Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.92%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105157.98 (-2.86%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.92%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105157.98 (-2.86%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.92%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105157.98 (-2.86%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AMON thành JPY
AMON/JPY: 1 AMON = 0.06057 JPY. Giá chuyển đổi 1 AmonD (AMON) thành Yên Nhật (JPY) là 0.06057 JPY hôm nay.

AMON
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AMON/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi AmonD (AMON) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AMON hiện có giá trị là 0.06057 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AMON hiện có giá 0.06057 JPY, nghĩa là mua 5 AMON sẽ mất 0.3028 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 16.51 AMON và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 82.55 AMON, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AMON sang JPY
Chuyển đổi JPY sang AMON
AmonD
Yên Nhật
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AMON thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của AmonD tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AMON sang JPY, lên đến 10000 AMON, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
AmonD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành AMON toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo AmonD đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang AMON, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AMON/JPY
AMON/JPY: 1 AMON = 0.06057 JPY; 2025/06/13 18:04:32
Trong 1D vừa qua, AmonD đã thay đổi +14.21% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy AmonD(AMON) đã thay đổi +14.21% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành AMON trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi AMON sang JPY: Biến động và thay đổi giá của AmonD/JPY
Giá AmonD cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 0.06057 JPY trong khi giá AmonD thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 0.05261 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá AmonD theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AMON theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.06057 JPY | 0.06057 JPY | 0.07941 JPY | 0.07941 JPY |
Thấp | 0.05301 JPY | 0.05261 JPY | 0.05259 JPY | 0.05213 JPY |
Bình thường | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +14.21% | +15.06% | +3.78% | -4.90% |
Thông tin AmonD
Số liệu thị trường AMON sang JPY
AMON/JPY:
¥0.06057
Khối lượng AMON 24 giờ:
¥144.15
Vốn hóa thị trường AMON:
¥434,654,577.44
Nguồn cung lưu hành AMON:
7.18B AMON
Tỷ giá AMON sang JPY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi AmonD thành Yên Nhật đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của AmonD là ¥0.06057 mỗi AMON, với tổng vốn hoá thị trường của ¥434,654,577.44 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,176,500,000 AMON. Khối lượng giao dịch của AmonD đã thay đổi -99.83% (¥-83,181.65 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AMON là ¥83,325.81.
Thông tin thêm về AmonD trên Bitget
Thông tin Yên Nhật
Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá AmonD phổ biến nhất là AMON sang JPY, trong đó mã của AmonD là AMON. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 104000.61 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2504.07 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.01 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 90085.33 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76606.85 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 141368.03 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 577463.39 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8956854.94 INR

PI đến INR
1 PI thành 47.70 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AMON sang JPY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AMON sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua AMON (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AMON bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AMON bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi AmonD phổ biến

AMON đến TWD
1 AMON thành NT$0.01244 TWD

AMON đến CNY
1 AMON thành ¥0.003020 CNY

AMON đến USD
1 AMON thành $0.0004203 USD

AMON đến EUR
1 AMON thành €0.0003641 EUR

AMON đến CAD
1 AMON thành C$0.0005714 CAD

AMON đến KRW
1 AMON thành ₩0.5753 KRW

AMON đến JPY
1 AMON thành ¥0.06058 JPY

AMON đến GBP
1 AMON thành £0.0003096 GBP

AMON đến BRL
1 AMON thành R$0.002334 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang JPY

