Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.29%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$110310.25 (+2.48%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam30(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$101.4M (1 ngày); -$563.5M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.29%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$110310.25 (+2.48%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam30(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$101.4M (1 ngày); -$563.5M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.29%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$110310.25 (+2.48%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam30(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$101.4M (1 ngày); -$563.5M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi 币_BNB thành MYR
币_BNB/MYR: 1 币_BNB = 0.0008263 MYR. Giá chuyển đổi 1 BNB_chain (币_BNB) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.0008263 MYR hôm nay.
币_BNB
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá 币_BNB/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi BNB_chain (币_BNB) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 币_BNB hiện có giá trị là 0.0008263 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 币_BNB hiện có giá 0.0008263 MYR, nghĩa là mua 5 币_BNB sẽ mất 0.004131 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 1,210.22 币_BNB và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 6,051.11 币_BNB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi 币_BNB sang MYR
Chuyển đổi MYR sang 币_BNB
BNB_chain
Ringgit Malaysia
1 币_BNB
0.0008263 MYR
Đổi 1 币_BNB sang 0.0008263 MYR
2 币_BNB
0.001653 MYR
Đổi 2 币_BNB sang 0.001653 MYR
5 币_BNB
0.004131 MYR
Đổi 5 币_BNB sang 0.004131 MYR
10 币_BNB
0.008263 MYR
Đổi 10 币_BNB sang 0.008263 MYR
20 币_BNB
0.01653 MYR
Đổi 20 币_BNB sang 0.01653 MYR
50 币_BNB
0.04131 MYR
Đổi 50 币_BNB sang 0.04131 MYR
100 币_BNB
0.08263 MYR
Đổi 100 币_BNB sang 0.08263 MYR
200 币_BNB
0.1653 MYR
Đổi 200 币_BNB sang 0.1653 MYR
500 币_BNB
0.4131 MYR
Đổi 500 币_BNB sang 0.4131 MYR
1000 币_BNB
0.8263 MYR
Đổi 1000 币_BNB sang 0.8263 MYR
5000 币_BNB
4.13 MYR
Đổi 5000 币_BNB sang 4.13 MYR
10000 币_BNB
8.26 MYR
Đổi 10000 币_BNB sang 8.26 MYR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi 币_BNB thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của BNB_chain tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 币_BNB sang MYR, lên đến 10000 币_BNB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
BNB_chain
1 MYR
1,210.22 币_BNB
Đổi 1 MYR sang 1,210.22 币_BNB
10 MYR
12,102.21 币_BNB
Đổi 10 MYR sang 12,102.21 币_BNB
50 MYR
60,511.06 币_BNB
Đổi 50 MYR sang 60,511.06 币_BNB
100 MYR
121,022.11 币_BNB
Đổi 100 MYR sang 121,022.11 币_BNB
200 MYR
242,044.22 币_BNB
Đổi 200 MYR sang 242,044.22 币_BNB
500 MYR
605,110.55 币_BNB
Đổi 500 MYR sang 605,110.55 币_BNB
1000 MYR
1,210,221.11 币_BNB
Đổi 1000 MYR sang 1,210,221.11 币_BNB
2000 MYR
2,420,442.22 币_BNB
Đổi 2000 MYR sang 2,420,442.22 币_BNB
5000 MYR
6,051,105.55 币_BNB
Đổi 5000 MYR sang 6,051,105.55 币_BNB
10000 MYR
12,102,211.1 币_BNB
Đổi 10000 MYR sang 12,102,211.1 币_BNB
50000 MYR
60,511,055.48 币_BNB
Đổi 50000 MYR sang 60,511,055.48 币_BNB
100000 MYR
121,022,110.97 币_BNB
Đổi 100000 MYR sang 121,022,110.97 币_BNB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành 币_BNB toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo BNB_chain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang 币_BNB, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ 币_BNB/MYR
币_BNB/MYR: 1 币_BNB = 0.0008263 MYR; 2025/10/24 00:24:53
Trong 1D vừa qua, BNB_chain đã thay đổi 0.00% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy BNB_chain(币_BNB) đã thay đổi 0.00% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành 币_BNB trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi 币_BNB sang MYR: Biến động và thay đổi giá của BNB_chain/MYR
Giá BNB_chain cao nhất theo MYR 7 ngày qua là -- MYR trong khi giá BNB_chain thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là -- MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá BNB_chain theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá 币_BNB theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0 MYR | -- MYR | -- MYR | -- MYR |
Thấp | 0 MYR | -- MYR | -- MYR | -- MYR |
Bình thường | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua 币_BNB (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp 币_BNB bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua 币_BNB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin BNB_chain
Số liệu thị trường 币_BNB sang MYR
币_BNB/MYR:
RM0.0008263
Khối lượng 币_BNB 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường 币_BNB:
RM826,295.2
Nguồn cung lưu hành 币_BNB:
1000.00M 币_BNB
Tỷ giá 币_BNB sang MYR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi BNB_chain thành Ringgit Malaysia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của BNB_chain là RM0.0008263 mỗi 币_BNB, với tổng vốn hoá thị trường của RM826,295.2 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,999,940 币_BNB. Khối lượng giao dịch của BNB_chain đã thay đổi --% (RM-- MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của 币_BNB là RM--.
Thông tin thêm về BNB_chain trên Bitget
Thông tin Ringgit Malaysia
Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá BNB_chain phổ biến nhất là 币_BNB sang MYR, trong đó mã của BNB_chain là 币_BNB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 108246.48 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3831.58 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.38 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 183.20 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 93146.10 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 81206.51 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 151361.05 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 582398.54 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9501778.59 INR

