Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.75%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104451.19 (+3.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam45(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$278.4M (1 ngày); -$614M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.75%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104451.19 (+3.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam45(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$278.4M (1 ngày); -$614M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.75%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104451.19 (+3.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam45(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$278.4M (1 ngày); -$614M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ALPHR thành BDT
ALPHR/BDT: 1 ALPHR = 0.8980 BDT. Giá chuyển đổi 1 Alphr finance (ALPHR) thành Taka Bangladesh (BDT) là 0.8980 BDT hôm nay.

ALPHR
BDT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ALPHR/BDT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Alphr finance (ALPHR) thành Taka Bangladesh (BDT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ALPHR hiện có giá trị là 0.90 BDT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ALPHR hiện có giá 0.90 BDT, nghĩa là mua 5 ALPHR sẽ mất 4.49 BDT. Tương tự, ৳1 BDT có thể được chuyển đổi thành 1.11 ALPHR và ৳50 BDT có thể được chuyển đổi thành 5.57 ALPHR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ALPHR sang BDT
Chuyển đổi BDT sang ALPHR
Alphr finance
Taka Bangladesh
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ALPHR thành BDT toàn diện, cho thấy giá trị của Alphr finance tính theo Taka Bangladesh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ALPHR sang BDT, lên đến 10000 ALPHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Taka Bangladesh
Alphr finance
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BDT thành ALPHR toàn diện, cho thấy giá trị của Taka Bangladesh tính theo Alphr finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BDT sang ALPHR, lên đến 100000 BDT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ALPHR/BDT
ALPHR/BDT: 1 ALPHR = 0.8980 BDT; 2025/06/06 21:50:27
Trong 1D vừa qua, Alphr finance đã thay đổi -3.46% thành BDT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Alphr finance(ALPHR) đã thay đổi -3.46% thành BDT trong khi đó Taka Bangladesh(BDT) đã thay đổi % thành ALPHR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ALPHR sang BDT: Biến động và thay đổi giá của Alphr finance/BDT
Giá Alphr finance cao nhất theo BDT 7 ngày qua là 1.16 BDT trong khi giá Alphr finance thấp nhất theo BDT trong 7 ngày qua là 0.8864 BDT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Alphr finance theo BDT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ALPHR theo BDT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.9315 BDT | 1.16 BDT | 1.7 BDT | 2.15 BDT |
Thấp | 0.8933 BDT | 0.8864 BDT | 0.8864 BDT | 0.8864 BDT |
Bình thường | 0 BDT | 0 BDT | 0 BDT | 0 BDT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.46% | -1.24% | -45.45% | -48.77% |
Thông tin Alphr finance
Số liệu thị trường ALPHR sang BDT
ALPHR/BDT:
৳0.8980
Khối lượng ALPHR 24 giờ:
৳12,141,260.49
Vốn hóa thị trường ALPHR:
৳1,552,682.83
Nguồn cung lưu hành ALPHR:
1.73M ALPHR
Tỷ giá ALPHR sang BDT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Alphr finance thành Taka Bangladesh đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Alphr finance là ৳0.8980 mỗi ALPHR, với tổng vốn hoá thị trường của ৳1,552,682.83 BDT dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,729,085 ALPHR. Khối lượng giao dịch của Alphr finance đã thay đổi +0.64% (৳77,737.34 BDT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ALPHR là ৳12,063,523.14.
Thông tin thêm về Alphr finance trên Bitget
Thông tin Taka Bangladesh
Ký hiệu của BDT là ৳.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Alphr finance phổ biến nhất là ALPHR sang BDT, trong đó mã của Alphr finance là ALPHR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BDT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 104708.41 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2491.27 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 149.12 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91892.10 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77410.93 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 143450.53 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 582210.19 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8982819.66 INR

PI đến INR
1 PI thành 53.40 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ALPHR sang BDT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ALPHR sang BDT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ALPHR (hoặc USDT) bằng BDT (Bangladeshi Taka)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ALPHR bằng BDT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ALPHR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Alphr finance phổ biến

