Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi BRAWL thành INR

BRAWL/INR: 1 BRAWL = 0.005301 INR. Giá chuyển đổi 1 Brawl AI Layer (BRAWL) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 0.005301 INR hôm nay.
BRAWL
BRAWL
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BRAWL/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Brawl AI Layer (BRAWL) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BRAWL hiện có giá trị là 0.01 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BRAWL hiện có giá 0.01 INR, nghĩa là mua 5 BRAWL sẽ mất 0.03 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 188.64 BRAWL và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 943.18 BRAWL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi BRAWL sang INR

Chuyển đổi INR sang BRAWL

Brawl AI Layer
Rupee Ấn Độ
1 BRAWL
0.005301  INR
2 BRAWL
0.01060  INR
5 BRAWL
0.02651  INR
10 BRAWL
0.05301  INR
20 BRAWL
0.1060  INR
50 BRAWL
0.2651  INR
100 BRAWL
0.5301  INR
200 BRAWL
1.06  INR
500 BRAWL
2.65  INR
1000 BRAWL
5.3  INR
5000 BRAWL
26.51  INR
10000 BRAWL
53.01  INR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BRAWL thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của Brawl AI Layer tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BRAWL sang INR, lên đến 10000 BRAWL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
Brawl AI Layer
10 INR
1,886.36 BRAWL
50 INR
9,431.79 BRAWL
100 INR
18,863.57 BRAWL
200 INR
37,727.15 BRAWL
500 INR
94,317.87 BRAWL
1000 INR
188,635.75 BRAWL
2000 INR
377,271.5 BRAWL
5000 INR
943,178.74 BRAWL
10000 INR
1,886,357.48 BRAWL
50000 INR
9,431,787.39 BRAWL
100000 INR
18,863,574.77 BRAWL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành BRAWL toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo Brawl AI Layer đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang BRAWL, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ BRAWL/INR

BRAWL/INR: 1 BRAWL = 0.005301 INR; 2025/06/07 01:06:45
Trong 1D vừa qua, Brawl AI Layer đã thay đổi +1.21% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Brawl AI Layer(BRAWL) đã thay đổi +1.21% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành BRAWL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi BRAWL sang INR: Biến động và thay đổi giá của Brawl AI Layer/INR

Giá Brawl AI Layer cao nhất theo INR 7 ngày qua là 0.006340 INR trong khi giá Brawl AI Layer thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 0.005237 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Brawl AI Layer theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BRAWL theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.005462 INR
0.006340 INR
0.007724 INR
0.01706 INR
Thấp
0.005237 INR
0.005237 INR
0.005237 INR
0.005059 INR
Bình thường
0 INR
0 INR
0 INR
0 INR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.21%
-12.18%
-19.31%
-67.79%

Thông tin Brawl AI Layer

Số liệu thị trường BRAWL sang INR

BRAWL/INR:
₹0.005301
Khối lượng BRAWL 24 giờ:
₹20,759,851.7
Vốn hóa thị trường BRAWL:
₹46,680,495.7
Nguồn cung lưu hành BRAWL:
8.81B BRAWL

Tỷ giá BRAWL sang INR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Brawl AI Layer thành Rupee Ấn Độ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Brawl AI Layer là ₹0.005301 mỗi BRAWL, với tổng vốn hoá thị trường của ₹46,680,495.7 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,805,610,000 BRAWL. Khối lượng giao dịch của Brawl AI Layer đã thay đổi -1.93% (₹-409,413.59 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BRAWL là ₹21,169,265.29.

