Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.29%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123480.74 (+1.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.29%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123480.74 (+1.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.29%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123480.74 (+1.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BAMBOO thành HKD
BAMBOO/HKD: 1 BAMBOO = 0.004631 HKD. Giá chuyển đổi 1 Bamboo on Base (BAMBOO) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.004631 HKD hôm nay.

BAMBOO
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BAMBOO/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Bamboo on Base (BAMBOO) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BAMBOO hiện có giá trị là 0.004631 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BAMBOO hiện có giá 0.004631 HKD, nghĩa là mua 5 BAMBOO sẽ mất 0.02316 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 215.93 BAMBOO và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 1,079.66 BAMBOO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BAMBOO sang HKD
Chuyển đổi HKD sang BAMBOO
Bamboo on Base
Đô la Hồng Kông
1 BAMBOO
0.004631 HKD
Đổi 1 BAMBOO sang 0.004631 HKD
2 BAMBOO
0.009262 HKD
Đổi 2 BAMBOO sang 0.009262 HKD
5 BAMBOO
0.02316 HKD
Đổi 5 BAMBOO sang 0.02316 HKD
10 BAMBOO
0.04631 HKD
Đổi 10 BAMBOO sang 0.04631 HKD
20 BAMBOO
0.09262 HKD
Đổi 20 BAMBOO sang 0.09262 HKD
50 BAMBOO
0.2316 HKD
Đổi 50 BAMBOO sang 0.2316 HKD
100 BAMBOO
0.4631 HKD
Đổi 100 BAMBOO sang 0.4631 HKD
200 BAMBOO
0.9262 HKD
Đổi 200 BAMBOO sang 0.9262 HKD
500 BAMBOO
2.32 HKD
Đổi 500 BAMBOO sang 2.32 HKD
1000 BAMBOO
4.63 HKD
Đổi 1000 BAMBOO sang 4.63 HKD
5000 BAMBOO
23.16 HKD
Đổi 5000 BAMBOO sang 23.16 HKD
10000 BAMBOO
46.31 HKD
Đổi 10000 BAMBOO sang 46.31 HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BAMBOO thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của Bamboo on Base tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BAMBOO sang HKD, lên đến 10000 BAMBOO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
Bamboo on Base
1 HKD
215.93 BAMBOO
Đổi 1 HKD sang 215.93 BAMBOO
10 HKD
2,159.32 BAMBOO
Đổi 10 HKD sang 2,159.32 BAMBOO
50 HKD
10,796.59 BAMBOO
Đổi 50 HKD sang 10,796.59 BAMBOO
100 HKD
21,593.18 BAMBOO
Đổi 100 HKD sang 21,593.18 BAMBOO
200 HKD
43,186.35 BAMBOO
Đổi 200 HKD sang 43,186.35 BAMBOO
500 HKD
107,965.88 BAMBOO
Đổi 500 HKD sang 107,965.88 BAMBOO
1000 HKD
215,931.75 BAMBOO
Đổi 1000 HKD sang 215,931.75 BAMBOO
2000 HKD
431,863.5 BAMBOO
Đổi 2000 HKD sang 431,863.5 BAMBOO
5000 HKD
1,079,658.76 BAMBOO
Đổi 5000 HKD sang 1,079,658.76 BAMBOO
10000 HKD
2,159,317.51 BAMBOO
Đổi 10000 HKD sang 2,159,317.51 BAMBOO
50000 HKD
10,796,587.56 BAMBOO
Đổi 50000 HKD sang 10,796,587.56 BAMBOO
100000 HKD
21,593,175.11 BAMBOO
Đổi 100000 HKD sang 21,593,175.11 BAMBOO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành BAMBOO toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo Bamboo on Base đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang BAMBOO, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BAMBOO/HKD
BAMBOO/HKD: 1 BAMBOO = 0.004631 HKD; 2025/10/05 11:55:52
Trong 1D vừa qua, Bamboo on Base đã thay đổi +1.31% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Bamboo on Base(BAMBOO) đã thay đổi +1.31% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành BAMBOO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi BAMBOO sang HKD: Biến động và thay đổi giá của Bamboo on Base/HKD
Giá Bamboo on Base cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.009322 HKD trong khi giá Bamboo on Base thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.003708 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Bamboo on Base theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BAMBOO theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.004906 HKD | 0.009322 HKD | 0.03712 HKD | 0.06659 HKD |
Thấp | 0.004566 HKD | 0.003708 HKD | 0.003708 HKD | 0.003708 HKD |
Bình thường | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.31% | -51.23% | -85.70% | -85.86% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BAMBOO (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BAMBOO bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BAMBOO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Bamboo on Base
Số liệu thị trường BAMBOO sang HKD
BAMBOO/HKD:
HK$0.004631
Khối lượng BAMBOO 24 giờ:
HK$38,391.25
Vốn hóa thị trường BAMBOO:
--
Nguồn cung lưu hành BAMBOO:
0 BAMBOO
Tỷ giá BAMBOO sang HKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Bamboo on Base thành Đô la Hồng Kông đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Bamboo on Base là HK$0.004631 mỗi BAMBOO, với tổng vốn hoá thị trường của HK$0 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- BAMBOO. Khối lượng giao dịch của Bamboo on Base đã thay đổi +13.18% (HK$4,471.38 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BAMBOO là HK$33,919.87.
Thông tin thêm về Bamboo on Base trên Bitget
Thông tin Đô la Hồng Kông
Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Bamboo on Base phổ biến nhất là BAMBOO sang HKD, trong đó mã của Bamboo on Base là BAMBOO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BAMBOO sang HKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BAMBOO sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Bamboo on Base phổ biến

