Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.55%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118025.71 (-0.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$799.4M (1 ngày); +$4B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.55%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118025.71 (-0.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$799.4M (1 ngày); +$4B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.55%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118025.71 (-0.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$799.4M (1 ngày); +$4B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AVA thành HUF
AVA/HUF: 1 AVA = 0.03533 HUF. Giá chuyển đổi 1 AVA Chiang Mai Night Safari (AVA) thành Forint Hungary (HUF) là 0.03533 HUF hôm nay.

AVA
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AVA/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi AVA Chiang Mai Night Safari (AVA) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AVA hiện có giá trị là 0.03533 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AVA hiện có giá 0.03533 HUF, nghĩa là mua 5 AVA sẽ mất 0.1766 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 28.31 AVA và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 141.53 AVA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AVA sang HUF
Chuyển đổi HUF sang AVA
AVA Chiang Mai Night Safari
Forint Hungary
1 AVA
0.03533 HUF
Đổi 1 AVA sang 0.03533 HUF
2 AVA
0.07065 HUF
Đổi 2 AVA sang 0.07065 HUF
5 AVA
0.1766 HUF
Đổi 5 AVA sang 0.1766 HUF
10 AVA
0.3533 HUF
Đổi 10 AVA sang 0.3533 HUF
20 AVA
0.7065 HUF
Đổi 20 AVA sang 0.7065 HUF
50 AVA
1.77 HUF
Đổi 50 AVA sang 1.77 HUF
100 AVA
3.53 HUF
Đổi 100 AVA sang 3.53 HUF
200 AVA
7.07 HUF
Đổi 200 AVA sang 7.07 HUF
500 AVA
17.66 HUF
Đổi 500 AVA sang 17.66 HUF
1000 AVA
35.33 HUF
Đổi 1000 AVA sang 35.33 HUF
5000 AVA
176.64 HUF
Đổi 5000 AVA sang 176.64 HUF
10000 AVA
353.27 HUF
Đổi 10000 AVA sang 353.27 HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AVA thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của AVA Chiang Mai Night Safari tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AVA sang HUF, lên đến 10000 AVA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
AVA Chiang Mai Night Safari
1 HUF
28.31 AVA
Đổi 1 HUF sang 28.31 AVA
10 HUF
283.07 AVA
Đổi 10 HUF sang 283.07 AVA
50 HUF
1,415.34 AVA
Đổi 50 HUF sang 1,415.34 AVA
100 HUF
2,830.68 AVA
Đổi 100 HUF sang 2,830.68 AVA
200 HUF
5,661.35 AVA
Đổi 200 HUF sang 5,661.35 AVA
500 HUF
14,153.39 AVA
Đổi 500 HUF sang 14,153.39 AVA
1000 HUF
28,306.77 AVA
Đổi 1000 HUF sang 28,306.77 AVA
2000 HUF
56,613.54 AVA
Đổi 2000 HUF sang 56,613.54 AVA
5000 HUF
141,533.85 AVA
Đổi 5000 HUF sang 141,533.85 AVA
10000 HUF
283,067.7 AVA
Đổi 10000 HUF sang 283,067.7 AVA
50000 HUF
1,415,338.5 AVA
Đổi 50000 HUF sang 1,415,338.5 AVA
100000 HUF
2,830,677.01 AVA
Đổi 100000 HUF sang 2,830,677.01 AVA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành AVA toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo AVA Chiang Mai Night Safari đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang AVA, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AVA/HUF
AVA/HUF: 1 AVA = 0.03533 HUF; 2025/07/17 12:53:48
Trong 1D vừa qua, AVA Chiang Mai Night Safari đã thay đổi +6.71% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy AVA Chiang Mai Night Safari(AVA) đã thay đổi +6.71% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành AVA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi AVA sang HUF: Biến động và thay đổi giá của AVA Chiang Mai Night Safari/HUF
Giá AVA Chiang Mai Night Safari cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 0.04822 HUF trong khi giá AVA Chiang Mai Night Safari thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 0.02576 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá AVA Chiang Mai Night Safari theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AVA theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.03205 HUF | 0.04822 HUF | 0.07138 HUF | 0.1563 HUF |
Thấp | 0.02907 HUF | 0.02576 HUF | 0.02576 HUF | 0.02202 HUF |
Bình thường | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +6.71% | -35.50% | -46.51% | -37.04% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua AVA (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AVA bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AVA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin AVA Chiang Mai Night Safari
Số liệu thị trường AVA sang HUF
AVA/HUF:
Ft0.03533
Khối lượng AVA 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường AVA:
--
Nguồn cung lưu hành AVA:
0 AVA
Tỷ giá AVA sang HUF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi AVA Chiang Mai Night Safari thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của AVA Chiang Mai Night Safari là Ft0.03533 mỗi AVA, với tổng vốn hoá thị trường của Ft0 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- AVA. Khối lượng giao dịch của AVA Chiang Mai Night Safari đã thay đổi -100.00% (Ft-- HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AVA là Ft--.
Thông tin thêm về AVA Chiang Mai Night Safari trên Bitget
Thông tin Forint Hungary
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá AVA Chiang Mai Night Safari phổ biến nhất là AVA sang HUF, trong đó mã của AVA Chiang Mai Night Safari là AVA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 119385.39 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3385.32 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.07 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 173.73 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103101.22 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 89109.26 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 164310.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 669346.13 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10277983.73 INR

