Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.98%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113547.01 (-2.71%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$114.8M (1 ngày); +$441.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.98%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113547.01 (-2.71%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$114.8M (1 ngày); +$441.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.98%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113547.01 (-2.71%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$114.8M (1 ngày); +$441.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ANDR thành ISK
ANDR/ISK: 1 ANDR = 0.3727 ISK. Giá chuyển đổi 1 Andromeda (ANDR) thành Króna Iceland (ISK) là 0.3727 ISK hôm nay.

ANDR
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ANDR/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Andromeda (ANDR) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ANDR hiện có giá trị là 0.3727 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ANDR hiện có giá 0.3727 ISK, nghĩa là mua 5 ANDR sẽ mất 1.86 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 2.68 ANDR và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 13.42 ANDR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ANDR sang ISK
Chuyển đổi ISK sang ANDR
Andromeda
Króna Iceland
1 ANDR
0.3727 ISK
Đổi 1 ANDR sang 0.3727 ISK
2 ANDR
0.7454 ISK
Đổi 2 ANDR sang 0.7454 ISK
5 ANDR
1.86 ISK
Đổi 5 ANDR sang 1.86 ISK
10 ANDR
3.73 ISK
Đổi 10 ANDR sang 3.73 ISK
20 ANDR
7.45 ISK
Đổi 20 ANDR sang 7.45 ISK
50 ANDR
18.63 ISK
Đổi 50 ANDR sang 18.63 ISK
100 ANDR
37.27 ISK
Đổi 100 ANDR sang 37.27 ISK
200 ANDR
74.54 ISK
Đổi 200 ANDR sang 74.54 ISK
500 ANDR
186.35 ISK
Đổi 500 ANDR sang 186.35 ISK
1000 ANDR
372.7 ISK
Đổi 1000 ANDR sang 372.7 ISK
5000 ANDR
1,863.49 ISK
Đổi 5000 ANDR sang 1,863.49 ISK
10000 ANDR
3,726.98 ISK
Đổi 10000 ANDR sang 3,726.98 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ANDR thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Andromeda tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ANDR sang ISK, lên đến 10000 ANDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Andromeda
1 ISK
2.68 ANDR
Đổi 1 ISK sang 2.68 ANDR
10 ISK
26.83 ANDR
Đổi 10 ISK sang 26.83 ANDR
50 ISK
134.16 ANDR
Đổi 50 ISK sang 134.16 ANDR
100 ISK
268.31 ANDR
Đổi 100 ISK sang 268.31 ANDR
200 ISK
536.63 ANDR
Đổi 200 ISK sang 536.63 ANDR
500 ISK
1,341.57 ANDR
Đổi 500 ISK sang 1,341.57 ANDR
1000 ISK
2,683.14 ANDR
Đổi 1000 ISK sang 2,683.14 ANDR
2000 ISK
5,366.28 ANDR
Đổi 2000 ISK sang 5,366.28 ANDR
5000 ISK
13,415.69 ANDR
Đổi 5000 ISK sang 13,415.69 ANDR
10000 ISK
26,831.38 ANDR
Đổi 10000 ISK sang 26,831.38 ANDR
50000 ISK
134,156.91 ANDR
Đổi 50000 ISK sang 134,156.91 ANDR
100000 ISK
268,313.83 ANDR
Đổi 100000 ISK sang 268,313.83 ANDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành ANDR toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Andromeda đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang ANDR, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ANDR/ISK
ANDR/ISK: 1 ANDR = 0.3727 ISK; 2025/08/01 20:05:47
Trong 1D vừa qua, Andromeda đã thay đổi +0.02% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Andromeda(ANDR) đã thay đổi +0.02% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành ANDR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ANDR sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Andromeda/ISK
Giá Andromeda cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.4899 ISK trong khi giá Andromeda thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.4391 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Andromeda theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ANDR theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.4517 ISK | 0.4899 ISK | 0.9866 ISK | 3.34 ISK |
Thấp | 0.4488 ISK | 0.4391 ISK | 0.4391 ISK | 0.4305 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.02% | -6.06% | -53.82% | -57.93% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ANDR (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ANDR bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ANDR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Andromeda
Số liệu thị trường ANDR sang ISK
ANDR/ISK:
kr0.3727
Khối lượng ANDR 24 giờ:
kr10,416,961.63
Vốn hóa thị trường ANDR:
--
Nguồn cung lưu hành ANDR:
0 ANDR
Tỷ giá ANDR sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Andromeda thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Andromeda là kr0.3727 mỗi ANDR, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ANDR. Khối lượng giao dịch của Andromeda đã thay đổi +3.31% (kr334,046.96 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ANDR là kr10,082,914.67.
Thông tin thêm về Andromeda trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Andromeda phổ biến nhất là ANDR sang ISK, trong đó mã của Andromeda là ANDR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 114579.44 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3621.89 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 169.42 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 99237.25 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86473.10 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 158062.34 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 635652.36 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9984830.51 INR

