Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi APRIL thành KES

APRIL/KES: 1 APRIL = 0.04935 KES. Giá chuyển đổi 1 April (APRIL) thành Shilling Kenya (KES) là 0.04935 KES hôm nay.
APRIL
APRIL
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá APRIL/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi April (APRIL) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 APRIL hiện có giá trị là 0.04935 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 APRIL hiện có giá 0.04935 KES, nghĩa là mua 5 APRIL sẽ mất 0.2468 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 20.26 APRIL và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 101.31 APRIL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi APRIL sang KES

Chuyển đổi KES sang APRIL

April
Shilling Kenya
1 APRIL
0.04935  KES
Đổi 1 APRIL sang 0.04935 KES
2 APRIL
0.09870  KES
Đổi 2 APRIL sang 0.09870 KES
5 APRIL
0.2468  KES
Đổi 5 APRIL sang 0.2468 KES
10 APRIL
0.4935  KES
Đổi 10 APRIL sang 0.4935 KES
20 APRIL
0.9870  KES
Đổi 20 APRIL sang 0.9870 KES
50 APRIL
2.47  KES
Đổi 50 APRIL sang 2.47 KES
100 APRIL
4.94  KES
Đổi 100 APRIL sang 4.94 KES
200 APRIL
9.87  KES
Đổi 200 APRIL sang 9.87 KES
500 APRIL
24.68  KES
Đổi 500 APRIL sang 24.68 KES
1000 APRIL
49.35  KES
Đổi 1000 APRIL sang 49.35 KES
5000 APRIL
246.76  KES
Đổi 5000 APRIL sang 246.76 KES
10000 APRIL
493.52  KES
Đổi 10000 APRIL sang 493.52 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi APRIL thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của April tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 APRIL sang KES, lên đến 10000 APRIL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
April
1 KES
20.26 APRIL
Đổi 1 KES sang 20.26 APRIL
10 KES
202.63 APRIL
Đổi 10 KES sang 202.63 APRIL
50 KES
1,013.13 APRIL
Đổi 50 KES sang 1,013.13 APRIL
100 KES
2,026.25 APRIL
Đổi 100 KES sang 2,026.25 APRIL
200 KES
4,052.51 APRIL
Đổi 200 KES sang 4,052.51 APRIL
500 KES
10,131.27 APRIL
Đổi 500 KES sang 10,131.27 APRIL
1000 KES
20,262.54 APRIL
Đổi 1000 KES sang 20,262.54 APRIL
2000 KES
40,525.09 APRIL
Đổi 2000 KES sang 40,525.09 APRIL
5000 KES
101,312.71 APRIL
Đổi 5000 KES sang 101,312.71 APRIL
10000 KES
202,625.43 APRIL
Đổi 10000 KES sang 202,625.43 APRIL
50000 KES
1,013,127.13 APRIL
Đổi 50000 KES sang 1,013,127.13 APRIL
100000 KES
2,026,254.26 APRIL
Đổi 100000 KES sang 2,026,254.26 APRIL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành APRIL toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo April đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang APRIL, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ APRIL/KES

APRIL/KES: 1 APRIL = 0.04935 KES; 2025/07/30 13:31:58
Trong 1D vừa qua, April đã thay đổi -14.39% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy April(APRIL) đã thay đổi -14.39% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành APRIL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi APRIL sang KES: Biến động và thay đổi giá của April/KES

Giá April cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.04852 KES trong khi giá April thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.03991 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá April theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá APRIL theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.04734 KES
0.04852 KES
0.04992 KES
0.04992 KES
Thấp
0.03991 KES
0.03991 KES
0.03991 KES
0.02519 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-14.39%
-16.73%
-17.37%
-1.08%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua APRIL (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp APRIL bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua APRIL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin April

Số liệu thị trường APRIL sang KES

APRIL/KES:
KSh0.04935
Khối lượng APRIL 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường APRIL:
KSh4,158,685.54
Nguồn cung lưu hành APRIL:
84.27M APRIL

Tỷ giá APRIL sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi April thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của April là KSh0.04935 mỗi APRIL, với tổng vốn hoá thị trường của KSh4,158,685.54 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 84,265,544 APRIL. Khối lượng giao dịch của April đã thay đổi 0.00% (KSh0 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của APRIL là KSh0.

