Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.16%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118966.33 (+1.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.1M (1 ngày); +$3.41B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.16%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118966.33 (+1.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.1M (1 ngày); +$3.41B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.16%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118966.33 (+1.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.1M (1 ngày); +$3.41B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AVRK thành MNT
AVRK/MNT: 1 AVRK = 9.24 MNT. Giá chuyển đổi 1 Avarik Saga (AVRK) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 9.24 MNT hôm nay.

AVRK
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AVRK/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Avarik Saga (AVRK) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AVRK hiện có giá trị là 9.24 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AVRK hiện có giá 9.24 MNT, nghĩa là mua 5 AVRK sẽ mất 46.19 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.1082 AVRK và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.5412 AVRK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AVRK sang MNT
Chuyển đổi MNT sang AVRK
Avarik Saga
Tugrik Mông Cổ
1 AVRK
9.24 MNT
Đổi 1 AVRK sang 9.24 MNT
2 AVRK
18.48 MNT
Đổi 2 AVRK sang 18.48 MNT
5 AVRK
46.19 MNT
Đổi 5 AVRK sang 46.19 MNT
10 AVRK
92.38 MNT
Đổi 10 AVRK sang 92.38 MNT
20 AVRK
184.77 MNT
Đổi 20 AVRK sang 184.77 MNT
50 AVRK
461.92 MNT
Đổi 50 AVRK sang 461.92 MNT
100 AVRK
923.84 MNT
Đổi 100 AVRK sang 923.84 MNT
200 AVRK
1,847.68 MNT
Đổi 200 AVRK sang 1,847.68 MNT
500 AVRK
4,619.19 MNT
Đổi 500 AVRK sang 4,619.19 MNT
1000 AVRK
9,238.38 MNT
Đổi 1000 AVRK sang 9,238.38 MNT
5000 AVRK
46,191.89 MNT
Đổi 5000 AVRK sang 46,191.89 MNT
10000 AVRK
92,383.78 MNT
Đổi 10000 AVRK sang 92,383.78 MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AVRK thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Avarik Saga tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AVRK sang MNT, lên đến 10000 AVRK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Avarik Saga
1 MNT
0.1082 AVRK
Đổi 1 MNT sang 0.1082 AVRK
10 MNT
1.08 AVRK
Đổi 10 MNT sang 1.08 AVRK
50 MNT
5.41 AVRK
Đổi 50 MNT sang 5.41 AVRK
100 MNT
10.82 AVRK
Đổi 100 MNT sang 10.82 AVRK
200 MNT
21.65 AVRK
Đổi 200 MNT sang 21.65 AVRK
500 MNT
54.12 AVRK
Đổi 500 MNT sang 54.12 AVRK
1000 MNT
108.24 AVRK
Đổi 1000 MNT sang 108.24 AVRK
2000 MNT
216.49 AVRK
Đổi 2000 MNT sang 216.49 AVRK
5000 MNT
541.22 AVRK
Đổi 5000 MNT sang 541.22 AVRK
10000 MNT
1,082.44 AVRK
Đổi 10000 MNT sang 1,082.44 AVRK
50000 MNT
5,412.21 AVRK
Đổi 50000 MNT sang 5,412.21 AVRK
100000 MNT
10,824.41 AVRK
Đổi 100000 MNT sang 10,824.41 AVRK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành AVRK toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Avarik Saga đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang AVRK, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AVRK/MNT
AVRK/MNT: 1 AVRK = 9.24 MNT; 2025/07/16 22:44:41
Trong 1D vừa qua, Avarik Saga đã thay đổi -5.98% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Avarik Saga(AVRK) đã thay đổi -5.98% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành AVRK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi AVRK sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Avarik Saga/MNT
Giá Avarik Saga cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 12.81 MNT trong khi giá Avarik Saga thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 9.74 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Avarik Saga theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AVRK theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 10.37 MNT | 12.81 MNT | 15.52 MNT | 28.14 MNT |
Thấp | 9.74 MNT | 9.74 MNT | 9.74 MNT | 9.74 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -5.98% | -25.52% | -33.14% | -65.30% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua AVRK (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AVRK bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AVRK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Avarik Saga
Số liệu thị trường AVRK sang MNT
AVRK/MNT:
₮9.24
Khối lượng AVRK 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường AVRK:
--
Nguồn cung lưu hành AVRK:
0 AVRK
Tỷ giá AVRK sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Avarik Saga thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Avarik Saga là ₮9.24 mỗi AVRK, với tổng vốn hoá thị trường của ₮0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- AVRK. Khối lượng giao dịch của Avarik Saga đã thay đổi 0.00% (₮0 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AVRK là ₮0.
Thông tin thêm về Avarik Saga trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Avarik Saga phổ biến nhất là AVRK sang MNT, trong đó mã của Avarik Saga là AVRK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 119385.39 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3385.32 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.93 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 164.09 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102587.87 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88942.12 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 163438.60 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 664761.73 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10253139.63 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.13 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AVRK sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AVRK sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Avarik Saga phổ biến

