Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.60%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118023.54 (-0.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$83.4M (1 ngày); +$146M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.60%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118023.54 (-0.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$83.4M (1 ngày); +$146M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.60%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118023.54 (-0.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$83.4M (1 ngày); +$146M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BOMB thành KWD
BOMB/KWD: 1 BOMB = 0.001075 KWD. Giá chuyển đổi 1 Bombcrypto (MATIC) (BOMB) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.001075 KWD hôm nay.

BOMB
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BOMB/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Bombcrypto (MATIC) (BOMB) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BOMB hiện có giá trị là 0.001075 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BOMB hiện có giá 0.001075 KWD, nghĩa là mua 5 BOMB sẽ mất 0.005376 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 929.99 BOMB và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 4,649.94 BOMB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BOMB sang KWD
Chuyển đổi KWD sang BOMB
Bombcrypto (MATIC)
Dinar Kuwait
1 BOMB
0.001075 KWD
Đổi 1 BOMB sang 0.001075 KWD
2 BOMB
0.002151 KWD
Đổi 2 BOMB sang 0.002151 KWD
5 BOMB
0.005376 KWD
Đổi 5 BOMB sang 0.005376 KWD
10 BOMB
0.01075 KWD
Đổi 10 BOMB sang 0.01075 KWD
20 BOMB
0.02151 KWD
Đổi 20 BOMB sang 0.02151 KWD
50 BOMB
0.05376 KWD
Đổi 50 BOMB sang 0.05376 KWD
100 BOMB
0.1075 KWD
Đổi 100 BOMB sang 0.1075 KWD
200 BOMB
0.2151 KWD
Đổi 200 BOMB sang 0.2151 KWD
500 BOMB
0.5376 KWD
Đổi 500 BOMB sang 0.5376 KWD
1000 BOMB
1.08 KWD
Đổi 1000 BOMB sang 1.08 KWD
5000 BOMB
5.38 KWD
Đổi 5000 BOMB sang 5.38 KWD
10000 BOMB
10.75 KWD
Đổi 10000 BOMB sang 10.75 KWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BOMB thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của Bombcrypto (MATIC) tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BOMB sang KWD, lên đến 10000 BOMB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
Bombcrypto (MATIC)
1 KWD
929.99 BOMB
Đổi 1 KWD sang 929.99 BOMB
10 KWD
9,299.89 BOMB
Đổi 10 KWD sang 9,299.89 BOMB
50 KWD
46,499.44 BOMB
Đổi 50 KWD sang 46,499.44 BOMB
100 KWD
92,998.89 BOMB
Đổi 100 KWD sang 92,998.89 BOMB
200 KWD
185,997.77 BOMB
Đổi 200 KWD sang 185,997.77 BOMB
500 KWD
464,994.43 BOMB
Đổi 500 KWD sang 464,994.43 BOMB
1000 KWD
929,988.86 BOMB
Đổi 1000 KWD sang 929,988.86 BOMB
2000 KWD
1,859,977.72 BOMB
Đổi 2000 KWD sang 1,859,977.72 BOMB
5000 KWD
4,649,944.29 BOMB
Đổi 5000 KWD sang 4,649,944.29 BOMB
10000 KWD
9,299,888.58 BOMB
Đổi 10000 KWD sang 9,299,888.58 BOMB
50000 KWD
46,499,442.91 BOMB
Đổi 50000 KWD sang 46,499,442.91 BOMB
100000 KWD
92,998,885.83 BOMB
Đổi 100000 KWD sang 92,998,885.83 BOMB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành BOMB toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo Bombcrypto (MATIC) đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang BOMB, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BOMB/KWD
BOMB/KWD: 1 BOMB = 0.001075 KWD; 2025/07/30 03:28:39
Trong 1D vừa qua, Bombcrypto (MATIC) đã thay đổi -0.15% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Bombcrypto (MATIC)(BOMB) đã thay đổi -0.15% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành BOMB trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi BOMB sang KWD: Biến động và thay đổi giá của Bombcrypto (MATIC)/KWD
Giá Bombcrypto (MATIC) cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.001032 KWD trong khi giá Bombcrypto (MATIC) thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.0009513 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Bombcrypto (MATIC) theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BOMB theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0009625 KWD | 0.001032 KWD | 0.001102 KWD | 0.001238 KWD |
Thấp | 0.0009611 KWD | 0.0009513 KWD | 0.0009513 KWD | 0.0009513 KWD |
Bình thường | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.15% | -6.61% | -3.08% | -23.06% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BOMB (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BOMB bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BOMB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Bombcrypto (MATIC)
Số liệu thị trường BOMB sang KWD
BOMB/KWD:
د.ك0.001075
Khối lượng BOMB 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường BOMB:
--
Nguồn cung lưu hành BOMB:
0 BOMB
Tỷ giá BOMB sang KWD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Bombcrypto (MATIC) thành Dinar Kuwait đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Bombcrypto (MATIC) là د.ك0.001075 mỗi BOMB, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك0 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- BOMB. Khối lượng giao dịch của Bombcrypto (MATIC) đã thay đổi 0.00% (د.ك0 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BOMB là د.ك0.
Thông tin thêm về Bombcrypto (MATIC) trên Bitget
Thông tin Dinar Kuwait
Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Bombcrypto (MATIC) phổ biến nhất là BOMB sang KWD, trong đó mã của Bombcrypto (MATIC) là BOMB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117154.98 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3750.84 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.11 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 179.95 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101315.63 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87690.50 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 161275.55 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 653068.72 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10199934.32 INR

