Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi BNB CARD thành HUF

BNB CARD/HUF: 1 BNB CARD = 0.5206 HUF. Giá chuyển đổi 1 BNB Card (BNB CARD) thành Forint Hungary (HUF) là 0.5206 HUF hôm nay.
BNB CARD
BNB CARD
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BNB CARD/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi BNB Card (BNB CARD) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BNB CARD hiện có giá trị là 0.52 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BNB CARD hiện có giá 0.52 HUF, nghĩa là mua 5 BNB CARD sẽ mất 2.60 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 1.92 BNB CARD và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 9.6 BNB CARD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi BNB CARD sang HUF

Chuyển đổi HUF sang BNB CARD

BNB Card
Forint Hungary
1 BNB CARD
0.5206  HUF
2 BNB CARD
1.04  HUF
5 BNB CARD
2.6  HUF
10 BNB CARD
5.21  HUF
20 BNB CARD
10.41  HUF
50 BNB CARD
26.03  HUF
100 BNB CARD
52.06  HUF
200 BNB CARD
104.12  HUF
500 BNB CARD
260.31  HUF
1000 BNB CARD
520.62  HUF
5000 BNB CARD
2,603.11  HUF
10000 BNB CARD
5,206.22  HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BNB CARD thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của BNB Card tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BNB CARD sang HUF, lên đến 10000 BNB CARD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
BNB Card
10 HUF
19.21 BNB CARD
50 HUF
96.04 BNB CARD
100 HUF
192.08 BNB CARD
200 HUF
384.16 BNB CARD
500 HUF
960.39 BNB CARD
1000 HUF
1,920.78 BNB CARD
2000 HUF
3,841.56 BNB CARD
5000 HUF
9,603.9 BNB CARD
10000 HUF
19,207.79 BNB CARD
50000 HUF
96,038.95 BNB CARD
100000 HUF
192,077.9 BNB CARD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành BNB CARD toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo BNB Card đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang BNB CARD, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ BNB CARD/HUF

BNB CARD/HUF: 1 BNB CARD = 0.5206 HUF; 2025/06/01 08:11:22
Trong 1D vừa qua, BNB Card đã thay đổi +3.89% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy BNB Card(BNB CARD) đã thay đổi +3.89% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành BNB CARD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi BNB CARD sang HUF: Biến động và thay đổi giá của BNB Card/HUF

Giá BNB Card cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 0.7626 HUF trong khi giá BNB Card thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 0.4225 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá BNB Card theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BNB CARD theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.5352 HUF
0.7626 HUF
0.7626 HUF
6.68 HUF
Thấp
0.4491 HUF
0.4225 HUF
0.3073 HUF
0.04903 HUF
Bình thường
0 HUF
0 HUF
0 HUF
0 HUF
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.89%
+25.36%
-0.02%
-69.86%

Thông tin BNB Card

Số liệu thị trường BNB CARD sang HUF

BNB CARD/HUF:
Ft0.5206
Khối lượng BNB CARD 24 giờ:
Ft37,259,406.83
Vốn hóa thị trường BNB CARD:
Ft520,622,080.65
Nguồn cung lưu hành BNB CARD:
1.00B BNB CARD

Tỷ giá BNB CARD sang HUF hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi BNB Card thành Forint Hungary đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của BNB Card là Ft0.5206 mỗi BNB CARD, với tổng vốn hoá thị trường của Ft520,622,080.65 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 BNB CARD. Khối lượng giao dịch của BNB Card đã thay đổi -60.76% (Ft-57,699,985.86 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BNB CARD là Ft94,959,392.69.

