Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.78%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112394.40 (-1.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam55(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.78%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112394.40 (-1.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam55(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.78%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112394.40 (-1.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam55(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi APX thành MYR
APX/MYR: 1 APX = 0.008162 MYR. Giá chuyển đổi 1 ApexToken (APX) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.008162 MYR hôm nay.

APX
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá APX/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ApexToken (APX) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 APX hiện có giá trị là 0.008162 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 APX hiện có giá 0.008162 MYR, nghĩa là mua 5 APX sẽ mất 0.04081 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 122.52 APX và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 612.58 APX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi APX sang MYR
Chuyển đổi MYR sang APX
ApexToken
Ringgit Malaysia
1 APX
0.008162 MYR
Đổi 1 APX sang 0.008162 MYR
2 APX
0.01632 MYR
Đổi 2 APX sang 0.01632 MYR
5 APX
0.04081 MYR
Đổi 5 APX sang 0.04081 MYR
10 APX
0.08162 MYR
Đổi 10 APX sang 0.08162 MYR
20 APX
0.1632 MYR
Đổi 20 APX sang 0.1632 MYR
50 APX
0.4081 MYR
Đổi 50 APX sang 0.4081 MYR
100 APX
0.8162 MYR
Đổi 100 APX sang 0.8162 MYR
200 APX
1.63 MYR
Đổi 200 APX sang 1.63 MYR
500 APX
4.08 MYR
Đổi 500 APX sang 4.08 MYR
1000 APX
8.16 MYR
Đổi 1000 APX sang 8.16 MYR
5000 APX
40.81 MYR
Đổi 5000 APX sang 40.81 MYR
10000 APX
81.62 MYR
Đổi 10000 APX sang 81.62 MYR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi APX thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của ApexToken tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 APX sang MYR, lên đến 10000 APX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
ApexToken
1 MYR
122.52 APX
Đổi 1 MYR sang 122.52 APX
10 MYR
1,225.15 APX
Đổi 10 MYR sang 1,225.15 APX
50 MYR
6,125.76 APX
Đổi 50 MYR sang 6,125.76 APX
100 MYR
12,251.51 APX
Đổi 100 MYR sang 12,251.51 APX
200 MYR
24,503.03 APX
Đổi 200 MYR sang 24,503.03 APX
500 MYR
61,257.57 APX
Đổi 500 MYR sang 61,257.57 APX
1000 MYR
122,515.13 APX
Đổi 1000 MYR sang 122,515.13 APX
2000 MYR
245,030.26 APX
Đổi 2000 MYR sang 245,030.26 APX
5000 MYR
612,575.66 APX
Đổi 5000 MYR sang 612,575.66 APX
10000 MYR
1,225,151.32 APX
Đổi 10000 MYR sang 1,225,151.32 APX
50000 MYR
6,125,756.59 APX
Đổi 50000 MYR sang 6,125,756.59 APX
100000 MYR
12,251,513.19 APX
Đổi 100000 MYR sang 12,251,513.19 APX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành APX toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo ApexToken đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang APX, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ APX/MYR
APX/MYR: 1 APX = 0.008162 MYR; 2025/08/02 23:28:52
Trong 1D vừa qua, ApexToken đã thay đổi -0.88% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ApexToken(APX) đã thay đổi -0.88% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành APX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi APX sang MYR: Biến động và thay đổi giá của ApexToken/MYR
Giá ApexToken cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 0.01968 MYR trong khi giá ApexToken thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 0.01532 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ApexToken theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá APX theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01967 MYR | 0.01968 MYR | 0.08160 MYR | 0.9406 MYR |
Thấp | 0.01921 MYR | 0.01532 MYR | 0.004313 MYR | 0.004313 MYR |
Bình thường | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.88% | +25.48% | -76.51% | -97.80% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua APX (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp APX bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua APX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin ApexToken
Số liệu thị trường APX sang MYR
APX/MYR:
RM0.008162
Khối lượng APX 24 giờ:
RM968,926.47
Vốn hóa thị trường APX:
RM316,269.67
Nguồn cung lưu hành APX:
38.75M APX
Tỷ giá APX sang MYR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ApexToken thành Ringgit Malaysia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ApexToken là RM0.008162 mỗi APX, với tổng vốn hoá thị trường của RM316,269.67 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của 38,747,820 APX. Khối lượng giao dịch của ApexToken đã thay đổi +9.86% (RM86,981.79 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của APX là RM881,944.67.
Thông tin thêm về ApexToken trên Bitget
Thông tin Ringgit Malaysia
Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ApexToken phổ biến nhất là APX sang MYR, trong đó mã của ApexToken là APX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 112317.98 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3392.22 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.77 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 157.90 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 96907.95 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 84552.98 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 155010.04 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 622443.78 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9790522.45 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.02 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi APX sang MYR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi APX sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi ApexToken phổ biến

