Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.64%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$111682.59 (+1.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$4.5M (1 ngày); +$4.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.64%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$111682.59 (+1.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$4.5M (1 ngày); +$4.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.64%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$111682.59 (+1.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$4.5M (1 ngày); +$4.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AXOME thành MMK
AXOME/MMK: 1 AXOME = 0.06108 MMK. Giá chuyển đổi 1 Axolotl Token (AXOME) thành Kyat Myanmar (MMK) là 0.06108 MMK hôm nay.

AXOME
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AXOME/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Axolotl Token (AXOME) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AXOME hiện có giá trị là 0.06108 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AXOME hiện có giá 0.06108 MMK, nghĩa là mua 5 AXOME sẽ mất 0.3054 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 16.37 AXOME và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 81.87 AXOME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AXOME sang MMK
Chuyển đổi MMK sang AXOME
Axolotl Token
Kyat Myanmar
1 AXOME
0.06108 MMK
Đổi 1 AXOME sang 0.06108 MMK
2 AXOME
0.1222 MMK
Đổi 2 AXOME sang 0.1222 MMK
5 AXOME
0.3054 MMK
Đổi 5 AXOME sang 0.3054 MMK
10 AXOME
0.6108 MMK
Đổi 10 AXOME sang 0.6108 MMK
20 AXOME
1.22 MMK
Đổi 20 AXOME sang 1.22 MMK
50 AXOME
3.05 MMK
Đổi 50 AXOME sang 3.05 MMK
100 AXOME
6.11 MMK
Đổi 100 AXOME sang 6.11 MMK
200 AXOME
12.22 MMK
Đổi 200 AXOME sang 12.22 MMK
500 AXOME
30.54 MMK
Đổi 500 AXOME sang 30.54 MMK
1000 AXOME
61.08 MMK
Đổi 1000 AXOME sang 61.08 MMK
5000 AXOME
305.38 MMK
Đổi 5000 AXOME sang 305.38 MMK
10000 AXOME
610.75 MMK
Đổi 10000 AXOME sang 610.75 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AXOME thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Axolotl Token tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AXOME sang MMK, lên đến 10000 AXOME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Axolotl Token
1 MMK
16.37 AXOME
Đổi 1 MMK sang 16.37 AXOME
10 MMK
163.73 AXOME
Đổi 10 MMK sang 163.73 AXOME
50 MMK
818.66 AXOME
Đổi 50 MMK sang 818.66 AXOME
100 MMK
1,637.32 AXOME
Đổi 100 MMK sang 1,637.32 AXOME
200 MMK
3,274.64 AXOME
Đổi 200 MMK sang 3,274.64 AXOME
500 MMK
8,186.6 AXOME
Đổi 500 MMK sang 8,186.6 AXOME
1000 MMK
16,373.19 AXOME
Đổi 1000 MMK sang 16,373.19 AXOME
2000 MMK
32,746.38 AXOME
Đổi 2000 MMK sang 32,746.38 AXOME
5000 MMK
81,865.95 AXOME
Đổi 5000 MMK sang 81,865.95 AXOME
10000 MMK
163,731.91 AXOME
Đổi 10000 MMK sang 163,731.91 AXOME
50000 MMK
818,659.55 AXOME
Đổi 50000 MMK sang 818,659.55 AXOME
100000 MMK
1,637,319.09 AXOME
Đổi 100000 MMK sang 1,637,319.09 AXOME
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành AXOME toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Axolotl Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang AXOME, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AXOME/MMK
AXOME/MMK: 1 AXOME = 0.06108 MMK; 2025/10/12 08:07:00
Trong 1D vừa qua, Axolotl Token đã thay đổi -98.07% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Axolotl Token(AXOME) đã thay đổi -98.07% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành AXOME trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi AXOME sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Axolotl Token/MMK
Giá Axolotl Token cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 3.17 MMK trong khi giá Axolotl Token thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 0.06020 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Axolotl Token theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AXOME theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 3.17 MMK | 3.17 MMK | 3.17 MMK | 3.17 MMK |
Thấp | 0.06020 MMK | 0.06020 MMK | 0.06020 MMK | 0.06020 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -98.07% | -79.81% | -79.81% | +921.74% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua AXOME (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AXOME bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AXOME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Axolotl Token
Số liệu thị trường AXOME sang MMK
AXOME/MMK:
Ks0.06108
Khối lượng AXOME 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường AXOME:
--
Nguồn cung lưu hành AXOME:
0 AXOME
Tỷ giá AXOME sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Axolotl Token thành Kyat Myanmar đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Axolotl Token là Ks0.06108 mỗi AXOME, với tổng vốn hoá thị trường của Ks0 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- AXOME. Khối lượng giao dịch của Axolotl Token đã thay đổi -100.00% (Ks-- MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AXOME là Ks--.
Thông tin thêm về Axolotl Token trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Axolotl Token phổ biến nhất là AXOME sang MMK, trong đó mã của Axolotl Token là AXOME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 111009.16 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3741.31 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 177.88 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 95523.39 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 83134.76 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 155612.65 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 612537.47 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9852207.62 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.37 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AXOME sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AXOME sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Axolotl Token phổ biến

AXOME đến TWD
1 AXOME thành NT$0.0008907 TWD

AXOME đến CNY
1 AXOME thành ¥0.0002068 CNY

AXOME đến USD
1 AXOME thành $0.{4}2900 USD

AXOME đến EUR
1 AXOME thành €0.{4}2495 EUR

AXOME đến CAD
1 AXOME thành C$0.{4}4065 CAD
AXOME đến MMK
1 AXOME thành Ks0.06108 MMK