Thông tin thêm về BNB Card trên Bitget

Thông tin Forint Hungary

Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá BNB Card phổ biến nhất là BNB CARD sang HUF, trong đó mã của BNB Card là BNB CARD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104362.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2515.38 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.16 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 154.44 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91964.28 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77530.94 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143394.15 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 597475.63 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8930157.72 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.56 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi BNB CARD sang HUF

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi BNB CARD sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua BNB CARD (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BNB CARD bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BNB CARD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi BNB Card phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
BNB CARD đến TWD
1 BNB CARD thành NT$0.04377 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
BNB CARD đến CNY
1 BNB CARD thành ¥0.01053 CNY
popular info Đô la Mỹ
BNB CARD đến USD
1 BNB CARD thành $0.001463 USD
popular info Euro
BNB CARD đến EUR
1 BNB CARD thành €0.001289 EUR
popular info Đô la Canada
BNB CARD đến CAD
1 BNB CARD thành C$0.002010 CAD
popular info Won Hàn Quốc
BNB CARD đến KRW
1 BNB CARD thành ₩2.02 KRW
popular info Yên Nhật
BNB CARD đến JPY
1 BNB CARD thành ¥0.2108 JPY
popular info Bảng Anh
BNB CARD đến GBP
1 BNB CARD thành £0.001087 GBP
popular info Forint Hungary
BNB CARD đến HUF
1 BNB CARD thành Ft0.5206 HUF
popular info Real Brazil
BNB CARD đến BRL
1 BNB CARD thành R$0.008377 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HUF

other assets Paris Saint-Germain Fan Token
PSG đến HUF
1 PSG thành Ft713.5 HUF
other assets Bittensor
TAO đến HUF
1 TAO thành Ft151,226.56 HUF
other assets WalletConnect Token
WCT đến HUF
1 WCT thành Ft215.3 HUF
other assets Tutorial
TUT đến HUF
1 TUT thành Ft9.77 HUF
other assets Xterio
XTER đến HUF
1 XTER thành Ft83.28 HUF
other assets Merlin Chain
MERL đến HUF
1 MERL thành Ft42.81 HUF
other assets 48 Club Token
KOGE đến HUF
1 KOGE thành Ft22,583.95 HUF
other assets Chains of War
MIRA đến HUF
1 MIRA thành Ft0.{5}4079 HUF
other assets Inter Milan Fan Token
INTER đến HUF
1 INTER thành Ft249.02 HUF
other assets Bitcoin Bridged ZED20
BTC.z đến HUF
1 BTC.z thành Ft36,830,312.63 HUF

Bảng chuyển đổi từ BNB CARD sang HUF

Tỷ giá hoán đổi của BNB Card đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BNB CARD thành Forint Hungary đã thay đổi +25.36% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.89%, đạt mức cao nhất là 0.5352 HUF và mức thấp nhất là 0.4491 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 BNB CARD là Ft0.5207 HUF , thay đổi -0.02% so với giá hiện tại. BNB Card đã thay đổi
+Ft
0.5180HUF
, tương đương mức thay đổi -65.57% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng08:11 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 BNB CARD
Ft0.2603Ft0.2506
+3.89%
1 BNB CARD
Ft0.5206Ft0.5012
+3.89%
5 BNB CARD
Ft2.6Ft2.51
+3.89%
10 BNB CARD
Ft5.21Ft5.01
+3.89%
50 BNB CARD
Ft26.03Ft25.06
+3.89%
100 BNB CARD
Ft52.06Ft50.12
+3.89%
500 BNB CARD
Ft260.31Ft250.61
+3.89%
1000 BNB CARD
Ft520.62Ft501.22
+3.89%

Câu Hỏi Thường Gặp BNB CARD/HUF

1 BNB Card bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 BNB Card (BNB CARD) trong Forint Hungary (HUF) là Ft0.5206.
Tôi có thể mua bao nhiêu BNB CARD với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.92 BNB CARD đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BNB CARD sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BNB CARD sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BNB CARD bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 9.6 BNB CARD, trong khi 5 BNB CARD sẽ có giá khoảng 2.6HUF.
Giá cao nhất của BNB CARD/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BNB CARD tính theo HUF là Ft6.68. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BNB CARD/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của BNB Card tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi BNB Card (BNB CARD) đã tăng 25.36%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi BNB Card (BNB CARD) đã giảm 0.02% so với Forint Hungary (HUF).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BNB CARD thành HUF?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa BNB Card và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BNB CARD/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BNB CARD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BNB CARD/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BNB CARD/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BNB CARD/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của BNB Card và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.