Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.57%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113679.71 (-0.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.57%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113679.71 (-0.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.57%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113679.71 (-0.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ABOND thành BAM
ABOND/BAM: 1 ABOND = 0.002693 BAM. Giá chuyển đổi 1 ApeBond (ABOND) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là 0.002693 BAM hôm nay.

ABOND
BAM
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ABOND/BAM theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ApeBond (ABOND) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ABOND hiện có giá trị là 0.002693 BAM. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ABOND hiện có giá 0.002693 BAM, nghĩa là mua 5 ABOND sẽ mất 0.01346 BAM. Tương tự, KM1 BAM có thể được chuyển đổi thành 371.35 ABOND và KM50 BAM có thể được chuyển đổi thành 1,856.77 ABOND, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ABOND sang BAM
Chuyển đổi BAM sang ABOND
ApeBond
Mark Bosnia-Herzegovina
1 ABOND
0.002693 BAM
Đổi 1 ABOND sang 0.002693 BAM
2 ABOND
0.005386 BAM
Đổi 2 ABOND sang 0.005386 BAM
5 ABOND
0.01346 BAM
Đổi 5 ABOND sang 0.01346 BAM
10 ABOND
0.02693 BAM
Đổi 10 ABOND sang 0.02693 BAM
20 ABOND
0.05386 BAM
Đổi 20 ABOND sang 0.05386 BAM
50 ABOND
0.1346 BAM
Đổi 50 ABOND sang 0.1346 BAM
100 ABOND
0.2693 BAM
Đổi 100 ABOND sang 0.2693 BAM
200 ABOND
0.5386 BAM
Đổi 200 ABOND sang 0.5386 BAM
500 ABOND
1.35 BAM
Đổi 500 ABOND sang 1.35 BAM
1000 ABOND
2.69 BAM
Đổi 1000 ABOND sang 2.69 BAM
5000 ABOND
13.46 BAM
Đổi 5000 ABOND sang 13.46 BAM
10000 ABOND
26.93 BAM
Đổi 10000 ABOND sang 26.93 BAM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ABOND thành BAM toàn diện, cho thấy giá trị của ApeBond tính theo Mark Bosnia-Herzegovina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ABOND sang BAM, lên đến 10000 ABOND, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Mark Bosnia-Herzegovina
ApeBond
1 BAM
371.35 ABOND
Đổi 1 BAM sang 371.35 ABOND
10 BAM
3,713.55 ABOND
Đổi 10 BAM sang 3,713.55 ABOND
50 BAM
18,567.75 ABOND
Đổi 50 BAM sang 18,567.75 ABOND
100 BAM
37,135.5 ABOND
Đổi 100 BAM sang 37,135.5 ABOND
200 BAM
74,270.99 ABOND
Đổi 200 BAM sang 74,270.99 ABOND
500 BAM
185,677.48 ABOND
Đổi 500 BAM sang 185,677.48 ABOND
1000 BAM
371,354.96 ABOND
Đổi 1000 BAM sang 371,354.96 ABOND
2000 BAM
742,709.93 ABOND
Đổi 2000 BAM sang 742,709.93 ABOND
5000 BAM
1,856,774.82 ABOND
Đổi 5000 BAM sang 1,856,774.82 ABOND
10000 BAM
3,713,549.64 ABOND
Đổi 10000 BAM sang 3,713,549.64 ABOND
50000 BAM
18,567,748.22 ABOND
Đổi 50000 BAM sang 18,567,748.22 ABOND
100000 BAM
37,135,496.45 ABOND
Đổi 100000 BAM sang 37,135,496.45 ABOND
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BAM thành ABOND toàn diện, cho thấy giá trị của Mark Bosnia-Herzegovina tính theo ApeBond đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BAM sang ABOND, lên đến 100000 BAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ABOND/BAM
ABOND/BAM: 1 ABOND = 0.002693 BAM; 2025/08/03 07:36:40
Trong 1D vừa qua, ApeBond đã thay đổi -0.11% thành BAM. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ApeBond(ABOND) đã thay đổi -0.11% thành BAM trong khi đó Mark Bosnia-Herzegovina(BAM) đã thay đổi % thành ABOND trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ABOND sang BAM: Biến động và thay đổi giá của ApeBond/BAM
Giá ApeBond cao nhất theo BAM 7 ngày qua là 0.002267 BAM trong khi giá ApeBond thấp nhất theo BAM trong 7 ngày qua là 0.001929 BAM. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ApeBond theo BAM trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ABOND theo BAM trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.002216 BAM | 0.002267 BAM | 0.003123 BAM | 0.003279 BAM |
Thấp | 0.002129 BAM | 0.001929 BAM | 0.001929 BAM | 0.001444 BAM |
Bình thường | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.11% | +2.22% | -27.98% | +43.45% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ABOND (hoặc USDT) bằng BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible Mark)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ABOND bằng BAM. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ABOND bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin ApeBond
Số liệu thị trường ABOND sang BAM
ABOND/BAM:
KM0.002693
Khối lượng ABOND 24 giờ:
KM103,824.72
Vốn hóa thị trường ABOND:
KM925,701.52
Nguồn cung lưu hành ABOND:
343.76M ABOND
Tỷ giá ABOND sang BAM hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ApeBond thành Mark Bosnia-Herzegovina đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ApeBond là KM0.002693 mỗi ABOND, với tổng vốn hoá thị trường của KM925,701.52 BAM dựa trên nguồn cung lưu hành của 343,763,870 ABOND. Khối lượng giao dịch của ApeBond đã thay đổi -20.28% (KM-26,416.58 BAM) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ABOND là KM130,241.3.
Thông tin thêm về ApeBond trên Bitget
Thông tin Mark Bosnia-Herzegovina
Ký hiệu của BAM là KM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ApeBond phổ biến nhất là ABOND sang BAM, trong đó mã của ApeBond là ABOND. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BAM đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 112317.98 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3392.22 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.77 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 157.90 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 96907.95 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 84552.98 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 155010.04 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 622443.78 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9790522.45 INR

