Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.16%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125198.85 (+1.92%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.16%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125198.85 (+1.92%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.16%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125198.85 (+1.92%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AVO thành DZD
AVO/DZD: 1 AVO = 2.16 DZD. Giá chuyển đổi 1 avo (AVO) thành Dinar Algeria (DZD) là 2.16 DZD hôm nay.

AVO
DZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AVO/DZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi avo (AVO) thành Dinar Algeria (DZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AVO hiện có giá trị là 2.16 DZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AVO hiện có giá 2.16 DZD, nghĩa là mua 5 AVO sẽ mất 10.82 DZD. Tương tự, د.ج1 DZD có thể được chuyển đổi thành 0.4620 AVO và د.ج50 DZD có thể được chuyển đổi thành 2.31 AVO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AVO sang DZD
Chuyển đổi DZD sang AVO
avo
Dinar Algeria
1 AVO
2.16 DZD
Đổi 1 AVO sang 2.16 DZD
2 AVO
4.33 DZD
Đổi 2 AVO sang 4.33 DZD
5 AVO
10.82 DZD
Đổi 5 AVO sang 10.82 DZD
10 AVO
21.64 DZD
Đổi 10 AVO sang 21.64 DZD
20 AVO
43.29 DZD
Đổi 20 AVO sang 43.29 DZD
50 AVO
108.22 DZD
Đổi 50 AVO sang 108.22 DZD
100 AVO
216.44 DZD
Đổi 100 AVO sang 216.44 DZD
200 AVO
432.88 DZD
Đổi 200 AVO sang 432.88 DZD
500 AVO
1,082.19 DZD
Đổi 500 AVO sang 1,082.19 DZD
1000 AVO
2,164.39 DZD
Đổi 1000 AVO sang 2,164.39 DZD
5000 AVO
10,821.95 DZD
Đổi 5000 AVO sang 10,821.95 DZD
10000 AVO
21,643.89 DZD
Đổi 10000 AVO sang 21,643.89 DZD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AVO thành DZD toàn diện, cho thấy giá trị của avo tính theo Dinar Algeria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AVO sang DZD, lên đến 10000 AVO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Algeria
avo
1 DZD
0.4620 AVO
Đổi 1 DZD sang 0.4620 AVO
10 DZD
4.62 AVO
Đổi 10 DZD sang 4.62 AVO
50 DZD
23.1 AVO
Đổi 50 DZD sang 23.1 AVO
100 DZD
46.2 AVO
Đổi 100 DZD sang 46.2 AVO
200 DZD
92.4 AVO
Đổi 200 DZD sang 92.4 AVO
500 DZD
231.01 AVO
Đổi 500 DZD sang 231.01 AVO
1000 DZD
462.02 AVO
Đổi 1000 DZD sang 462.02 AVO
2000 DZD
924.05 AVO
Đổi 2000 DZD sang 924.05 AVO
5000 DZD
2,310.12 AVO
Đổi 5000 DZD sang 2,310.12 AVO
10000 DZD
4,620.24 AVO
Đổi 10000 DZD sang 4,620.24 AVO
50000 DZD
23,101.21 AVO
Đổi 50000 DZD sang 23,101.21 AVO
100000 DZD
46,202.41 AVO
Đổi 100000 DZD sang 46,202.41 AVO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DZD thành AVO toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Algeria tính theo avo đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DZD sang AVO, lên đến 100000 DZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AVO/DZD
AVO/DZD: 1 AVO = 2.16 DZD; 2025/10/06 15:56:52
Trong 1D vừa qua, avo đã thay đổi -0.04% thành DZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy avo(AVO) đã thay đổi -0.04% thành DZD trong khi đó Dinar Algeria(DZD) đã thay đổi % thành AVO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi AVO sang DZD: Biến động và thay đổi giá của avo/DZD
Giá avo cao nhất theo DZD 7 ngày qua là -- DZD trong khi giá avo thấp nhất theo DZD trong 7 ngày qua là -- DZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá avo theo DZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AVO theo DZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 2.43 DZD | -- DZD | -- DZD | -- DZD |
Thấp | 2.13 DZD | -- DZD | -- DZD | -- DZD |
Bình thường | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.04% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua AVO (hoặc USDT) bằng DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AVO bằng DZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AVO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin avo
Số liệu thị trường AVO sang DZD
AVO/DZD:
د.ج2.16
Khối lượng AVO 24 giờ:
د.ج39,867,449.57
Vốn hóa thị trường AVO:
د.ج2,164,332,780.14
Nguồn cung lưu hành AVO:
999.97M AVO
Tỷ giá AVO sang DZD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi avo thành Dinar Algeria đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của avo là د.ج2.16 mỗi AVO, với tổng vốn hoá thị trường của د.ج2,164,332,780.14 DZD dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,973,950 AVO. Khối lượng giao dịch của avo đã thay đổi --% (د.ج-- DZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AVO là د.ج--.
Thông tin thêm về avo trên Bitget
Thông tin Dinar Algeria
Ký hiệu của DZD là د.ج.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá avo phổ biến nhất là AVO sang DZD, trong đó mã của avo là AVO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DZD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104919.89 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91277.36 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171341.34 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652731.25 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10885671.38 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.13 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AVO sang DZD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AVO sang DZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi avo phổ biến

