Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.05%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118070.08 (-0.92%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.05%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118070.08 (-0.92%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.05%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118070.08 (-0.92%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AWC thành JPY
AWC/JPY: 1 AWC = 6.92 JPY. Giá chuyển đổi 1 Atomic Wallet Coin (AWC) thành Yên Nhật (JPY) là 6.92 JPY hôm nay.

AWC
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AWC/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Atomic Wallet Coin (AWC) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AWC hiện có giá trị là 6.92 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AWC hiện có giá 6.92 JPY, nghĩa là mua 5 AWC sẽ mất 34.58 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 0.1446 AWC và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 0.7229 AWC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AWC sang JPY
Chuyển đổi JPY sang AWC
Atomic Wallet Coin
Yên Nhật
1 AWC
6.92 JPY
Đổi 1 AWC sang 6.92 JPY
2 AWC
13.83 JPY
Đổi 2 AWC sang 13.83 JPY
5 AWC
34.58 JPY
Đổi 5 AWC sang 34.58 JPY
10 AWC
69.16 JPY
Đổi 10 AWC sang 69.16 JPY
20 AWC
138.33 JPY
Đổi 20 AWC sang 138.33 JPY
50 AWC
345.82 JPY
Đổi 50 AWC sang 345.82 JPY
100 AWC
691.63 JPY
Đổi 100 AWC sang 691.63 JPY
200 AWC
1,383.27 JPY
Đổi 200 AWC sang 1,383.27 JPY
500 AWC
3,458.17 JPY
Đổi 500 AWC sang 3,458.17 JPY
1000 AWC
6,916.34 JPY
Đổi 1000 AWC sang 6,916.34 JPY
5000 AWC
34,581.69 JPY
Đổi 5000 AWC sang 34,581.69 JPY
10000 AWC
69,163.38 JPY
Đổi 10000 AWC sang 69,163.38 JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AWC thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của Atomic Wallet Coin tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AWC sang JPY, lên đến 10000 AWC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
Atomic Wallet Coin
1 JPY
0.1446 AWC
Đổi 1 JPY sang 0.1446 AWC
10 JPY
1.45 AWC
Đổi 10 JPY sang 1.45 AWC
50 JPY
7.23 AWC
Đổi 50 JPY sang 7.23 AWC
100 JPY
14.46 AWC
Đổi 100 JPY sang 14.46 AWC
200 JPY
28.92 AWC
Đổi 200 JPY sang 28.92 AWC
500 JPY
72.29 AWC
Đổi 500 JPY sang 72.29 AWC
1000 JPY
144.59 AWC
Đổi 1000 JPY sang 144.59 AWC
2000 JPY
289.17 AWC
Đổi 2000 JPY sang 289.17 AWC
5000 JPY
722.93 AWC
Đổi 5000 JPY sang 722.93 AWC
10000 JPY
1,445.85 AWC
Đổi 10000 JPY sang 1,445.85 AWC
50000 JPY
7,229.26 AWC
Đổi 50000 JPY sang 7,229.26 AWC
100000 JPY
14,458.52 AWC
Đổi 100000 JPY sang 14,458.52 AWC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành AWC toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo Atomic Wallet Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang AWC, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AWC/JPY
AWC/JPY: 1 AWC = 6.92 JPY; 2025/07/19 14:13:40
Trong 1D vừa qua, Atomic Wallet Coin đã thay đổi +12.68% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Atomic Wallet Coin(AWC) đã thay đổi +12.68% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành AWC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi AWC sang JPY: Biến động và thay đổi giá của Atomic Wallet Coin/JPY
Giá Atomic Wallet Coin cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 4.74 JPY trong khi giá Atomic Wallet Coin thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 3.46 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Atomic Wallet Coin theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AWC theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 4.74 JPY | 4.74 JPY | 5.03 JPY | 6.92 JPY |
Thấp | 4.13 JPY | 3.46 JPY | 2.9 JPY | 2.82 JPY |
Bình thường | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +12.68% | +14.62% | +18.58% | -19.42% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua AWC (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AWC bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AWC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Atomic Wallet Coin
Số liệu thị trường AWC sang JPY
AWC/JPY:
¥6.92
Khối lượng AWC 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường AWC:
¥73,338,477.81
Nguồn cung lưu hành AWC:
10.60M AWC
Tỷ giá AWC sang JPY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Atomic Wallet Coin thành Yên Nhật đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Atomic Wallet Coin là ¥6.92 mỗi AWC, với tổng vốn hoá thị trường của ¥73,338,477.81 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,603,659 AWC. Khối lượng giao dịch của Atomic Wallet Coin đã thay đổi -100.00% (¥-- JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AWC là ¥--.
Thông tin thêm về Atomic Wallet Coin trên Bitget
Thông tin Yên Nhật
Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Atomic Wallet Coin phổ biến nhất là AWC sang JPY, trong đó mã của Atomic Wallet Coin là AWC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118371.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3548.34 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.41 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 177.00 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101787.79 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88246.07 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162559.80 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 660608.56 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10197031.95 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.52 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AWC sang JPY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AWC sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Atomic Wallet Coin phổ biến

