Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi AZY thành IQD

AZY/IQD: 1 AZY = 0.3949 IQD. Giá chuyển đổi 1 Amazy (AZY) thành Dinar Iraq (IQD) là 0.3949 IQD hôm nay.
AZY
AZY
IQD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AZY/IQD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Amazy (AZY) thành Dinar Iraq (IQD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AZY hiện có giá trị là 0.39 IQD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AZY hiện có giá 0.39 IQD, nghĩa là mua 5 AZY sẽ mất 1.97 IQD. Tương tự, ع.د1 IQD có thể được chuyển đổi thành 2.53 AZY và ع.د50 IQD có thể được chuyển đổi thành 12.66 AZY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi AZY sang IQD

Chuyển đổi IQD sang AZY

Amazy
Dinar Iraq
500 AZY
197.47  IQD
1000 AZY
394.94  IQD
5000 AZY
1,974.69  IQD
10000 AZY
3,949.38  IQD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZY thành IQD toàn diện, cho thấy giá trị của Amazy tính theo Dinar Iraq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZY sang IQD, lên đến 10000 AZY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Iraq
Amazy
1000 IQD
2,532.05 AZY
2000 IQD
5,064.09 AZY
5000 IQD
12,660.23 AZY
10000 IQD
25,320.46 AZY
50000 IQD
126,602.31 AZY
100000 IQD
253,204.61 AZY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IQD thành AZY toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Iraq tính theo Amazy đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IQD sang AZY, lên đến 100000 IQD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ AZY/IQD

AZY/IQD: 1 AZY = 0.3949 IQD; 2025/05/24 17:11:20
Trong 1D vừa qua, Amazy đã thay đổi +0.96% thành IQD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Amazy(AZY) đã thay đổi +0.96% thành IQD trong khi đó Dinar Iraq(IQD) đã thay đổi % thành AZY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi AZY sang IQD: Biến động và thay đổi giá của Amazy/IQD

Giá Amazy cao nhất theo IQD 7 ngày qua là 0.4033 IQD trong khi giá Amazy thấp nhất theo IQD trong 7 ngày qua là 0.3905 IQD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Amazy theo IQD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AZY theo IQD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.3992 IQD
0.4033 IQD
0.4766 IQD
0.9664 IQD
Thấp
0.3906 IQD
0.3905 IQD
0.2960 IQD
0.2540 IQD
Bình thường
0 IQD
0 IQD
0 IQD
0 IQD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.96%
-1.89%
+24.15%
-47.43%

Thông tin Amazy

Số liệu thị trường AZY sang IQD

AZY/IQD:
ع.د0.3949
Khối lượng AZY 24 giờ:
ع.د97,431,709.25
Vốn hóa thị trường AZY:
ع.د16,162,392.1
Nguồn cung lưu hành AZY:
40.92M AZY

Tỷ giá AZY sang IQD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Amazy thành Dinar Iraq đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Amazy là ع.د0.3949 mỗi AZY, với tổng vốn hoá thị trường của ع.د16,162,392.1 IQD dựa trên nguồn cung lưu hành của 40,923,920 AZY. Khối lượng giao dịch của Amazy đã thay đổi +22.90% (ع.د18,153,516.88 IQD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AZY là ع.د79,278,192.37.

Thông tin thêm về Amazy trên Bitget

Thông tin Dinar Iraq

Ký hiệu của IQD là ع.د.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Amazy phổ biến nhất là AZY sang IQD, trong đó mã của Amazy là AZY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IQD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 109007.19 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2553.29 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.35 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 175.83 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 95871.82 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 80480.01 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 149732.28 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 615432.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9273895.70 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 65.50 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi AZY sang IQD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi AZY sang IQD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua AZY (hoặc USDT) bằng IQD (Iraqi Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AZY bằng IQD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AZY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Amazy phổ biến