AVO đến TWD
1 AVO thành NT$0.5108 TWD

AVO đến CNY
1 AVO thành ¥0.1196 CNY

AVO đến USD
1 AVO thành $0.01674 USD
AVO đến DZD
1 AVO thành د.ج2.16 DZD

AVO đến EUR
1 AVO thành €0.01432 EUR

AVO đến CAD
1 AVO thành C$0.02338 CAD

AVO đến KRW
1 AVO thành ₩23.61 KRW

AVO đến JPY
1 AVO thành ¥2.51 JPY

AVO đến GBP
1 AVO thành £0.01246 GBP

AVO đến BRL
1 AVO thành R$0.08908 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DZD

ASTER đến DZD
1 ASTER thành د.ج270.22 DZD

BNB đến DZD
1 BNB thành د.ج157,644.85 DZD

COAI đến DZD
1 COAI thành د.ج335.47 DZD

CAKE đến DZD
1 CAKE thành د.ج493.55 DZD

NDQ đến DZD
1 NDQ thành د.ج3.02 DZD

STO đến DZD
1 STO thành د.ج16.5 DZD

MYX đến DZD
1 MYX thành د.ج714.43 DZD

ALPINE đến DZD
1 ALPINE thành د.ج212.82 DZD

MNT đến DZD
1 MNT thành د.ج305.42 DZD

LINK đến DZD
1 LINK thành د.ج2,962.52 DZD
Bảng chuyển đổi từ AVO sang DZD
Tỷ giá hoán đổi của avo đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AVO thành Dinar Algeria đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.04%, đạt mức cao nhất là 2.43 DZD và mức thấp nhất là 2.13 DZD . Một tháng trước, giá trị của 1 AVO là د.ج-- DZD , thay đổi --% so với giá hiện tại. avo đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-د.ج
--DZD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:56 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 AVO | د.ج1.08 | د.ج-- | -0.04% |
1 AVO | د.ج2.16 | د.ج-- | -0.04% |
5 AVO | د.ج10.82 | د.ج-- | -0.04% |
10 AVO | د.ج21.64 | د.ج-- | -0.04% |
50 AVO | د.ج108.22 | د.ج-- | -0.04% |
100 AVO | د.ج216.44 | د.ج-- | -0.04% |
500 AVO | د.ج1,082.19 | د.ج-- | -0.04% |
1000 AVO | د.ج2,164.39 | د.ج-- | -0.04% |
Câu Hỏi Thường Gặp AVO/DZD
1 avo bằng bao nhiêu DZD?
Hiện tại, giá 1 avo (AVO) trong Dinar Algeria (DZD) là د.ج2.16.
Tôi có thể mua bao nhiêu AVO với 1 DZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.4620 AVO đối với DZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AVO sang DZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AVO sang DZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AVO bất kỳ sang DZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DZD tương đương 2.31 AVO, trong khi 5 AVO sẽ có giá khoảng 10.82DZD.
Giá cao nhất của AVO/DZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AVO tính theo DZD là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AVO/DZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của avo tính theo DZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi avo (AVO) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi avo (AVO) đã giảm -- so với Dinar Algeria (DZD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AVO thành DZD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa avo và Dinar Algeria, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AVO/DZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AVO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AVO/DZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AVO/DZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AVO/DZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của avo và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp avo: AVO sang Đô la Mỹ (USD), AVO sang Euro (EUR), AVO sang Bảng Anh (GBP), AVO sang Đô la Canada (CAD), AVO sang Rupee Ấn Độ (INR), AVO sang Rupee Pakistan (PKR), AVO sang Real Brazil (BRL), AVO sang ...
Giá của avo ở Mỹ là $0.01674 USD. Ngoài ra, giá của avo là €0.01432 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01246 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02338 CAD ở Canada, ₹1.49 INR ở Ấn Độ, ₨4.74 PKR ở Pakistan, R$0.08908 BRL ở Brazil, ...
Cặp avo phổ biến nhất là AVO sang Dinar Algeria(DZD). Giá của 1 avo (AVO) ở Dinar Algeria (DZD) là د.ج2.16.
Giá của avo ở Mỹ là $0.01674 USD. Ngoài ra, giá của avo là €0.01432 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01246 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02338 CAD ở Canada, ₹1.49 INR ở Ấn Độ, ₨4.74 PKR ở Pakistan, R$0.08908 BRL ở Brazil, ...
Cặp avo phổ biến nhất là AVO sang Dinar Algeria(DZD). Giá của 1 avo (AVO) ở Dinar Algeria (DZD) là د.ج2.16.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.