Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.63%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104415.42 (-0.94%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam45(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$278.4M (1 ngày); -$614M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.63%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104415.42 (-0.94%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam45(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$278.4M (1 ngày); -$614M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.63%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104415.42 (-0.94%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam45(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$278.4M (1 ngày); -$614M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AME thành IDR
AME/IDR: 1 AME = 11.47 IDR. Giá chuyển đổi 1 AME Chain (AME) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 11.47 IDR hôm nay.

AME
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AME/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi AME Chain (AME) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AME hiện có giá trị là 11.47 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AME hiện có giá 11.47 IDR, nghĩa là mua 5 AME sẽ mất 57.36 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.08717 AME và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.4358 AME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AME sang IDR
Chuyển đổi IDR sang AME
AME Chain
Rupiah Indonesia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AME thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của AME Chain tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AME sang IDR, lên đến 10000 AME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
AME Chain
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành AME toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo AME Chain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang AME, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AME/IDR
AME/IDR: 1 AME = 11.47 IDR; 2025/06/06 13:42:31
Trong 1D vừa qua, AME Chain đã thay đổi -18.48% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy AME Chain(AME) đã thay đổi -18.48% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành AME trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi AME sang IDR: Biến động và thay đổi giá của AME Chain/IDR
Giá AME Chain cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 15.74 IDR trong khi giá AME Chain thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 10.93 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá AME Chain theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AME theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 13.81 IDR | 15.74 IDR | 20.27 IDR | 39 IDR |
Thấp | 10.93 IDR | 10.93 IDR | 10.93 IDR | 10.88 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -18.48% | -31.08% | -18.40% | -19.11% |
Thông tin AME Chain
Số liệu thị trường AME sang IDR
AME/IDR:
Rp11.47
Khối lượng AME 24 giờ:
Rp2,752,386,393.16
Vốn hóa thị trường AME:
Rp5,736,205,509.18
Nguồn cung lưu hành AME:
500.00M AME
Tỷ giá AME sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi AME Chain thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của AME Chain là Rp11.47 mỗi AME, với tổng vốn hoá thị trường của Rp5,736,205,509.18 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 500,000,000 AME. Khối lượng giao dịch của AME Chain đã thay đổi +12.37% (Rp303,027,352.44 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AME là Rp2,449,359,040.72.
Thông tin thêm về AME Chain trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá AME Chain phổ biến nhất là AME sang IDR, trong đó mã của AME Chain là AME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 102754.46 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2454.11 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.14 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 89940.98 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 75822.52 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 140629.75 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 574633.77 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8808954.90 INR

PI đến INR
1 PI thành 53.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AME sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AME sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua AME (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AME bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi AME Chain phổ biến

AME đến TWD
1 AME thành NT$0.02107 TWD

AME đến CNY
1 AME thành ¥0.005054 CNY

AME đến USD
1 AME thành $0.0007036 USD
AME đến IDR
1 AME thành Rp11.47 IDR

AME đến EUR
1 AME thành €0.0006159 EUR

AME đến CAD
1 AME thành C$0.0009630 CAD

AME đến KRW
1 AME thành ₩0.9552 KRW

AME đến JPY
1 AME thành ¥0.1014 JPY

AME đến GBP
1 AME thành £0.0005192 GBP

AME đến BRL
1 AME thành R$0.003935 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

BTC đến IDR
1 BTC thành Rp1,699,055,535.82 IDR

ETH đến IDR
1 ETH thành Rp40,645,574.67 IDR

TRX đến IDR
1 TRX thành Rp4,560.36 IDR

MASK đến IDR
1 MASK thành Rp56,233.82 IDR

XRP đến IDR
1 XRP thành Rp35,328.99 IDR

DOGE đến IDR
1 DOGE thành Rp2,933.53 IDR

TRUMP đến IDR
1 TRUMP thành Rp161,657.58 IDR

BNB đến IDR
1 BNB thành Rp10,589,566.37 IDR

COMP đến IDR
1 COMP thành Rp765,778.56 IDR

FLOKI đến IDR
1 FLOKI thành Rp1.39 IDR
Bảng chuyển đổi từ AME sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của AME Chain đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AME thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -31.08% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -18.48%, đạt mức cao nhất là 13.81 IDR và mức thấp nhất là 10.93 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 AME là Rp13.94 IDR , thay đổi -18.40% so với giá hiện tại. AME Chain đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -63.39% so với năm trước.
-Rp
18.93IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 13:42 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 AME | Rp5.74 | Rp6.98 | -18.48% |
1 AME | Rp11.47 | Rp13.95 | -18.48% |
5 AME | Rp57.36 | Rp69.76 | -18.48% |
10 AME | Rp114.72 | Rp139.52 | -18.48% |
50 AME | Rp573.62 | Rp697.58 | -18.48% |
100 AME | Rp1,147.24 | Rp1,395.16 | -18.48% |
500 AME | Rp5,736.21 | Rp6,975.79 | -18.48% |
1000 AME | Rp11,472.41 | Rp13,951.59 | -18.48% |
Câu Hỏi Thường Gặp AME/IDR
1 AME Chain bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 AME Chain (AME) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp11.47.
Tôi có thể mua bao nhiêu AME với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.08717 AME đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AME sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AME sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AME bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.4358 AME, trong khi 5 AME sẽ có giá khoảng 57.36IDR.
Giá cao nhất của AME/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AME tính theo IDR là Rp2,508.41. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AME/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của AME Chain tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi AME Chain (AME) đã giảm 31.08%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi AME Chain (AME) đã giảm 18.40% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AME thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa AME Chain và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AME/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AME/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AME/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AME/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của AME Chain và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Orca (ORCA)

Hướng dẫn mua
Galxe (GAL)

Hướng dẫn mua
Telos (TLOS)

Hướng dẫn mua
UMA (UMA)

Hướng dẫn mua
RSS3 (RSS3)

Hướng dẫn mua
Joe (JOE)

Hướng dẫn mua
Canto (CANTO)

Hướng dẫn mua
Euler (EUL)

Hướng dẫn mua
Coin98 (C98)

Hướng dẫn mua
Golem (GLM)

Hướng dẫn mua
Nym (NYM)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
