Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121841.61 (-0.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121841.61 (-0.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121841.61 (-0.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ANYONE thành EUR
ANYONE/EUR: 1 ANYONE = 0.4144 EUR. Giá chuyển đổi 1 ANyONe Protocol (ANYONE) thành Euro (EUR) là 0.4144 EUR hôm nay.

ANYONE
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ANYONE/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ANyONe Protocol (ANYONE) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ANYONE hiện có giá trị là 0.4144 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ANYONE hiện có giá 0.4144 EUR, nghĩa là mua 5 ANYONE sẽ mất 2.07 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 2.41 ANYONE và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 12.07 ANYONE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ANYONE sang EUR
Chuyển đổi EUR sang ANYONE
ANyONe Protocol
Euro
1 ANYONE
0.4144 EUR
Đổi 1 ANYONE sang 0.4144 EUR
2 ANYONE
0.8287 EUR
Đổi 2 ANYONE sang 0.8287 EUR
5 ANYONE
2.07 EUR
Đổi 5 ANYONE sang 2.07 EUR
10 ANYONE
4.14 EUR
Đổi 10 ANYONE sang 4.14 EUR
20 ANYONE
8.29 EUR
Đổi 20 ANYONE sang 8.29 EUR
50 ANYONE
20.72 EUR
Đổi 50 ANYONE sang 20.72 EUR
100 ANYONE
41.44 EUR
Đổi 100 ANYONE sang 41.44 EUR
200 ANYONE
82.87 EUR
Đổi 200 ANYONE sang 82.87 EUR
500 ANYONE
207.18 EUR
Đổi 500 ANYONE sang 207.18 EUR
1000 ANYONE
414.37 EUR
Đổi 1000 ANYONE sang 414.37 EUR
5000 ANYONE
2,071.84 EUR
Đổi 5000 ANYONE sang 2,071.84 EUR
10000 ANYONE
4,143.68 EUR
Đổi 10000 ANYONE sang 4,143.68 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ANYONE thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của ANyONe Protocol tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ANYONE sang EUR, lên đến 10000 ANYONE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
ANyONe Protocol
1 EUR
2.41 ANYONE
Đổi 1 EUR sang 2.41 ANYONE
10 EUR
24.13 ANYONE
Đổi 10 EUR sang 24.13 ANYONE
50 EUR
120.67 ANYONE
Đổi 50 EUR sang 120.67 ANYONE
100 EUR
241.33 ANYONE
Đổi 100 EUR sang 241.33 ANYONE
200 EUR
482.66 ANYONE
Đổi 200 EUR sang 482.66 ANYONE
500 EUR
1,206.66 ANYONE
Đổi 500 EUR sang 1,206.66 ANYONE
1000 EUR
2,413.32 ANYONE
Đổi 1000 EUR sang 2,413.32 ANYONE
2000 EUR
4,826.63 ANYONE
Đổi 2000 EUR sang 4,826.63 ANYONE
5000 EUR
12,066.58 ANYONE
Đổi 5000 EUR sang 12,066.58 ANYONE
10000 EUR
24,133.16 ANYONE
Đổi 10000 EUR sang 24,133.16 ANYONE
50000 EUR
120,665.8 ANYONE
Đổi 50000 EUR sang 120,665.8 ANYONE
100000 EUR
241,331.6 ANYONE
Đổi 100000 EUR sang 241,331.6 ANYONE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành ANYONE toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo ANyONe Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang ANYONE, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ANYONE/EUR
ANYONE/EUR: 1 ANYONE = 0.4144 EUR; 2025/10/04 17:07:33
Trong 1D vừa qua, ANyONe Protocol đã thay đổi -0.56% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ANyONe Protocol(ANYONE) đã thay đổi -0.56% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành ANYONE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ANYONE sang EUR: Biến động và thay đổi giá của ANyONe Protocol/EUR
Giá ANyONe Protocol cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.5108 EUR trong khi giá ANyONe Protocol thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.2752 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ANyONe Protocol theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ANYONE theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.4298 EUR | 0.5108 EUR | 0.5192 EUR | 0.7369 EUR |
Thấp | 0.4040 EUR | 0.2752 EUR | 0.2752 EUR | 0.2752 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.56% | +44.79% | -16.28% | +24.61% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ANYONE (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ANYONE bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ANYONE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin ANyONe Protocol
Số liệu thị trường ANYONE sang EUR
ANYONE/EUR:
€0.4144
Khối lượng ANYONE 24 giờ:
€971,056.81
Vốn hóa thị trường ANYONE:
€40,400,828.4
Nguồn cung lưu hành ANYONE:
97.50M ANYONE
Tỷ giá ANYONE sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ANyONe Protocol thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ANyONe Protocol là €0.4144 mỗi ANYONE, với tổng vốn hoá thị trường của €40,400,828.4 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 97,499,970 ANYONE. Khối lượng giao dịch của ANyONe Protocol đã thay đổi -31.10% (€-438,349.24 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ANYONE là €1,409,406.05.
Thông tin thêm về ANyONe Protocol trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ANyONe Protocol phổ biến nhất là ANYONE sang EUR, trong đó mã của ANyONe Protocol là ANYONE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103842.02 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90477.67 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820165.52 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ANYONE sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ANYONE sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi ANyONe Protocol phổ biến