ALPHR đến TWD
1 ALPHR thành NT$0.2200 TWD

ALPHR đến CNY
1 ALPHR thành ¥0.05285 CNY
ALPHR đến BDT
1 ALPHR thành ৳0.8980 BDT

ALPHR đến USD
1 ALPHR thành $0.007351 USD

ALPHR đến EUR
1 ALPHR thành €0.006452 EUR

ALPHR đến CAD
1 ALPHR thành C$0.01007 CAD

ALPHR đến KRW
1 ALPHR thành ₩10 KRW

ALPHR đến JPY
1 ALPHR thành ¥1.06 JPY

ALPHR đến GBP
1 ALPHR thành £0.005435 GBP

ALPHR đến BRL
1 ALPHR thành R$0.04088 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BDT

ASRR đến BDT
1 ASRR thành ৳34.86 BDT

BTC đến BDT
1 BTC thành ৳12,760,297.75 BDT

MASK đến BDT
1 MASK thành ৳228.93 BDT

ETH đến BDT
1 ETH thành ৳304,632.23 BDT

XRP đến BDT
1 XRP thành ৳265.69 BDT

DOGE đến BDT
1 DOGE thành ৳21.97 BDT

TRX đến BDT
1 TRX thành ৳33.87 BDT

BNB đến BDT
1 BNB thành ৳78,931.05 BDT

ADA đến BDT
1 ADA thành ৳80.71 BDT

FLOKI đến BDT
1 FLOKI thành ৳0.01006 BDT
Bảng chuyển đổi từ ALPHR sang BDT
Tỷ giá hoán đổi của Alphr finance đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ALPHR thành Taka Bangladesh đã thay đổi -1.24% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.46%, đạt mức cao nhất là 0.9315 BDT và mức thấp nhất là 0.8933 BDT . Một tháng trước, giá trị của 1 ALPHR là ৳1.65 BDT , thay đổi -45.45% so với giá hiện tại. Alphr finance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -37.92% so với năm trước.
-৳
0.5484BDT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:50 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ALPHR | ৳0.4490 | ৳0.4651 | -3.46% |
1 ALPHR | ৳0.8980 | ৳0.9302 | -3.46% |
5 ALPHR | ৳4.49 | ৳4.65 | -3.46% |
10 ALPHR | ৳8.98 | ৳9.3 | -3.46% |
50 ALPHR | ৳44.9 | ৳46.51 | -3.46% |
100 ALPHR | ৳89.8 | ৳93.02 | -3.46% |
500 ALPHR | ৳448.99 | ৳465.08 | -3.46% |
1000 ALPHR | ৳897.98 | ৳930.16 | -3.46% |
Câu Hỏi Thường Gặp ALPHR/BDT
1 Alphr finance bằng bao nhiêu BDT?
Hiện tại, giá 1 Alphr finance (ALPHR) trong Taka Bangladesh (BDT) là ৳0.8980.
Tôi có thể mua bao nhiêu ALPHR với 1 BDT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.11 ALPHR đối với BDT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ALPHR sang BDT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ALPHR sang BDT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ALPHR bất kỳ sang BDT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BDT tương đương 5.57 ALPHR, trong khi 5 ALPHR sẽ có giá khoảng 4.49BDT.
Giá cao nhất của ALPHR/BDT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ALPHR tính theo BDT là ৳1,577.32. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ALPHR/BDT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Alphr finance tính theo BDT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Alphr finance (ALPHR) đã giảm 1.24%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Alphr finance (ALPHR) đã giảm 45.45% so với Taka Bangladesh (BDT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ALPHR thành BDT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Alphr finance và Taka Bangladesh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ALPHR/BDT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ALPHR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ALPHR/BDT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ALPHR/BDT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ALPHR/BDT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Alphr finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Klaytn (KLAY)

Hướng dẫn mua
Celsius Network (CEL)

Hướng dẫn mua
Zebec Protocol (ZBC)

Hướng dẫn mua
Pitbull (PIT)

Hướng dẫn mua
Wemix Network (WEMIX)

Hướng dẫn mua
Nexo (NEXO)

Hướng dẫn mua
Element Black (ELT)

Hướng dẫn mua
Wrapped Bitcoin (WBTC)

Hướng dẫn mua
WINkLink (WIN)

Hướng dẫn mua
Revoland (REVO)

Hướng dẫn mua
Wombat (WOMBAT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
