Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.23%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119468.32 (+1.71%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.1M (1 ngày); +$3.41B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.23%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119468.32 (+1.71%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.1M (1 ngày); +$3.41B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.23%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119468.32 (+1.71%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.1M (1 ngày); +$3.41B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BIM thành LKR
BIM/LKR: 1 BIM = 638.53 LKR. Giá chuyển đổi 1 BIM (BIM) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 638.53 LKR hôm nay.

BIM
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BIM/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi BIM (BIM) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BIM hiện có giá trị là 638.53 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BIM hiện có giá 638.53 LKR, nghĩa là mua 5 BIM sẽ mất 3,192.67 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.001566 BIM và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.007830 BIM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BIM sang LKR
Chuyển đổi LKR sang BIM
BIM
Rupee Sri Lanka
1 BIM
638.53 LKR
Đổi 1 BIM sang 638.53 LKR
2 BIM
1,277.07 LKR
Đổi 2 BIM sang 1,277.07 LKR
5 BIM
3,192.67 LKR
Đổi 5 BIM sang 3,192.67 LKR
10 BIM
6,385.34 LKR
Đổi 10 BIM sang 6,385.34 LKR
20 BIM
12,770.67 LKR
Đổi 20 BIM sang 12,770.67 LKR
50 BIM
31,926.68 LKR
Đổi 50 BIM sang 31,926.68 LKR
100 BIM
63,853.36 LKR
Đổi 100 BIM sang 63,853.36 LKR
200 BIM
127,706.72 LKR
Đổi 200 BIM sang 127,706.72 LKR
500 BIM
319,266.81 LKR
Đổi 500 BIM sang 319,266.81 LKR
1000 BIM
638,533.62 LKR
Đổi 1000 BIM sang 638,533.62 LKR
5000 BIM
3,192,668.1 LKR
Đổi 5000 BIM sang 3,192,668.1 LKR
10000 BIM
6,385,336.19 LKR
Đổi 10000 BIM sang 6,385,336.19 LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BIM thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của BIM tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BIM sang LKR, lên đến 10000 BIM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
BIM
1 LKR
0.001566 BIM
Đổi 1 LKR sang 0.001566 BIM
10 LKR
0.01566 BIM
Đổi 10 LKR sang 0.01566 BIM
50 LKR
0.07830 BIM
Đổi 50 LKR sang 0.07830 BIM
100 LKR
0.1566 BIM
Đổi 100 LKR sang 0.1566 BIM
200 LKR
0.3132 BIM
Đổi 200 LKR sang 0.3132 BIM
500 LKR
0.7830 BIM
Đổi 500 LKR sang 0.7830 BIM
1000 LKR
1.57 BIM
Đổi 1000 LKR sang 1.57 BIM
2000 LKR
3.13 BIM
Đổi 2000 LKR sang 3.13 BIM
5000 LKR
7.83 BIM
Đổi 5000 LKR sang 7.83 BIM
10000 LKR
15.66 BIM
Đổi 10000 LKR sang 15.66 BIM
50000 LKR
78.3 BIM
Đổi 50000 LKR sang 78.3 BIM
100000 LKR
156.61 BIM
Đổi 100000 LKR sang 156.61 BIM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành BIM toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo BIM đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang BIM, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BIM/LKR
BIM/LKR: 1 BIM = 638.53 LKR; 2025/07/16 21:50:36
Trong 1D vừa qua, BIM đã thay đổi +2.16% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy BIM(BIM) đã thay đổi +2.16% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành BIM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi BIM sang LKR: Biến động và thay đổi giá của BIM/LKR
Giá BIM cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 481.3 LKR trong khi giá BIM thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 401.02 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá BIM theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BIM theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 464.13 LKR | 481.3 LKR | 538.46 LKR | 538.46 LKR |
Thấp | 449.48 LKR | 401.02 LKR | 401.02 LKR | 258.58 LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.16% | -2.64% | -4.13% | +23.07% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BIM (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BIM bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BIM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin BIM
Số liệu thị trường BIM sang LKR
BIM/LKR:
Rs638.53
Khối lượng BIM 24 giờ:
Rs35,792,286.73
Vốn hóa thị trường BIM:
Rs19,156,008,233.22
Nguồn cung lưu hành BIM:
30.00M BIM
Tỷ giá BIM sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi BIM thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của BIM là Rs638.53 mỗi BIM, với tổng vốn hoá thị trường của Rs19,156,008,233.22 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 30,000,000 BIM. Khối lượng giao dịch của BIM đã thay đổi +3.78% (Rs1,304,633.44 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BIM là Rs34,487,653.3.
Thông tin thêm về BIM trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá BIM phổ biến nhất là BIM sang LKR, trong đó mã của BIM là BIM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118276.03 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3159.07 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.93 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 164.09 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101634.59 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88115.64 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 161919.89 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 658584.59 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10157864.80 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.13 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BIM sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BIM sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi BIM phổ biến

