Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi NGMI thành CHF

NGMI/CHF: 1 NGMI = 0.{4}1873 CHF. Giá chuyển đổi 1 NGMI (NGMI) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) là 0.{4}1873 CHF hôm nay.
NGMI
NGMI
CHF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NGMI/CHF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NGMI (NGMI) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NGMI hiện có giá trị là 0.{4}1873 CHF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NGMI hiện có giá 0.{4}1873 CHF, nghĩa là mua 5 NGMI sẽ mất 0.{4}9364 CHF. Tương tự, Fr1 CHF có thể được chuyển đổi thành 53,394.87 NGMI và Fr50 CHF có thể được chuyển đổi thành 266,974.34 NGMI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NGMI sang CHF

Chuyển đổi CHF sang NGMI

NGMI
Franc Thụy Sĩ
1 NGMI
0.{4}1873  CHF
Đổi 1 NGMI sang 0.{4}1873 CHF
2 NGMI
0.{4}3746  CHF
Đổi 2 NGMI sang 0.{4}3746 CHF
5 NGMI
0.{4}9364  CHF
Đổi 5 NGMI sang 0.{4}9364 CHF
10 NGMI
0.0001873  CHF
Đổi 10 NGMI sang 0.0001873 CHF
20 NGMI
0.0003746  CHF
Đổi 20 NGMI sang 0.0003746 CHF
50 NGMI
0.0009364  CHF
Đổi 50 NGMI sang 0.0009364 CHF
100 NGMI
0.001873  CHF
Đổi 100 NGMI sang 0.001873 CHF
200 NGMI
0.003746  CHF
Đổi 200 NGMI sang 0.003746 CHF
500 NGMI
0.009364  CHF
Đổi 500 NGMI sang 0.009364 CHF
1000 NGMI
0.01873  CHF
Đổi 1000 NGMI sang 0.01873 CHF
5000 NGMI
0.09364  CHF
Đổi 5000 NGMI sang 0.09364 CHF
10000 NGMI
0.1873  CHF
Đổi 10000 NGMI sang 0.1873 CHF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NGMI thành CHF toàn diện, cho thấy giá trị của NGMI tính theo Franc Thụy Sĩ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NGMI sang CHF, lên đến 10000 NGMI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Franc Thụy Sĩ
NGMI
1 CHF
53,394.87 NGMI
Đổi 1 CHF sang 53,394.87 NGMI
10 CHF
533,948.67 NGMI
Đổi 10 CHF sang 533,948.67 NGMI
50 CHF
2,669,743.37 NGMI
Đổi 50 CHF sang 2,669,743.37 NGMI
100 CHF
5,339,486.74 NGMI
Đổi 100 CHF sang 5,339,486.74 NGMI
200 CHF
10,678,973.48 NGMI
Đổi 200 CHF sang 10,678,973.48 NGMI
500 CHF
26,697,433.7 NGMI
Đổi 500 CHF sang 26,697,433.7 NGMI
1000 CHF
53,394,867.39 NGMI
Đổi 1000 CHF sang 53,394,867.39 NGMI
2000 CHF
106,789,734.79 NGMI
Đổi 2000 CHF sang 106,789,734.79 NGMI
5000 CHF
266,974,336.97 NGMI
Đổi 5000 CHF sang 266,974,336.97 NGMI
10000 CHF
533,948,673.93 NGMI
Đổi 10000 CHF sang 533,948,673.93 NGMI
50000 CHF
2,669,743,369.65 NGMI
Đổi 50000 CHF sang 2,669,743,369.65 NGMI
100000 CHF
5,339,486,739.31 NGMI
Đổi 100000 CHF sang 5,339,486,739.31 NGMI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CHF thành NGMI toàn diện, cho thấy giá trị của Franc Thụy Sĩ tính theo NGMI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CHF sang NGMI, lên đến 100000 CHF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NGMI/CHF

NGMI/CHF: 1 NGMI = 0.{4}1873 CHF; 2025/10/06 07:25:51
Trong 1D vừa qua, NGMI đã thay đổi +0.00% thành CHF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NGMI(NGMI) đã thay đổi +0.00% thành CHF trong khi đó Franc Thụy Sĩ(CHF) đã thay đổi % thành NGMI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi NGMI sang CHF: Biến động và thay đổi giá của NGMI/CHF

Giá NGMI cao nhất theo CHF 7 ngày qua là 0.{4}1953 CHF trong khi giá NGMI thấp nhất theo CHF trong 7 ngày qua là 0.{4}1686 CHF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NGMI theo CHF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NGMI theo CHF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{4}1936 CHF
0.{4}1953 CHF
0.{4}2315 CHF
0.{4}2997 CHF
Thấp
0.{4}1873 CHF
0.{4}1686 CHF
0.{4}1686 CHF
0.{4}1686 CHF
Bình thường
0 CHF
0 CHF
0 CHF
0 CHF
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.00%
+9.56%
-7.23%
-19.60%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NGMI (hoặc USDT) bằng CHF (Swiss Franc)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NGMI bằng CHF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NGMI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin NGMI

Số liệu thị trường NGMI sang CHF

NGMI/CHF:
Fr0.{4}1873
Khối lượng NGMI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường NGMI:
--
Nguồn cung lưu hành NGMI:
0 NGMI

Tỷ giá NGMI sang CHF hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi NGMI thành Franc Thụy Sĩ đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của NGMI là Fr0.{4}1873 mỗi NGMI, với tổng vốn hoá thị trường của Fr0 CHF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NGMI. Khối lượng giao dịch của NGMI đã thay đổi 0.00% (Fr0 CHF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NGMI là Fr0.