popular info Dinar Iraq
AZY đến IQD
1 AZY thành ع.د0.3949 IQD
popular info Đô la Đài Loan mới
AZY đến TWD
1 AZY thành NT$0.009035 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
AZY đến CNY
1 AZY thành ¥0.002164 CNY
popular info Đô la Mỹ
AZY đến USD
1 AZY thành $0.0003014 USD
popular info Euro
AZY đến EUR
1 AZY thành €0.0002651 EUR
popular info Đô la Canada
AZY đến CAD
1 AZY thành C$0.0004140 CAD
popular info Won Hàn Quốc
AZY đến KRW
1 AZY thành ₩0.4116 KRW
popular info Yên Nhật
AZY đến JPY
1 AZY thành ¥0.04296 JPY
popular info Bảng Anh
AZY đến GBP
1 AZY thành £0.0002225 GBP
popular info Real Brazil
AZY đến BRL
1 AZY thành R$0.001702 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IQD

other assets 48 Club Token
KOGE đến IQD
1 KOGE thành ع.د72,141.63 IQD
other assets Aergo
AERGO đến IQD
1 AERGO thành ع.د190.42 IQD
other assets Mask Network
MASK đến IQD
1 MASK thành ع.د2,693.03 IQD
other assets WalletConnect Token
WCT đến IQD
1 WCT thành ع.د845.56 IQD
other assets NULS
NULS đến IQD
1 NULS thành ع.د102.68 IQD
other assets World Mobile Token
WMTX đến IQD
1 WMTX thành ع.د227.48 IQD
other assets Aave
AAVE đến IQD
1 AAVE thành ع.د357,668.57 IQD
other assets Build On BNB
BOB đến IQD
1 BOB thành ع.د0.{5}9075 IQD
other assets Flamingo
FLM đến IQD
1 FLM thành ع.د57.74 IQD
other assets Biswap
BSW đến IQD
1 BSW thành ع.د44.6 IQD

Bảng chuyển đổi từ AZY sang IQD

Tỷ giá hoán đổi của Amazy đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 AZY thành Dinar Iraq đã thay đổi -1.89% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.96%, đạt mức cao nhất là 0.3992 IQD và mức thấp nhất là 0.3906 IQD . Một tháng trước, giá trị của 1 AZY là ع.د0.3181 IQD , thay đổi +24.15% so với giá hiện tại. Amazy đã thay đổi
-ع.د
9.27IQD
, tương đương mức thay đổi -95.91% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng17:11 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 AZY
ع.د0.1975ع.د0.1956
+0.96%
1 AZY
ع.د0.3949ع.د0.3912
+0.96%
5 AZY
ع.د1.97ع.د1.96
+0.96%
10 AZY
ع.د3.95ع.د3.91
+0.96%
50 AZY
ع.د19.75ع.د19.56
+0.96%
100 AZY
ع.د39.49ع.د39.12
+0.96%
500 AZY
ع.د197.47ع.د195.59
+0.96%
1000 AZY
ع.د394.94ع.د391.18
+0.96%

Câu Hỏi Thường Gặp AZY/IQD

1 Amazy bằng bao nhiêu IQD?
Hiện tại, giá 1 Amazy (AZY) trong Dinar Iraq (IQD) là ع.د0.3949.
Tôi có thể mua bao nhiêu AZY với 1 IQD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.53 AZY đối với IQD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AZY sang IQD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AZY sang IQD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AZY bất kỳ sang IQD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IQD tương đương 12.66 AZY, trong khi 5 AZY sẽ có giá khoảng 1.97IQD.
Giá cao nhất của AZY/IQD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AZY tính theo IQD là ع.د585.46. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AZY/IQD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Amazy tính theo IQD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Amazy (AZY) đã giảm 1.89%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Amazy (AZY) đã tăng 24.15% so với Dinar Iraq (IQD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AZY thành IQD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Amazy và Dinar Iraq, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AZY/IQD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AZY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AZY/IQD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AZY/IQD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AZY/IQD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Amazy và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.