AWC đến TWD
1 AWC thành NT$1.37 TWD

AWC đến CNY
1 AWC thành ¥0.3337 CNY

AWC đến USD
1 AWC thành $0.04648 USD

AWC đến EUR
1 AWC thành €0.03997 EUR

AWC đến CAD
1 AWC thành C$0.06383 CAD

AWC đến KRW
1 AWC thành ₩64.66 KRW

AWC đến JPY
1 AWC thành ¥6.92 JPY

AWC đến GBP
1 AWC thành £0.03465 GBP

AWC đến BRL
1 AWC thành R$0.2594 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang JPY

MASK đến JPY
1 MASK thành ¥217.77 JPY

AERGO đến JPY
1 AERGO thành ¥19.1 JPY

XTZ đến JPY
1 XTZ thành ¥115.27 JPY

C đến JPY
1 C thành ¥42.69 JPY

HEI đến JPY
1 HEI thành ¥55.67 JPY

SPA đến JPY
1 SPA thành ¥2.17 JPY

EPIC đến JPY
1 EPIC thành ¥280.93 JPY

BID đến JPY
1 BID thành ¥14.61 JPY

OIK đến JPY
1 OIK thành ¥7.47 JPY

FLOKI đến JPY
1 FLOKI thành ¥0.02065 JPY
Bảng chuyển đổi từ AWC sang JPY
Tỷ giá hoán đổi của Atomic Wallet Coin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 AWC thành Yên Nhật đã thay đổi +14.62% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +12.68%, đạt mức cao nhất là 4.74 JPY và mức thấp nhất là 4.13 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 AWC là ¥6.19 JPY , thay đổi +18.58% so với giá hiện tại. Atomic Wallet Coin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -4.96% so với năm trước.
-¥
0.2425JPY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 14:13 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 AWC | ¥3.46 | ¥3.2 | +12.68% |
1 AWC | ¥6.92 | ¥6.39 | +12.68% |
5 AWC | ¥34.58 | ¥31.96 | +12.68% |
10 AWC | ¥69.16 | ¥63.93 | +12.68% |
50 AWC | ¥345.82 | ¥319.65 | +12.68% |
100 AWC | ¥691.63 | ¥639.29 | +12.68% |
500 AWC | ¥3,458.17 | ¥3,196.46 | +12.68% |
1000 AWC | ¥6,916.34 | ¥6,392.91 | +12.68% |
Câu Hỏi Thường Gặp AWC/JPY
1 Atomic Wallet Coin bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 Atomic Wallet Coin (AWC) trong Yên Nhật (JPY) là ¥6.92.
Tôi có thể mua bao nhiêu AWC với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1446 AWC đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AWC sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AWC sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AWC bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 0.7229 AWC, trong khi 5 AWC sẽ có giá khoảng 34.58JPY.
Giá cao nhất của AWC/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AWC tính theo JPY là ¥943.12. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AWC/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Atomic Wallet Coin tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Atomic Wallet Coin (AWC) đã tăng 14.62%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Atomic Wallet Coin (AWC) đã tăng 18.58% so với Yên Nhật (JPY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AWC thành JPY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Atomic Wallet Coin và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AWC/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AWC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AWC/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AWC/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AWC/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Atomic Wallet Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Atomic Wallet Coin: AWC sang Đô la Mỹ (USD), AWC sang Euro (EUR), AWC sang Bảng Anh (GBP), AWC sang Đô la Canada (CAD), AWC sang Rupee Ấn Độ (INR), AWC sang Rupee Pakistan (PKR), AWC sang Real Brazil (BRL), AWC sang ...
Giá của Atomic Wallet Coin ở Mỹ là $0.04648 USD. Ngoài ra, giá của Atomic Wallet Coin là €0.03997 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03465 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.06383 CAD ở Canada, ₹4 INR ở Ấn Độ, ₨13.24 PKR ở Pakistan, R$0.2594 BRL ở Brazil, ...
Cặp Atomic Wallet Coin phổ biến nhất là AWC sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 Atomic Wallet Coin (AWC) ở Yên Nhật (JPY) là ¥6.92.
Giá của Atomic Wallet Coin ở Mỹ là $0.04648 USD. Ngoài ra, giá của Atomic Wallet Coin là €0.03997 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03465 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.06383 CAD ở Canada, ₹4 INR ở Ấn Độ, ₨13.24 PKR ở Pakistan, R$0.2594 BRL ở Brazil, ...
Cặp Atomic Wallet Coin phổ biến nhất là AWC sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 Atomic Wallet Coin (AWC) ở Yên Nhật (JPY) là ¥6.92.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