Thông tin thêm về Brawl AI Layer trên Bitget

Thông tin Rupee Ấn Độ

Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Brawl AI Layer phổ biến nhất là BRAWL sang INR, trong đó mã của Brawl AI Layer là BRAWL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104708.41 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2491.27 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.12 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91839.75 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77400.46 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143408.64 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 582210.19 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8982819.66 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 53.40 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi BRAWL sang INR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi BRAWL sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua BRAWL (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BRAWL bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BRAWL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Brawl AI Layer phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
BRAWL đến TWD
1 BRAWL thành NT$0.001850 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
BRAWL đến CNY
1 BRAWL thành ¥0.0004442 CNY
popular info Đô la Mỹ
BRAWL đến USD
1 BRAWL thành $0.{4}6179 USD
popular info Euro
BRAWL đến EUR
1 BRAWL thành €0.{4}5420 EUR
popular info Đô la Canada
BRAWL đến CAD
1 BRAWL thành C$0.{4}8463 CAD
popular info Rupee Ấn Độ
BRAWL đến INR
1 BRAWL thành ₹0.005301 INR
popular info Won Hàn Quốc
BRAWL đến KRW
1 BRAWL thành ₩0.08405 KRW
popular info Yên Nhật
BRAWL đến JPY
1 BRAWL thành ¥0.008952 JPY
popular info Bảng Anh
BRAWL đến GBP
1 BRAWL thành £0.{4}4568 GBP
popular info Real Brazil
BRAWL đến BRL
1 BRAWL thành R$0.0003436 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang INR

other assets Mask Network
MASK đến INR
1 MASK thành ₹160.01 INR
other assets IOST
IOST đến INR
1 IOST thành ₹0.2973 INR
other assets FLOKI
FLOKI đến INR
1 FLOKI thành ₹0.007084 INR
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến INR
1 TRUMP thành ₹876.28 INR
other assets Compound
COMP đến INR
1 COMP thành ₹3,808.97 INR
other assets Stacks
STX đến INR
1 STX thành ₹55.28 INR
other assets Solidus Ai Tech
AITECH đến INR
1 AITECH thành ₹4.59 INR
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến INR
1 VIRTUAL thành ₹160.91 INR
other assets UMA
UMA đến INR
1 UMA thành ₹103.94 INR
other assets POL (prev. MATIC)
POL đến INR
1 POL thành ₹18.52 INR

Bảng chuyển đổi từ BRAWL sang INR

Tỷ giá hoán đổi của Brawl AI Layer đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BRAWL thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi -12.18% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.21%, đạt mức cao nhất là 0.005462 INR và mức thấp nhất là 0.005237 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 BRAWL là ₹0.006570 INR , thay đổi -19.31% so với giá hiện tại. Brawl AI Layer đã thay đổi
-
0.09658INR
, tương đương mức thay đổi -94.79% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng01:06 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 BRAWL
₹0.002651₹0.002619
+1.21%
1 BRAWL
₹0.005301₹0.005238
+1.21%
5 BRAWL
₹0.02651₹0.02619
+1.21%
10 BRAWL
₹0.05301₹0.05238
+1.21%
50 BRAWL
₹0.2651₹0.2619
+1.21%
100 BRAWL
₹0.5301₹0.5238
+1.21%
500 BRAWL
₹2.65₹2.62
+1.21%
1000 BRAWL
₹5.3₹5.24
+1.21%

Câu Hỏi Thường Gặp BRAWL/INR

1 Brawl AI Layer bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 Brawl AI Layer (BRAWL) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.005301.
Tôi có thể mua bao nhiêu BRAWL với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 188.64 BRAWL đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BRAWL sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BRAWL sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BRAWL bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 943.18 BRAWL, trong khi 5 BRAWL sẽ có giá khoảng 0.02651INR.
Giá cao nhất của BRAWL/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BRAWL tính theo INR là ₹0.5646. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BRAWL/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Brawl AI Layer tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Brawl AI Layer (BRAWL) đã giảm 12.18%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Brawl AI Layer (BRAWL) đã giảm 19.31% so với Rupee Ấn Độ (INR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BRAWL thành INR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Brawl AI Layer và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BRAWL/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BRAWL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BRAWL/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BRAWL/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BRAWL/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Brawl AI Layer và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.