ANYONE đến TWD
1 ANYONE thành NT$14.79 TWD

ANYONE đến CNY
1 ANYONE thành ¥3.47 CNY

ANYONE đến USD
1 ANYONE thành $0.4866 USD

ANYONE đến EUR
1 ANYONE thành €0.4144 EUR

ANYONE đến CAD
1 ANYONE thành C$0.6796 CAD

ANYONE đến KRW
1 ANYONE thành ₩684.89 KRW

ANYONE đến JPY
1 ANYONE thành ¥71.74 JPY

ANYONE đến GBP
1 ANYONE thành £0.3610 GBP

ANYONE đến BRL
1 ANYONE thành R$2.6 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

FLOKI đến EUR
1 FLOKI thành €0.{4}8765 EUR

ASTER đến EUR
1 ASTER thành €1.8 EUR

OKB đến EUR
1 OKB thành €189.36 EUR

ALEO đến EUR
1 ALEO thành €0.2158 EUR

XPL đến EUR
1 XPL thành €0.7133 EUR

DOOD đến EUR
1 DOOD thành €0.006251 EUR

LIGHT đến EUR
1 LIGHT thành €0.7165 EUR

TRADOOR đến EUR
1 TRADOOR thành €2.85 EUR

IN đến EUR
1 IN thành €0.1051 EUR

BGB đến EUR
1 BGB thành €4.62 EUR
Bảng chuyển đổi từ ANYONE sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của ANyONe Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ANYONE thành Euro đã thay đổi +44.79% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.56%, đạt mức cao nhất là 0.4298 EUR và mức thấp nhất là 0.4040 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 ANYONE là €0.4954 EUR , thay đổi -16.28% so với giá hiện tại. ANyONe Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -56.99% so với năm trước.
-€
0.5527EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:07 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ANYONE | €0.2072 | €0.2084 | -0.56% |
1 ANYONE | €0.4144 | €0.4167 | -0.56% |
5 ANYONE | €2.07 | €2.08 | -0.56% |
10 ANYONE | €4.14 | €4.17 | -0.56% |
50 ANYONE | €20.72 | €20.84 | -0.56% |
100 ANYONE | €41.44 | €41.67 | -0.56% |
500 ANYONE | €207.18 | €208.37 | -0.56% |
1000 ANYONE | €414.37 | €416.73 | -0.56% |
Câu Hỏi Thường Gặp ANYONE/EUR
1 ANyONe Protocol bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 ANyONe Protocol (ANYONE) trong Euro (EUR) là €0.4144.
Tôi có thể mua bao nhiêu ANYONE với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.41 ANYONE đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ANYONE sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ANYONE sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ANYONE bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 12.07 ANYONE, trong khi 5 ANYONE sẽ có giá khoảng 2.07EUR.
Giá cao nhất của ANYONE/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ANYONE tính theo EUR là €1.95. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ANYONE/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ANyONe Protocol tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ANyONe Protocol (ANYONE) đã tăng 44.79%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ANyONe Protocol (ANYONE) đã giảm 16.28% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ANYONE thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ANyONe Protocol và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ANYONE/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ANYONE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ANYONE/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ANYONE/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ANYONE/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ANyONe Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ANyONe Protocol: ANYONE sang Đô la Mỹ (USD), ANYONE sang Euro (EUR), ANYONE sang Bảng Anh (GBP), ANYONE sang Đô la Canada (CAD), ANYONE sang Rupee Ấn Độ (INR), ANYONE sang Rupee Pakistan (PKR), ANYONE sang Real Brazil (BRL), ANYONE sang ...
Giá của ANyONe Protocol ở Mỹ là $0.4866 USD. Ngoài ra, giá của ANyONe Protocol là €0.4144 EUR ở khu vực đồng euro, £0.3610 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.6796 CAD ở Canada, ₹43.18 INR ở Ấn Độ, ₨136.87 PKR ở Pakistan, R$2.6 BRL ở Brazil, ...
Cặp ANyONe Protocol phổ biến nhất là ANYONE sang Euro(EUR). Giá của 1 ANyONe Protocol (ANYONE) ở Euro (EUR) là €0.4144.
Giá của ANyONe Protocol ở Mỹ là $0.4866 USD. Ngoài ra, giá của ANyONe Protocol là €0.4144 EUR ở khu vực đồng euro, £0.3610 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.6796 CAD ở Canada, ₹43.18 INR ở Ấn Độ, ₨136.87 PKR ở Pakistan, R$2.6 BRL ở Brazil, ...
Cặp ANyONe Protocol phổ biến nhất là ANYONE sang Euro(EUR). Giá của 1 ANyONe Protocol (ANYONE) ở Euro (EUR) là €0.4144.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.