Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi DEB thành ISK

DEB/ISK: 1 DEB = 0.6025 ISK. Giá chuyển đổi 1 AndUsChain (DEB) thành Króna Iceland (ISK) là 0.6025 ISK hôm nay.
DEB
DEB
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DEB/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi AndUsChain (DEB) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DEB hiện có giá trị là 0.60 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DEB hiện có giá 0.60 ISK, nghĩa là mua 5 DEB sẽ mất 3.01 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 1.66 DEB và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 8.3 DEB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DEB sang ISK

Chuyển đổi ISK sang DEB

AndUsChain
Króna Iceland
200 DEB
120.49  ISK
500 DEB
301.23  ISK
1000 DEB
602.47  ISK
5000 DEB
3,012.34  ISK
10000 DEB
6,024.67  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DEB thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của AndUsChain tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DEB sang ISK, lên đến 10000 DEB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
AndUsChain
1000 ISK
1,659.84 DEB
2000 ISK
3,319.68 DEB
10000 ISK
16,598.41 DEB
50000 ISK
82,992.04 DEB
100000 ISK
165,984.08 DEB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành DEB toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo AndUsChain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang DEB, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DEB/ISK

DEB/ISK: 1 DEB = 0.6025 ISK; 2025/05/12 21:32:45
Trong 1D vừa qua, AndUsChain đã thay đổi -10.12% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy AndUsChain(DEB) đã thay đổi -10.12% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành DEB trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi DEB sang ISK: Biến động và thay đổi giá của AndUsChain/ISK

Giá AndUsChain cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.6993 ISK trong khi giá AndUsChain thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.4267 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá AndUsChain theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DEB theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.6993 ISK
0.6993 ISK
0.6993 ISK
0.8805 ISK
Thấp
0.6022 ISK
0.4267 ISK
0.3979 ISK
0.3116 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-10.12%
+37.65%
+20.25%
+43.65%

Thông tin AndUsChain

Số liệu thị trường DEB sang ISK

DEB/ISK:
kr0.6025
Khối lượng DEB 24 giờ:
kr30,601.28
Vốn hóa thị trường DEB:
--
Nguồn cung lưu hành DEB:
0 DEB

Tỷ giá DEB sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi AndUsChain thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của AndUsChain là kr0.6025 mỗi DEB, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DEB. Khối lượng giao dịch của AndUsChain đã thay đổi +907.00% (kr27,562.43 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DEB là kr3,038.85.

Thông tin thêm về AndUsChain trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá AndUsChain phổ biến nhất là DEB sang ISK, trong đó mã của AndUsChain là DEB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102671.99 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2489.30 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.59 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 175.18 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92579.33 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77917.77 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143484.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 583228.24 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8722262.76 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 98.28 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DEB sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DEB sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DEB (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DEB bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DEB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi AndUsChain phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DEB đến TWD
1 DEB thành NT$0.1385 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DEB đến CNY
1 DEB thành ¥0.03282 CNY
popular info Króna Iceland
DEB đến ISK
1 DEB thành kr0.6025 ISK
popular info Đô la Mỹ
DEB đến USD
1 DEB thành $0.004554 USD
popular info Euro
DEB đến EUR
1 DEB thành €0.004107 EUR
popular info Đô la Canada
DEB đến CAD
1 DEB thành C$0.006365 CAD
popular info Won Hàn Quốc
DEB đến KRW
1 DEB thành ₩6.46 KRW
popular info Yên Nhật
DEB đến JPY
1 DEB thành ¥0.6762 JPY
popular info Bảng Anh
DEB đến GBP
1 DEB thành £0.003456 GBP
popular info Real Brazil
DEB đến BRL
1 DEB thành R$0.02587 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr13,564,967.43 ISK
other assets XRP
XRP đến ISK
1 XRP thành kr334.38 ISK
other assets Pi
PI đến ISK
1 PI thành kr154.07 ISK
other assets Solana
SOL đến ISK
1 SOL thành kr22,801.48 ISK
other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr328,191.52 ISK
other assets dogwifhat
WIF đến ISK
1 WIF thành kr149.87 ISK
other assets Pepe
PEPE đến ISK
1 PEPE thành kr0.001798 ISK
other assets Cardano
ADA đến ISK
1 ADA thành kr107.55 ISK
other assets Dogecoin
DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr30.19 ISK
other assets Sui
SUI đến ISK
1 SUI thành kr520.66 ISK

Bảng chuyển đổi từ DEB sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của AndUsChain đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DEB thành Króna Iceland đã thay đổi +37.65% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -10.12%, đạt mức cao nhất là 0.6993 ISK và mức thấp nhất là 0.6022 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 DEB là kr0.5010 ISK , thay đổi +20.25% so với giá hiện tại. AndUsChain đã thay đổi
+kr
0.4035ISK
, tương đương mức thay đổi +202.76% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng21:32 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 DEBkr0.3012kr0.3352
-10.12%
1 DEBkr0.6025kr0.6703
-10.12%
5 DEBkr3.01kr3.35
-10.12%
10 DEBkr6.02kr6.7
-10.12%
50 DEBkr30.12kr33.52
-10.12%
100 DEBkr60.25kr67.03
-10.12%
500 DEBkr301.23kr335.16
-10.12%
1000 DEBkr602.47kr670.32
-10.12%

Câu Hỏi Thường Gặp DEB/ISK

1 AndUsChain bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 AndUsChain (DEB) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.6025.
Tôi có thể mua bao nhiêu DEB với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.66 DEB đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DEB sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DEB sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DEB bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 8.3 DEB, trong khi 5 DEB sẽ có giá khoảng 3.01ISK.
Giá cao nhất của DEB/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DEB tính theo ISK là kr39.41. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DEB/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của AndUsChain tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi AndUsChain (DEB) đã tăng 37.65%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi AndUsChain (DEB) đã tăng 20.25% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DEB thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa AndUsChain và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DEB/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DEB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DEB/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DEB/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DEB/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của AndUsChain và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.