BAMBOO đến TWD
1 BAMBOO thành NT$0.01812 TWD

BAMBOO đến CNY
1 BAMBOO thành ¥0.004242 CNY

BAMBOO đến USD
1 BAMBOO thành $0.0005954 USD
BAMBOO đến HKD
1 BAMBOO thành HK$0.004631 HKD

BAMBOO đến EUR
1 BAMBOO thành €0.0005072 EUR

BAMBOO đến CAD
1 BAMBOO thành C$0.0008315 CAD

BAMBOO đến KRW
1 BAMBOO thành ₩0.8380 KRW

BAMBOO đến JPY
1 BAMBOO thành ¥0.08779 JPY

BAMBOO đến GBP
1 BAMBOO thành £0.0004387 GBP

BAMBOO đến BRL
1 BAMBOO thành R$0.003177 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HKD

TUT đến HKD
1 TUT thành HK$0.7927 HKD

LIGHT đến HKD
1 LIGHT thành HK$6.62 HKD

NUMI đến HKD
1 NUMI thành HK$0.5973 HKD

RICE đến HKD
1 RICE thành HK$1.13 HKD

ARIA đến HKD
1 ARIA thành HK$1.47 HKD

TAKE đến HKD
1 TAKE thành HK$1.58 HKD

TWT đến HKD
1 TWT thành HK$11.05 HKD

ZEC đến HKD
1 ZEC thành HK$1,143.97 HKD

LAZIO đến HKD
1 LAZIO thành HK$8.45 HKD

ASP đến HKD
1 ASP thành HK$0.9569 HKD
Bảng chuyển đổi từ BAMBOO sang HKD
Tỷ giá hoán đổi của Bamboo on Base đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BAMBOO thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi -51.23% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.31%, đạt mức cao nhất là 0.004906 HKD và mức thấp nhất là 0.004566 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 BAMBOO là HK$0.03252 HKD , thay đổi -85.70% so với giá hiện tại. Bamboo on Base đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -95.17% so với năm trước.
-HK$
0.09178HKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 11:55 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BAMBOO | HK$0.002316 | HK$0.002285 | +1.31% |
1 BAMBOO | HK$0.004631 | HK$0.004571 | +1.31% |
5 BAMBOO | HK$0.02316 | HK$0.02285 | +1.31% |
10 BAMBOO | HK$0.04631 | HK$0.04571 | +1.31% |
50 BAMBOO | HK$0.2316 | HK$0.2285 | +1.31% |
100 BAMBOO | HK$0.4631 | HK$0.4571 | +1.31% |
500 BAMBOO | HK$2.32 | HK$2.29 | +1.31% |
1000 BAMBOO | HK$4.63 | HK$4.57 | +1.31% |
Câu Hỏi Thường Gặp BAMBOO/HKD
1 Bamboo on Base bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 Bamboo on Base (BAMBOO) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.004631.
Tôi có thể mua bao nhiêu BAMBOO với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 215.93 BAMBOO đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BAMBOO sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BAMBOO sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BAMBOO bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 1,079.66 BAMBOO, trong khi 5 BAMBOO sẽ có giá khoảng 0.02316HKD.
Giá cao nhất của BAMBOO/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BAMBOO tính theo HKD là HK$0.3807. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BAMBOO/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Bamboo on Base tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Bamboo on Base (BAMBOO) đã giảm 51.23%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Bamboo on Base (BAMBOO) đã giảm 85.70% so với Đô la Hồng Kông (HKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BAMBOO thành HKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Bamboo on Base và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BAMBOO/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BAMBOO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BAMBOO/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BAMBOO/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BAMBOO/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Bamboo on Base và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Bamboo on Base: BAMBOO sang Đô la Mỹ (USD), BAMBOO sang Euro (EUR), BAMBOO sang Bảng Anh (GBP), BAMBOO sang Đô la Canada (CAD), BAMBOO sang Rupee Ấn Độ (INR), BAMBOO sang Rupee Pakistan (PKR), BAMBOO sang Real Brazil (BRL), BAMBOO sang ...
Giá của Bamboo on Base ở Mỹ là $0.0005954 USD. Ngoài ra, giá của Bamboo on Base là €0.0005072 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004387 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0008315 CAD ở Canada, ₹0.05283 INR ở Ấn Độ, ₨0.1675 PKR ở Pakistan, R$0.003177 BRL ở Brazil, ...
Cặp Bamboo on Base phổ biến nhất là BAMBOO sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 Bamboo on Base (BAMBOO) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.004631.
Giá của Bamboo on Base ở Mỹ là $0.0005954 USD. Ngoài ra, giá của Bamboo on Base là €0.0005072 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004387 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0008315 CAD ở Canada, ₹0.05283 INR ở Ấn Độ, ₨0.1675 PKR ở Pakistan, R$0.003177 BRL ở Brazil, ...
Cặp Bamboo on Base phổ biến nhất là BAMBOO sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 Bamboo on Base (BAMBOO) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.004631.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.