AVRK đến TWD
1 AVRK thành NT$0.07992 TWD

AVRK đến CNY
1 AVRK thành ¥0.01953 CNY

AVRK đến USD
1 AVRK thành $0.002719 USD

AVRK đến EUR
1 AVRK thành €0.002336 EUR

AVRK đến CAD
1 AVRK thành C$0.003722 CAD

AVRK đến KRW
1 AVRK thành ₩3.77 KRW
AVRK đến MNT
1 AVRK thành ₮9.24 MNT

AVRK đến JPY
1 AVRK thành ¥0.4019 JPY

AVRK đến GBP
1 AVRK thành £0.002025 GBP

AVRK đến BRL
1 AVRK thành R$0.01514 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

ETH đến MNT
1 ETH thành ₮11,507,648.79 MNT

SOL đến MNT
1 SOL thành ₮597,488.25 MNT

BONK đến MNT
1 BONK thành ₮0.1277 MNT

FLOKI đến MNT
1 FLOKI thành ₮0.4664 MNT

LINK đến MNT
1 LINK thành ₮57,463.4 MNT

PEPE đến MNT
1 PEPE thành ₮0.04743 MNT

DOGE đến MNT
1 DOGE thành ₮736.31 MNT

TRUMP đến MNT
1 TRUMP thành ₮34,185.39 MNT

XRP đến MNT
1 XRP thành ₮10,465.31 MNT

SPX đến MNT
1 SPX thành ₮6,192.39 MNT
Bảng chuyển đổi từ AVRK sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của Avarik Saga đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AVRK thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -25.52% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.98%, đạt mức cao nhất là 10.37 MNT và mức thấp nhất là 9.74 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 AVRK là ₮14.07 MNT , thay đổi -33.14% so với giá hiện tại. Avarik Saga đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -90.75% so với năm trước.
+₮
9.75MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 22:44 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 AVRK | ₮4.62 | ₮4.93 | -5.98% |
1 AVRK | ₮9.24 | ₮9.86 | -5.98% |
5 AVRK | ₮46.19 | ₮49.29 | -5.98% |
10 AVRK | ₮92.38 | ₮98.58 | -5.98% |
50 AVRK | ₮461.92 | ₮492.9 | -5.98% |
100 AVRK | ₮923.84 | ₮985.8 | -5.98% |
500 AVRK | ₮4,619.19 | ₮4,929.01 | -5.98% |
1000 AVRK | ₮9,238.38 | ₮9,858.02 | -5.98% |
Câu Hỏi Thường Gặp AVRK/MNT
1 Avarik Saga bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Avarik Saga (AVRK) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮9.24.
Tôi có thể mua bao nhiêu AVRK với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1082 AVRK đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AVRK sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AVRK sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AVRK bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 0.5412 AVRK, trong khi 5 AVRK sẽ có giá khoảng 46.19MNT.
Giá cao nhất của AVRK/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AVRK tính theo MNT là ₮157,611.81. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AVRK/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Avarik Saga tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Avarik Saga (AVRK) đã giảm 25.52%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Avarik Saga (AVRK) đã giảm 33.14% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AVRK thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Avarik Saga và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AVRK/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AVRK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AVRK/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AVRK/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AVRK/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Avarik Saga và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Avarik Saga: AVRK sang Đô la Mỹ (USD), AVRK sang Euro (EUR), AVRK sang Bảng Anh (GBP), AVRK sang Đô la Canada (CAD), AVRK sang Rupee Ấn Độ (INR), AVRK sang Rupee Pakistan (PKR), AVRK sang Real Brazil (BRL), AVRK sang ...
Giá của Avarik Saga ở Mỹ là $0.002719 USD. Ngoài ra, giá của Avarik Saga là €0.002336 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002025 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003722 CAD ở Canada, ₹0.2335 INR ở Ấn Độ, ₨0.7749 PKR ở Pakistan, R$0.01514 BRL ở Brazil, ...
Cặp Avarik Saga phổ biến nhất là AVRK sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 Avarik Saga (AVRK) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮9.24.
Giá của Avarik Saga ở Mỹ là $0.002719 USD. Ngoài ra, giá của Avarik Saga là €0.002336 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002025 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003722 CAD ở Canada, ₹0.2335 INR ở Ấn Độ, ₨0.7749 PKR ở Pakistan, R$0.01514 BRL ở Brazil, ...
Cặp Avarik Saga phổ biến nhất là AVRK sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 Avarik Saga (AVRK) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮9.24.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
