Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.27%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$110374.45 (+1.75%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam30(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$87.5M (1 ngày); -$753.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.27%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$110374.45 (+1.75%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam30(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$87.5M (1 ngày); -$753.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.27%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$110374.45 (+1.75%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam30(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$87.5M (1 ngày); -$753.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BNBHOLDER thành DKK
BNBHOLDER/DKK: 1 BNBHOLDER = 0.04432 DKK. Giá chuyển đổi 1 币安Holder (BNBHOLDER) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.04432 DKK hôm nay.

BNBHOLDER
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BNBHOLDER/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi 币安Holder (BNBHOLDER) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BNBHOLDER hiện có giá trị là 0.04432 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BNBHOLDER hiện có giá 0.04432 DKK, nghĩa là mua 5 BNBHOLDER sẽ mất 0.2216 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 22.56 BNBHOLDER và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 112.82 BNBHOLDER, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BNBHOLDER sang DKK
Chuyển đổi DKK sang BNBHOLDER
币安Holder
Krone Đan Mạch
1 BNBHOLDER
0.04432 DKK
Đổi 1 BNBHOLDER sang 0.04432 DKK
2 BNBHOLDER
0.08864 DKK
Đổi 2 BNBHOLDER sang 0.08864 DKK
5 BNBHOLDER
0.2216 DKK
Đổi 5 BNBHOLDER sang 0.2216 DKK
10 BNBHOLDER
0.4432 DKK
Đổi 10 BNBHOLDER sang 0.4432 DKK
20 BNBHOLDER
0.8864 DKK
Đổi 20 BNBHOLDER sang 0.8864 DKK
50 BNBHOLDER
2.22 DKK
Đổi 50 BNBHOLDER sang 2.22 DKK
100 BNBHOLDER
4.43 DKK
Đổi 100 BNBHOLDER sang 4.43 DKK
200 BNBHOLDER
8.86 DKK
Đổi 200 BNBHOLDER sang 8.86 DKK
500 BNBHOLDER
22.16 DKK
Đổi 500 BNBHOLDER sang 22.16 DKK
1000 BNBHOLDER
44.32 DKK
Đổi 1000 BNBHOLDER sang 44.32 DKK
5000 BNBHOLDER
221.59 DKK
Đổi 5000 BNBHOLDER sang 221.59 DKK
10000 BNBHOLDER
443.19 DKK
Đổi 10000 BNBHOLDER sang 443.19 DKK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BNBHOLDER thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của 币安Holder tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BNBHOLDER sang DKK, lên đến 10000 BNBHOLDER, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
币安Holder
1 DKK
22.56 BNBHOLDER
Đổi 1 DKK sang 22.56 BNBHOLDER
10 DKK
225.64 BNBHOLDER
Đổi 10 DKK sang 225.64 BNBHOLDER
50 DKK
1,128.19 BNBHOLDER
Đổi 50 DKK sang 1,128.19 BNBHOLDER
100 DKK
2,256.38 BNBHOLDER
Đổi 100 DKK sang 2,256.38 BNBHOLDER
200 DKK
4,512.75 BNBHOLDER
Đổi 200 DKK sang 4,512.75 BNBHOLDER
500 DKK
11,281.88 BNBHOLDER
Đổi 500 DKK sang 11,281.88 BNBHOLDER
1000 DKK
22,563.76 BNBHOLDER
Đổi 1000 DKK sang 22,563.76 BNBHOLDER
2000 DKK
45,127.52 BNBHOLDER
Đổi 2000 DKK sang 45,127.52 BNBHOLDER
5000 DKK
112,818.81 BNBHOLDER
Đổi 5000 DKK sang 112,818.81 BNBHOLDER
10000 DKK
225,637.61 BNBHOLDER
Đổi 10000 DKK sang 225,637.61 BNBHOLDER
50000 DKK
1,128,188.06 BNBHOLDER
Đổi 50000 DKK sang 1,128,188.06 BNBHOLDER
100000 DKK
2,256,376.13 BNBHOLDER
Đổi 100000 DKK sang 2,256,376.13 BNBHOLDER
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành BNBHOLDER toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo 币安Holder đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang BNBHOLDER, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BNBHOLDER/DKK
BNBHOLDER/DKK: 1 BNBHOLDER = 0.04432 DKK; 2025/10/24 04:03:22
Trong 1D vừa qua, 币安Holder đã thay đổi -16.21% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy 币安Holder(BNBHOLDER) đã thay đổi -16.21% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành BNBHOLDER trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi BNBHOLDER sang DKK: Biến động và thay đổi giá của 币安Holder/DKK
Giá 币安Holder cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.08984 DKK trong khi giá 币安Holder thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.04119 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá 币安Holder theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BNBHOLDER theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.05221 DKK | 0.08984 DKK | 1.04 DKK | 1.04 DKK |
Thấp | 0.04119 DKK | 0.04119 DKK | 0.006579 DKK | 0.006579 DKK |
Bình thường | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -16.21% | -52.33% | -87.29% | -86.35% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BNBHOLDER (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BNBHOLDER bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BNBHOLDER bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin 币安Holder
Số liệu thị trường BNBHOLDER sang DKK
BNBHOLDER/DKK:
kr0.04432
Khối lượng BNBHOLDER 24 giờ:
kr16,922,393.06
Vốn hóa thị trường BNBHOLDER:
kr44,318,852.26
Nguồn cung lưu hành BNBHOLDER:
1.00B BNBHOLDER
Tỷ giá BNBHOLDER sang DKK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi 币安Holder thành Krone Đan Mạch đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của 币安Holder là kr0.04432 mỗi BNBHOLDER, với tổng vốn hoá thị trường của kr44,318,852.26 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 BNBHOLDER. Khối lượng giao dịch của 币安Holder đã thay đổi -42.19% (kr-12,351,305.10 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BNBHOLDER là kr29,273,698.16.
Thông tin thêm về 币安Holder trên Bitget
Thông tin Krone Đan Mạch
Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá 币安Holder phổ biến nhất là BNBHOLDER sang DKK, trong đó mã của 币安Holder là BNBHOLDER. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 110277.28 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3870.69 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.40 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 191.77 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 94959.77 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 82763.10 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 154311.00 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 593644.65 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9681363.72 INR

