Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.98%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117589.47 (+0.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$13.2M (1 ngày); +$3B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.98%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117589.47 (+0.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$13.2M (1 ngày); +$3B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.98%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117589.47 (+0.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$13.2M (1 ngày); +$3B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BABYBITC thành ILS
BABYBITC/ILS: 1 BABYBITC = 0.{10}2364 ILS. Giá chuyển đổi 1 BabyBitcoin (BABYBITC) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.{10}2364 ILS hôm nay.

BABYBITC
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BABYBITC/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi BabyBitcoin (BABYBITC) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BABYBITC hiện có giá trị là 0.{10}2364 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BABYBITC hiện có giá 0.{10}2364 ILS, nghĩa là mua 5 BABYBITC sẽ mất 0.{9}1182 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 42,299,808,158.45 BABYBITC và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 211,499,040,792.23 BABYBITC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BABYBITC sang ILS
Chuyển đổi ILS sang BABYBITC
BabyBitcoin
Shekel Israel mới
1 BABYBITC
0.{10}2364 ILS
Đổi 1 BABYBITC sang 0.{10}2364 ILS
2 BABYBITC
0.{10}4728 ILS
Đổi 2 BABYBITC sang 0.{10}4728 ILS
5 BABYBITC
0.{9}1182 ILS
Đổi 5 BABYBITC sang 0.{9}1182 ILS
10 BABYBITC
0.{9}2364 ILS
Đổi 10 BABYBITC sang 0.{9}2364 ILS
20 BABYBITC
0.{9}4728 ILS
Đổi 20 BABYBITC sang 0.{9}4728 ILS
50 BABYBITC
0.{8}1182 ILS
Đổi 50 BABYBITC sang 0.{8}1182 ILS
100 BABYBITC
0.{8}2364 ILS
Đổi 100 BABYBITC sang 0.{8}2364 ILS
200 BABYBITC
0.{8}4728 ILS
Đổi 200 BABYBITC sang 0.{8}4728 ILS
500 BABYBITC
0.{7}1182 ILS
Đổi 500 BABYBITC sang 0.{7}1182 ILS
1000 BABYBITC
0.{7}2364 ILS
Đổi 1000 BABYBITC sang 0.{7}2364 ILS
5000 BABYBITC
0.{6}1182 ILS
Đổi 5000 BABYBITC sang 0.{6}1182 ILS
10000 BABYBITC
0.{6}2364 ILS
Đổi 10000 BABYBITC sang 0.{6}2364 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BABYBITC thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của BabyBitcoin tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BABYBITC sang ILS, lên đến 10000 BABYBITC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
BabyBitcoin
1 ILS
42,299,808,158.45 BABYBITC
Đổi 1 ILS sang 42,299,808,158.45 BABYBITC
10 ILS
422,998,081,584.47 BABYBITC
Đổi 10 ILS sang 422,998,081,584.47 BABYBITC
50 ILS
2,114,990,407,922.33 BABYBITC
Đổi 50 ILS sang 2,114,990,407,922.33 BABYBITC
100 ILS
4,229,980,815,844.65 BABYBITC
Đổi 100 ILS sang 4,229,980,815,844.65 BABYBITC
200 ILS
8,459,961,631,689.31 BABYBITC
Đổi 200 ILS sang 8,459,961,631,689.31 BABYBITC
500 ILS
21,149,904,079,223.27 BABYBITC
Đổi 500 ILS sang 21,149,904,079,223.27 BABYBITC
1000 ILS
42,299,808,158,446.53 BABYBITC
Đổi 1000 ILS sang 42,299,808,158,446.53 BABYBITC
2000 ILS
84,599,616,316,893.06 BABYBITC
Đổi 2000 ILS sang 84,599,616,316,893.06 BABYBITC
5000 ILS
211,499,040,792,232.7 BABYBITC
Đổi 5000 ILS sang 211,499,040,792,232.7 BABYBITC
