Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.32%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123886.66 (-0.84%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.32%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123886.66 (-0.84%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.32%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123886.66 (-0.84%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NGMI thành CHF
NGMI/CHF: 1 NGMI = 0.{4}1873 CHF. Giá chuyển đổi 1 NGMI (NGMI) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) là 0.{4}1873 CHF hôm nay.

NGMI
CHF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NGMI/CHF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NGMI (NGMI) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NGMI hiện có giá trị là 0.{4}1873 CHF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NGMI hiện có giá 0.{4}1873 CHF, nghĩa là mua 5 NGMI sẽ mất 0.{4}9364 CHF. Tương tự, Fr1 CHF có thể được chuyển đổi thành 53,394.87 NGMI và Fr50 CHF có thể được chuyển đổi thành 266,974.34 NGMI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NGMI sang CHF
Chuyển đổi CHF sang NGMI
NGMI
Franc Thụy Sĩ
1 NGMI
0.{4}1873 CHF
Đổi 1 NGMI sang 0.{4}1873 CHF
2 NGMI
0.{4}3746 CHF
Đổi 2 NGMI sang 0.{4}3746 CHF
5 NGMI
0.{4}9364 CHF
Đổi 5 NGMI sang 0.{4}9364 CHF
10 NGMI
0.0001873 CHF
Đổi 10 NGMI sang 0.0001873 CHF
20 NGMI
0.0003746 CHF
Đổi 20 NGMI sang 0.0003746 CHF
50 NGMI
0.0009364 CHF
Đổi 50 NGMI sang 0.0009364 CHF
100 NGMI
0.001873 CHF
Đổi 100 NGMI sang 0.001873 CHF
200 NGMI
0.003746 CHF
Đổi 200 NGMI sang 0.003746 CHF
500 NGMI
0.009364 CHF
Đổi 500 NGMI sang 0.009364 CHF
1000 NGMI
0.01873 CHF
Đổi 1000 NGMI sang 0.01873 CHF
5000 NGMI
0.09364 CHF
Đổi 5000 NGMI sang 0.09364 CHF
10000 NGMI
0.1873 CHF
Đổi 10000 NGMI sang 0.1873 CHF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NGMI thành CHF toàn diện, cho thấy giá trị của NGMI tính theo Franc Thụy Sĩ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NGMI sang CHF, lên đến 10000 NGMI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Franc Thụy Sĩ
NGMI
1 CHF
53,394.87 NGMI
Đổi 1 CHF sang 53,394.87 NGMI
10 CHF
533,948.67 NGMI
Đổi 10 CHF sang 533,948.67 NGMI
50 CHF
2,669,743.37 NGMI
Đổi 50 CHF sang 2,669,743.37 NGMI
100 CHF
5,339,486.74 NGMI
Đổi 100 CHF sang 5,339,486.74 NGMI
200 CHF
10,678,973.48 NGMI
Đổi 200 CHF sang 10,678,973.48 NGMI
500 CHF
26,697,433.7 NGMI
Đổi 500 CHF sang 26,697,433.7 NGMI
1000 CHF
53,394,867.39 NGMI
Đổi 1000 CHF sang 53,394,867.39 NGMI
2000 CHF
106,789,734.79 NGMI
Đổi 2000 CHF sang 106,789,734.79 NGMI
5000 CHF
266,974,336.97 NGMI
Đổi 5000 CHF sang 266,974,336.97 NGMI
10000 CHF
533,948,673.93 NGMI
Đổi 10000 CHF sang 533,948,673.93 NGMI
50000 CHF
2,669,743,369.65 NGMI
Đổi 50000 CHF sang 2,669,743,369.65 NGMI
100000 CHF
5,339,486,739.31 NGMI
Đổi 100000 CHF sang 5,339,486,739.31 NGMI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CHF thành NGMI toàn diện, cho thấy giá trị của Franc Thụy Sĩ tính theo NGMI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CHF sang NGMI, lên đến 100000 CHF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NGMI/CHF
NGMI/CHF: 1 NGMI = 0.{4}1873 CHF; 2025/10/06 07:25:51
Trong 1D vừa qua, NGMI đã thay đổi +0.00% thành CHF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NGMI(NGMI) đã thay đổi +0.00% thành CHF trong khi đó Franc Thụy Sĩ(CHF) đã thay đổi % thành NGMI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi NGMI sang CHF: Biến động và thay đổi giá của NGMI/CHF
Giá NGMI cao nhất theo CHF 7 ngày qua là 0.{4}1953 CHF trong khi giá NGMI thấp nhất theo CHF trong 7 ngày qua là 0.{4}1686 CHF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NGMI theo CHF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NGMI theo CHF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}1936 CHF | 0.{4}1953 CHF | 0.{4}2315 CHF | 0.{4}2997 CHF |
Thấp | 0.{4}1873 CHF | 0.{4}1686 CHF | 0.{4}1686 CHF | 0.{4}1686 CHF |
Bình thường | 0 CHF | 0 CHF | 0 CHF | 0 CHF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.00% | +9.56% | -7.23% | -19.60% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NGMI (hoặc USDT) bằng CHF (Swiss Franc)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NGMI bằng CHF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NGMI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin NGMI
Số liệu thị trường NGMI sang CHF
NGMI/CHF:
Fr0.{4}1873
Khối lượng NGMI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường NGMI:
--
Nguồn cung lưu hành NGMI:
0 NGMI
Tỷ giá NGMI sang CHF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi NGMI thành Franc Thụy Sĩ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của NGMI là Fr0.{4}1873 mỗi NGMI, với tổng vốn hoá thị trường của Fr0 CHF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NGMI. Khối lượng giao dịch của NGMI đã thay đổi 0.00% (Fr0 CHF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NGMI là Fr0.
Thông tin thêm về NGMI trên Bitget
Thông tin Franc Thụy Sĩ
Ký hiệu của CHF là Fr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NGMI phổ biến nhất là NGMI sang CHF, trong đó mã của NGMI là NGMI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CHF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104662.25 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91228.28 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171157.31 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 654583.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10889057.48 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.13 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NGMI sang CHF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NGMI sang CHF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi NGMI phổ biến

