Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.03%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114359.30 (-0.46%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$196.2M (1 ngày); -$1.16B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.03%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114359.30 (-0.46%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$196.2M (1 ngày); -$1.16B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.03%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114359.30 (-0.46%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$196.2M (1 ngày); -$1.16B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BIOFI thành HKD
BIOFI/HKD: 1 BIOFI = 0.002423 HKD. Giá chuyển đổi 1 Biometric Financial (BIOFI) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.002423 HKD hôm nay.

BIOFI
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BIOFI/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Biometric Financial (BIOFI) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BIOFI hiện có giá trị là 0.002423 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BIOFI hiện có giá 0.002423 HKD, nghĩa là mua 5 BIOFI sẽ mất 0.01211 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 412.72 BIOFI và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 2,063.61 BIOFI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BIOFI sang HKD
Chuyển đổi HKD sang BIOFI
Biometric Financial
Đô la Hồng Kông
1 BIOFI
0.002423 HKD
Đổi 1 BIOFI sang 0.002423 HKD
2 BIOFI
0.004846 HKD
Đổi 2 BIOFI sang 0.004846 HKD
5 BIOFI
0.01211 HKD
Đổi 5 BIOFI sang 0.01211 HKD
10 BIOFI
0.02423 HKD
Đổi 10 BIOFI sang 0.02423 HKD
20 BIOFI
0.04846 HKD
Đổi 20 BIOFI sang 0.04846 HKD
50 BIOFI
0.1211 HKD
Đổi 50 BIOFI sang 0.1211 HKD
100 BIOFI
0.2423 HKD
Đổi 100 BIOFI sang 0.2423 HKD
200 BIOFI
0.4846 HKD
Đổi 200 BIOFI sang 0.4846 HKD
500 BIOFI
1.21 HKD
Đổi 500 BIOFI sang 1.21 HKD
1000 BIOFI
2.42 HKD
Đổi 1000 BIOFI sang 2.42 HKD
5000 BIOFI
12.11 HKD
Đổi 5000 BIOFI sang 12.11 HKD
10000 BIOFI
24.23 HKD
Đổi 10000 BIOFI sang 24.23 HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BIOFI thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của Biometric Financial tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BIOFI sang HKD, lên đến 10000 BIOFI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
Biometric Financial
1 HKD
412.72 BIOFI
Đổi 1 HKD sang 412.72 BIOFI
10 HKD
4,127.23 BIOFI
Đổi 10 HKD sang 4,127.23 BIOFI
50 HKD
20,636.15 BIOFI
Đổi 50 HKD sang 20,636.15 BIOFI
100 HKD
41,272.3 BIOFI
Đổi 100 HKD sang 41,272.3 BIOFI
200 HKD
82,544.6 BIOFI
Đổi 200 HKD sang 82,544.6 BIOFI
500 HKD
206,361.49 BIOFI
Đổi 500 HKD sang 206,361.49 BIOFI
1000 HKD
412,722.99 BIOFI
Đổi 1000 HKD sang 412,722.99 BIOFI
2000 HKD
825,445.98 BIOFI
Đổi 2000 HKD sang 825,445.98 BIOFI
5000 HKD
2,063,614.94 BIOFI
Đổi 5000 HKD sang 2,063,614.94 BIOFI
10000 HKD
4,127,229.89 BIOFI
Đổi 10000 HKD sang 4,127,229.89 BIOFI
50000 HKD
20,636,149.44 BIOFI
Đổi 50000 HKD sang 20,636,149.44 BIOFI
100000 HKD
41,272,298.88 BIOFI
Đổi 100000 HKD sang 41,272,298.88 BIOFI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành BIOFI toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo Biometric Financial đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang BIOFI, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BIOFI/HKD
BIOFI/HKD: 1 BIOFI = 0.002423 HKD; 2025/08/06 11:38:53
Trong 1D vừa qua, Biometric Financial đã thay đổi -4.01% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Biometric Financial(BIOFI) đã thay đổi -4.01% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành BIOFI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi BIOFI sang HKD: Biến động và thay đổi giá của Biometric Financial/HKD
Giá Biometric Financial cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.002705 HKD trong khi giá Biometric Financial thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.001119 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Biometric Financial theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BIOFI theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.002664 HKD | 0.002705 HKD | 0.003021 HKD | 0.003021 HKD |
Thấp | 0.002289 HKD | 0.001119 HKD | 0.0006330 HKD | 0.0005352 HKD |
Bình thường | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.01% | +121.45% | +233.38% | +93.50% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BIOFI (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BIOFI bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BIOFI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Biometric Financial
Số liệu thị trường BIOFI sang HKD
BIOFI/HKD:
HK$0.002423
Khối lượng BIOFI 24 giờ:
HK$1,050,562.63
Vốn hóa thị trường BIOFI:
HK$9,484,141.3
Nguồn cung lưu hành BIOFI:
3.91B BIOFI
Tỷ giá BIOFI sang HKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Biometric Financial thành Đô la Hồng Kông đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Biometric Financial là HK$0.002423 mỗi BIOFI, với tổng vốn hoá thị trường của HK$9,484,141.3 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,914,323,200 BIOFI. Khối lượng giao dịch của Biometric Financial đã thay đổi -44.35% (HK$-837,264.59 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BIOFI là HK$1,887,827.22.
Thông tin thêm về Biometric Financial trên Bitget
Thông tin Đô la Hồng Kông
Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Biometric Financial phổ biến nhất là BIOFI sang HKD, trong đó mã của Biometric Financial là BIOFI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 113816.44 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3578.99 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.93 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 162.54 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98246.35 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85578.58 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 156702.47 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 626593.65 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9982464.36 INR