Thông tin thêm về April trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá April phổ biến nhất là APRIL sang KES, trong đó mã của April là APRIL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 117466.97 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3757.01 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.07 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 177.74 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 102243.25 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 88123.72 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 162069.18 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 656475.91 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10304061.65 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 36.98 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi APRIL sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi APRIL sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi April phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
APRIL đến TWD
1 APRIL thành NT$0.01137 TWD
popular info Shilling Kenya
APRIL đến KES
1 APRIL thành KSh0.04935 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
APRIL đến CNY
1 APRIL thành ¥0.002743 CNY
popular info Đô la Mỹ
APRIL đến USD
1 APRIL thành $0.0003818 USD
popular info Euro
APRIL đến EUR
1 APRIL thành €0.0003323 EUR
popular info Đô la Canada
APRIL đến CAD
1 APRIL thành C$0.0005268 CAD
popular info Won Hàn Quốc
APRIL đến KRW
1 APRIL thành ₩0.5305 KRW
popular info Yên Nhật
APRIL đến JPY
1 APRIL thành ¥0.05678 JPY
popular info Bảng Anh
APRIL đến GBP
1 APRIL thành £0.0002865 GBP
popular info Real Brazil
APRIL đến BRL
1 APRIL thành R$0.002134 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets Treehouse
TREE đến KES
1 TREE thành KSh74.26 KES
other assets Caldera
ERA đến KES
1 ERA thành KSh143.19 KES
other assets TAC Protocol
TAC đến KES
1 TAC thành KSh1.11 KES
other assets Four
FORM đến KES
1 FORM thành KSh486.85 KES
other assets Pump.fun
PUMP đến KES
1 PUMP thành KSh0.3273 KES
other assets Toncoin
TON đến KES
1 TON thành KSh435.52 KES
other assets Viction
VIC đến KES
1 VIC thành KSh35.94 KES
other assets Omni Network
OMNI đến KES
1 OMNI thành KSh631.65 KES
other assets QuarkChain
QKC đến KES
1 QKC thành KSh1.27 KES
other assets Resolv
RESOLV đến KES
1 RESOLV thành KSh24.39 KES

Bảng chuyển đổi từ APRIL sang KES

Tỷ giá hoán đổi của April đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 APRIL thành Shilling Kenya đã thay đổi -16.73% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -14.39%, đạt mức cao nhất là 0.04734 KES và mức thấp nhất là 0.03991 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 APRIL là KSh0.05776 KES , thay đổi -17.37% so với giá hiện tại. April đã thay đổi
-KSh
0.1382KES
, tương đương mức thay đổi -77.56% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 13:31 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 APRIL
KSh0.02468KSh0.02804
-14.39%
1 APRIL
KSh0.04935KSh0.05607
-14.39%
5 APRIL
KSh0.2468KSh0.2804
-14.39%
10 APRIL
KSh0.4935KSh0.5607
-14.39%
50 APRIL
KSh2.47KSh2.8
-14.39%
100 APRIL
KSh4.94KSh5.61
-14.39%
500 APRIL
KSh24.68KSh28.04
-14.39%
1000 APRIL
KSh49.35KSh56.07
-14.39%

Câu Hỏi Thường Gặp APRIL/KES

1 April bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 April (APRIL) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.04935.
Tôi có thể mua bao nhiêu APRIL với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 20.26 APRIL đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển APRIL sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi APRIL sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng APRIL bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 101.31 APRIL, trong khi 5 APRIL sẽ có giá khoảng 0.2468KES.
Giá cao nhất của APRIL/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 APRIL tính theo KES là KSh26.42. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 APRIL/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của April tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi April (APRIL) đã giảm 16.73%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi April (APRIL) đã giảm 17.37% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ APRIL thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa April và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của APRIL/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với APRIL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá APRIL/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá APRIL/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá APRIL/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của April và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp April: APRIL sang Đô la Mỹ (USD), APRIL sang Euro (EUR), APRIL sang Bảng Anh (GBP), APRIL sang Đô la Canada (CAD), APRIL sang Rupee Ấn Độ (INR), APRIL sang Rupee Pakistan (PKR), APRIL sang Real Brazil (BRL), APRIL sang ...
Giá của April ở Mỹ là $0.0003818 USD. Ngoài ra, giá của April là €0.0003323 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002865 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005268 CAD ở Canada, ₹0.03349 INR ở Ấn Độ, ₨0.1084 PKR ở Pakistan, R$0.002134 BRL ở Brazil, ...
Cặp April phổ biến nhất là APRIL sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 April (APRIL) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.04935.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.