PI đến INR
1 PI thành 34.97 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ANDR sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ANDR sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Andromeda phổ biến

ANDR đến TWD
1 ANDR thành NT$0.08948 TWD

ANDR đến CNY
1 ANDR thành ¥0.02168 CNY
ANDR đến ISK
1 ANDR thành kr0.3727 ISK

ANDR đến USD
1 ANDR thành $0.003009 USD

ANDR đến EUR
1 ANDR thành €0.002606 EUR

ANDR đến CAD
1 ANDR thành C$0.004151 CAD

ANDR đến KRW
1 ANDR thành ₩4.18 KRW

ANDR đến JPY
1 ANDR thành ¥0.4445 JPY

ANDR đến GBP
1 ANDR thành £0.002271 GBP

ANDR đến BRL
1 ANDR thành R$0.01669 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr14,033,852.02 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr437,125.73 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr372.89 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr20,576.23 ISK

MANYU đến ISK
1 MANYU thành kr0.{5}2748 ISK

SUI đến ISK
1 SUI thành kr440.78 ISK

DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr25.73 ISK

ADA đến ISK
1 ADA thành kr90.42 ISK

BNB đến ISK
1 BNB thành kr94,195.67 ISK

LINK đến ISK
1 LINK thành kr2,024.25 ISK
Bảng chuyển đổi từ ANDR sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Andromeda đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ANDR thành Króna Iceland đã thay đổi -6.06% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.02%, đạt mức cao nhất là 0.4517 ISK và mức thấp nhất là 0.4488 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 ANDR là kr0.8983 ISK , thay đổi -53.82% so với giá hiện tại. Andromeda đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -96.13% so với năm trước.
-kr
11.2ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:05 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ANDR | kr0.1863 | kr0.1863 | +0.02% |
1 ANDR | kr0.3727 | kr0.3726 | +0.02% |
5 ANDR | kr1.86 | kr1.86 | +0.02% |
10 ANDR | kr3.73 | kr3.73 | +0.02% |
50 ANDR | kr18.63 | kr18.63 | +0.02% |
100 ANDR | kr37.27 | kr37.26 | +0.02% |
500 ANDR | kr186.35 | kr186.31 | +0.02% |
1000 ANDR | kr372.7 | kr372.61 | +0.02% |
Câu Hỏi Thường Gặp ANDR/ISK
1 Andromeda bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Andromeda (ANDR) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.3727.
Tôi có thể mua bao nhiêu ANDR với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.68 ANDR đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ANDR sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ANDR sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ANDR bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 13.42 ANDR, trong khi 5 ANDR sẽ có giá khoảng 1.86ISK.
Giá cao nhất của ANDR/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ANDR tính theo ISK là kr129.31. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ANDR/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Andromeda tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Andromeda (ANDR) đã giảm 6.06%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Andromeda (ANDR) đã giảm 53.82% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ANDR thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Andromeda và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ANDR/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ANDR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ANDR/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ANDR/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ANDR/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Andromeda và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Andromeda: ANDR sang Đô la Mỹ (USD), ANDR sang Euro (EUR), ANDR sang Bảng Anh (GBP), ANDR sang Đô la Canada (CAD), ANDR sang Rupee Ấn Độ (INR), ANDR sang Rupee Pakistan (PKR), ANDR sang Real Brazil (BRL), ANDR sang ...
Giá của Andromeda ở Mỹ là $0.003009 USD. Ngoài ra, giá của Andromeda là €0.002606 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002271 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004151 CAD ở Canada, ₹0.2622 INR ở Ấn Độ, ₨0.8523 PKR ở Pakistan, R$0.01669 BRL ở Brazil, ...
Cặp Andromeda phổ biến nhất là ANDR sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Andromeda (ANDR) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.3727.
Giá của Andromeda ở Mỹ là $0.003009 USD. Ngoài ra, giá của Andromeda là €0.002606 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002271 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004151 CAD ở Canada, ₹0.2622 INR ở Ấn Độ, ₨0.8523 PKR ở Pakistan, R$0.01669 BRL ở Brazil, ...
Cặp Andromeda phổ biến nhất là ANDR sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Andromeda (ANDR) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.3727.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
