Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi SIM thành HKD

SIM/HKD: 1 SIM = 0.007312 HKD. Giá chuyển đổi 1 Assimilate (SIM) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.007312 HKD hôm nay.
SIM
SIM
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SIM/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Assimilate (SIM) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SIM hiện có giá trị là 0.007312 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SIM hiện có giá 0.007312 HKD, nghĩa là mua 5 SIM sẽ mất 0.03656 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 136.75 SIM và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 683.77 SIM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SIM sang HKD

Chuyển đổi HKD sang SIM

Assimilate
Đô la Hồng Kông
1 SIM
0.007312  HKD
Đổi 1 SIM sang 0.007312 HKD
2 SIM
0.01462  HKD
Đổi 2 SIM sang 0.01462 HKD
5 SIM
0.03656  HKD
Đổi 5 SIM sang 0.03656 HKD
10 SIM
0.07312  HKD
Đổi 10 SIM sang 0.07312 HKD
20 SIM
0.1462  HKD
Đổi 20 SIM sang 0.1462 HKD
50 SIM
0.3656  HKD
Đổi 50 SIM sang 0.3656 HKD
100 SIM
0.7312  HKD
Đổi 100 SIM sang 0.7312 HKD
200 SIM
1.46  HKD
Đổi 200 SIM sang 1.46 HKD
500 SIM
3.66  HKD
Đổi 500 SIM sang 3.66 HKD
1000 SIM
7.31  HKD
Đổi 1000 SIM sang 7.31 HKD
5000 SIM
36.56  HKD
Đổi 5000 SIM sang 36.56 HKD
10000 SIM
73.12  HKD
Đổi 10000 SIM sang 73.12 HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SIM thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của Assimilate tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SIM sang HKD, lên đến 10000 SIM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
Assimilate
1 HKD
136.75 SIM
Đổi 1 HKD sang 136.75 SIM
10 HKD
1,367.53 SIM
Đổi 10 HKD sang 1,367.53 SIM
50 HKD
6,837.67 SIM
Đổi 50 HKD sang 6,837.67 SIM
100 HKD
13,675.35 SIM
Đổi 100 HKD sang 13,675.35 SIM
200 HKD
27,350.69 SIM
Đổi 200 HKD sang 27,350.69 SIM
500 HKD
68,376.74 SIM
Đổi 500 HKD sang 68,376.74 SIM
1000 HKD
136,753.47 SIM
Đổi 1000 HKD sang 136,753.47 SIM
2000 HKD
273,506.95 SIM
Đổi 2000 HKD sang 273,506.95 SIM
5000 HKD
683,767.36 SIM
Đổi 5000 HKD sang 683,767.36 SIM
10000 HKD
1,367,534.73 SIM
Đổi 10000 HKD sang 1,367,534.73 SIM
50000 HKD
6,837,673.63 SIM
Đổi 50000 HKD sang 6,837,673.63 SIM
100000 HKD
13,675,347.26 SIM
Đổi 100000 HKD sang 13,675,347.26 SIM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành SIM toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo Assimilate đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang SIM, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SIM/HKD

SIM/HKD: 1 SIM = 0.007312 HKD; 2025/10/06 14:05:21
Trong 1D vừa qua, Assimilate đã thay đổi +0.36% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Assimilate(SIM) đã thay đổi +0.36% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành SIM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi SIM sang HKD: Biến động và thay đổi giá của Assimilate/HKD

Giá Assimilate cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.008441 HKD trong khi giá Assimilate thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.006078 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Assimilate theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SIM theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.007291 HKD
0.008441 HKD
0.01076 HKD
0.08857 HKD
Thấp
0.007186 HKD
0.006078 HKD
0.005341 HKD
0.005341 HKD
Bình thường
0 HKD
0 HKD
0 HKD
0 HKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.36%
+21.13%
-31.84%
-73.67%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SIM (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SIM bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SIM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Assimilate

Số liệu thị trường SIM sang HKD

SIM/HKD:
HK$0.007312
Khối lượng SIM 24 giờ:
HK$120.54
Vốn hóa thị trường SIM:
--
Nguồn cung lưu hành SIM:
0 SIM

Tỷ giá SIM sang HKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Assimilate thành Đô la Hồng Kông đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Assimilate là HK$0.007312 mỗi SIM, với tổng vốn hoá thị trường của HK$0 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SIM. Khối lượng giao dịch của Assimilate đã thay đổi -99.06% (HK$-12,766.85 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SIM là HK$12,887.39.

