Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MNTL thành HNL

MNTL/HNL: 1 MNTL = 0.01535 HNL. Giá chuyển đổi 1 AssetMantle (MNTL) thành Lempira Honduras (HNL) là 0.01535 HNL hôm nay.
MNTL
MNTL
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MNTL/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi AssetMantle (MNTL) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MNTL hiện có giá trị là 0.02 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MNTL hiện có giá 0.02 HNL, nghĩa là mua 5 MNTL sẽ mất 0.08 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 65.13 MNTL và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 325.67 MNTL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MNTL sang HNL

Chuyển đổi HNL sang MNTL

AssetMantle
Lempira Honduras
1 MNTL
0.01535  HNL
2 MNTL
0.03071  HNL
5 MNTL
0.07676  HNL
10 MNTL
0.1535  HNL
20 MNTL
0.3071  HNL
50 MNTL
0.7676  HNL
1000 MNTL
15.35  HNL
5000 MNTL
76.76  HNL
10000 MNTL
153.53  HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNTL thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của AssetMantle tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNTL sang HNL, lên đến 10000 MNTL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
AssetMantle
100 HNL
6,513.49 MNTL
200 HNL
13,026.99 MNTL
500 HNL
32,567.47 MNTL
1000 HNL
65,134.93 MNTL
2000 HNL
130,269.86 MNTL
5000 HNL
325,674.65 MNTL
10000 HNL
651,349.31 MNTL
50000 HNL
3,256,746.54 MNTL
100000 HNL
6,513,493.08 MNTL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành MNTL toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo AssetMantle đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang MNTL, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MNTL/HNL

MNTL/HNL: 1 MNTL = 0.01535 HNL; 2025/06/01 17:29:39
Trong 1D vừa qua, AssetMantle đã thay đổi -0.08% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy AssetMantle(MNTL) đã thay đổi -0.08% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành MNTL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MNTL sang HNL: Biến động và thay đổi giá của AssetMantle/HNL

Giá AssetMantle cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 0.02142 HNL trong khi giá AssetMantle thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 0.01529 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá AssetMantle theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MNTL theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.01581 HNL
0.02142 HNL
0.02142 HNL
0.02950 HNL
Thấp
0.01529 HNL
0.01529 HNL
0.01087 HNL
0.009008 HNL
Bình thường
0 HNL
0 HNL
0 HNL
0 HNL
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.08%
-23.27%
+20.86%
-6.61%

Thông tin AssetMantle

Số liệu thị trường MNTL sang HNL

MNTL/HNL:
L0.01535
Khối lượng MNTL 24 giờ:
L2,898,039.34
Vốn hóa thị trường MNTL:
L33,899,350.82
Nguồn cung lưu hành MNTL:
2.21B MNTL

Tỷ giá MNTL sang HNL hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi AssetMantle thành Lempira Honduras đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của AssetMantle là L0.01535 mỗi MNTL, với tổng vốn hoá thị trường của L33,899,350.82 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,208,032,000 MNTL. Khối lượng giao dịch của AssetMantle đã thay đổi +6.15% (L168,003.67 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MNTL là L2,730,035.68.

Thông tin thêm về AssetMantle trên Bitget

Thông tin Lempira Honduras

Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá AssetMantle phổ biến nhất là MNTL sang HNL, trong đó mã của AssetMantle là MNTL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104362.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2515.38 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.16 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 154.44 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91964.28 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77530.94 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143394.15 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 597475.63 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8930157.72 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.56 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MNTL sang HNL

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MNTL sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MNTL (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MNTL bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MNTL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi AssetMantle phổ biến

popular info Lempira Honduras
MNTL đến HNL
1 MNTL thành L0.01535 HNL
popular info Đô la Đài Loan mới
MNTL đến TWD
1 MNTL thành NT$0.01762 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MNTL đến CNY
1 MNTL thành ¥0.004241 CNY
popular info Đô la Mỹ
MNTL đến USD
1 MNTL thành $0.0005890 USD
popular info Euro
MNTL đến EUR
1 MNTL thành €0.0005190 EUR
popular info Đô la Canada
MNTL đến CAD
1 MNTL thành C$0.0008093 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MNTL đến KRW
1 MNTL thành ₩0.8146 KRW
popular info Yên Nhật
MNTL đến JPY
1 MNTL thành ¥0.08484 JPY
popular info Bảng Anh
MNTL đến GBP
1 MNTL thành £0.0004376 GBP
popular info Real Brazil
MNTL đến BRL
1 MNTL thành R$0.003372 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HNL

other assets FLock.io
FLOCK đến HNL
1 FLOCK thành L5.39 HNL
other assets Paris Saint-Germain Fan Token
PSG đến HNL
1 PSG thành L52.07 HNL
other assets Xterio
XTER đến HNL
1 XTER thành L6.14 HNL
other assets Tutorial
TUT đến HNL
1 TUT thành L0.7054 HNL
other assets Horizen
ZEN đến HNL
1 ZEN thành L269.06 HNL
other assets Acala Token
ACA đến HNL
1 ACA thành L0.7502 HNL
other assets Zcash
ZEC đến HNL
1 ZEC thành L1,334.61 HNL
other assets Assisterr AI
ASRR đến HNL
1 ASRR thành L9.04 HNL
other assets KernelDAO
KERNEL đến HNL
1 KERNEL thành L4.13 HNL
other assets Allo
RWA đến HNL
1 RWA thành L0.2187 HNL

Bảng chuyển đổi từ MNTL sang HNL

Tỷ giá hoán đổi của AssetMantle đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MNTL thành Lempira Honduras đã thay đổi -23.27% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.08%, đạt mức cao nhất là 0.01581 HNL và mức thấp nhất là 0.01529 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 MNTL là L0.01271 HNL , thay đổi +20.86% so với giá hiện tại. AssetMantle đã thay đổi
-L
0.01311HNL
, tương đương mức thay đổi -46.08% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng17:29 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MNTL
L0.007676L0.007682
-0.08%
1 MNTL
L0.01535L0.01536
-0.08%
5 MNTL
L0.07676L0.07682
-0.08%
10 MNTL
L0.1535L0.1536
-0.08%
50 MNTL
L0.7676L0.7682
-0.08%
100 MNTL
L1.54L1.54
-0.08%
500 MNTL
L7.68L7.68
-0.08%
1000 MNTL
L15.35L15.36
-0.08%

Câu Hỏi Thường Gặp MNTL/HNL

1 AssetMantle bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 AssetMantle (MNTL) trong Lempira Honduras (HNL) là L0.01535.
Tôi có thể mua bao nhiêu MNTL với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 65.13 MNTL đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MNTL sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MNTL sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MNTL bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 325.67 MNTL, trong khi 5 MNTL sẽ có giá khoảng 0.07676HNL.
Giá cao nhất của MNTL/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MNTL tính theo HNL là L5.88. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MNTL/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của AssetMantle tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi AssetMantle (MNTL) đã giảm 23.27%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi AssetMantle (MNTL) đã tăng 20.86% so với Lempira Honduras (HNL).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MNTL thành HNL?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa AssetMantle và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MNTL/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MNTL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MNTL/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MNTL/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MNTL/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của AssetMantle và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.