AXOME đến KRW
1 AXOME thành ₩0.04145 KRW

AXOME đến JPY
1 AXOME thành ¥0.004384 JPY

AXOME đến GBP
1 AXOME thành £0.{4}2171 GBP

AXOME đến BRL
1 AXOME thành R$0.0001600 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

RDNT đến MMK
1 RDNT thành Ks62.54 MMK

ZEREBRO đến MMK
1 ZEREBRO thành Ks83.34 MMK

MEFAI đến MMK
1 MEFAI thành Ks34.74 MMK

PROVE đến MMK
1 PROVE thành Ks1,557.52 MMK

TRAC đến MMK
1 TRAC thành Ks1,526.64 MMK

COAI đến MMK
1 COAI thành Ks14,972.29 MMK

XCN đến MMK
1 XCN thành Ks20.47 MMK

FF đến MMK
1 FF thành Ks239.29 MMK

MAV đến MMK
1 MAV thành Ks89.33 MMK

BEL đến MMK
1 BEL thành Ks451.23 MMK
Bảng chuyển đổi từ AXOME sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của Axolotl Token đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 AXOME thành Kyat Myanmar đã thay đổi -79.81% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -98.07%, đạt mức cao nhất là 3.17 MMK và mức thấp nhất là 0.06020 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 AXOME là Ks0 MMK , thay đổi -79.81% so với giá hiện tại. Axolotl Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +909.59% so với năm trước.
+Ks
0.06108MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:07 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 AXOME | Ks0.03054 | Ks1.58 | -98.07% |
1 AXOME | Ks0.06108 | Ks3.16 | -98.07% |
5 AXOME | Ks0.3054 | Ks15.8 | -98.07% |
10 AXOME | Ks0.6108 | Ks31.6 | -98.07% |
50 AXOME | Ks3.05 | Ks157.99 | -98.07% |
100 AXOME | Ks6.11 | Ks315.98 | -98.07% |
500 AXOME | Ks30.54 | Ks1,579.92 | -98.07% |
1000 AXOME | Ks61.08 | Ks3,159.85 | -98.07% |
Câu Hỏi Thường Gặp AXOME/MMK
1 Axolotl Token bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Axolotl Token (AXOME) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.06108.
Tôi có thể mua bao nhiêu AXOME với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 16.37 AXOME đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AXOME sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AXOME sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AXOME bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 81.87 AXOME, trong khi 5 AXOME sẽ có giá khoảng 0.3054MMK.
Giá cao nhất của AXOME/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AXOME tính theo MMK là Ks3.17. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AXOME/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Axolotl Token tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Axolotl Token (AXOME) đã giảm 79.81%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Axolotl Token (AXOME) đã giảm 79.81% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AXOME thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Axolotl Token và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AXOME/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AXOME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AXOME/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AXOME/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AXOME/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Axolotl Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Axolotl Token: AXOME sang Đô la Mỹ (USD), AXOME sang Euro (EUR), AXOME sang Bảng Anh (GBP), AXOME sang Đô la Canada (CAD), AXOME sang Rupee Ấn Độ (INR), AXOME sang Rupee Pakistan (PKR), AXOME sang Real Brazil (BRL), AXOME sang ...
Giá của Axolotl Token ở Mỹ là $0.{4}2900 USD. Ngoài ra, giá của Axolotl Token là €0.{4}2495 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2171 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}4065 CAD ở Canada, ₹0.002573 INR ở Ấn Độ, ₨0.008175 PKR ở Pakistan, R$0.0001600 BRL ở Brazil, ...
Cặp Axolotl Token phổ biến nhất là AXOME sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Axolotl Token (AXOME) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.06108.
Giá của Axolotl Token ở Mỹ là $0.{4}2900 USD. Ngoài ra, giá của Axolotl Token là €0.{4}2495 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2171 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}4065 CAD ở Canada, ₹0.002573 INR ở Ấn Độ, ₨0.008175 PKR ở Pakistan, R$0.0001600 BRL ở Brazil, ...
Cặp Axolotl Token phổ biến nhất là AXOME sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Axolotl Token (AXOME) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.06108.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Một địa chỉ của cá voi/tổ chức nào đó đã rút 132,300 SOL từ CEX trong hai ngày quaCác Đồng Tiền AI Hàng Đầu Đáng Chú Ý Khi Dòng Tiền Thị Trường Tăng TốcIRS Trì Hoãn Quy Định Thuế Tiền Điện Tử Khi BlackRock Tham Gia Cuộc Đua StablecoinXu hướng giá ADA tăng: Các mức quan trọng cần theo dõi vào năm 2025Hàn Quốc nhắm đến trách nhiệm của VASP với đề xuất mớiSự Phát Triển Khoa Học Phi Tập Trung Năm 2024: Các Dự Án Cần Biết Cho Năm 2025Các nhà giao dịch SHIB nhắm đến $0.001 khi tỷ lệ đốt đạt mức cao 1500%Các Nhà Giao Dịch Bán Lẻ Đẩy XRP Lên Tầm Cao Mới Tại Hàn QuốcQuỹ vốn hóa lớn kỹ thuật số Grayscale đã chuyển khoảng 691 BTC đến một địa chỉ bắt đầu bằng bc1qx, trị giá 67,86 triệu đô la MỹUNI vượt mốc $15