10000 ILS
422,998,081,584,465.4 BABYBITC
Đổi 10000 ILS sang 422,998,081,584,465.4 BABYBITC
50000 ILS
2,114,990,407,922,327 BABYBITC
Đổi 50000 ILS sang 2,114,990,407,922,327 BABYBITC
100000 ILS
4,229,980,815,844,654 BABYBITC
Đổi 100000 ILS sang 4,229,980,815,844,654 BABYBITC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành BABYBITC toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo BabyBitcoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang BABYBITC, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BABYBITC/ILS
BABYBITC/ILS: 1 BABYBITC = 0.{10}2364 ILS; 2025/07/16 04:36:07
Trong 1D vừa qua, BabyBitcoin đã thay đổi +23.62% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy BabyBitcoin(BABYBITC) đã thay đổi +23.62% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành BABYBITC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi BABYBITC sang ILS: Biến động và thay đổi giá của BabyBitcoin/ILS
Giá BabyBitcoin cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.{10}5366 ILS trong khi giá BabyBitcoin thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.{10}2498 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá BabyBitcoin theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BABYBITC theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{10}3803 ILS | 0.{10}5366 ILS | 0.{9}4189 ILS | 0.{9}4189 ILS |
Thấp | 0.{10}3077 ILS | 0.{10}2498 ILS | 0.{10}2378 ILS | 0.{10}1656 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +23.62% | -7.77% | +25.67% | +13.88% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BABYBITC (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BABYBITC bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BABYBITC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin BabyBitcoin
Số liệu thị trường BABYBITC sang ILS
BABYBITC/ILS:
₪0.{10}2364
Khối lượng BABYBITC 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường BABYBITC:
--
Nguồn cung lưu hành BABYBITC:
0 BABYBITC
Tỷ giá BABYBITC sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi BabyBitcoin thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của BabyBitcoin là ₪0.{10}2364 mỗi BABYBITC, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- BABYBITC. Khối lượng giao dịch của BabyBitcoin đã thay đổi 0.00% (₪0 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BABYBITC là ₪0.
Thông tin thêm về BabyBitcoin trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá BabyBitcoin phổ biến nhất là BABYBITC sang ILS, trong đó mã của BabyBitcoin là BABYBITC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 116188.42 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2992.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.89 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 161.22 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100026.61 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86746.27 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 159375.66 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 645612.57 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9990019.78 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BABYBITC sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BABYBITC sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi BabyBitcoin phổ biến