PI đến INR
1 PI thành 32.76 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ABOND sang BAM

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ABOND sang BAM
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi ApeBond phổ biến

ABOND đến TWD
1 ABOND thành NT$0.04741 TWD

ABOND đến CNY
1 ABOND thành ¥0.01150 CNY

ABOND đến USD
1 ABOND thành $0.001596 USD

ABOND đến EUR
1 ABOND thành €0.001377 EUR

ABOND đến CAD
1 ABOND thành C$0.002202 CAD

ABOND đến KRW
1 ABOND thành ₩2.22 KRW

ABOND đến JPY
1 ABOND thành ¥0.2352 JPY

ABOND đến GBP
1 ABOND thành £0.001201 GBP
ABOND đến BAM
1 ABOND thành KM0.002693 BAM

ABOND đến BRL
1 ABOND thành R$0.008844 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BAM

M đến BAM
1 M thành KM0.7161 BAM

HYPER đến BAM
1 HYPER thành KM0.6536 BAM

TA đến BAM
1 TA thành KM0.09368 BAM

VINE đến BAM
1 VINE thành KM0.1104 BAM

EGL1 đến BAM
1 EGL1 thành KM0.1473 BAM

XRP đến BAM
1 XRP thành KM4.81 BAM

B đến BAM
1 B thành KM0.8286 BAM

RHEA đến BAM
1 RHEA thành KM0.1550 BAM

AIO đến BAM
1 AIO thành KM0.08630 BAM

IDOL đến BAM
1 IDOL thành KM0.01877 BAM
Bảng chuyển đổi từ ABOND sang BAM
Tỷ giá hoán đổi của ApeBond đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ABOND thành Mark Bosnia-Herzegovina đã thay đổi +2.22% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.11%, đạt mức cao nhất là 0.002216 BAM và mức thấp nhất là 0.002129 BAM . Một tháng trước, giá trị của 1 ABOND là KM0.003539 BAM , thay đổi -27.98% so với giá hiện tại. ApeBond đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -88.24% so với năm trước.
-KM
0.01635BAM24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:36 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ABOND | KM0.001346 | KM0.001348 | -0.11% |
1 ABOND | KM0.002693 | KM0.002695 | -0.11% |
5 ABOND | KM0.01346 | KM0.01348 | -0.11% |
10 ABOND | KM0.02693 | KM0.02695 | -0.11% |
50 ABOND | KM0.1346 | KM0.1348 | -0.11% |
100 ABOND | KM0.2693 | KM0.2695 | -0.11% |
500 ABOND | KM1.35 | KM1.35 | -0.11% |
1000 ABOND | KM2.69 | KM2.7 | -0.11% |
Câu Hỏi Thường Gặp ABOND/BAM
1 ApeBond bằng bao nhiêu BAM?
Hiện tại, giá 1 ApeBond (ABOND) trong Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.002693.
Tôi có thể mua bao nhiêu ABOND với 1 BAM?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 371.35 ABOND đối với BAM.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ABOND sang BAM?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ABOND sang BAM của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ABOND bất kỳ sang BAM. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BAM tương đương 1,856.77 ABOND, trong khi 5 ABOND sẽ có giá khoảng 0.01346BAM.
Giá cao nhất của ABOND/BAM trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ABOND tính theo BAM là KM0.1368. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ABOND/BAM có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ApeBond tính theo BAM như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ApeBond (ABOND) đã tăng 2.22%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ApeBond (ABOND) đã giảm 27.98% so với Mark Bosnia-Herzegovina (BAM).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ABOND thành BAM?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ApeBond và Mark Bosnia-Herzegovina, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ABOND/BAM. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ABOND hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ABOND/BAM tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ABOND/BAM giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ABOND/BAM. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ApeBond và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ApeBond: ABOND sang Đô la Mỹ (USD), ABOND sang Euro (EUR), ABOND sang Bảng Anh (GBP), ABOND sang Đô la Canada (CAD), ABOND sang Rupee Ấn Độ (INR), ABOND sang Rupee Pakistan (PKR), ABOND sang Real Brazil (BRL), ABOND sang ...
Giá của ApeBond ở Mỹ là $0.001596 USD. Ngoài ra, giá của ApeBond là €0.001377 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001201 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002202 CAD ở Canada, ₹0.1391 INR ở Ấn Độ, ₨0.4520 PKR ở Pakistan, R$0.008844 BRL ở Brazil, ...
Cặp ApeBond phổ biến nhất là ABOND sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 ApeBond (ABOND) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.002693.
Giá của ApeBond ở Mỹ là $0.001596 USD. Ngoài ra, giá của ApeBond là €0.001377 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001201 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002202 CAD ở Canada, ₹0.1391 INR ở Ấn Độ, ₨0.4520 PKR ở Pakistan, R$0.008844 BRL ở Brazil, ...
Cặp ApeBond phổ biến nhất là ABOND sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 ApeBond (ABOND) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.002693.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
