Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123948.82 (-0.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123948.82 (-0.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123948.82 (-0.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AVNT thành CZK
AVNT/CZK: 1 AVNT = 206.16 CZK. Giá chuyển đổi 1 AVNT (AVNT) thành Koruna Czech (CZK) là 206.16 CZK hôm nay.

AVNT
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AVNT/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi AVNT (AVNT) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AVNT hiện có giá trị là 206.16 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AVNT hiện có giá 206.16 CZK, nghĩa là mua 5 AVNT sẽ mất 1,030.78 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 0.004851 AVNT và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 0.02425 AVNT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AVNT sang CZK
Chuyển đổi CZK sang AVNT
AVNT
Koruna Czech
1 AVNT
206.16 CZK
Đổi 1 AVNT sang 206.16 CZK
2 AVNT
412.31 CZK
Đổi 2 AVNT sang 412.31 CZK
5 AVNT
1,030.78 CZK
Đổi 5 AVNT sang 1,030.78 CZK
10 AVNT
2,061.56 CZK
Đổi 10 AVNT sang 2,061.56 CZK
20 AVNT
4,123.13 CZK
Đổi 20 AVNT sang 4,123.13 CZK
50 AVNT
10,307.82 CZK
Đổi 50 AVNT sang 10,307.82 CZK
100 AVNT
20,615.64 CZK
Đổi 100 AVNT sang 20,615.64 CZK
200 AVNT
41,231.28 CZK
Đổi 200 AVNT sang 41,231.28 CZK
500 AVNT
103,078.19 CZK
Đổi 500 AVNT sang 103,078.19 CZK
1000 AVNT
206,156.38 CZK
Đổi 1000 AVNT sang 206,156.38 CZK
5000 AVNT
1,030,781.88 CZK
Đổi 5000 AVNT sang 1,030,781.88 CZK
10000 AVNT
2,061,563.76 CZK
Đổi 10000 AVNT sang 2,061,563.76 CZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AVNT thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của AVNT tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AVNT sang CZK, lên đến 10000 AVNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
AVNT
1 CZK
0.004851 AVNT
Đổi 1 CZK sang 0.004851 AVNT
10 CZK
0.04851 AVNT
Đổi 10 CZK sang 0.04851 AVNT
50 CZK
0.2425 AVNT
Đổi 50 CZK sang 0.2425 AVNT
100 CZK
0.4851 AVNT
Đổi 100 CZK sang 0.4851 AVNT
200 CZK
0.9701 AVNT
Đổi 200 CZK sang 0.9701 AVNT
500 CZK
2.43 AVNT
Đổi 500 CZK sang 2.43 AVNT
1000 CZK
4.85 AVNT
Đổi 1000 CZK sang 4.85 AVNT
2000 CZK
9.7 AVNT
Đổi 2000 CZK sang 9.7 AVNT
5000 CZK
24.25 AVNT
Đổi 5000 CZK sang 24.25 AVNT
10000 CZK
48.51 AVNT
Đổi 10000 CZK sang 48.51 AVNT
50000 CZK
242.53 AVNT
Đổi 50000 CZK sang 242.53 AVNT
100000 CZK
485.07 AVNT
Đổi 100000 CZK sang 485.07 AVNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành AVNT toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo AVNT đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang AVNT, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AVNT/CZK
AVNT/CZK: 1 AVNT = 206.16 CZK; 2025/10/06 09:24:17
Trong 1D vừa qua, AVNT đã thay đổi 0.00% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy AVNT(AVNT) đã thay đổi 0.00% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành AVNT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi AVNT sang CZK: Biến động và thay đổi giá của AVNT/CZK
Giá AVNT cao nhất theo CZK 7 ngày qua là -- CZK trong khi giá AVNT thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là -- CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá AVNT theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AVNT theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0 CZK | -- CZK | -- CZK | -- CZK |
Thấp | 0 CZK | -- CZK | -- CZK | -- CZK |
Bình thường | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua AVNT (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AVNT bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AVNT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin AVNT
Số liệu thị trường AVNT sang CZK
AVNT/CZK:
Kč206.16
Khối lượng AVNT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường AVNT:
Kč206,037,640,970.92
Nguồn cung lưu hành AVNT:
999.42M AVNT
Tỷ giá AVNT sang CZK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi AVNT thành Koruna Czech đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của AVNT là Kč206.16 mỗi AVNT, với tổng vốn hoá thị trường của Kč206,037,640,970.92 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,424,060 AVNT. Khối lượng giao dịch của AVNT đã thay đổi --% (Kč-- CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AVNT là Kč--.
Thông tin thêm về AVNT trên Bitget
Thông tin Koruna Czech
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá AVNT phổ biến nhất là AVNT sang CZK, trong đó mã của AVNT là AVNT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104784.93 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91191.48 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171083.70 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 655160.41 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10890603.30 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.14 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AVNT sang CZK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AVNT sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi AVNT phổ biến