APX đến TWD
1 APX thành NT$0.05669 TWD
APX đến MYR
1 APX thành RM0.008162 MYR

APX đến CNY
1 APX thành ¥0.01375 CNY

APX đến USD
1 APX thành $0.001908 USD

APX đến EUR
1 APX thành €0.001646 EUR

APX đến CAD
1 APX thành C$0.002633 CAD

APX đến KRW
1 APX thành ₩2.65 KRW

APX đến JPY
1 APX thành ¥0.2812 JPY

APX đến GBP
1 APX thành £0.001436 GBP

APX đến BRL
1 APX thành R$0.01057 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MYR

HYPER đến MYR
1 HYPER thành RM1.67 MYR

MAGIC đến MYR
1 MAGIC thành RM0.7071 MYR

M đến MYR
1 M thành RM1.83 MYR

TA đến MYR
1 TA thành RM0.2347 MYR

MDT đến MYR
1 MDT thành RM0.1246 MYR

UPTOP đến MYR
1 UPTOP thành RM0.04885 MYR

EGL1 đến MYR
1 EGL1 thành RM0.3435 MYR

PI đến MYR
1 PI thành RM1.51 MYR

B đến MYR
1 B thành RM2.05 MYR

AUDIO đến MYR
1 AUDIO thành RM0.2485 MYR
Bảng chuyển đổi từ APX sang MYR
Tỷ giá hoán đổi của ApexToken đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 APX thành Ringgit Malaysia đã thay đổi +25.48% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.88%, đạt mức cao nhất là 0.01967 MYR và mức thấp nhất là 0.01921 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 APX là RM0.07127 MYR , thay đổi -76.51% so với giá hiện tại. ApexToken đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -99.18% so với năm trước.
-RM
2.33MYR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:28 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 APX | RM0.004081 | RM0.004167 | -0.88% |
1 APX | RM0.008162 | RM0.008334 | -0.88% |
5 APX | RM0.04081 | RM0.04167 | -0.88% |
10 APX | RM0.08162 | RM0.08334 | -0.88% |
50 APX | RM0.4081 | RM0.4167 | -0.88% |
100 APX | RM0.8162 | RM0.8334 | -0.88% |
500 APX | RM4.08 | RM4.17 | -0.88% |
1000 APX | RM8.16 | RM8.33 | -0.88% |
Câu Hỏi Thường Gặp APX/MYR
1 ApexToken bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 ApexToken (APX) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.008162.
Tôi có thể mua bao nhiêu APX với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 122.52 APX đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển APX sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi APX sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng APX bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 612.58 APX, trong khi 5 APX sẽ có giá khoảng 0.04081MYR.
Giá cao nhất của APX/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 APX tính theo MYR là RM4.28. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 APX/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ApexToken tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ApexToken (APX) đã tăng 25.48%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ApexToken (APX) đã giảm 76.51% so với Ringgit Malaysia (MYR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ APX thành MYR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ApexToken và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của APX/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với APX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá APX/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá APX/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá APX/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ApexToken và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ApexToken: APX sang Đô la Mỹ (USD), APX sang Euro (EUR), APX sang Bảng Anh (GBP), APX sang Đô la Canada (CAD), APX sang Rupee Ấn Độ (INR), APX sang Rupee Pakistan (PKR), APX sang Real Brazil (BRL), APX sang ...
Giá của ApexToken ở Mỹ là $0.001908 USD. Ngoài ra, giá của ApexToken là €0.001646 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001436 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002633 CAD ở Canada, ₹0.1663 INR ở Ấn Độ, ₨0.5405 PKR ở Pakistan, R$0.01057 BRL ở Brazil, ...
Cặp ApexToken phổ biến nhất là APX sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 ApexToken (APX) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.008162.
Giá của ApexToken ở Mỹ là $0.001908 USD. Ngoài ra, giá của ApexToken là €0.001646 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001436 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002633 CAD ở Canada, ₹0.1663 INR ở Ấn Độ, ₨0.5405 PKR ở Pakistan, R$0.01057 BRL ở Brazil, ...
Cặp ApexToken phổ biến nhất là APX sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 ApexToken (APX) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.008162.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