PI đến INR
1 PI thành 17.84 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BNBHOLDER sang DKK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BNBHOLDER sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi 币安Holder phổ biến

BNBHOLDER đến TWD
1 BNBHOLDER thành NT$0.2122 TWD

BNBHOLDER đến CNY
1 BNBHOLDER thành ¥0.04905 CNY

BNBHOLDER đến USD
1 BNBHOLDER thành $0.006890 USD

BNBHOLDER đến EUR
1 BNBHOLDER thành €0.005933 EUR
BNBHOLDER đến DKK
1 BNBHOLDER thành kr0.04432 DKK

BNBHOLDER đến CAD
1 BNBHOLDER thành C$0.009641 CAD

BNBHOLDER đến KRW
1 BNBHOLDER thành ₩9.89 KRW

BNBHOLDER đến JPY
1 BNBHOLDER thành ¥1.05 JPY

BNBHOLDER đến GBP
1 BNBHOLDER thành £0.005171 GBP

BNBHOLDER đến BRL
1 BNBHOLDER thành R$0.03709 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DKK

DGC đến DKK
1 DGC thành kr0.{5}9539 DKK

BNB đến DKK
1 BNB thành kr7,292.72 DKK

WLFI đến DKK
1 WLFI thành kr0.9041 DKK

4 đến DKK
1 4 thành kr0.8434 DKK

APR đến DKK
1 APR thành kr3.95 DKK

MET đến DKK
1 MET thành kr3.77 DKK

WAL đến DKK
1 WAL thành kr1.6 DKK

MERL đến DKK
1 MERL thành kr2.37 DKK

DEGO đến DKK
1 DEGO thành kr7.35 DKK

BOOST đến DKK
1 BOOST thành kr0.9323 DKK
Bảng chuyển đổi từ BNBHOLDER sang DKK
Tỷ giá hoán đổi của 币安Holder đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 BNBHOLDER thành Krone Đan Mạch đã thay đổi -52.33% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -16.21%, đạt mức cao nhất là 0.05221 DKK và mức thấp nhất là 0.04119 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 BNBHOLDER là kr0.0007686 DKK , thay đổi -87.29% so với giá hiện tại. 币安Holder đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -86.35% so với năm trước.
+kr
0.04355DKK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 04:03 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 BNBHOLDER | kr0.02216 | kr0.02637 | -16.21% |
1 BNBHOLDER | kr0.04432 | kr0.05275 | -16.21% |
5 BNBHOLDER | kr0.2216 | kr0.2637 | -16.21% |
10 BNBHOLDER | kr0.4432 | kr0.5275 | -16.21% |
50 BNBHOLDER | kr2.22 | kr2.64 | -16.21% |
100 BNBHOLDER | kr4.43 | kr5.27 | -16.21% |
500 BNBHOLDER | kr22.16 | kr26.37 | -16.21% |
1000 BNBHOLDER | kr44.32 | kr52.75 | -16.21% |
Câu Hỏi Thường Gặp BNBHOLDER/DKK
1 币安Holder bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 币安Holder (BNBHOLDER) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.04432.
Tôi có thể mua bao nhiêu BNBHOLDER với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 22.56 BNBHOLDER đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BNBHOLDER sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BNBHOLDER sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BNBHOLDER bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 112.82 BNBHOLDER, trong khi 5 BNBHOLDER sẽ có giá khoảng 0.2216DKK.