PI đến INR
1 PI thành 37.38 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BOMB sang KWD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BOMB sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Bombcrypto (MATIC) phổ biến

BOMB đến TWD
1 BOMB thành NT$0.1045 TWD

BOMB đến CNY
1 BOMB thành ¥0.02528 CNY
BOMB đến KWD
1 BOMB thành د.ك0.001075 KWD

BOMB đến USD
1 BOMB thành $0.003521 USD

BOMB đến EUR
1 BOMB thành €0.003045 EUR

BOMB đến CAD
1 BOMB thành C$0.004847 CAD

BOMB đến KRW
1 BOMB thành ₩4.86 KRW

BOMB đến JPY
1 BOMB thành ¥0.5221 JPY

BOMB đến GBP
1 BOMB thành £0.002635 GBP

BOMB đến BRL
1 BOMB thành R$0.01963 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KWD

NPC đến KWD
1 NPC thành د.ك0.007867 KWD

BTC đến KWD
1 BTC thành د.ك36,029.82 KWD

TRX đến KWD
1 TRX thành د.ك0.1031 KWD

OMNI đến KWD
1 OMNI thành د.ك1.5 KWD

JIN đến KWD
1 JIN thành د.ك0.{4}4992 KWD

ETH đến KWD
1 ETH thành د.ك1,164.79 KWD

TREE đến KWD
1 TREE thành د.ك0.2021 KWD

CFX đến KWD
1 CFX thành د.ك0.06235 KWD

ERA đến KWD
1 ERA thành د.ك0.3655 KWD

PUMP đến KWD
1 PUMP thành د.ك0.0008347 KWD
Bảng chuyển đổi từ BOMB sang KWD
Tỷ giá hoán đổi của Bombcrypto (MATIC) đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BOMB thành Dinar Kuwait đã thay đổi -6.61% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.15%, đạt mức cao nhất là 0.0009625 KWD và mức thấp nhất là 0.0009611 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 BOMB là د.ك0.001106 KWD , thay đổi -3.08% so với giá hiện tại. Bombcrypto (MATIC) đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -83.76% so với năm trước.
-د.ك
0.004957KWD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 03:28 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BOMB | د.ك0.0005376 | د.ك0.0005383 | -0.15% |
1 BOMB | د.ك0.001075 | د.ك0.001077 | -0.15% |
5 BOMB | د.ك0.005376 | د.ك0.005383 | -0.15% |
10 BOMB | د.ك0.01075 | د.ك0.01077 | -0.15% |
50 BOMB | د.ك0.05376 | د.ك0.05383 | -0.15% |
100 BOMB | د.ك0.1075 | د.ك0.1077 | -0.15% |
500 BOMB | د.ك0.5376 | د.ك0.5383 | -0.15% |
1000 BOMB | د.ك1.08 | د.ك1.08 | -0.15% |
Câu Hỏi Thường Gặp BOMB/KWD
1 Bombcrypto (MATIC) bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 Bombcrypto (MATIC) (BOMB) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.001075.
Tôi có thể mua bao nhiêu BOMB với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 929.99 BOMB đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BOMB sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BOMB sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BOMB bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 4,649.94 BOMB, trong khi 5 BOMB sẽ có giá khoảng 0.005376KWD.
Giá cao nhất của BOMB/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BOMB tính theo KWD là د.ك0.5217. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BOMB/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Bombcrypto (MATIC) tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Bombcrypto (MATIC) (BOMB) đã giảm 6.61%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Bombcrypto (MATIC) (BOMB) đã giảm 3.08% so với Dinar Kuwait (KWD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BOMB thành KWD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Bombcrypto (MATIC) và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BOMB/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BOMB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BOMB/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BOMB/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BOMB/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Bombcrypto (MATIC) và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Bombcrypto (MATIC): BOMB sang Đô la Mỹ (USD), BOMB sang Euro (EUR), BOMB sang Bảng Anh (GBP), BOMB sang Đô la Canada (CAD), BOMB sang Rupee Ấn Độ (INR), BOMB sang Rupee Pakistan (PKR), BOMB sang Real Brazil (BRL), BOMB sang ...
Giá của Bombcrypto (MATIC) ở Mỹ là $0.003521 USD. Ngoài ra, giá của Bombcrypto (MATIC) là €0.003045 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002635 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004847 CAD ở Canada, ₹0.3065 INR ở Ấn Độ, ₨0.9969 PKR ở Pakistan, R$0.01963 BRL ở Brazil, ...
Cặp Bombcrypto (MATIC) phổ biến nhất là BOMB sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 Bombcrypto (MATIC) (BOMB) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.001075.
Giá của Bombcrypto (MATIC) ở Mỹ là $0.003521 USD. Ngoài ra, giá của Bombcrypto (MATIC) là €0.003045 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002635 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004847 CAD ở Canada, ₹0.3065 INR ở Ấn Độ, ₨0.9969 PKR ở Pakistan, R$0.01963 BRL ở Brazil, ...
Cặp Bombcrypto (MATIC) phổ biến nhất là BOMB sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 Bombcrypto (MATIC) (BOMB) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.001075.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
