Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi BFG thành HKD

BFG/HKD: 1 BFG = 0.1208 HKD. Giá chuyển đổi 1 BFG Token (BFG) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.1208 HKD hôm nay.
BFG
BFG
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BFG/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi BFG Token (BFG) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BFG hiện có giá trị là 0.1208 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BFG hiện có giá 0.1208 HKD, nghĩa là mua 5 BFG sẽ mất 0.6041 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 8.28 BFG và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 41.39 BFG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi BFG sang HKD

Chuyển đổi HKD sang BFG

BFG Token
Đô la Hồng Kông
1 BFG
0.1208  HKD
Đổi 1 BFG sang 0.1208 HKD
2 BFG
0.2416  HKD
Đổi 2 BFG sang 0.2416 HKD
5 BFG
0.6041  HKD
Đổi 5 BFG sang 0.6041 HKD
10 BFG
1.21  HKD
Đổi 10 BFG sang 1.21 HKD
20 BFG
2.42  HKD
Đổi 20 BFG sang 2.42 HKD
50 BFG
6.04  HKD
Đổi 50 BFG sang 6.04 HKD
100 BFG
12.08  HKD
Đổi 100 BFG sang 12.08 HKD
200 BFG
24.16  HKD
Đổi 200 BFG sang 24.16 HKD
500 BFG
60.41  HKD
Đổi 500 BFG sang 60.41 HKD
1000 BFG
120.81  HKD
Đổi 1000 BFG sang 120.81 HKD
5000 BFG
604.06  HKD
Đổi 5000 BFG sang 604.06 HKD
10000 BFG
1,208.13  HKD
Đổi 10000 BFG sang 1,208.13 HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BFG thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của BFG Token tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BFG sang HKD, lên đến 10000 BFG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
BFG Token
1 HKD
8.28 BFG
Đổi 1 HKD sang 8.28 BFG
10 HKD
82.77 BFG
Đổi 10 HKD sang 82.77 BFG
50 HKD
413.86 BFG
Đổi 50 HKD sang 413.86 BFG
100 HKD
827.73 BFG
Đổi 100 HKD sang 827.73 BFG
200 HKD
1,655.46 BFG
Đổi 200 HKD sang 1,655.46 BFG
500 HKD
4,138.64 BFG
Đổi 500 HKD sang 4,138.64 BFG
1000 HKD
8,277.29 BFG
Đổi 1000 HKD sang 8,277.29 BFG
2000 HKD
16,554.57 BFG
Đổi 2000 HKD sang 16,554.57 BFG
5000 HKD
41,386.43 BFG
Đổi 5000 HKD sang 41,386.43 BFG
10000 HKD
82,772.87 BFG
Đổi 10000 HKD sang 82,772.87 BFG
50000 HKD
413,864.34 BFG
Đổi 50000 HKD sang 413,864.34 BFG
100000 HKD
827,728.68 BFG
Đổi 100000 HKD sang 827,728.68 BFG
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành BFG toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo BFG Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang BFG, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ BFG/HKD

BFG/HKD: 1 BFG = 0.1208 HKD; 2025/08/01 03:20:53
Trong 1D vừa qua, BFG Token đã thay đổi +0.55% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy BFG Token(BFG) đã thay đổi +0.55% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành BFG trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi BFG sang HKD: Biến động và thay đổi giá của BFG Token/HKD

Giá BFG Token cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.1309 HKD trong khi giá BFG Token thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.1250 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá BFG Token theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BFG theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.1288 HKD
0.1309 HKD
0.1505 HKD
0.1641 HKD
Thấp
0.1260 HKD
0.1250 HKD
0.1250 HKD
0.1109 HKD
Bình thường
0 HKD
0 HKD
0 HKD
0 HKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.55%
+0.12%
+1.38%
-21.19%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua BFG (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BFG bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BFG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin BFG Token

Số liệu thị trường BFG sang HKD

BFG/HKD:
HK$0.1208
Khối lượng BFG 24 giờ:
HK$74,319.92
Vốn hóa thị trường BFG:
HK$135,649,390.63
Nguồn cung lưu hành BFG:
1.12B BFG

Tỷ giá BFG sang HKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi BFG Token thành Đô la Hồng Kông đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của BFG Token là HK$0.1208 mỗi BFG, với tổng vốn hoá thị trường của HK$135,649,390.63 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,122,809,000 BFG. Khối lượng giao dịch của BFG Token đã thay đổi -42.66% (HK$-55,281.70 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BFG là HK$129,601.62.

