Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.08%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$110940.00 (+1.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam30(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$20.3M (1 ngày); -$645.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.08%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$110940.00 (+1.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam30(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$20.3M (1 ngày); -$645.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.08%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$110940.00 (+1.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam30(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$20.3M (1 ngày); -$645.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi APR thành AZN
APR/AZN: 1 APR = 0.8524 AZN. Giá chuyển đổi 1 aPriori (APR) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.8524 AZN hôm nay.

APR
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá APR/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi aPriori (APR) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 APR hiện có giá trị là 0.8524 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 APR hiện có giá 0.8524 AZN, nghĩa là mua 5 APR sẽ mất 4.26 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 1.17 APR và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 5.87 APR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi APR sang AZN
Chuyển đổi AZN sang APR
aPriori
Manat Azerbaijani
1 APR
0.8524 AZN
Đổi 1 APR sang 0.8524 AZN
2 APR
1.7 AZN
Đổi 2 APR sang 1.7 AZN
5 APR
4.26 AZN
Đổi 5 APR sang 4.26 AZN
10 APR
8.52 AZN
Đổi 10 APR sang 8.52 AZN
20 APR
17.05 AZN
Đổi 20 APR sang 17.05 AZN
50 APR
42.62 AZN
Đổi 50 APR sang 42.62 AZN
100 APR
85.24 AZN
Đổi 100 APR sang 85.24 AZN
200 APR
170.48 AZN
Đổi 200 APR sang 170.48 AZN
500 APR
426.2 AZN
Đổi 500 APR sang 426.2 AZN
1000 APR
852.41 AZN
Đổi 1000 APR sang 852.41 AZN
5000 APR
4,262.04 AZN
Đổi 5000 APR sang 4,262.04 AZN
10000 APR
8,524.07 AZN
Đổi 10000 APR sang 8,524.07 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi APR thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của aPriori tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 APR sang AZN, lên đến 10000 APR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
aPriori
1 AZN
1.17 APR
Đổi 1 AZN sang 1.17 APR
10 AZN
11.73 APR
Đổi 10 AZN sang 11.73 APR
50 AZN
58.66 APR
Đổi 50 AZN sang 58.66 APR
100 AZN
117.31 APR
Đổi 100 AZN sang 117.31 APR
200 AZN
234.63 APR
Đổi 200 AZN sang 234.63 APR
500 AZN
586.57 APR
Đổi 500 AZN sang 586.57 APR
1000 AZN
1,173.15 APR
Đổi 1000 AZN sang 1,173.15 APR
2000 AZN
2,346.3 APR
Đổi 2000 AZN sang 2,346.3 APR
5000 AZN
5,865.74 APR
Đổi 5000 AZN sang 5,865.74 APR
10000 AZN
11,731.48 APR
Đổi 10000 AZN sang 11,731.48 APR
50000 AZN
58,657.41 APR
Đổi 50000 AZN sang 58,657.41 APR
100000 AZN
117,314.82 APR
Đổi 100000 AZN sang 117,314.82 APR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành APR toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo aPriori đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang APR, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ APR/AZN
APR/AZN: 1 APR = 0.8524 AZN; 2025/10/24 20:55:17
Trong 1D vừa qua, aPriori đã thay đổi +16.63% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy aPriori(APR) đã thay đổi +16.63% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành APR trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi APR sang AZN: Biến động và thay đổi giá của aPriori/AZN
Giá aPriori cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 1.25 AZN trong khi giá aPriori thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.3773 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá aPriori theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá APR theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 1.25 AZN | 1.25 AZN | 1.25 AZN | 1.25 AZN |
Thấp | 0.6953 AZN | 0.3773 AZN | 0.3773 AZN | 0.3773 AZN |
Bình thường | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +16.63% | -26.10% | +9.05% | +182.96% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua APR (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp APR bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua APR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin aPriori
Số liệu thị trường APR sang AZN
APR/AZN:
₼0.8524
Khối lượng APR 24 giờ:
₼231,406,914.3
Vốn hóa thị trường APR:
₼157,695,343.32
Nguồn cung lưu hành APR:
185.00M APR
Tỷ giá APR sang AZN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi aPriori thành Manat Azerbaijani đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của aPriori là ₼0.8524 mỗi APR, với tổng vốn hoá thị trường của ₼157,695,343.32 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của 185,000,000 APR. Khối lượng giao dịch của aPriori đã thay đổi +134.08% (₼132,550,261.86 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của APR là ₼98,856,652.44.
Thông tin thêm về aPriori trên Bitget
Thông tin Manat Azerbaijani
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá aPriori phổ biến nhất là APR sang AZN, trong đó mã của aPriori là APR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 110277.28 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3870.69 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.40 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 191.77 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 94838.46 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 82884.40 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 154410.25 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 594593.04 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9686028.45 INR

