Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.97%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117523.00 (-1.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.97%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117523.00 (-1.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.97%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117523.00 (-1.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi APRIL thành KES
APRIL/KES: 1 APRIL = 0.04935 KES. Giá chuyển đổi 1 April (APRIL) thành Shilling Kenya (KES) là 0.04935 KES hôm nay.

APRIL
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá APRIL/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi April (APRIL) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 APRIL hiện có giá trị là 0.04935 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 APRIL hiện có giá 0.04935 KES, nghĩa là mua 5 APRIL sẽ mất 0.2468 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 20.26 APRIL và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 101.31 APRIL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi APRIL sang KES
Chuyển đổi KES sang APRIL
April
Shilling Kenya
1 APRIL
0.04935 KES
Đổi 1 APRIL sang 0.04935 KES
2 APRIL
0.09870 KES
Đổi 2 APRIL sang 0.09870 KES
5 APRIL
0.2468 KES
Đổi 5 APRIL sang 0.2468 KES
10 APRIL
0.4935 KES
Đổi 10 APRIL sang 0.4935 KES
20 APRIL
0.9870 KES
Đổi 20 APRIL sang 0.9870 KES
50 APRIL
2.47 KES
Đổi 50 APRIL sang 2.47 KES
100 APRIL
4.94 KES
Đổi 100 APRIL sang 4.94 KES
200 APRIL
9.87 KES
Đổi 200 APRIL sang 9.87 KES
500 APRIL
24.68 KES
Đổi 500 APRIL sang 24.68 KES
1000 APRIL
49.35 KES
Đổi 1000 APRIL sang 49.35 KES
5000 APRIL
246.76 KES
Đổi 5000 APRIL sang 246.76 KES
10000 APRIL
493.52 KES
Đổi 10000 APRIL sang 493.52 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi APRIL thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của April tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 APRIL sang KES, lên đến 10000 APRIL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
April
1 KES
20.26 APRIL
Đổi 1 KES sang 20.26 APRIL
10 KES
202.63 APRIL
Đổi 10 KES sang 202.63 APRIL
50 KES
1,013.13 APRIL
Đổi 50 KES sang 1,013.13 APRIL
100 KES
2,026.25 APRIL
Đổi 100 KES sang 2,026.25 APRIL
200 KES
4,052.51 APRIL
Đổi 200 KES sang 4,052.51 APRIL
500 KES
10,131.27 APRIL
Đổi 500 KES sang 10,131.27 APRIL
1000 KES
20,262.54 APRIL
Đổi 1000 KES sang 20,262.54 APRIL
2000 KES
40,525.09 APRIL
Đổi 2000 KES sang 40,525.09 APRIL
5000 KES
101,312.71 APRIL
Đổi 5000 KES sang 101,312.71 APRIL
10000 KES
202,625.43 APRIL
Đổi 10000 KES sang 202,625.43 APRIL
50000 KES
1,013,127.13 APRIL
Đổi 50000 KES sang 1,013,127.13 APRIL
100000 KES
2,026,254.26 APRIL
Đổi 100000 KES sang 2,026,254.26 APRIL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành APRIL toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo April đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang APRIL, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ APRIL/KES
APRIL/KES: 1 APRIL = 0.04935 KES; 2025/07/30 13:31:58
Trong 1D vừa qua, April đã thay đổi -14.39% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy April(APRIL) đã thay đổi -14.39% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành APRIL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi APRIL sang KES: Biến động và thay đổi giá của April/KES
Giá April cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.04852 KES trong khi giá April thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.03991 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá April theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá APRIL theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.04734 KES | 0.04852 KES | 0.04992 KES | 0.04992 KES |
Thấp | 0.03991 KES | 0.03991 KES | 0.03991 KES | 0.02519 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -14.39% | -16.73% | -17.37% | -1.08% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua APRIL (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp APRIL bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua APRIL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin April
Số liệu thị trường APRIL sang KES
APRIL/KES:
KSh0.04935
Khối lượng APRIL 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường APRIL:
KSh4,158,685.54
Nguồn cung lưu hành APRIL:
84.27M APRIL
Tỷ giá APRIL sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi April thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của April là KSh0.04935 mỗi APRIL, với tổng vốn hoá thị trường của KSh4,158,685.54 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 84,265,544 APRIL. Khối lượng giao dịch của April đã thay đổi 0.00% (KSh0 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của APRIL là KSh0.
Thông tin thêm về April trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá April phổ biến nhất là APRIL sang KES, trong đó mã của April là APRIL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117466.97 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3757.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.07 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 177.74 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102243.25 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88123.72 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162069.18 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 656475.91 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10304061.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 36.98 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi APRIL sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi APRIL sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi April phổ biến

