Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.91%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118289.55 (+0.58%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.91%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118289.55 (+0.58%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.91%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118289.55 (+0.58%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ASIA thành AZN
ASIA/AZN: 1 ASIA = 0.08536 AZN. Giá chuyển đổi 1 Asia Coin (ASIA) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.08536 AZN hôm nay.

ASIA
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ASIA/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Asia Coin (ASIA) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ASIA hiện có giá trị là 0.08536 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ASIA hiện có giá 0.08536 AZN, nghĩa là mua 5 ASIA sẽ mất 0.4268 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 11.72 ASIA và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 58.58 ASIA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ASIA sang AZN
Chuyển đổi AZN sang ASIA
Asia Coin
Manat Azerbaijani
1 ASIA
0.08536 AZN
Đổi 1 ASIA sang 0.08536 AZN
2 ASIA
0.1707 AZN
Đổi 2 ASIA sang 0.1707 AZN
5 ASIA
0.4268 AZN
Đổi 5 ASIA sang 0.4268 AZN
10 ASIA
0.8536 AZN
Đổi 10 ASIA sang 0.8536 AZN
20 ASIA
1.71 AZN
Đổi 20 ASIA sang 1.71 AZN
50 ASIA
4.27 AZN
Đổi 50 ASIA sang 4.27 AZN
100 ASIA
8.54 AZN
Đổi 100 ASIA sang 8.54 AZN
200 ASIA
17.07 AZN
Đổi 200 ASIA sang 17.07 AZN
500 ASIA
42.68 AZN
Đổi 500 ASIA sang 42.68 AZN
1000 ASIA
85.36 AZN
Đổi 1000 ASIA sang 85.36 AZN
5000 ASIA
426.79 AZN
Đổi 5000 ASIA sang 426.79 AZN
10000 ASIA
853.58 AZN
Đổi 10000 ASIA sang 853.58 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ASIA thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của Asia Coin tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ASIA sang AZN, lên đến 10000 ASIA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
Asia Coin
1 AZN
11.72 ASIA
Đổi 1 AZN sang 11.72 ASIA
10 AZN
117.15 ASIA
Đổi 10 AZN sang 117.15 ASIA
50 AZN
585.77 ASIA
Đổi 50 AZN sang 585.77 ASIA
100 AZN
1,171.53 ASIA
Đổi 100 AZN sang 1,171.53 ASIA
200 AZN
2,343.07 ASIA
Đổi 200 AZN sang 2,343.07 ASIA
500 AZN
5,857.67 ASIA
Đổi 500 AZN sang 5,857.67 ASIA
1000 AZN
11,715.34 ASIA
Đổi 1000 AZN sang 11,715.34 ASIA
2000 AZN
23,430.68 ASIA
Đổi 2000 AZN sang 23,430.68 ASIA
5000 AZN
58,576.7 ASIA
Đổi 5000 AZN sang 58,576.7 ASIA
10000 AZN
117,153.41 ASIA
Đổi 10000 AZN sang 117,153.41 ASIA
50000 AZN
585,767.05 ASIA
Đổi 50000 AZN sang 585,767.05 ASIA
100000 AZN
1,171,534.1 ASIA
Đổi 100000 AZN sang 1,171,534.1 ASIA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành ASIA toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo Asia Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang ASIA, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ASIA/AZN
ASIA/AZN: 1 ASIA = 0.08536 AZN; 2025/07/30 15:22:40
Trong 1D vừa qua, Asia Coin đã thay đổi -0.65% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Asia Coin(ASIA) đã thay đổi -0.65% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành ASIA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ASIA sang AZN: Biến động và thay đổi giá của Asia Coin/AZN
Giá Asia Coin cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.09442 AZN trong khi giá Asia Coin thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.08448 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Asia Coin theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ASIA theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.09442 AZN | 0.09442 AZN | 0.09442 AZN | 0.2549 AZN |
Thấp | 0.09356 AZN | 0.08448 AZN | 0.07349 AZN | 0.06874 AZN |
Bình thường | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.65% | +4.95% | +17.98% | +13.97% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ASIA (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ASIA bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ASIA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Asia Coin
Số liệu thị trường ASIA sang AZN
ASIA/AZN:
₼0.08536
Khối lượng ASIA 24 giờ:
₼12,031.15
Vốn hóa thị trường ASIA:
--
Nguồn cung lưu hành ASIA:
0 ASIA
Tỷ giá ASIA sang AZN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Asia Coin thành Manat Azerbaijani đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Asia Coin là ₼0.08536 mỗi ASIA, với tổng vốn hoá thị trường của ₼0 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ASIA. Khối lượng giao dịch của Asia Coin đã thay đổi +1.73% (₼204.58 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ASIA là ₼11,826.58.
Thông tin thêm về Asia Coin trên Bitget
Thông tin Manat Azerbaijani
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Asia Coin phổ biến nhất là ASIA sang AZN, trong đó mã của Asia Coin là ASIA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117466.97 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3757.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.07 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 177.74 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102243.25 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88123.72 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162069.18 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 656475.91 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10304061.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 36.98 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ASIA sang AZN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ASIA sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Asia Coin phổ biến

