Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.91%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113430.13 (-1.55%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.91%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113430.13 (-1.55%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.91%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113430.13 (-1.55%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BAZED thành MAD
BAZED/MAD: 1 BAZED = 0.3256 MAD. Giá chuyển đổi 1 Bazed Games (BAZED) thành Dirham Maroc (MAD) là 0.3256 MAD hôm nay.

BAZED
MAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BAZED/MAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Bazed Games (BAZED) thành Dirham Maroc (MAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BAZED hiện có giá trị là 0.3256 MAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BAZED hiện có giá 0.3256 MAD, nghĩa là mua 5 BAZED sẽ mất 1.63 MAD. Tương tự, د.م.1 MAD có thể được chuyển đổi thành 3.07 BAZED và د.م.50 MAD có thể được chuyển đổi thành 15.36 BAZED, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BAZED sang MAD
Chuyển đổi MAD sang BAZED
Bazed Games
Dirham Maroc
1 BAZED
0.3256 MAD
Đổi 1 BAZED sang 0.3256 MAD
2 BAZED
0.6512 MAD
Đổi 2 BAZED sang 0.6512 MAD
5 BAZED
1.63 MAD
Đổi 5 BAZED sang 1.63 MAD
10 BAZED
3.26 MAD
Đổi 10 BAZED sang 3.26 MAD
20 BAZED
6.51 MAD
Đổi 20 BAZED sang 6.51 MAD
50 BAZED
16.28 MAD
Đổi 50 BAZED sang 16.28 MAD
100 BAZED
32.56 MAD
Đổi 100 BAZED sang 32.56 MAD
200 BAZED
65.12 MAD
Đổi 200 BAZED sang 65.12 MAD
500 BAZED
162.79 MAD
Đổi 500 BAZED sang 162.79 MAD
1000 BAZED
325.59 MAD
Đổi 1000 BAZED sang 325.59 MAD
5000 BAZED
1,627.94 MAD
Đổi 5000 BAZED sang 1,627.94 MAD
10000 BAZED
3,255.88 MAD
Đổi 10000 BAZED sang 3,255.88 MAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BAZED thành MAD toàn diện, cho thấy giá trị của Bazed Games tính theo Dirham Maroc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BAZED sang MAD, lên đến 10000 BAZED, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dirham Maroc
Bazed Games
1 MAD
3.07 BAZED
Đổi 1 MAD sang 3.07 BAZED
10 MAD
30.71 BAZED
Đổi 10 MAD sang 30.71 BAZED
50 MAD
153.57 BAZED
Đổi 50 MAD sang 153.57 BAZED
100 MAD
307.14 BAZED
Đổi 100 MAD sang 307.14 BAZED
200 MAD
614.27 BAZED
Đổi 200 MAD sang 614.27 BAZED
500 MAD
1,535.68 BAZED
Đổi 500 MAD sang 1,535.68 BAZED
1000 MAD
3,071.36 BAZED
Đổi 1000 MAD sang 3,071.36 BAZED
2000 MAD
6,142.73 BAZED
Đổi 2000 MAD sang 6,142.73 BAZED
5000 MAD
15,356.81 BAZED
Đổi 5000 MAD sang 15,356.81 BAZED
10000 MAD
30,713.63 BAZED
Đổi 10000 MAD sang 30,713.63 BAZED
50000 MAD
153,568.15 BAZED
Đổi 50000 MAD sang 153,568.15 BAZED
100000 MAD
307,136.29 BAZED
Đổi 100000 MAD sang 307,136.29 BAZED
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MAD thành BAZED toàn diện, cho thấy giá trị của Dirham Maroc tính theo Bazed Games đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MAD sang BAZED, lên đến 100000 MAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BAZED/MAD
BAZED/MAD: 1 BAZED = 0.3256 MAD; 2025/08/05 17:52:17
Trong 1D vừa qua, Bazed Games đã thay đổi +3.69% thành MAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Bazed Games(BAZED) đã thay đổi +3.69% thành MAD trong khi đó Dirham Maroc(MAD) đã thay đổi % thành BAZED trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi BAZED sang MAD: Biến động và thay đổi giá của Bazed Games/MAD
Giá Bazed Games cao nhất theo MAD 7 ngày qua là 0.6044 MAD trong khi giá Bazed Games thấp nhất theo MAD trong 7 ngày qua là 0.3674 MAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Bazed Games theo MAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BAZED theo MAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.3982 MAD | 0.6044 MAD | 0.6044 MAD | 0.6044 MAD |
Thấp | 0.3674 MAD | 0.3674 MAD | 0.2351 MAD | 0.1697 MAD |
Bình thường | 0 MAD | 0 MAD | 0 MAD | 0 MAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.69% | -25.58% | +61.54% | +43.56% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BAZED (hoặc USDT) bằng MAD (Moroccan Dirham)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BAZED bằng MAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BAZED bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Bazed Games
Số liệu thị trường BAZED sang MAD
BAZED/MAD:
د.م.0.3256
Khối lượng BAZED 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường BAZED:
--
Nguồn cung lưu hành BAZED:
0 BAZED
Tỷ giá BAZED sang MAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Bazed Games thành Dirham Maroc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Bazed Games là د.م.0.3256 mỗi BAZED, với tổng vốn hoá thị trường của د.م.0 MAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- BAZED. Khối lượng giao dịch của Bazed Games đã thay đổi 0.00% (د.م.0 MAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BAZED là د.م.0.
Thông tin thêm về Bazed Games trên Bitget
Thông tin Dirham Maroc
Ký hiệu của MAD là د.م..
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Bazed Games phổ biến nhất là BAZED sang MAD, trong đó mã của Bazed Games là BAZED. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 114355.46 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3639.08 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.05 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 168.99 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98791.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85961.00 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 157616.13 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 629949.92 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10041369.97 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.21 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BAZED sang MAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BAZED sang MAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Bazed Games phổ biến