PI đến INR
1 PI thành 17.84 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi 币_BNB sang MYR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi 币_BNB sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi BNB_chain phổ biến

币_BNB đến TWD
1 币_BNB thành NT$0.006013 TWD
币_BNB đến MYR
1 币_BNB thành RM0.0008263 MYR

币_BNB đến CNY
1 币_BNB thành ¥0.001390 CNY

币_BNB đến USD
1 币_BNB thành $0.0001953 USD

币_BNB đến EUR
1 币_BNB thành €0.0001681 EUR

币_BNB đến CAD
1 币_BNB thành C$0.0002731 CAD

币_BNB đến KRW
1 币_BNB thành ₩0.2807 KRW

币_BNB đến JPY
1 币_BNB thành ¥0.02979 JPY

币_BNB đến GBP
1 币_BNB thành £0.0001465 GBP

币_BNB đến BRL
1 币_BNB thành R$0.001051 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MYR

BNB đến MYR
1 BNB thành RM4,785.66 MYR

DGC đến MYR
1 DGC thành RM0.{5}6217 MYR

WLFI đến MYR
1 WLFI thành RM0.5987 MYR

COAI đến MYR
1 COAI thành RM60.24 MYR

WAL đến MYR
1 WAL thành RM1.05 MYR

MERL đến MYR
1 MERL thành RM1.54 MYR

BTC đến MYR
1 BTC thành RM465,547.17 MYR

HYPE đến MYR
1 HYPE thành RM169.56 MYR

4 đến MYR
1 4 thành RM0.6175 MYR

ZBT đến MYR
1 ZBT thành RM1.16 MYR
Bảng chuyển đổi từ 币_BNB sang MYR
Tỷ giá hoán đổi của BNB_chain đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 币_BNB thành Ringgit Malaysia đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 MYR và mức thấp nhất là 0 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 币_BNB là RM-- MYR , thay đổi --% so với giá hiện tại. BNB_chain đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-RM
--MYR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 00:24 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 币_BNB | RM0.0004131 | RM-- | 0.00% |
1 币_BNB | RM0.0008263 | RM-- | 0.00% |
5 币_BNB | RM0.004131 | RM-- | 0.00% |
10 币_BNB | RM0.008263 | RM-- | 0.00% |
50 币_BNB | RM0.04131 | RM-- | 0.00% |
100 币_BNB | RM0.08263 | RM-- | 0.00% |
500 币_BNB | RM0.4131 | RM-- | 0.00% |
1000 币_BNB | RM0.8263 | RM-- | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp 币_BNB/MYR
1 BNB_chain bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 BNB_chain (币_BNB) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.0008263.
Tôi có thể mua bao nhiêu 币_BNB với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,210.22 币_BNB đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển 币_BNB sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi 币_BNB sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng 币_BNB bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 6,051.11 币_BNB, trong khi 5 币_BNB sẽ có giá khoảng 0.004131MYR.