BTC đến JPY
1 BTC thành ¥15,159,131.44 JPY

ETH đến JPY
1 ETH thành ¥365,316.28 JPY

SOL đến JPY
1 SOL thành ¥20,986.28 JPY

PI đến JPY
1 PI thành ¥82 JPY

XRP đến JPY
1 XRP thành ¥308.23 JPY

SUI đến JPY
1 SUI thành ¥433.43 JPY

NXPC đến JPY
1 NXPC thành ¥186.45 JPY

PEPE đến JPY
1 PEPE thành ¥0.001564 JPY

DOGE đến JPY
1 DOGE thành ¥25.57 JPY

BNB đến JPY
1 BNB thành ¥93,983.21 JPY
Bảng chuyển đổi từ AMON sang JPY
Tỷ giá hoán đổi của AmonD đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 AMON thành Yên Nhật đã thay đổi +15.06% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +14.21%, đạt mức cao nhất là 0.06057 JPY và mức thấp nhất là 0.05301 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 AMON là ¥0.05836 JPY , thay đổi +3.78% so với giá hiện tại. AmonD đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -56.79% so với năm trước.
-¥
0.07960JPY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:04 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 AMON | ¥0.03028 | ¥0.02651 | +14.21% |
1 AMON | ¥0.06057 | ¥0.05303 | +14.21% |
5 AMON | ¥0.3028 | ¥0.2651 | +14.21% |
10 AMON | ¥0.6057 | ¥0.5303 | +14.21% |
50 AMON | ¥3.03 | ¥2.65 | +14.21% |
100 AMON | ¥6.06 | ¥5.3 | +14.21% |
500 AMON | ¥30.28 | ¥26.51 | +14.21% |
1000 AMON | ¥60.57 | ¥53.03 | +14.21% |
Câu Hỏi Thường Gặp AMON/JPY
1 AmonD bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 AmonD (AMON) trong Yên Nhật (JPY) là ¥0.06057.
Tôi có thể mua bao nhiêu AMON với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 16.51 AMON đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AMON sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AMON sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AMON bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 82.55 AMON, trong khi 5 AMON sẽ có giá khoảng 0.3028JPY.
Giá cao nhất của AMON/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AMON tính theo JPY là ¥1.29. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AMON/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của AmonD tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi AmonD (AMON) đã tăng 15.06%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi AmonD (AMON) đã tăng 3.78% so với Yên Nhật (JPY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AMON thành JPY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa AmonD và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AMON/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AMON hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AMON/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AMON/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AMON/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của AmonD và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp AmonD: AMON sang Đô la Mỹ (USD), AMON sang Euro (EUR), AMON sang Bảng Anh (GBP), AMON sang Đô la Canada (CAD), AMON sang Rupee Ấn Độ (INR), AMON sang Rupee Pakistan (PKR), AMON sang Real Brazil (BRL), AMON sang ...
Giá của AmonD ở Mỹ là $0.0004203 USD. Ngoài ra, giá của AmonD là €0.0003641 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003096 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005714 CAD ở Canada, ₹0.03620 INR ở Ấn Độ, ₨0.1188 PKR ở Pakistan, R$0.002334 BRL ở Brazil, ...
Cặp AmonD phổ biến nhất là AMON sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 AmonD (AMON) ở Yên Nhật (JPY) là ¥0.06057.
Giá của AmonD ở Mỹ là $0.0004203 USD. Ngoài ra, giá của AmonD là €0.0003641 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003096 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005714 CAD ở Canada, ₹0.03620 INR ở Ấn Độ, ₨0.1188 PKR ở Pakistan, R$0.002334 BRL ở Brazil, ...
Cặp AmonD phổ biến nhất là AMON sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 AmonD (AMON) ở Yên Nhật (JPY) là ¥0.06057.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Retreeb (TREEB)

Hướng dẫn mua
Metatime Coin (MTC)

Hướng dẫn mua
Maverick Protocol (MAV)

Hướng dẫn mua
Lybra Finance (LBR)

Hướng dẫn mua
Metabit Network (BMTC)

Hướng dẫn mua
Wooonen (WOOO)

Hướng dẫn mua
VMPXERC20 (VMPX)

Hướng dẫn mua
SHIB2.0 (SHIB2)

Hướng dẫn mua
DOGE 2.0 (DOGE2)

Hướng dẫn mua
Babydoge 2.0 (BABYDOGE2)

Hướng dẫn mua
Planet (PLANET)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
