Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.22%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115159.62 (-2.84%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$114.8M (1 ngày); +$441.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.22%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115159.62 (-2.84%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$114.8M (1 ngày); +$441.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.22%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115159.62 (-2.84%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$114.8M (1 ngày); +$441.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ATB thành JPY
ATB/JPY: 1 ATB = 0.1483 JPY. Giá chuyển đổi 1 ATBCoin (ATB) thành Yên Nhật (JPY) là 0.1483 JPY hôm nay.

ATB
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ATB/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ATBCoin (ATB) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ATB hiện có giá trị là 0.1483 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ATB hiện có giá 0.1483 JPY, nghĩa là mua 5 ATB sẽ mất 0.7415 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 6.74 ATB và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 33.72 ATB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ATB sang JPY
Chuyển đổi JPY sang ATB
ATBCoin
Yên Nhật
1 ATB
0.1483 JPY
Đổi 1 ATB sang 0.1483 JPY
2 ATB
0.2966 JPY
Đổi 2 ATB sang 0.2966 JPY
5 ATB
0.7415 JPY
Đổi 5 ATB sang 0.7415 JPY
10 ATB
1.48 JPY
Đổi 10 ATB sang 1.48 JPY
20 ATB
2.97 JPY
Đổi 20 ATB sang 2.97 JPY
50 ATB
7.41 JPY
Đổi 50 ATB sang 7.41 JPY
100 ATB
14.83 JPY
Đổi 100 ATB sang 14.83 JPY
200 ATB
29.66 JPY
Đổi 200 ATB sang 29.66 JPY
500 ATB
74.15 JPY
Đổi 500 ATB sang 74.15 JPY
1000 ATB
148.3 JPY
Đổi 1000 ATB sang 148.3 JPY
5000 ATB
741.5 JPY
Đổi 5000 ATB sang 741.5 JPY
10000 ATB
1,482.99 JPY
Đổi 10000 ATB sang 1,482.99 JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ATB thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của ATBCoin tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ATB sang JPY, lên đến 10000 ATB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
ATBCoin
1 JPY
6.74 ATB
Đổi 1 JPY sang 6.74 ATB
10 JPY
67.43 ATB
Đổi 10 JPY sang 67.43 ATB
50 JPY
337.16 ATB
Đổi 50 JPY sang 337.16 ATB
100 JPY
674.31 ATB
Đổi 100 JPY sang 674.31 ATB
200 JPY
1,348.62 ATB
Đổi 200 JPY sang 1,348.62 ATB
500 JPY
3,371.56 ATB
Đổi 500 JPY sang 3,371.56 ATB
1000 JPY
6,743.11 ATB
Đổi 1000 JPY sang 6,743.11 ATB
2000 JPY
13,486.23 ATB
Đổi 2000 JPY sang 13,486.23 ATB
5000 JPY
33,715.57 ATB
Đổi 5000 JPY sang 33,715.57 ATB
10000 JPY
67,431.13 ATB
Đổi 10000 JPY sang 67,431.13 ATB
50000 JPY
337,155.66 ATB
Đổi 50000 JPY sang 337,155.66 ATB
100000 JPY
674,311.32 ATB
Đổi 100000 JPY sang 674,311.32 ATB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành ATB toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo ATBCoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang ATB, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ATB/JPY
ATB/JPY: 1 ATB = 0.1483 JPY; 2025/08/01 09:47:12
Trong 1D vừa qua, ATBCoin đã thay đổi -0.00% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ATBCoin(ATB) đã thay đổi -0.00% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành ATB trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ATB sang JPY: Biến động và thay đổi giá của ATBCoin/JPY
Giá ATBCoin cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 0.1483 JPY trong khi giá ATBCoin thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 0.1483 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ATBCoin theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ATB theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1483 JPY | 0.1483 JPY | 0.1483 JPY | 0.1483 JPY |
Thấp | 0.1483 JPY | 0.1483 JPY | 0.1483 JPY | 0.1483 JPY |
Bình thường | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.00% | -0.00% | -0.00% | -0.00% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ATB (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ATB bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ATB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin ATBCoin
Số liệu thị trường ATB sang JPY
ATB/JPY:
¥0.1483
Khối lượng ATB 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ATB:
--
Nguồn cung lưu hành ATB:
0 ATB
Tỷ giá ATB sang JPY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ATBCoin thành Yên Nhật đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ATBCoin là ¥0.1483 mỗi ATB, với tổng vốn hoá thị trường của ¥0 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ATB. Khối lượng giao dịch của ATBCoin đã thay đổi 0.00% (¥0 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ATB là ¥0.
Thông tin thêm về ATBCoin trên Bitget
Thông tin Yên Nhật
Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ATBCoin phổ biến nhất là ATB sang JPY, trong đó mã của ATBCoin là ATB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117117.77 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3749.82 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.05 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 175.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102431.20 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88658.15 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162336.94 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 655730.68 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10233024.61 INR

