Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi BANK thành BRL

BANK/BRL: 1 BANK = 0.0001153 BRL. Giá chuyển đổi 1 Bankcoin (BANK) thành Real Brazil (BRL) là 0.0001153 BRL hôm nay.
BANK
BANK
BRL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BANK/BRL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Bankcoin (BANK) thành Real Brazil (BRL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BANK hiện có giá trị là 0.0001153 BRL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BANK hiện có giá 0.0001153 BRL, nghĩa là mua 5 BANK sẽ mất 0.0005763 BRL. Tương tự, R$1 BRL có thể được chuyển đổi thành 8,675.95 BANK và R$50 BRL có thể được chuyển đổi thành 43,379.75 BANK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi BANK sang BRL

Chuyển đổi BRL sang BANK

Bankcoin
Real Brazil
1 BANK
0.0001153  BRL
Đổi 1 BANK sang 0.0001153 BRL
2 BANK
0.0002305  BRL
Đổi 2 BANK sang 0.0002305 BRL
5 BANK
0.0005763  BRL
Đổi 5 BANK sang 0.0005763 BRL
10 BANK
0.001153  BRL
Đổi 10 BANK sang 0.001153 BRL
20 BANK
0.002305  BRL
Đổi 20 BANK sang 0.002305 BRL
50 BANK
0.005763  BRL
Đổi 50 BANK sang 0.005763 BRL
100 BANK
0.01153  BRL
Đổi 100 BANK sang 0.01153 BRL
200 BANK
0.02305  BRL
Đổi 200 BANK sang 0.02305 BRL
500 BANK
0.05763  BRL
Đổi 500 BANK sang 0.05763 BRL
1000 BANK
0.1153  BRL
Đổi 1000 BANK sang 0.1153 BRL
5000 BANK
0.5763  BRL
Đổi 5000 BANK sang 0.5763 BRL
10000 BANK
1.15  BRL
Đổi 10000 BANK sang 1.15 BRL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BANK thành BRL toàn diện, cho thấy giá trị của Bankcoin tính theo Real Brazil đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BANK sang BRL, lên đến 10000 BANK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Real Brazil
Bankcoin
1 BRL
8,675.95 BANK
Đổi 1 BRL sang 8,675.95 BANK
10 BRL
86,759.51 BANK
Đổi 10 BRL sang 86,759.51 BANK
50 BRL
433,797.53 BANK
Đổi 50 BRL sang 433,797.53 BANK
100 BRL
867,595.07 BANK
Đổi 100 BRL sang 867,595.07 BANK
200 BRL
1,735,190.14 BANK
Đổi 200 BRL sang 1,735,190.14 BANK
500 BRL
4,337,975.34 BANK
Đổi 500 BRL sang 4,337,975.34 BANK
1000 BRL
8,675,950.68 BANK
Đổi 1000 BRL sang 8,675,950.68 BANK
2000 BRL
17,351,901.36 BANK
Đổi 2000 BRL sang 17,351,901.36 BANK
5000 BRL
43,379,753.4 BANK
Đổi 5000 BRL sang 43,379,753.4 BANK
10000 BRL
86,759,506.8 BANK
Đổi 10000 BRL sang 86,759,506.8 BANK
50000 BRL
433,797,533.99 BANK
Đổi 50000 BRL sang 433,797,533.99 BANK
100000 BRL
867,595,067.99 BANK
Đổi 100000 BRL sang 867,595,067.99 BANK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BRL thành BANK toàn diện, cho thấy giá trị của Real Brazil tính theo Bankcoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BRL sang BANK, lên đến 100000 BRL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ BANK/BRL

BANK/BRL: 1 BANK = 0.0001153 BRL; 2025/08/03 08:08:44
Trong 1D vừa qua, Bankcoin đã thay đổi +0.57% thành BRL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Bankcoin(BANK) đã thay đổi +0.57% thành BRL trong khi đó Real Brazil(BRL) đã thay đổi % thành BANK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi BANK sang BRL: Biến động và thay đổi giá của Bankcoin/BRL

Giá Bankcoin cao nhất theo BRL 7 ngày qua là 0.0001450 BRL trong khi giá Bankcoin thấp nhất theo BRL trong 7 ngày qua là 0.0001013 BRL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Bankcoin theo BRL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BANK theo BRL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0001419 BRL
0.0001450 BRL
0.0001541 BRL
0.0001724 BRL
Thấp
0.0001037 BRL
0.0001013 BRL
0.0001005 BRL
0.0001005 BRL
Bình thường
0 BRL
0 BRL
0 BRL
0 BRL
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.57%
-1.94%
-3.76%
-9.12%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua BANK (hoặc USDT) bằng BRL (Brazilian Real)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BANK bằng BRL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BANK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Bankcoin

Số liệu thị trường BANK sang BRL

BANK/BRL:
R$0.0001153
Khối lượng BANK 24 giờ:
R$30,243.01
Vốn hóa thị trường BANK:
--
Nguồn cung lưu hành BANK:
0 BANK

Tỷ giá BANK sang BRL hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Bankcoin thành Real Brazil đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Bankcoin là R$0.0001153 mỗi BANK, với tổng vốn hoá thị trường của R$0 BRL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- BANK. Khối lượng giao dịch của Bankcoin đã thay đổi +0.23% (R$68.71 BRL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BANK là R$30,174.3.