Thông tin thêm về NGMI trên Bitget

Thông tin Franc Thụy Sĩ

Ký hiệu của CHF là Fr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NGMI phổ biến nhất là NGMI sang CHF, trong đó mã của NGMI là NGMI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CHF đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104662.25 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 91228.28 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 171157.31 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 654583.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10889057.48 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.13 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NGMI sang CHF

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NGMI sang CHF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi NGMI phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NGMI đến TWD
1 NGMI thành NT$0.0007173 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NGMI đến CNY
1 NGMI thành ¥0.0001676 CNY
popular info Đô la Mỹ
NGMI đến USD
1 NGMI thành $0.{4}2349 USD
popular info Franc Thụy Sĩ
NGMI đến CHF
1 NGMI thành Fr0.{4}1870 CHF
popular info Euro
NGMI đến EUR
1 NGMI thành €0.{4}2004 EUR
popular info Đô la Canada
NGMI đến CAD
1 NGMI thành C$0.{4}3277 CAD
popular info Won Hàn Quốc
NGMI đến KRW
1 NGMI thành ₩0.03315 KRW
popular info Yên Nhật
NGMI đến JPY
1 NGMI thành ¥0.003527 JPY
popular info Bảng Anh
NGMI đến GBP
1 NGMI thành £0.{4}1746 GBP
popular info Real Brazil
NGMI đến BRL
1 NGMI thành R$0.0001253 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CHF

other assets Bitcoin
BTC đến CHF
1 BTC thành Fr98,786.65 CHF
other assets Ethereum
ETH đến CHF
1 ETH thành Fr3,638.17 CHF
other assets StakeStone
STO đến CHF
1 STO thành Fr0.1061 CHF
other assets Astar
ASTR đến CHF
1 ASTR thành Fr0.02331 CHF
other assets OVERTAKE
TAKE đến CHF
1 TAKE thành Fr0.1602 CHF
other assets MyNeighborAlice
ALICE đến CHF
1 ALICE thành Fr0.2908 CHF
other assets Solana
SOL đến CHF
1 SOL thành Fr186.43 CHF
other assets CREPE
CREPE đến CHF
1 CREPE thành Fr0.{4}4170 CHF
other assets LeverFi
LEVER đến CHF
1 LEVER thành Fr0.{4}7929 CHF
other assets Dogecoin
DOGE đến CHF
1 DOGE thành Fr0.2050 CHF

Bảng chuyển đổi từ NGMI sang CHF

Tỷ giá hoán đổi của NGMI đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NGMI thành Franc Thụy Sĩ đã thay đổi +9.56% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 0.{4}1936 CHF và mức thấp nhất là 0.{4}1873 CHF . Một tháng trước, giá trị của 1 NGMI là Fr0.{4}2019 CHF , thay đổi -7.23% so với giá hiện tại. NGMI đã thay đổi
-Fr
0.0001036CHF
, tương đương mức thay đổi -84.69% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 07:25 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 NGMI
Fr0.{5}9364Fr0.{5}9364
+0.00%
1 NGMI
Fr0.{4}1873Fr0.{4}1873
+0.00%
5 NGMI
Fr0.{4}9364Fr0.{4}9364
+0.00%
10 NGMI
Fr0.0001873Fr0.0001873
+0.00%
50 NGMI
Fr0.0009364Fr0.0009364
+0.00%
100 NGMI
Fr0.001873Fr0.001873
+0.00%
500 NGMI
Fr0.009364Fr0.009364
+0.00%
1000 NGMI
Fr0.01873Fr0.01873
+0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp NGMI/CHF

1 NGMI bằng bao nhiêu CHF?
Hiện tại, giá 1 NGMI (NGMI) trong Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.{4}1873.
Tôi có thể mua bao nhiêu NGMI với 1 CHF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 53,394.87 NGMI đối với CHF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NGMI sang CHF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NGMI sang CHF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NGMI bất kỳ sang CHF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CHF tương đương 266,974.34 NGMI, trong khi 5 NGMI sẽ có giá khoảng 0.{4}9364CHF.
Giá cao nhất của NGMI/CHF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NGMI tính theo CHF là Fr0.1021. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NGMI/CHF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NGMI tính theo CHF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NGMI (NGMI) đã tăng 9.56%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NGMI (NGMI) đã giảm 7.23% so với Franc Thụy Sĩ (CHF).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NGMI thành CHF?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NGMI và Franc Thụy Sĩ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NGMI/CHF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NGMI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NGMI/CHF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NGMI/CHF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NGMI/CHF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NGMI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp NGMI: NGMI sang Đô la Mỹ (USD), NGMI sang Euro (EUR), NGMI sang Bảng Anh (GBP), NGMI sang Đô la Canada (CAD), NGMI sang Rupee Ấn Độ (INR), NGMI sang Rupee Pakistan (PKR), NGMI sang Real Brazil (BRL), NGMI sang ...
Giá của NGMI ở Mỹ là $0.{4}2349 USD. Ngoài ra, giá của NGMI là €0.{4}2004 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1746 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3277 CAD ở Canada, ₹0.002085 INR ở Ấn Độ, ₨0.006666 PKR ở Pakistan, R$0.0001253 BRL ở Brazil, ...
Cặp NGMI phổ biến nhất là NGMI sang Franc Thụy Sĩ(CHF). Giá của 1 NGMI (NGMI) ở Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.{4}1873.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.