621.54 ABX
2000 BAM
33,243.08 ABX
Đổi 2000 BAM sang 33,243.08 ABX
5000 BAM
83,107.7 ABX
Đổi 5000 BAM sang 83,107.7 ABX
10000 BAM
166,215.4 ABX
Đổi 10000 BAM sang 166,215.4 ABX
50000 BAM
831,077.02 ABX
Đổi 50000 BAM sang 831,077.02 ABX
100000 BAM
1,662,154.04 ABX
Đổi 100000 BAM sang 1,662,154.04 ABX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BAM thành ABX toàn diện, cho thấy giá trị của Mark Bosnia-Herzegovina tính theo AlphBanX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BAM sang ABX, lên đến 100000 BAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ABX/BAM

ABX/BAM: 1 ABX = 0.06016 BAM; 2025/10/05 15:26:07
Trong 1D vừa qua, AlphBanX đã thay đổi -0.41% thành BAM. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy AlphBanX(ABX) đã thay đổi -0.41% thành BAM trong khi đó Mark Bosnia-Herzegovina(BAM) đã thay đổi % thành ABX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi ABX sang BAM: Biến động và thay đổi giá của AlphBanX/BAM

Giá AlphBanX cao nhất theo BAM 7 ngày qua là 0.07797 BAM trong khi giá AlphBanX thấp nhất theo BAM trong 7 ngày qua là 0.03517 BAM. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá AlphBanX theo BAM trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ABX theo BAM trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.06148 BAM
0.07797 BAM
0.07797 BAM
0.08777 BAM
Thấp
0.05943 BAM
0.03517 BAM
0.03317 BAM
0.03317 BAM
Bình thường
0 BAM
0 BAM
0 BAM
0 BAM
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.41%
+71.23%
-8.55%
-24.42%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ABX (hoặc USDT) bằng BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible Mark)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ABX bằng BAM. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ABX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin AlphBanX

Số liệu thị trường ABX sang BAM

ABX/BAM:
KM0.06016
Khối lượng ABX 24 giờ:
KM133,765.48
Vốn hóa thị trường ABX:
--
Nguồn cung lưu hành ABX:
0 ABX

Tỷ giá ABX sang BAM hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi AlphBanX thành Mark Bosnia-Herzegovina đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của AlphBanX là KM0.06016 mỗi ABX, với tổng vốn hoá thị trường của KM0 BAM dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ABX. Khối lượng giao dịch của AlphBanX đã thay đổi +5.67% (KM7,175.02 BAM) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ABX là KM126,590.46.

Thông tin thêm về AlphBanX trên Bitget

Thông tin Mark Bosnia-Herzegovina

Ký hiệu của BAM là KM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá AlphBanX phổ biến nhất là ABX sang BAM, trong đó mã của AlphBanX là ABX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BAM đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ABX sang BAM

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ABX sang BAM
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi AlphBanX phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ABX đến TWD
1 ABX thành NT$1.1 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ABX đến CNY
1 ABX thành ¥0.2574 CNY
popular info Đô la Mỹ
ABX đến USD
1 ABX thành $0.03612 USD
popular info Euro
ABX đến EUR
1 ABX thành €0.03077 EUR
popular info Đô la Canada
ABX đến CAD
1 ABX thành C$0.05044 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ABX đến KRW
1 ABX thành ₩50.84 KRW
popular info Yên Nhật
ABX đến JPY
1 ABX thành ¥5.33 JPY
popular info Bảng Anh
ABX đến GBP
1 ABX thành £0.02661 GBP
popular info Mark Bosnia-Herzegovina
ABX đến BAM
1 ABX thành KM0.06016 BAM
popular info Real Brazil
ABX đến BRL
1 ABX thành R$0.1927 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BAM

other assets Bitcoin
BTC đến BAM
1 BTC thành KM204,857.17 BAM
other assets Ethereum
ETH đến BAM
1 ETH thành KM7,561.56 BAM
other assets Solana
SOL đến BAM
1 SOL thành KM383.56 BAM
other assets Dogecoin
DOGE đến BAM
1 DOGE thành KM0.4267 BAM
other assets Sui
SUI đến BAM
1 SUI thành KM5.99 BAM
other assets XRP
XRP đến BAM
1 XRP thành KM5 BAM
other assets Shiba Inu
SHIB đến BAM
1 SHIB thành KM0.{4}2115 BAM
other assets Cardano
ADA đến BAM
1 ADA thành KM1.42 BAM
other assets Chainlink
LINK đến BAM
1 LINK thành KM37.44 BAM
other assets Tutorial
TUT đến BAM
1 TUT thành KM0.1734 BAM

Bảng chuyển đổi từ ABX sang BAM

Tỷ giá hoán đổi của AlphBanX đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ABX thành Mark Bosnia-Herzegovina đã thay đổi +71.23% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.41%, đạt mức cao nhất là 0.06148 BAM và mức thấp nhất là 0.05943 BAM . Một tháng trước, giá trị của 1 ABX là KM0.06579 BAM , thay đổi -8.55% so với giá hiện tại. AlphBanX đã thay đổi
+KM
0.06024BAM
, tương đương mức thay đổi -24.42% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 15:26 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ABX
KM0.03008KM0.03021
-0.41%
1 ABX
KM0.06016KM0.06041
-0.41%
5 ABX
KM0.3008KM0.3021
-0.41%
10 ABX
KM0.6016KM0.6041
-0.41%
50 ABX
KM3.01KM3.02
-0.41%
100 ABX
KM6.02KM6.04
-0.41%
500 ABX
KM30.08KM30.21
-0.41%
1000 ABX
KM60.16KM60.41
-0.41%

Câu Hỏi Thường Gặp ABX/BAM

1 AlphBanX bằng bao nhiêu BAM?
Hiện tại, giá 1 AlphBanX (ABX) trong Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.06016.
Tôi có thể mua bao nhiêu ABX với 1 BAM?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 16.62 ABX đối với BAM.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ABX sang BAM?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ABX sang BAM của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ABX bất kỳ sang BAM. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BAM tương đương 83.11 ABX, trong khi 5 ABX sẽ có giá khoảng 0.3008BAM.
Giá cao nhất của ABX/BAM trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ABX tính theo BAM là KM0.1237. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ABX/BAM có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của AlphBanX tính theo BAM như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi AlphBanX (ABX) đã tăng 71.23%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi AlphBanX (ABX) đã giảm 8.55% so với Mark Bosnia-Herzegovina (BAM).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ABX thành BAM?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa AlphBanX và Mark Bosnia-Herzegovina, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ABX/BAM. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ABX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ABX/BAM tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ABX/BAM giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ABX/BAM. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của AlphBanX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp AlphBanX: ABX sang Đô la Mỹ (USD), ABX sang Euro (EUR), ABX sang Bảng Anh (GBP), ABX sang Đô la Canada (CAD), ABX sang Rupee Ấn Độ (INR), ABX sang Rupee Pakistan (PKR), ABX sang Real Brazil (BRL), ABX sang ...
Giá của AlphBanX ở Mỹ là $0.03612 USD. Ngoài ra, giá của AlphBanX là €0.03077 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02661 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.05044 CAD ở Canada, ₹3.2 INR ở Ấn Độ, ₨10.16 PKR ở Pakistan, R$0.1927 BRL ở Brazil, ...
Cặp AlphBanX phổ biến nhất là ABX sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 AlphBanX (ABX) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.06016.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.