BABYBITC đến TWD
1 BABYBITC thành NT$0.{9}2062 TWD

BABYBITC đến CNY
1 BABYBITC thành ¥0.{10}5043 CNY

BABYBITC đến USD
1 BABYBITC thành $0.{11}7022 USD
BABYBITC đến ILS
1 BABYBITC thành ₪0.{10}2364 ILS

BABYBITC đến EUR
1 BABYBITC thành €0.{11}6045 EUR

BABYBITC đến CAD
1 BABYBITC thành C$0.{11}9631 CAD

BABYBITC đến KRW
1 BABYBITC thành ₩0.{8}9751 KRW

BABYBITC đến JPY
1 BABYBITC thành ¥0.{8}1045 JPY

BABYBITC đến GBP
1 BABYBITC thành £0.{11}5242 GBP

BABYBITC đến BRL
1 BABYBITC thành R$0.{10}3902 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

ETH đến ILS
1 ETH thành ₪10,475.25 ILS

THE đến ILS
1 THE thành ₪1.64 ILS

SHIB đến ILS
1 SHIB thành ₪0.{4}4571 ILS

SEI đến ILS
1 SEI thành ₪1.25 ILS

PEPE đến ILS
1 PEPE thành ₪0.{4}4224 ILS

AVAX đến ILS
1 AVAX thành ₪73.01 ILS

VELO đến ILS
1 VELO thành ₪0.05818 ILS

HFT đến ILS
1 HFT thành ₪0.2844 ILS

DOOD đến ILS
1 DOOD thành ₪0.01492 ILS

ARB đến ILS
1 ARB thành ₪1.43 ILS
Bảng chuyển đổi từ BABYBITC sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của BabyBitcoin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 BABYBITC thành Shekel Israel mới đã thay đổi -7.77% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +23.62%, đạt mức cao nhất là 0.{10}3803 ILS và mức thấp nhất là 0.{10}3077 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 BABYBITC là ₪0.{10}1587 ILS , thay đổi +25.67% so với giá hiện tại. BabyBitcoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +32.17% so với năm trước.
+₪
0.{11}2524ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:36 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BABYBITC | ₪0.{10}1182 | ₪0.{11}8186 | +23.62% |
1 BABYBITC | ₪0.{10}2364 | ₪0.{10}1637 | +23.62% |
5 BABYBITC | ₪0.{9}1182 | ₪0.{10}8186 | +23.62% |
10 BABYBITC | ₪0.{9}2364 | ₪0.{9}1637 | +23.62% |
50 BABYBITC | ₪0.{8}1182 | ₪0.{9}8186 | +23.62% |
100 BABYBITC | ₪0.{8}2364 | ₪0.{8}1637 | +23.62% |
500 BABYBITC | ₪0.{7}1182 | ₪0.{8}8186 | +23.62% |
1000 BABYBITC | ₪0.{7}2364 | ₪0.{7}1637 | +23.62% |
Câu Hỏi Thường Gặp BABYBITC/ILS
1 BabyBitcoin bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 BabyBitcoin (BABYBITC) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.{10}2364.
Tôi có thể mua bao nhiêu BABYBITC với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 42,299,808,158.45 BABYBITC đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BABYBITC sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BABYBITC sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BABYBITC bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 211,499,040,792.23 BABYBITC, trong khi 5 BABYBITC sẽ có giá khoảng 0.{9}1182ILS.
Giá cao nhất của BABYBITC/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BABYBITC tính theo ILS là ₪0.{6}2159. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BABYBITC/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của BabyBitcoin tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi BabyBitcoin (BABYBITC) đã giảm 7.77%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi BabyBitcoin (BABYBITC) đã tăng 25.67% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BABYBITC thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa BabyBitcoin và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BABYBITC/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BABYBITC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BABYBITC/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BABYBITC/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BABYBITC/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của BabyBitcoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp BabyBitcoin: BABYBITC sang Đô la Mỹ (USD), BABYBITC sang Euro (EUR), BABYBITC sang Bảng Anh (GBP), BABYBITC sang Đô la Canada (CAD), BABYBITC sang Rupee Ấn Độ (INR), BABYBITC sang Rupee Pakistan (PKR), BABYBITC sang Real Brazil (BRL), BABYBITC sang ...
Giá của BabyBitcoin ở Mỹ là $0.{11}7022 USD. Ngoài ra, giá của BabyBitcoin là €0.{11}6045 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{11}5242 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{11}9631 CAD ở Canada, ₹0.{9}6037 INR ở Ấn Độ, ₨0.{8}1999 PKR ở Pakistan, R$0.{10}3902 BRL ở Brazil, ...
Cặp BabyBitcoin phổ biến nhất là BABYBITC sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 BabyBitcoin (BABYBITC) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.{10}2364.
Giá của BabyBitcoin ở Mỹ là $0.{11}7022 USD. Ngoài ra, giá của BabyBitcoin là €0.{11}6045 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{11}5242 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{11}9631 CAD ở Canada, ₹0.{9}6037 INR ở Ấn Độ, ₨0.{8}1999 PKR ở Pakistan, R$0.{10}3902 BRL ở Brazil, ...
Cặp BabyBitcoin phổ biến nhất là BABYBITC sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 BabyBitcoin (BABYBITC) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.{10}2364.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