BIM đến TWD
1 BIM thành NT$62.23 TWD

BIM đến CNY
1 BIM thành ¥15.2 CNY

BIM đến USD
1 BIM thành $2.12 USD

BIM đến EUR
1 BIM thành €1.82 EUR

BIM đến CAD
1 BIM thành C$2.9 CAD
BIM đến LKR
1 BIM thành Rs638.53 LKR

BIM đến KRW
1 BIM thành ₩2,935.16 KRW

BIM đến JPY
1 BIM thành ¥312.95 JPY

BIM đến GBP
1 BIM thành £1.58 GBP

BIM đến BRL
1 BIM thành R$11.79 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

ETH đến LKR
1 ETH thành Rs1,021,605.13 LKR

SOL đến LKR
1 SOL thành Rs52,982.73 LKR

BONK đến LKR
1 BONK thành Rs0.01123 LKR

LINK đến LKR
1 LINK thành Rs5,123.22 LKR

FLOKI đến LKR
1 FLOKI thành Rs0.04184 LKR

PEPE đến LKR
1 PEPE thành Rs0.004241 LKR

TRUMP đến LKR
1 TRUMP thành Rs3,052.52 LKR

SPX đến LKR
1 SPX thành Rs554.47 LKR

DOGE đến LKR
1 DOGE thành Rs66.2 LKR

ES đến LKR
1 ES thành Rs100.81 LKR
Bảng chuyển đổi từ BIM sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của BIM đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BIM thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -2.64% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.16%, đạt mức cao nhất là 464.13 LKR và mức thấp nhất là 449.48 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 BIM là Rs658.44 LKR , thay đổi -4.13% so với giá hiện tại. BIM đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +35.46% so với năm trước.
+Rs
120.94LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:50 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BIM | Rs319.27 | Rs314.38 | +2.16% |
1 BIM | Rs638.53 | Rs628.76 | +2.16% |
5 BIM | Rs3,192.67 | Rs3,143.82 | +2.16% |
10 BIM | Rs6,385.34 | Rs6,287.64 | +2.16% |
50 BIM | Rs31,926.68 | Rs31,438.21 | +2.16% |
100 BIM | Rs63,853.36 | Rs62,876.41 | +2.16% |
500 BIM | Rs319,266.81 | Rs314,382.07 | +2.16% |
1000 BIM | Rs638,533.62 | Rs628,764.14 | +2.16% |
Câu Hỏi Thường Gặp BIM/LKR
1 BIM bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 BIM (BIM) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs638.53.
Tôi có thể mua bao nhiêu BIM với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.001566 BIM đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BIM sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BIM sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BIM bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 0.007830 BIM, trong khi 5 BIM sẽ có giá khoảng 3,192.67LKR.
Giá cao nhất của BIM/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BIM tính theo LKR là Rs4,579.47. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BIM/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của BIM tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi BIM (BIM) đã giảm 2.64%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi BIM (BIM) đã giảm 4.13% so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BIM thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa BIM và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BIM/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BIM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BIM/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BIM/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BIM/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của BIM và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp BIM: BIM sang Đô la Mỹ (USD), BIM sang Euro (EUR), BIM sang Bảng Anh (GBP), BIM sang Đô la Canada (CAD), BIM sang Rupee Ấn Độ (INR), BIM sang Rupee Pakistan (PKR), BIM sang Real Brazil (BRL), BIM sang ...
Giá của BIM ở Mỹ là $2.12 USD. Ngoài ra, giá của BIM là €1.82 EUR ở khu vực đồng euro, £1.58 GBP ở Vương quốc Anh, C$2.9 CAD ở Canada, ₹181.81 INR ở Ấn Độ, ₨603.35 PKR ở Pakistan, R$11.79 BRL ở Brazil, ...
Cặp BIM phổ biến nhất là BIM sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 BIM (BIM) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs638.53.
Giá của BIM ở Mỹ là $2.12 USD. Ngoài ra, giá của BIM là €1.82 EUR ở khu vực đồng euro, £1.58 GBP ở Vương quốc Anh, C$2.9 CAD ở Canada, ₹181.81 INR ở Ấn Độ, ₨603.35 PKR ở Pakistan, R$11.79 BRL ở Brazil, ...
Cặp BIM phổ biến nhất là BIM sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 BIM (BIM) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs638.53.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