Giá cao nhất của 币_BNB/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 币_BNB tính theo MYR là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 币_BNB/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của BNB_chain tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi BNB_chain (币_BNB) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi BNB_chain (币_BNB) đã giảm -- so với Ringgit Malaysia (MYR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ 币_BNB thành MYR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa BNB_chain và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của 币_BNB/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với 币_BNB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá 币_BNB/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá 币_BNB/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá 币_BNB/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của BNB_chain và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp BNB_chain: 币_BNB sang Đô la Mỹ (USD), 币_BNB sang Euro (EUR), 币_BNB sang Bảng Anh (GBP), 币_BNB sang Đô la Canada (CAD), 币_BNB sang Rupee Ấn Độ (INR), 币_BNB sang Rupee Pakistan (PKR), 币_BNB sang Real Brazil (BRL), 币_BNB sang ...
Giá của BNB_chain ở Mỹ là $0.0001953 USD. Ngoài ra, giá của BNB_chain là €0.0001681 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001465 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002731 CAD ở Canada, ₹0.01715 INR ở Ấn Độ, ₨0.05507 PKR ở Pakistan, R$0.001051 BRL ở Brazil, ...
Cặp BNB_chain phổ biến nhất là 币_BNB sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 BNB_chain (币_BNB) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.0008263.
Giá của BNB_chain ở Mỹ là $0.0001953 USD. Ngoài ra, giá của BNB_chain là €0.0001681 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001465 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002731 CAD ở Canada, ₹0.01715 INR ở Ấn Độ, ₨0.05507 PKR ở Pakistan, R$0.001051 BRL ở Brazil, ...
Cặp BNB_chain phổ biến nhất là 币_BNB sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 BNB_chain (币_BNB) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.0008263.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Bitcoin giảm xuống dưới 88.000 đô laBlackRock đã nạp 18.168,3 ETH và 1.800 BTC vào CEX trong giờ quaBernstein Tiếp Tục Lạc Quan Về Bitcoin và Duy Trì Mục Tiêu Giá $200,000Lợi suất trái phiếu kho bạc Mỹ kỳ hạn 10 năm chạm mức thấp nhất năm 2025 khi các nhà giao dịch tăng cược cắt giảm lãi suấtSEC Hoa Kỳ ngừng điều tra Uniswap LabsMavryk Dynamics hoàn tất khoản tài trợ 5,2 triệu đô la, do Ghaf Capital và các bên khác dẫn đầuTrong giờ qua, toàn bộ mạng lưới đã thanh lý 141 triệu đô la Mỹ, chủ yếu là các lệnh mua dài hạnGiá trị thị trường của Tesla giảm xuống dưới 1 nghìn tỷ đô la, cổ phiếu giảm 6%Nếu Bitcoin giảm xuống dưới 86.000 đô la, cường độ thanh lý lệnh mua dài hạn tích lũy của CEX chính thống sẽ đạt 269 triệuVitalik: Một cơ cấu lãnh đạo nền tảng mới đang được xây dựng và thông tin chi tiết sẽ sớm được công bố












































