Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ARV thành EUR

ARV/EUR: 1 ARV = 0.{5}8187 EUR. Giá chuyển đổi 1 Ariva (ARV) thành Euro (EUR) là 0.{5}8187 EUR hôm nay.
ARV
ARV
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ARV/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ariva (ARV) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ARV hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ARV hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 ARV sẽ mất 0.00 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 122,150.69 ARV và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 610,753.45 ARV, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ARV sang EUR

Chuyển đổi EUR sang ARV

Ariva
Euro
1 ARV
0.{5}8187  EUR
2 ARV
0.{4}1637  EUR
5 ARV
0.{4}4093  EUR
10 ARV
0.{4}8187  EUR
20 ARV
0.0001637  EUR
50 ARV
0.0004093  EUR
100 ARV
0.0008187  EUR
200 ARV
0.001637  EUR
500 ARV
0.004093  EUR
1000 ARV
0.008187  EUR
5000 ARV
0.04093  EUR
10000 ARV
0.08187  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ARV thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Ariva tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ARV sang EUR, lên đến 10000 ARV, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Ariva
10 EUR
1,221,506.91 ARV
50 EUR
6,107,534.54 ARV
100 EUR
12,215,069.08 ARV
200 EUR
24,430,138.17 ARV
500 EUR
61,075,345.42 ARV
1000 EUR
122,150,690.85 ARV
2000 EUR
244,301,381.7 ARV
5000 EUR
610,753,454.24 ARV
10000 EUR
1,221,506,908.49 ARV
50000 EUR
6,107,534,542.43 ARV
100000 EUR
12,215,069,084.85 ARV
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành ARV toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Ariva đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang ARV, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ARV/EUR

ARV/EUR: 1 ARV = 0.{5}8187 EUR; 2025/06/04 17:19:26
Trong 1D vừa qua, Ariva đã thay đổi -7.98% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ariva(ARV) đã thay đổi -7.98% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành ARV trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ARV sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Ariva/EUR

Giá Ariva cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.{5}9847 EUR trong khi giá Ariva thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.{5}7889 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ariva theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ARV theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{5}8915 EUR
0.{5}9847 EUR
0.{4}1120 EUR
0.{4}1120 EUR
Thấp
0.{5}7889 EUR
0.{5}7889 EUR
0.{5}7530 EUR
0.{5}6339 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-7.98%
-7.11%
+2.25%
-5.54%

Thông tin Ariva

Số liệu thị trường ARV sang EUR

ARV/EUR:
€0.{5}8187
Khối lượng ARV 24 giờ:
€56,731.77
Vốn hóa thị trường ARV:
€593,964.5
Nguồn cung lưu hành ARV:
72.55B ARV

Tỷ giá ARV sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Ariva thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Ariva là €0.{5}8187 mỗi ARV, với tổng vốn hoá thị trường của €593,964.5 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 72,553,170,000 ARV. Khối lượng giao dịch của Ariva đã thay đổi -54.48% (€-67,910.70 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ARV là €124,642.47.

Thông tin thêm về Ariva trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ariva phổ biến nhất là ARV sang EUR, trong đó mã của Ariva là ARV. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104992.76 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2619.73 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.24 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 154.99 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91837.17 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77337.67 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143504.10 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 591014.75 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9010867.14 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 56.07 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ARV sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ARV sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ARV (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ARV bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ARV bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Ariva phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ARV đến TWD
1 ARV thành NT$0.0002804 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ARV đến CNY
1 ARV thành ¥0.{4}6725 CNY
popular info Đô la Mỹ
ARV đến USD
1 ARV thành $0.{5}9359 USD
popular info Euro
ARV đến EUR
1 ARV thành €0.{5}8187 EUR
popular info Đô la Canada
ARV đến CAD
1 ARV thành C$0.{4}1279 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ARV đến KRW
1 ARV thành ₩0.01279 KRW
popular info Yên Nhật
ARV đến JPY
1 ARV thành ¥0.001339 JPY
popular info Bảng Anh
ARV đến GBP
1 ARV thành £0.{5}6894 GBP
popular info Real Brazil
ARV đến BRL
1 ARV thành R$0.{4}5268 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Dego Finance
DEGO đến EUR
1 DEGO thành €1.21 EUR
other assets Tellor
TRB đến EUR
1 TRB thành €47.39 EUR
other assets ApeCoin
APE đến EUR
1 APE thành €0.6421 EUR
other assets Mind Network
FHE đến EUR
1 FHE thành €0.06861 EUR
other assets Compound
COMP đến EUR
1 COMP thành €39.98 EUR
other assets Taiko
TAIKO đến EUR
1 TAIKO thành €0.5191 EUR
other assets Bubblemaps
BMT đến EUR
1 BMT thành €0.09451 EUR
other assets Alaya Governance Token
AGT đến EUR
1 AGT thành €0.02830 EUR
other assets Lorenzo Protocol
BANK đến EUR
1 BANK thành €0.06208 EUR
other assets Pocket Network
POKT đến EUR
1 POKT thành €0.04912 EUR

Bảng chuyển đổi từ ARV sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Ariva đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ARV thành Euro đã thay đổi -7.11% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.98%, đạt mức cao nhất là 0.{5}8915 EUR và mức thấp nhất là 0.{5}7889 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 ARV là €0.{5}8006 EUR , thay đổi +2.25% so với giá hiện tại. Ariva đã thay đổi
-
0.{4}2201EUR
, tương đương mức thay đổi -72.89% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng17:19 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ARV
€0.{5}4093€0.{5}4448
-7.98%
1 ARV
€0.{5}8187€0.{5}8896
-7.98%
5 ARV
€0.{4}4093€0.{4}4448
-7.98%
10 ARV
€0.{4}8187€0.{4}8896
-7.98%
50 ARV
€0.0004093€0.0004448
-7.98%
100 ARV
€0.0008187€0.0008896
-7.98%
500 ARV
€0.004093€0.004448
-7.98%
1000 ARV
€0.008187€0.008896
-7.98%

Câu Hỏi Thường Gặp ARV/EUR

1 Ariva bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Ariva (ARV) trong Euro (EUR) là €0.{5}8187.
Tôi có thể mua bao nhiêu ARV với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 122,150.69 ARV đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ARV sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ARV sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ARV bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 610,753.45 ARV, trong khi 5 ARV sẽ có giá khoảng 0.{4}4093EUR.
Giá cao nhất của ARV/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ARV tính theo EUR là €0.001268. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ARV/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ariva tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ariva (ARV) đã giảm 7.11%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ariva (ARV) đã tăng 2.25% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ARV thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ariva và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ARV/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ARV hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ARV/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ARV/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ARV/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ariva và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.