Thông tin thêm về BFG Token trên Bitget

Thông tin Đô la Hồng Kông

Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá BFG Token phổ biến nhất là BFG sang HKD, trong đó mã của BFG Token là BFG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 117117.77 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3749.82 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.05 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 175.23 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 102478.05 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 88634.73 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 162161.26 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 655800.95 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10246633.70 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 36.29 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi BFG sang HKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi BFG sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi BFG Token phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
BFG đến TWD
1 BFG thành NT$0.4605 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
BFG đến CNY
1 BFG thành ¥0.1109 CNY
popular info Đô la Mỹ
BFG đến USD
1 BFG thành $0.01539 USD
popular info Đô la Hồng Kông
BFG đến HKD
1 BFG thành HK$0.1208 HKD
popular info Euro
BFG đến EUR
1 BFG thành €0.01347 EUR
popular info Đô la Canada
BFG đến CAD
1 BFG thành C$0.02131 CAD
popular info Won Hàn Quốc
BFG đến KRW
1 BFG thành ₩21.48 KRW
popular info Yên Nhật
BFG đến JPY
1 BFG thành ¥2.32 JPY
popular info Bảng Anh
BFG đến GBP
1 BFG thành £0.01165 GBP
popular info Real Brazil
BFG đến BRL
1 BFG thành R$0.08618 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HKD

other assets Nasdaq666
NDQ đến HKD
1 NDQ thành HK$0.06110 HKD
other assets Memecoin
MEME đến HKD
1 MEME thành HK$0.01503 HKD
other assets Toncoin
TON đến HKD
1 TON thành HK$27.29 HKD
other assets Theta Fuel
TFUEL đến HKD
1 TFUEL thành HK$0.3101 HKD
other assets MemeCore
M đến HKD
1 M thành HK$3.04 HKD
other assets Caldera
ERA đến HKD
1 ERA thành HK$8.15 HKD
other assets Naoris Protocol
NAORIS đến HKD
1 NAORIS thành HK$0.4048 HKD
other assets Sophon
SOPH đến HKD
1 SOPH thành HK$0.3145 HKD
other assets Strike
STRK đến HKD
1 STRK thành HK$85.16 HKD
other assets Bitcoin
BTC đến HKD
1 BTC thành HK$909,821.81 HKD

Bảng chuyển đổi từ BFG sang HKD

Tỷ giá hoán đổi của BFG Token đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 BFG thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi +0.12% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.55%, đạt mức cao nhất là 0.1288 HKD và mức thấp nhất là 0.1260 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 BFG là HK$0.1191 HKD , thay đổi +1.38% so với giá hiện tại. BFG Token đã thay đổi
-HK$
0.03875HKD
, tương đương mức thay đổi -23.19% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 03:20 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 BFG
HK$0.06041HK$0.06005
+0.55%
1 BFG
HK$0.1208HK$0.1201
+0.55%
5 BFG
HK$0.6041HK$0.6005
+0.55%
10 BFG
HK$1.21HK$1.2
+0.55%
50 BFG
HK$6.04HK$6.01
+0.55%
100 BFG
HK$12.08HK$12.01
+0.55%
500 BFG
HK$60.41HK$60.05
+0.55%
1000 BFG
HK$120.81HK$120.1
+0.55%

Câu Hỏi Thường Gặp BFG/HKD

1 BFG Token bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 BFG Token (BFG) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.1208.
Tôi có thể mua bao nhiêu BFG với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 8.28 BFG đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BFG sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BFG sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BFG bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 41.39 BFG, trong khi 5 BFG sẽ có giá khoảng 0.6041HKD.
Giá cao nhất của BFG/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BFG tính theo HKD là HK$0.5373. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BFG/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của BFG Token tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi BFG Token (BFG) đã tăng 0.12%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi BFG Token (BFG) đã tăng 1.38% so với Đô la Hồng Kông (HKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BFG thành HKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa BFG Token và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BFG/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BFG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BFG/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BFG/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BFG/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của BFG Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp BFG Token: BFG sang Đô la Mỹ (USD), BFG sang Euro (EUR), BFG sang Bảng Anh (GBP), BFG sang Đô la Canada (CAD), BFG sang Rupee Ấn Độ (INR), BFG sang Rupee Pakistan (PKR), BFG sang Real Brazil (BRL), BFG sang ...
Giá của BFG Token ở Mỹ là $0.01539 USD. Ngoài ra, giá của BFG Token là €0.01347 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01165 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02131 CAD ở Canada, ₹1.35 INR ở Ấn Độ, ₨4.36 PKR ở Pakistan, R$0.08618 BRL ở Brazil, ...
Cặp BFG Token phổ biến nhất là BFG sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 BFG Token (BFG) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.1208.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.