BAZED đến TWD
1 BAZED thành NT$1.07 TWD
BAZED đến MAD
1 BAZED thành د.م.0.3256 MAD

BAZED đến CNY
1 BAZED thành ¥0.2570 CNY

BAZED đến USD
1 BAZED thành $0.03573 USD

BAZED đến EUR
1 BAZED thành €0.03087 EUR

BAZED đến CAD
1 BAZED thành C$0.04925 CAD

BAZED đến KRW
1 BAZED thành ₩49.57 KRW

BAZED đến JPY
1 BAZED thành ¥5.27 JPY

BAZED đến GBP
1 BAZED thành £0.02686 GBP

BAZED đến BRL
1 BAZED thành R$0.1968 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MAD

BTC đến MAD
1 BTC thành د.م.1,032,524.92 MAD

ETH đến MAD
1 ETH thành د.م.32,791.56 MAD

RYS đến MAD
1 RYS thành د.م.0.007355 MAD

LTC đến MAD
1 LTC thành د.م.1,106.77 MAD

MYX đến MAD
1 MYX thành د.م.15.85 MAD

ILV đến MAD
1 ILV thành د.م.171.4 MAD

MNT đến MAD
1 MNT thành د.م.8.59 MAD

LINK đến MAD
1 LINK thành د.م.149.45 MAD

PUMP đến MAD
1 PUMP thành د.م.0.03087 MAD

BCH đến MAD
1 BCH thành د.م.5,111.79 MAD
Bảng chuyển đổi từ BAZED sang MAD
Tỷ giá hoán đổi của Bazed Games đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 BAZED thành Dirham Maroc đã thay đổi -25.58% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.69%, đạt mức cao nhất là 0.3982 MAD và mức thấp nhất là 0.3674 MAD . Một tháng trước, giá trị của 1 BAZED là د.م.0.1773 MAD , thay đổi +61.54% so với giá hiện tại. Bazed Games đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -3.22% so với năm trước.
-د.م.
0.01295MAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:52 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BAZED | د.م.0.1628 | د.م.0.1559 | +3.69% |
1 BAZED | د.م.0.3256 | د.م.0.3117 | +3.69% |
5 BAZED | د.م.1.63 | د.م.1.56 | +3.69% |
10 BAZED | د.م.3.26 | د.م.3.12 | +3.69% |
50 BAZED | د.م.16.28 | د.م.15.59 | +3.69% |
100 BAZED | د.م.32.56 | د.م.31.17 | +3.69% |
500 BAZED | د.م.162.79 | د.م.155.87 | +3.69% |
1000 BAZED | د.م.325.59 | د.م.311.74 | +3.69% |
Câu Hỏi Thường Gặp BAZED/MAD
1 Bazed Games bằng bao nhiêu MAD?
Hiện tại, giá 1 Bazed Games (BAZED) trong Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.3256.
Tôi có thể mua bao nhiêu BAZED với 1 MAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.07 BAZED đối với MAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BAZED sang MAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BAZED sang MAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BAZED bất kỳ sang MAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MAD tương đương 15.36 BAZED, trong khi 5 BAZED sẽ có giá khoảng 1.63MAD.
Giá cao nhất của BAZED/MAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BAZED tính theo MAD là د.م.4.75. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BAZED/MAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Bazed Games tính theo MAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Bazed Games (BAZED) đã giảm 25.58%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Bazed Games (BAZED) đã tăng 61.54% so với Dirham Maroc (MAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BAZED thành MAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Bazed Games và Dirham Maroc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BAZED/MAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BAZED hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BAZED/MAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BAZED/MAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BAZED/MAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Bazed Games và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Bazed Games: BAZED sang Đô la Mỹ (USD), BAZED sang Euro (EUR), BAZED sang Bảng Anh (GBP), BAZED sang Đô la Canada (CAD), BAZED sang Rupee Ấn Độ (INR), BAZED sang Rupee Pakistan (PKR), BAZED sang Real Brazil (BRL), BAZED sang ...
Giá của Bazed Games ở Mỹ là $0.03573 USD. Ngoài ra, giá của Bazed Games là €0.03087 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02686 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.04925 CAD ở Canada, ₹3.14 INR ở Ấn Độ, ₨10.14 PKR ở Pakistan, R$0.1968 BRL ở Brazil, ...
Cặp Bazed Games phổ biến nhất là BAZED sang Dirham Maroc(MAD). Giá của 1 Bazed Games (BAZED) ở Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.3256.
Giá của Bazed Games ở Mỹ là $0.03573 USD. Ngoài ra, giá của Bazed Games là €0.03087 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02686 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.04925 CAD ở Canada, ₹3.14 INR ở Ấn Độ, ₨10.14 PKR ở Pakistan, R$0.1968 BRL ở Brazil, ...
Cặp Bazed Games phổ biến nhất là BAZED sang Dirham Maroc(MAD). Giá của 1 Bazed Games (BAZED) ở Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.3256.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