PI đến INR
1 PI thành 35.06 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ATB sang JPY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ATB sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi ATBCoin phổ biến

ATB đến TWD
1 ATB thành NT$0.02950 TWD

ATB đến CNY
1 ATB thành ¥0.007098 CNY

ATB đến USD
1 ATB thành $0.0009846 USD

ATB đến EUR
1 ATB thành €0.0008611 EUR

ATB đến CAD
1 ATB thành C$0.001365 CAD

ATB đến KRW
1 ATB thành ₩1.38 KRW

ATB đến JPY
1 ATB thành ¥0.1483 JPY

ATB đến GBP
1 ATB thành £0.0007453 GBP

ATB đến BRL
1 ATB thành R$0.005513 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang JPY

BTC đến JPY
1 BTC thành ¥17,363,463 JPY

MEME đến JPY
1 MEME thành ¥0.2731 JPY

MSTR đến JPY
1 MSTR thành ¥85.36 JPY

M đến JPY
1 M thành ¥54.9 JPY

STRK đến JPY
1 STRK thành ¥1,764.1 JPY

NXPC đến JPY
1 NXPC thành ¥132.79 JPY

SC đến JPY
1 SC thành ¥0.5257 JPY

TFUEL đến JPY
1 TFUEL thành ¥5.69 JPY

SOL đến JPY
1 SOL thành ¥25,317.65 JPY

XRP đến JPY
1 XRP thành ¥442.08 JPY
Bảng chuyển đổi từ ATB sang JPY
Tỷ giá hoán đổi của ATBCoin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ATB thành Yên Nhật đã thay đổi -0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 0.1483 JPY và mức thấp nhất là 0.1483 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 ATB là ¥0.1483 JPY , thay đổi -0.00% so với giá hiện tại. ATBCoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +62.73% so với năm trước.
+¥
0.05717JPY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 09:47 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ATB | ¥0.07415 | ¥0.07415 | -0.00% |
1 ATB | ¥0.1483 | ¥0.1483 | -0.00% |
5 ATB | ¥0.7415 | ¥0.7415 | -0.00% |
10 ATB | ¥1.48 | ¥1.48 | -0.00% |
50 ATB | ¥7.41 | ¥7.41 | -0.00% |
100 ATB | ¥14.83 | ¥14.83 | -0.00% |
500 ATB | ¥74.15 | ¥74.15 | -0.00% |
1000 ATB | ¥148.3 | ¥148.3 | -0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp ATB/JPY
1 ATBCoin bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 ATBCoin (ATB) trong Yên Nhật (JPY) là ¥0.1483.
Tôi có thể mua bao nhiêu ATB với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6.74 ATB đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ATB sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ATB sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ATB bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 33.72 ATB, trong khi 5 ATB sẽ có giá khoảng 0.7415JPY.
Giá cao nhất của ATB/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ATB tính theo JPY là ¥455.05. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ATB/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ATBCoin tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ATBCoin (ATB) đã giảm 0.00%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ATBCoin (ATB) đã giảm 0.00% so với Yên Nhật (JPY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ATB thành JPY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ATBCoin và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ATB/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ATB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ATB/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ATB/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ATB/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ATBCoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ATBCoin: ATB sang Đô la Mỹ (USD), ATB sang Euro (EUR), ATB sang Bảng Anh (GBP), ATB sang Đô la Canada (CAD), ATB sang Rupee Ấn Độ (INR), ATB sang Rupee Pakistan (PKR), ATB sang Real Brazil (BRL), ATB sang ...
Giá của ATBCoin ở Mỹ là $0.0009846 USD. Ngoài ra, giá của ATBCoin là €0.0008611 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0007453 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001365 CAD ở Canada, ₹0.08603 INR ở Ấn Độ, ₨0.2792 PKR ở Pakistan, R$0.005513 BRL ở Brazil, ...
Cặp ATBCoin phổ biến nhất là ATB sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 ATBCoin (ATB) ở Yên Nhật (JPY) là ¥0.1483.
Giá của ATBCoin ở Mỹ là $0.0009846 USD. Ngoài ra, giá của ATBCoin là €0.0008611 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0007453 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001365 CAD ở Canada, ₹0.08603 INR ở Ấn Độ, ₨0.2792 PKR ở Pakistan, R$0.005513 BRL ở Brazil, ...
Cặp ATBCoin phổ biến nhất là ATB sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 ATBCoin (ATB) ở Yên Nhật (JPY) là ¥0.1483.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