ASIA đến TWD
1 ASIA thành NT$1.5 TWD
ASIA đến AZN
1 ASIA thành ₼0.08536 AZN

ASIA đến CNY
1 ASIA thành ¥0.3608 CNY

ASIA đến USD
1 ASIA thành $0.05021 USD

ASIA đến EUR
1 ASIA thành €0.04370 EUR

ASIA đến CAD
1 ASIA thành C$0.06928 CAD

ASIA đến KRW
1 ASIA thành ₩69.76 KRW

ASIA đến JPY
1 ASIA thành ¥7.47 JPY

ASIA đến GBP
1 ASIA thành £0.03767 GBP

ASIA đến BRL
1 ASIA thành R$0.2806 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AZN

ERA đến AZN
1 ERA thành ₼1.9 AZN

TREE đến AZN
1 TREE thành ₼0.9121 AZN

TAC đến AZN
1 TAC thành ₼0.01477 AZN

FORM đến AZN
1 FORM thành ₼6.46 AZN

QKC đến AZN
1 QKC thành ₼0.01558 AZN

TON đến AZN
1 TON thành ₼5.68 AZN

VIC đến AZN
1 VIC thành ₼0.4726 AZN

PUMP đến AZN
1 PUMP thành ₼0.004308 AZN

MDT đến AZN
1 MDT thành ₼0.05374 AZN

SUNDOG đến AZN
1 SUNDOG thành ₼0.09380 AZN
Bảng chuyển đổi từ ASIA sang AZN
Tỷ giá hoán đổi của Asia Coin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ASIA thành Manat Azerbaijani đã thay đổi +4.95% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.65%, đạt mức cao nhất là 0.09442 AZN và mức thấp nhất là 0.09356 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 ASIA là ₼0.07107 AZN , thay đổi +17.98% so với giá hiện tại. Asia Coin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -56.89% so với năm trước.
-₼
0.1237AZN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:22 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ASIA | ₼0.04268 | ₼0.04299 | -0.65% |
1 ASIA | ₼0.08536 | ₼0.08597 | -0.65% |
5 ASIA | ₼0.4268 | ₼0.4299 | -0.65% |
10 ASIA | ₼0.8536 | ₼0.8597 | -0.65% |
50 ASIA | ₼4.27 | ₼4.3 | -0.65% |
100 ASIA | ₼8.54 | ₼8.6 | -0.65% |
500 ASIA | ₼42.68 | ₼42.99 | -0.65% |
1000 ASIA | ₼85.36 | ₼85.97 | -0.65% |
Câu Hỏi Thường Gặp ASIA/AZN
1 Asia Coin bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 Asia Coin (ASIA) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.08536.
Tôi có thể mua bao nhiêu ASIA với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 11.72 ASIA đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ASIA sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ASIA sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ASIA bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 58.58 ASIA, trong khi 5 ASIA sẽ có giá khoảng 0.4268AZN.
Giá cao nhất của ASIA/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ASIA tính theo AZN là ₼1.31. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ASIA/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Asia Coin tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Asia Coin (ASIA) đã tăng 4.95%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Asia Coin (ASIA) đã tăng 17.98% so với Manat Azerbaijani (AZN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ASIA thành AZN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Asia Coin và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ASIA/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ASIA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ASIA/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ASIA/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ASIA/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Asia Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Asia Coin: ASIA sang Đô la Mỹ (USD), ASIA sang Euro (EUR), ASIA sang Bảng Anh (GBP), ASIA sang Đô la Canada (CAD), ASIA sang Rupee Ấn Độ (INR), ASIA sang Rupee Pakistan (PKR), ASIA sang Real Brazil (BRL), ASIA sang ...
Giá của Asia Coin ở Mỹ là $0.05021 USD. Ngoài ra, giá của Asia Coin là €0.04370 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03767 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.06928 CAD ở Canada, ₹4.4 INR ở Ấn Độ, ₨14.26 PKR ở Pakistan, R$0.2806 BRL ở Brazil, ...
Cặp Asia Coin phổ biến nhất là ASIA sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Asia Coin (ASIA) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.08536.
Giá của Asia Coin ở Mỹ là $0.05021 USD. Ngoài ra, giá của Asia Coin là €0.04370 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03767 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.06928 CAD ở Canada, ₹4.4 INR ở Ấn Độ, ₨14.26 PKR ở Pakistan, R$0.2806 BRL ở Brazil, ...
Cặp Asia Coin phổ biến nhất là ASIA sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Asia Coin (ASIA) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.08536.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