Thông tin thêm về Bankcoin trên Bitget

Thông tin Real Brazil

Ký hiệu của BRL là R$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Bankcoin phổ biến nhất là BANK sang BRL, trong đó mã của Bankcoin là BANK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BRL đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 112317.98 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3392.22 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.77 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 157.90 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 96907.95 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 84552.98 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 155010.04 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 622443.78 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9790522.45 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 32.76 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi BANK sang BRL

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi BANK sang BRL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Bankcoin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
BANK đến TWD
1 BANK thành NT$0.0006179 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
BANK đến CNY
1 BANK thành ¥0.0001499 CNY
popular info Đô la Mỹ
BANK đến USD
1 BANK thành $0.{4}2080 USD
popular info Euro
BANK đến EUR
1 BANK thành €0.{4}1794 EUR
popular info Đô la Canada
BANK đến CAD
1 BANK thành C$0.{4}2870 CAD
popular info Won Hàn Quốc
BANK đến KRW
1 BANK thành ₩0.02889 KRW
popular info Yên Nhật
BANK đến JPY
1 BANK thành ¥0.003065 JPY
popular info Bảng Anh
BANK đến GBP
1 BANK thành £0.{4}1566 GBP
popular info Real Brazil
BANK đến BRL
1 BANK thành R$0.0001153 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BRL

other assets MemeCore
M đến BRL
1 M thành R$2.45 BRL
other assets Hyperlane
HYPER đến BRL
1 HYPER thành R$2.14 BRL
other assets Trusta.AI
TA đến BRL
1 TA thành R$0.3101 BRL
other assets Vine Coin
VINE đến BRL
1 VINE thành R$0.3624 BRL
other assets EGL1
EGL1 đến BRL
1 EGL1 thành R$0.4889 BRL
other assets XRP
XRP đến BRL
1 XRP thành R$15.87 BRL
other assets BUILDon
B đến BRL
1 B thành R$2.73 BRL
other assets RHEA Finance
RHEA đến BRL
1 RHEA thành R$0.4896 BRL
other assets OLAXBT
AIO đến BRL
1 AIO thành R$0.2790 BRL
other assets MEET48
IDOL đến BRL
1 IDOL thành R$0.06226 BRL

Bảng chuyển đổi từ BANK sang BRL

Tỷ giá hoán đổi của Bankcoin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BANK thành Real Brazil đã thay đổi -1.94% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.57%, đạt mức cao nhất là 0.0001419 BRL và mức thấp nhất là 0.0001037 BRL . Một tháng trước, giá trị của 1 BANK là R$0.0001196 BRL , thay đổi -3.76% so với giá hiện tại. Bankcoin đã thay đổi
-R$
0.001036BRL
, tương đương mức thay đổi -90.25% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 08:08 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 BANK
R$0.{4}5763R$0.{4}5731
+0.57%
1 BANK
R$0.0001153R$0.0001146
+0.57%
5 BANK
R$0.0005763R$0.0005731
+0.57%
10 BANK
R$0.001153R$0.001146
+0.57%
50 BANK
R$0.005763R$0.005731
+0.57%
100 BANK
R$0.01153R$0.01146
+0.57%
500 BANK
R$0.05763R$0.05731
+0.57%
1000 BANK
R$0.1153R$0.1146
+0.57%

Câu Hỏi Thường Gặp BANK/BRL

1 Bankcoin bằng bao nhiêu BRL?
Hiện tại, giá 1 Bankcoin (BANK) trong Real Brazil (BRL) là R$0.0001153.
Tôi có thể mua bao nhiêu BANK với 1 BRL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 8,675.95 BANK đối với BRL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BANK sang BRL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BANK sang BRL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BANK bất kỳ sang BRL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BRL tương đương 43,379.75 BANK, trong khi 5 BANK sẽ có giá khoảng 0.0005763BRL.
Giá cao nhất của BANK/BRL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BANK tính theo BRL là R$4.78. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BANK/BRL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Bankcoin tính theo BRL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Bankcoin (BANK) đã giảm 1.94%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Bankcoin (BANK) đã giảm 3.76% so với Real Brazil (BRL).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BANK thành BRL?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Bankcoin và Real Brazil, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BANK/BRL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BANK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BANK/BRL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BANK/BRL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BANK/BRL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Bankcoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Bankcoin: BANK sang Đô la Mỹ (USD), BANK sang Euro (EUR), BANK sang Bảng Anh (GBP), BANK sang Đô la Canada (CAD), BANK sang Rupee Ấn Độ (INR), BANK sang Rupee Pakistan (PKR), BANK sang Real Brazil (BRL), BANK sang ...
Giá của Bankcoin ở Mỹ là $0.{4}2080 USD. Ngoài ra, giá của Bankcoin là €0.{4}1794 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1566 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2870 CAD ở Canada, ₹0.001813 INR ở Ấn Độ, ₨0.005891 PKR ở Pakistan, R$0.0001153 BRL ở Brazil, ...
Cặp Bankcoin phổ biến nhất là BANK sang Real Brazil(BRL). Giá của 1 Bankcoin (BANK) ở Real Brazil (BRL) là R$0.0001153.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.