PI đến INR
1 PI thành 29.98 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BIOFI sang HKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BIOFI sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Biometric Financial phổ biến

BIOFI đến TWD
1 BIOFI thành NT$0.009246 TWD

BIOFI đến CNY
1 BIOFI thành ¥0.002220 CNY

BIOFI đến USD
1 BIOFI thành $0.0003087 USD
BIOFI đến HKD
1 BIOFI thành HK$0.002423 HKD

BIOFI đến EUR
1 BIOFI thành €0.0002664 EUR

BIOFI đến CAD
1 BIOFI thành C$0.0004250 CAD

BIOFI đến KRW
1 BIOFI thành ₩0.4291 KRW

BIOFI đến JPY
1 BIOFI thành ¥0.04561 JPY

BIOFI đến GBP
1 BIOFI thành £0.0002321 GBP

BIOFI đến BRL
1 BIOFI thành R$0.001699 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HKD

PROVE đến HKD
1 PROVE thành HK$9.39 HKD

BTC đến HKD
1 BTC thành HK$897,613.09 HKD

QORPO đến HKD
1 QORPO thành HK$0.08648 HKD

MILK đến HKD
1 MILK thành HK$0.4167 HKD

TOWNS đến HKD
1 TOWNS thành HK$0.3148 HKD

SWELL đến HKD
1 SWELL thành HK$0.08672 HKD

MEMEFI đến HKD
1 MEMEFI thành HK$0.01425 HKD

HOUSE đến HKD
1 HOUSE thành HK$0.2497 HKD

XPR đến HKD
1 XPR thành HK$0.04400 HKD

BDXN đến HKD
1 BDXN thành HK$0.3110 HKD
Bảng chuyển đổi từ BIOFI sang HKD
Tỷ giá hoán đổi của Biometric Financial đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 BIOFI thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi +121.45% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.01%, đạt mức cao nhất là 0.002664 HKD và mức thấp nhất là 0.002289 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 BIOFI là HK$0.0006801 HKD , thay đổi +233.38% so với giá hiện tại. Biometric Financial đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -14.39% so với năm trước.
-HK$
0.0004183HKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 11:38 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BIOFI | HK$0.001211 | HK$0.001263 | -4.01% |
1 BIOFI | HK$0.002423 | HK$0.002527 | -4.01% |
5 BIOFI | HK$0.01211 | HK$0.01263 | -4.01% |
10 BIOFI | HK$0.02423 | HK$0.02527 | -4.01% |
50 BIOFI | HK$0.1211 | HK$0.1263 | -4.01% |
100 BIOFI | HK$0.2423 | HK$0.2527 | -4.01% |
500 BIOFI | HK$1.21 | HK$1.26 | -4.01% |
1000 BIOFI | HK$2.42 | HK$2.53 | -4.01% |
Câu Hỏi Thường Gặp BIOFI/HKD
1 Biometric Financial bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 Biometric Financial (BIOFI) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.002423.
Tôi có thể mua bao nhiêu BIOFI với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 412.72 BIOFI đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BIOFI sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BIOFI sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BIOFI bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 2,063.61 BIOFI, trong khi 5 BIOFI sẽ có giá khoảng 0.01211HKD.
Giá cao nhất của BIOFI/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BIOFI tính theo HKD là HK$0.2381. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BIOFI/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Biometric Financial tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Biometric Financial (BIOFI) đã tăng 121.45%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Biometric Financial (BIOFI) đã tăng 233.38% so với Đô la Hồng Kông (HKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BIOFI thành HKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Biometric Financial và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BIOFI/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BIOFI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BIOFI/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BIOFI/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BIOFI/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Biometric Financial và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Biometric Financial: BIOFI sang Đô la Mỹ (USD), BIOFI sang Euro (EUR), BIOFI sang Bảng Anh (GBP), BIOFI sang Đô la Canada (CAD), BIOFI sang Rupee Ấn Độ (INR), BIOFI sang Rupee Pakistan (PKR), BIOFI sang Real Brazil (BRL), BIOFI sang ...
Giá của Biometric Financial ở Mỹ là $0.0003087 USD. Ngoài ra, giá của Biometric Financial là €0.0002664 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002321 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004250 CAD ở Canada, ₹0.02707 INR ở Ấn Độ, ₨0.08743 PKR ở Pakistan, R$0.001699 BRL ở Brazil, ...
Cặp Biometric Financial phổ biến nhất là BIOFI sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 Biometric Financial (BIOFI) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.002423.
Giá của Biometric Financial ở Mỹ là $0.0003087 USD. Ngoài ra, giá của Biometric Financial là €0.0002664 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002321 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004250 CAD ở Canada, ₹0.02707 INR ở Ấn Độ, ₨0.08743 PKR ở Pakistan, R$0.001699 BRL ở Brazil, ...
Cặp Biometric Financial phổ biến nhất là BIOFI sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 Biometric Financial (BIOFI) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.002423.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