PI đến INR
1 PI thành 37.89 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AVA sang HUF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AVA sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi AVA Chiang Mai Night Safari phổ biến

AVA đến TWD
1 AVA thành NT$0.003018 TWD

AVA đến CNY
1 AVA thành ¥0.0007358 CNY

AVA đến USD
1 AVA thành $0.0001024 USD

AVA đến EUR
1 AVA thành €0.{4}8846 EUR

AVA đến CAD
1 AVA thành C$0.0001410 CAD

AVA đến KRW
1 AVA thành ₩0.1428 KRW

AVA đến JPY
1 AVA thành ¥0.01525 JPY

AVA đến GBP
1 AVA thành £0.{4}7646 GBP
AVA đến HUF
1 AVA thành Ft0.03533 HUF

AVA đến BRL
1 AVA thành R$0.0005743 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HUF

XRP đến HUF
1 XRP thành Ft1,124.29 HUF

ETH đến HUF
1 ETH thành Ft1,183,775.77 HUF

FLOKI đến HUF
1 FLOKI thành Ft0.04601 HUF

BNB đến HUF
1 BNB thành Ft247,570.16 HUF

SOL đến HUF
1 SOL thành Ft61,075.77 HUF

ADA đến HUF
1 ADA thành Ft279.02 HUF

MPLX đến HUF
1 MPLX thành Ft65.5 HUF

DOGE đến HUF
1 DOGE thành Ft74.49 HUF

SDM đến HUF
1 SDM thành Ft1.7 HUF

CRV đến HUF
1 CRV thành Ft335.97 HUF
Bảng chuyển đổi từ AVA sang HUF
Tỷ giá hoán đổi của AVA Chiang Mai Night Safari đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AVA thành Forint Hungary đã thay đổi -35.50% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +6.71%, đạt mức cao nhất là 0.03205 HUF và mức thấp nhất là 0.02907 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 AVA là Ft0.06279 HUF , thay đổi -46.51% so với giá hiện tại. AVA Chiang Mai Night Safari đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -99.37% so với năm trước.
-Ft
4.95HUF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:53 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 AVA | Ft0.01766 | Ft0.01667 | +6.71% |
1 AVA | Ft0.03533 | Ft0.03334 | +6.71% |
5 AVA | Ft0.1766 | Ft0.1667 | +6.71% |
10 AVA | Ft0.3533 | Ft0.3334 | +6.71% |
50 AVA | Ft1.77 | Ft1.67 | +6.71% |
100 AVA | Ft3.53 | Ft3.33 | +6.71% |
500 AVA | Ft17.66 | Ft16.67 | +6.71% |
1000 AVA | Ft35.33 | Ft33.34 | +6.71% |
Câu Hỏi Thường Gặp AVA/HUF
1 AVA Chiang Mai Night Safari bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 AVA Chiang Mai Night Safari (AVA) trong Forint Hungary (HUF) là Ft0.03533.
Tôi có thể mua bao nhiêu AVA với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 28.31 AVA đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AVA sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AVA sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AVA bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 141.53 AVA, trong khi 5 AVA sẽ có giá khoảng 0.1766HUF.
Giá cao nhất của AVA/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AVA tính theo HUF là Ft8.9. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AVA/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của AVA Chiang Mai Night Safari tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi AVA Chiang Mai Night Safari (AVA) đã giảm 35.50%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi AVA Chiang Mai Night Safari (AVA) đã giảm 46.51% so với Forint Hungary (HUF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AVA thành HUF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa AVA Chiang Mai Night Safari và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AVA/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AVA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AVA/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AVA/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AVA/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của AVA Chiang Mai Night Safari và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp AVA Chiang Mai Night Safari: AVA sang Đô la Mỹ (USD), AVA sang Euro (EUR), AVA sang Bảng Anh (GBP), AVA sang Đô la Canada (CAD), AVA sang Rupee Ấn Độ (INR), AVA sang Rupee Pakistan (PKR), AVA sang Real Brazil (BRL), AVA sang ...
Giá của AVA Chiang Mai Night Safari ở Mỹ là $0.0001024 USD. Ngoài ra, giá của AVA Chiang Mai Night Safari là €0.{4}8846 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}7646 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001410 CAD ở Canada, ₹0.008819 INR ở Ấn Độ, ₨0.02919 PKR ở Pakistan, R$0.0005743 BRL ở Brazil, ...
Cặp AVA Chiang Mai Night Safari phổ biến nhất là AVA sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 AVA Chiang Mai Night Safari (AVA) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.03533.
Giá của AVA Chiang Mai Night Safari ở Mỹ là $0.0001024 USD. Ngoài ra, giá của AVA Chiang Mai Night Safari là €0.{4}8846 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}7646 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001410 CAD ở Canada, ₹0.008819 INR ở Ấn Độ, ₨0.02919 PKR ở Pakistan, R$0.0005743 BRL ở Brazil, ...
Cặp AVA Chiang Mai Night Safari phổ biến nhất là AVA sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 AVA Chiang Mai Night Safari (AVA) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.03533.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