APRIL đến TWD
1 APRIL thành NT$0.01137 TWD
APRIL đến KES
1 APRIL thành KSh0.04935 KES

APRIL đến CNY
1 APRIL thành ¥0.002743 CNY

APRIL đến USD
1 APRIL thành $0.0003818 USD

APRIL đến EUR
1 APRIL thành €0.0003323 EUR

APRIL đến CAD
1 APRIL thành C$0.0005268 CAD

APRIL đến KRW
1 APRIL thành ₩0.5305 KRW

APRIL đến JPY
1 APRIL thành ¥0.05678 JPY

APRIL đến GBP
1 APRIL thành £0.0002865 GBP

APRIL đến BRL
1 APRIL thành R$0.002134 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

TREE đến KES
1 TREE thành KSh74.26 KES

ERA đến KES
1 ERA thành KSh143.19 KES

TAC đến KES
1 TAC thành KSh1.11 KES

FORM đến KES
1 FORM thành KSh486.85 KES

PUMP đến KES
1 PUMP thành KSh0.3273 KES

TON đến KES
1 TON thành KSh435.52 KES

VIC đến KES
1 VIC thành KSh35.94 KES

OMNI đến KES
1 OMNI thành KSh631.65 KES

QKC đến KES
1 QKC thành KSh1.27 KES

RESOLV đến KES
1 RESOLV thành KSh24.39 KES
Bảng chuyển đổi từ APRIL sang KES
Tỷ giá hoán đổi của April đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 APRIL thành Shilling Kenya đã thay đổi -16.73% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -14.39%, đạt mức cao nhất là 0.04734 KES và mức thấp nhất là 0.03991 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 APRIL là KSh0.05776 KES , thay đổi -17.37% so với giá hiện tại. April đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -77.56% so với năm trước.
-KSh
0.1382KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 13:31 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 APRIL | KSh0.02468 | KSh0.02804 | -14.39% |
1 APRIL | KSh0.04935 | KSh0.05607 | -14.39% |
5 APRIL | KSh0.2468 | KSh0.2804 | -14.39% |
10 APRIL | KSh0.4935 | KSh0.5607 | -14.39% |
50 APRIL | KSh2.47 | KSh2.8 | -14.39% |
100 APRIL | KSh4.94 | KSh5.61 | -14.39% |
500 APRIL | KSh24.68 | KSh28.04 | -14.39% |
1000 APRIL | KSh49.35 | KSh56.07 | -14.39% |
Câu Hỏi Thường Gặp APRIL/KES
1 April bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 April (APRIL) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.04935.
Tôi có thể mua bao nhiêu APRIL với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 20.26 APRIL đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển APRIL sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi APRIL sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng APRIL bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 101.31 APRIL, trong khi 5 APRIL sẽ có giá khoảng 0.2468KES.
Giá cao nhất của APRIL/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 APRIL tính theo KES là KSh26.42. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 APRIL/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của April tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi April (APRIL) đã giảm 16.73%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi April (APRIL) đã giảm 17.37% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ APRIL thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa April và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của APRIL/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với APRIL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá APRIL/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá APRIL/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá APRIL/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của April và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp April: APRIL sang Đô la Mỹ (USD), APRIL sang Euro (EUR), APRIL sang Bảng Anh (GBP), APRIL sang Đô la Canada (CAD), APRIL sang Rupee Ấn Độ (INR), APRIL sang Rupee Pakistan (PKR), APRIL sang Real Brazil (BRL), APRIL sang ...
Giá của April ở Mỹ là $0.0003818 USD. Ngoài ra, giá của April là €0.0003323 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002865 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005268 CAD ở Canada, ₹0.03349 INR ở Ấn Độ, ₨0.1084 PKR ở Pakistan, R$0.002134 BRL ở Brazil, ...
Cặp April phổ biến nhất là APRIL sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 April (APRIL) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.04935.
Giá của April ở Mỹ là $0.0003818 USD. Ngoài ra, giá của April là €0.0003323 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002865 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005268 CAD ở Canada, ₹0.03349 INR ở Ấn Độ, ₨0.1084 PKR ở Pakistan, R$0.002134 BRL ở Brazil, ...
Cặp April phổ biến nhất là APRIL sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 April (APRIL) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.04935.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