Giá cao nhất của BNBHOLDER/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BNBHOLDER tính theo DKK là kr1.04. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BNBHOLDER/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của 币安Holder tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi 币安Holder (BNBHOLDER) đã giảm 52.33%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi 币安Holder (BNBHOLDER) đã giảm 87.29% so với Krone Đan Mạch (DKK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BNBHOLDER thành DKK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa 币安Holder và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BNBHOLDER/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BNBHOLDER hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BNBHOLDER/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BNBHOLDER/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BNBHOLDER/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của 币安Holder và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp 币安Holder: BNBHOLDER sang Đô la Mỹ (USD), BNBHOLDER sang Euro (EUR), BNBHOLDER sang Bảng Anh (GBP), BNBHOLDER sang Đô la Canada (CAD), BNBHOLDER sang Rupee Ấn Độ (INR), BNBHOLDER sang Rupee Pakistan (PKR), BNBHOLDER sang Real Brazil (BRL), BNBHOLDER sang ...
Giá của 币安Holder ở Mỹ là $0.006890 USD. Ngoài ra, giá của 币安Holder là €0.005933 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005171 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.009641 CAD ở Canada, ₹0.6048 INR ở Ấn Độ, ₨1.95 PKR ở Pakistan, R$0.03709 BRL ở Brazil, ...
Cặp 币安Holder phổ biến nhất là BNBHOLDER sang Krone Đan Mạch(DKK). Giá của 1 币安Holder (BNBHOLDER) ở Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.04432.
Giá của 币安Holder ở Mỹ là $0.006890 USD. Ngoài ra, giá của 币安Holder là €0.005933 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005171 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.009641 CAD ở Canada, ₹0.6048 INR ở Ấn Độ, ₨1.95 PKR ở Pakistan, R$0.03709 BRL ở Brazil, ...
Cặp 币安Holder phổ biến nhất là BNBHOLDER sang Krone Đan Mạch(DKK). Giá của 1 币安Holder (BNBHOLDER) ở Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.04432.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
'Vua Trái Phiếu Mới' Gonzalez: Khả năng Fed cắt giảm lãi suất 50 điểm cơ bản vào tháng 11 cao hơn sau cuộc bầu cử Mỹ"Loa phóng thanh của Fed": Thực tế, Fed đang bù đắp cho thời gian đã mấtVitalik Buterin lập luận rằng lĩnh vực tiền điện tử đã vượt qua giai đoạn đầuSự gia tăng lớn trong các giao dịch FET lớn – nó có thể tăng giá không?Phần nào trong số địa chỉ Ethereum hiện đang có lãi?BREAKING: Cục Dự trữ Liên bang cuối cùng đã cắt giảm lãi suấtTrump có thể thúc đẩy lĩnh vực tiền điện tử ở Mỹ và Harris có thể đẩy các công ty ra nước ngoàiCFTC đã đưa ra cảnh báo cho các nền tảng cá cược tiền điện tử ở nước ngoài, bao gồm PolymarketRevolut ra mắt stablecoin của riêng mình và mở rộng các dịch vụ tiền điện tửBlockFi đặt ra tiêu chuẩn về tính minh bạch trong phá sản












