PI đến INR
1 PI thành 17.99 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi APR sang AZN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi APR sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi aPriori phổ biến

APR đến TWD
1 APR thành NT$15.46 TWD
APR đến AZN
1 APR thành ₼0.8524 AZN

APR đến CNY
1 APR thành ¥3.57 CNY

APR đến USD
1 APR thành $0.5014 USD

APR đến EUR
1 APR thành €0.4312 EUR

APR đến CAD
1 APR thành C$0.7021 CAD

APR đến KRW
1 APR thành ₩721.5 KRW

APR đến JPY
1 APR thành ¥76.65 JPY

APR đến GBP
1 APR thành £0.3769 GBP

APR đến BRL
1 APR thành R$2.7 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AZN

XRP đến AZN
1 XRP thành ₼4.26 AZN

ETH đến AZN
1 ETH thành ₼6,691.47 AZN

BABYBNB đến AZN
1 BABYBNB thành ₼0.0006782 AZN

F đến AZN
1 F thành ₼0.04035 AZN

H đến AZN
1 H thành ₼0.4819 AZN

FF đến AZN
1 FF thành ₼0.2862 AZN

AVNT đến AZN
1 AVNT thành ₼1.38 AZN

VIRTUAL đến AZN
1 VIRTUAL thành ₼1.58 AZN

COAI đến AZN
1 COAI thành ₼29.76 AZN

WAL đến AZN
1 WAL thành ₼0.4285 AZN
Bảng chuyển đổi từ APR sang AZN
Tỷ giá hoán đổi của aPriori đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 APR thành Manat Azerbaijani đã thay đổi -26.10% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +16.63%, đạt mức cao nhất là 1.25 AZN và mức thấp nhất là 0.6953 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 APR là ₼0.003106 AZN , thay đổi +9.05% so với giá hiện tại. aPriori đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +100.25% so với năm trước.
+₼
0.8493AZN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 20:55 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 APR | ₼0.4262 | ₼0.3664 | +16.63% |
1 APR | ₼0.8524 | ₼0.7328 | +16.63% |
5 APR | ₼4.26 | ₼3.66 | +16.63% |
10 APR | ₼8.52 | ₼7.33 | +16.63% |
50 APR | ₼42.62 | ₼36.64 | +16.63% |
100 APR | ₼85.24 | ₼73.28 | +16.63% |
500 APR | ₼426.2 | ₼366.4 | +16.63% |
1000 APR | ₼852.41 | ₼732.79 | +16.63% |
Câu Hỏi Thường Gặp APR/AZN
1 aPriori bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 aPriori (APR) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.8524.
Tôi có thể mua bao nhiêu APR với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.17 APR đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển APR sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi APR sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng APR bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 5.87 APR, trong khi 5 APR sẽ có giá khoảng 4.26AZN.
Giá cao nhất của APR/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 APR tính theo AZN là ₼1.25. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 APR/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của aPriori tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi aPriori (APR) đã giảm 26.10%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi aPriori (APR) đã tăng 9.05% so với Manat Azerbaijani (AZN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ APR thành AZN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa aPriori và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của APR/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với APR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá APR/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá APR/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá APR/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của aPriori và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp aPriori: APR sang Đô la Mỹ (USD), APR sang Euro (EUR), APR sang Bảng Anh (GBP), APR sang Đô la Canada (CAD), APR sang Rupee Ấn Độ (INR), APR sang Rupee Pakistan (PKR), APR sang Real Brazil (BRL), APR sang ...
Giá của aPriori ở Mỹ là $0.5014 USD. Ngoài ra, giá của aPriori là €0.4312 EUR ở khu vực đồng euro, £0.3769 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.7021 CAD ở Canada, ₹44.04 INR ở Ấn Độ, ₨140.9 PKR ở Pakistan, R$2.7 BRL ở Brazil, ...
Cặp aPriori phổ biến nhất là APR sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 aPriori (APR) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.8524.
Giá của aPriori ở Mỹ là $0.5014 USD. Ngoài ra, giá của aPriori là €0.4312 EUR ở khu vực đồng euro, £0.3769 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.7021 CAD ở Canada, ₹44.04 INR ở Ấn Độ, ₨140.9 PKR ở Pakistan, R$2.7 BRL ở Brazil, ...
Cặp aPriori phổ biến nhất là APR sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 aPriori (APR) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.8524.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.













































