Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.96%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103116.11 (-0.49%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$260.2M (1 ngày); +$1.05B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.96%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103116.11 (-0.49%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$260.2M (1 ngày); +$1.05B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.96%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103116.11 (-0.49%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$260.2M (1 ngày); +$1.05B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AMU thành ILS
AMU/ILS: 1 AMU = 0.001863 ILS. Giá chuyển đổi 1 Amulet (AMU) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.001863 ILS hôm nay.

AMU
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AMU/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Amulet (AMU) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AMU hiện có giá trị là 0.00 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AMU hiện có giá 0.00 ILS, nghĩa là mua 5 AMU sẽ mất 0.01 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 536.8 AMU và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 2,684 AMU, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AMU sang ILS
Chuyển đổi ILS sang AMU
Amulet
Shekel Israel mới
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AMU thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Amulet tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AMU sang ILS, lên đến 10000 AMU, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Amulet
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành AMU toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Amulet đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang AMU, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AMU/ILS
AMU/ILS: 1 AMU = 0.001863 ILS; 2025/05/19 06:15:04
Trong 1D vừa qua, Amulet đã thay đổi -3.35% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Amulet(AMU) đã thay đổi -3.35% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành AMU trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi AMU sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Amulet/ILS
Giá Amulet cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.002773 ILS trong khi giá Amulet thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.001667 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Amulet theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AMU theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.001986 ILS | 0.002773 ILS | 0.02209 ILS | 0.02209 ILS |
Thấp | 0.001667 ILS | 0.001667 ILS | 0.001417 ILS | 0.001417 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.35% | -51.27% | -45.27% | -64.30% |
Thông tin Amulet
Số liệu thị trường AMU sang ILS
AMU/ILS:
₪0.001863
Khối lượng AMU 24 giờ:
₪7,870.02
Vốn hóa thị trường AMU:
₪823,268.48
Nguồn cung lưu hành AMU:
441.93M AMU
Tỷ giá AMU sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Amulet thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Amulet là ₪0.001863 mỗi AMU, với tổng vốn hoá thị trường của ₪823,268.48 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 441,930,900 AMU. Khối lượng giao dịch của Amulet đã thay đổi -70.61% (₪-18,912.24 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AMU là ₪26,782.27.
Thông tin thêm về Amulet trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Amulet phổ biến nhất là AMU sang ILS, trong đó mã của Amulet là AMU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103204.89 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2362.92 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.33 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 163.41 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92306.45 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77610.08 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144166.91 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 584490.57 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8820374.96 INR

PI đến INR
1 PI thành 62.70 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AMU sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AMU sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua AMU (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AMU bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AMU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Amulet phổ biến

AMU đến TWD
1 AMU thành NT$0.01587 TWD

AMU đến CNY
1 AMU thành ¥0.003793 CNY

AMU đến USD
1 AMU thành $0.0005254 USD
AMU đến ILS
1 AMU thành ₪0.001863 ILS

AMU đến EUR
1 AMU thành €0.0004699 EUR

AMU đến CAD
1 AMU thành C$0.0007340 CAD

AMU đến KRW
1 AMU thành ₩0.7347 KRW

AMU đến JPY
1 AMU thành ¥0.07631 JPY

AMU đến GBP
1 AMU thành £0.0003951 GBP

AMU đến BRL
1 AMU thành R$0.002976 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

BTC đến ILS
1 BTC thành ₪365,265.56 ILS

ETH đến ILS
1 ETH thành ₪8,463.59 ILS

SOL đến ILS
1 SOL thành ₪576.86 ILS

XRP đến ILS
1 XRP thành ₪8.31 ILS

PEPE đến ILS
1 PEPE thành ₪0.{4}4529 ILS

VIRTUAL đến ILS
1 VIRTUAL thành ₪6.45 ILS

DOGE đến ILS
1 DOGE thành ₪0.7747 ILS

LINK đến ILS
1 LINK thành ₪53.5 ILS

SUI đến ILS
1 SUI thành ₪13.18 ILS

BNB đến ILS
1 BNB thành ₪2,264.11 ILS
Bảng chuyển đổi từ AMU sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Amulet đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AMU thành Shekel Israel mới đã thay đổi -51.27% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.35%, đạt mức cao nhất là 0.001986 ILS và mức thấp nhất là 0.001667 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 AMU là ₪0.003404 ILS , thay đổi -45.27% so với giá hiện tại. Amulet đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -98.69% so với năm trước.
-₪
0.1400ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:15 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 AMU | ₪0.0009314 | ₪0.0009637 | -3.35% |
1 AMU | ₪0.001863 | ₪0.001927 | -3.35% |
5 AMU | ₪0.009314 | ₪0.009637 | -3.35% |
10 AMU | ₪0.01863 | ₪0.01927 | -3.35% |
50 AMU | ₪0.09314 | ₪0.09637 | -3.35% |
100 AMU | ₪0.1863 | ₪0.1927 | -3.35% |
500 AMU | ₪0.9314 | ₪0.9637 | -3.35% |
1000 AMU | ₪1.86 | ₪1.93 | -3.35% |
Câu Hỏi Thường Gặp AMU/ILS
1 Amulet bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Amulet (AMU) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.001863.
Tôi có thể mua bao nhiêu AMU với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 536.8 AMU đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AMU sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AMU sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AMU bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 2,684 AMU, trong khi 5 AMU sẽ có giá khoảng 0.009314ILS.
Giá cao nhất của AMU/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AMU tính theo ILS là ₪0.2797. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AMU/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Amulet tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Amulet (AMU) đã giảm 51.27%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Amulet (AMU) đã giảm 45.27% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AMU thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Amulet và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AMU/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AMU hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AMU/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AMU/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AMU/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Amulet và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Sinverse (SIN)

Hướng dẫn mua
VisionGame (VISION)

Hướng dẫn mua
FREEdom Coin (FREE)

Hướng dẫn mua
Planet IX (IXT)

Hướng dẫn mua
MoonDAO (MOONEY)

Hướng dẫn mua
Land Of Conquest (SLG)

Hướng dẫn mua
GM Wagmi (GM)

Hướng dẫn mua
Only1 (LIKE)

Hướng dẫn mua
Ginoa (GINOA)

Hướng dẫn mua
DeRace (DERC)

Hướng dẫn mua
Walken (WLKN)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