Thông tin thêm về Assimilate trên Bitget

Thông tin Đô la Hồng Kông

Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Assimilate phổ biến nhất là SIM sang HKD, trong đó mã của Assimilate là SIM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104919.89 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 91277.36 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 171341.34 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 652731.25 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10885671.38 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.13 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SIM sang HKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SIM sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Assimilate phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SIM đến TWD
1 SIM thành NT$0.02866 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SIM đến CNY
1 SIM thành ¥0.006712 CNY
popular info Đô la Mỹ
SIM đến USD
1 SIM thành $0.0009395 USD
popular info Đô la Hồng Kông
SIM đến HKD
1 SIM thành HK$0.007312 HKD
popular info Euro
SIM đến EUR
1 SIM thành €0.0008034 EUR
popular info Đô la Canada
SIM đến CAD
1 SIM thành C$0.001312 CAD
popular info Won Hàn Quốc
SIM đến KRW
1 SIM thành ₩1.32 KRW
popular info Yên Nhật
SIM đến JPY
1 SIM thành ¥0.1408 JPY
popular info Bảng Anh
SIM đến GBP
1 SIM thành £0.0006990 GBP
popular info Real Brazil
SIM đến BRL
1 SIM thành R$0.004998 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HKD

other assets BNB
BNB đến HKD
1 BNB thành HK$9,568.11 HKD
other assets ChainOpera AI
COAI đến HKD
1 COAI thành HK$20.2 HKD
other assets Aster
ASTER đến HKD
1 ASTER thành HK$15.94 HKD
other assets StakeStone
STO đến HKD
1 STO thành HK$1.16 HKD
other assets PancakeSwap
CAKE đến HKD
1 CAKE thành HK$29.73 HKD
other assets MYX Finance
MYX đến HKD
1 MYX thành HK$42.46 HKD
other assets Alpine F1 Team Fan Token
ALPINE đến HKD
1 ALPINE thành HK$12.61 HKD
other assets Astar
ASTR đến HKD
1 ASTR thành HK$0.2117 HKD
other assets CREPE
CREPE đến HKD
1 CREPE thành HK$0.0004124 HKD
other assets Four
FORM đến HKD
1 FORM thành HK$9.16 HKD

Bảng chuyển đổi từ SIM sang HKD

Tỷ giá hoán đổi của Assimilate đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SIM thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi +21.13% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.36%, đạt mức cao nhất là 0.007291 HKD và mức thấp nhất là 0.007186 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 SIM là HK$0.01072 HKD , thay đổi -31.84% so với giá hiện tại. Assimilate đã thay đổi
+HK$
0.007291HKD
, tương đương mức thay đổi -84.12% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 14:05 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 SIM
HK$0.003656HK$0.003643
+0.36%
1 SIM
HK$0.007312HK$0.007286
+0.36%
5 SIM
HK$0.03656HK$0.03643
+0.36%
10 SIM
HK$0.07312HK$0.07286
+0.36%
50 SIM
HK$0.3656HK$0.3643
+0.36%
100 SIM
HK$0.7312HK$0.7286
+0.36%
500 SIM
HK$3.66HK$3.64
+0.36%
1000 SIM
HK$7.31HK$7.29
+0.36%

Câu Hỏi Thường Gặp SIM/HKD

1 Assimilate bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 Assimilate (SIM) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.007312.
Tôi có thể mua bao nhiêu SIM với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 136.75 SIM đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SIM sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SIM sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SIM bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 683.77 SIM, trong khi 5 SIM sẽ có giá khoảng 0.03656HKD.
Giá cao nhất của SIM/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SIM tính theo HKD là HK$0.6686. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SIM/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Assimilate tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Assimilate (SIM) đã tăng 21.13%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Assimilate (SIM) đã giảm 31.84% so với Đô la Hồng Kông (HKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SIM thành HKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Assimilate và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SIM/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SIM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SIM/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SIM/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SIM/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Assimilate và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Assimilate: SIM sang Đô la Mỹ (USD), SIM sang Euro (EUR), SIM sang Bảng Anh (GBP), SIM sang Đô la Canada (CAD), SIM sang Rupee Ấn Độ (INR), SIM sang Rupee Pakistan (PKR), SIM sang Real Brazil (BRL), SIM sang ...
Giá của Assimilate ở Mỹ là $0.0009395 USD. Ngoài ra, giá của Assimilate là €0.0008034 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006990 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001312 CAD ở Canada, ₹0.08336 INR ở Ấn Độ, ₨0.2660 PKR ở Pakistan, R$0.004998 BRL ở Brazil, ...
Cặp Assimilate phổ biến nhất là SIM sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 Assimilate (SIM) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.007312.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.