NGMI đến TWD
1 NGMI thành NT$0.0007173 TWD

NGMI đến CNY
1 NGMI thành ¥0.0001676 CNY

NGMI đến USD
1 NGMI thành $0.{4}2349 USD
NGMI đến CHF
1 NGMI thành Fr0.{4}1870 CHF

NGMI đến EUR
1 NGMI thành €0.{4}2004 EUR

NGMI đến CAD
1 NGMI thành C$0.{4}3277 CAD

NGMI đến KRW
1 NGMI thành ₩0.03315 KRW

NGMI đến JPY
1 NGMI thành ¥0.003527 JPY

NGMI đến GBP
1 NGMI thành £0.{4}1746 GBP

NGMI đến BRL
1 NGMI thành R$0.0001253 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CHF

BTC đến CHF
1 BTC thành Fr98,786.65 CHF

ETH đến CHF
1 ETH thành Fr3,638.17 CHF

STO đến CHF
1 STO thành Fr0.1061 CHF

ASTR đến CHF
1 ASTR thành Fr0.02331 CHF

TAKE đến CHF
1 TAKE thành Fr0.1602 CHF

ALICE đến CHF
1 ALICE thành Fr0.2908 CHF

SOL đến CHF
1 SOL thành Fr186.43 CHF

CREPE đến CHF
1 CREPE thành Fr0.{4}4170 CHF

LEVER đến CHF
1 LEVER thành Fr0.{4}7929 CHF

DOGE đến CHF
1 DOGE thành Fr0.2050 CHF
Bảng chuyển đổi từ NGMI sang CHF
Tỷ giá hoán đổi của NGMI đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NGMI thành Franc Thụy Sĩ đã thay đổi +9.56% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 0.{4}1936 CHF và mức thấp nhất là 0.{4}1873 CHF . Một tháng trước, giá trị của 1 NGMI là Fr0.{4}2019 CHF , thay đổi -7.23% so với giá hiện tại. NGMI đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -84.69% so với năm trước.
-Fr
0.0001036CHF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:25 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NGMI | Fr0.{5}9364 | Fr0.{5}9364 | +0.00% |
1 NGMI | Fr0.{4}1873 | Fr0.{4}1873 | +0.00% |
5 NGMI | Fr0.{4}9364 | Fr0.{4}9364 | +0.00% |
10 NGMI | Fr0.0001873 | Fr0.0001873 | +0.00% |
50 NGMI | Fr0.0009364 | Fr0.0009364 | +0.00% |
100 NGMI | Fr0.001873 | Fr0.001873 | +0.00% |
500 NGMI | Fr0.009364 | Fr0.009364 | +0.00% |
1000 NGMI | Fr0.01873 | Fr0.01873 | +0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp NGMI/CHF
1 NGMI bằng bao nhiêu CHF?
Hiện tại, giá 1 NGMI (NGMI) trong Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.{4}1873.
Tôi có thể mua bao nhiêu NGMI với 1 CHF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 53,394.87 NGMI đối với CHF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NGMI sang CHF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NGMI sang CHF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NGMI bất kỳ sang CHF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CHF tương đương 266,974.34 NGMI, trong khi 5 NGMI sẽ có giá khoảng 0.{4}9364CHF.
Giá cao nhất của NGMI/CHF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NGMI tính theo CHF là Fr0.1021. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NGMI/CHF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NGMI tính theo CHF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NGMI (NGMI) đã tăng 9.56%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NGMI (NGMI) đã giảm 7.23% so với Franc Thụy Sĩ (CHF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NGMI thành CHF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NGMI và Franc Thụy Sĩ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NGMI/CHF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NGMI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NGMI/CHF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NGMI/CHF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NGMI/CHF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NGMI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp NGMI: NGMI sang Đô la Mỹ (USD), NGMI sang Euro (EUR), NGMI sang Bảng Anh (GBP), NGMI sang Đô la Canada (CAD), NGMI sang Rupee Ấn Độ (INR), NGMI sang Rupee Pakistan (PKR), NGMI sang Real Brazil (BRL), NGMI sang ...
Giá của NGMI ở Mỹ là $0.{4}2349 USD. Ngoài ra, giá của NGMI là €0.{4}2004 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1746 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3277 CAD ở Canada, ₹0.002085 INR ở Ấn Độ, ₨0.006666 PKR ở Pakistan, R$0.0001253 BRL ở Brazil, ...
Cặp NGMI phổ biến nhất là NGMI sang Franc Thụy Sĩ(CHF). Giá của 1 NGMI (NGMI) ở Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.{4}1873.
Giá của NGMI ở Mỹ là $0.{4}2349 USD. Ngoài ra, giá của NGMI là €0.{4}2004 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1746 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3277 CAD ở Canada, ₹0.002085 INR ở Ấn Độ, ₨0.006666 PKR ở Pakistan, R$0.0001253 BRL ở Brazil, ...
Cặp NGMI phổ biến nhất là NGMI sang Franc Thụy Sĩ(CHF). Giá của 1 NGMI (NGMI) ở Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.{4}1873.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.