AVNT đến TWD
1 AVNT thành NT$304.3 TWD

AVNT đến CNY
1 AVNT thành ¥71.12 CNY

AVNT đến USD
1 AVNT thành $9.96 USD

AVNT đến EUR
1 AVNT thành €8.51 EUR

AVNT đến CAD
1 AVNT thành C$13.89 CAD
AVNT đến CZK
1 AVNT thành Kč206.16 CZK

AVNT đến KRW
1 AVNT thành ₩14,060.55 KRW

AVNT đến JPY
1 AVNT thành ¥1,494.79 JPY

AVNT đến GBP
1 AVNT thành £7.4 GBP

AVNT đến BRL
1 AVNT thành R$53.19 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CZK

BTC đến CZK
1 BTC thành Kč2,565,679.37 CZK

STO đến CZK
1 STO thành Kč2.93 CZK

ASTR đến CZK
1 ASTR thành Kč0.5853 CZK

ETH đến CZK
1 ETH thành Kč94,541.61 CZK

ALICE đến CZK
1 ALICE thành Kč7.28 CZK

ARIA đến CZK
1 ARIA thành Kč4.04 CZK

CAKE đến CZK
1 CAKE thành Kč75.55 CZK

PINGPONG đến CZK
1 PINGPONG thành Kč2.56 CZK

XPL đến CZK
1 XPL thành Kč18.39 CZK

CREPE đến CZK
1 CREPE thành Kč0.001008 CZK
Bảng chuyển đổi từ AVNT sang CZK
Tỷ giá hoán đổi của AVNT đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AVNT thành Koruna Czech đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 CZK và mức thấp nhất là 0 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 AVNT là Kč-- CZK , thay đổi --% so với giá hiện tại. AVNT đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-Kč
--CZK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 09:24 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 AVNT | Kč103.08 | Kč-- | 0.00% |
1 AVNT | Kč206.16 | Kč-- | 0.00% |
5 AVNT | Kč1,030.78 | Kč-- | 0.00% |
10 AVNT | Kč2,061.56 | Kč-- | 0.00% |
50 AVNT | Kč10,307.82 | Kč-- | 0.00% |
100 AVNT | Kč20,615.64 | Kč-- | 0.00% |
500 AVNT | Kč103,078.19 | Kč-- | 0.00% |
1000 AVNT | Kč206,156.38 | Kč-- | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp AVNT/CZK
1 AVNT bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 AVNT (AVNT) trong Koruna Czech (CZK) là Kč206.16.
Tôi có thể mua bao nhiêu AVNT với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.004851 AVNT đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AVNT sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AVNT sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AVNT bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 0.02425 AVNT, trong khi 5 AVNT sẽ có giá khoảng 1,030.78CZK.
Giá cao nhất của AVNT/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AVNT tính theo CZK là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AVNT/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của AVNT tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi AVNT (AVNT) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi AVNT (AVNT) đã giảm -- so với Koruna Czech (CZK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AVNT thành CZK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa AVNT và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AVNT/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AVNT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AVNT/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AVNT/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AVNT/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của AVNT và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp AVNT: AVNT sang Đô la Mỹ (USD), AVNT sang Euro (EUR), AVNT sang Bảng Anh (GBP), AVNT sang Đô la Canada (CAD), AVNT sang Rupee Ấn Độ (INR), AVNT sang Rupee Pakistan (PKR), AVNT sang Real Brazil (BRL), AVNT sang ...
Giá của AVNT ở Mỹ là $9.96 USD. Ngoài ra, giá của AVNT là €8.51 EUR ở khu vực đồng euro, £7.4 GBP ở Vương quốc Anh, C$13.89 CAD ở Canada, ₹884.1 INR ở Ấn Độ, ₨2,826.76 PKR ở Pakistan, R$53.19 BRL ở Brazil, ...
Cặp AVNT phổ biến nhất là AVNT sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 AVNT (AVNT) ở Koruna Czech (CZK) là Kč206.16.
Giá của AVNT ở Mỹ là $9.96 USD. Ngoài ra, giá của AVNT là €8.51 EUR ở khu vực đồng euro, £7.4 GBP ở Vương quốc Anh, C$13.89 CAD ở Canada, ₹884.1 INR ở Ấn Độ, ₨2,826.76 PKR ở Pakistan, R$53.19 BRL ở Brazil, ...
Cặp AVNT phổ biến nhất là AVNT sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 AVNT (AVNT) ở Koruna Czech (CZK) là Kč206.16.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.