Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.54%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123859.91 (+1.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.54%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123859.91 (+1.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.54%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123859.91 (+1.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BOME thành MNT
BOME/MNT: 1 BOME = 0.006841 MNT. Giá chuyển đổi 1 Book of Meme 3.0 (BOME) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 0.006841 MNT hôm nay.

BOME
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BOME/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Book of Meme 3.0 (BOME) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BOME hiện có giá trị là 0.006841 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BOME hiện có giá 0.006841 MNT, nghĩa là mua 5 BOME sẽ mất 0.03420 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 146.18 BOME và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 730.91 BOME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BOME sang MNT
Chuyển đổi MNT sang BOME
Book of Meme 3.0
Tugrik Mông Cổ
1 BOME
0.006841 MNT
Đổi 1 BOME sang 0.006841 MNT
2 BOME
0.01368 MNT
Đổi 2 BOME sang 0.01368 MNT
5 BOME
0.03420 MNT
Đổi 5 BOME sang 0.03420 MNT
10 BOME
0.06841 MNT
Đổi 10 BOME sang 0.06841 MNT
20 BOME
0.1368 MNT
Đổi 20 BOME sang 0.1368 MNT
50 BOME
0.3420 MNT
Đổi 50 BOME sang 0.3420 MNT
100 BOME
0.6841 MNT
Đổi 100 BOME sang 0.6841 MNT
200 BOME
1.37 MNT
Đổi 200 BOME sang 1.37 MNT
500 BOME
3.42 MNT
Đổi 500 BOME sang 3.42 MNT
1000 BOME
6.84 MNT
Đổi 1000 BOME sang 6.84 MNT
5000 BOME
34.2 MNT
Đổi 5000 BOME sang 34.2 MNT
10000 BOME
68.41 MNT
Đổi 10000 BOME sang 68.41 MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BOME thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Book of Meme 3.0 tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BOME sang MNT, lên đến 10000 BOME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Book of Meme 3.0
1 MNT
146.18 BOME
Đổi 1 MNT sang 146.18 BOME
10 MNT
1,461.81 BOME
Đổi 10 MNT sang 1,461.81 BOME
50 MNT
7,309.05 BOME
Đổi 50 MNT sang 7,309.05 BOME
100 MNT
14,618.11 BOME
Đổi 100 MNT sang 14,618.11 BOME
200 MNT
29,236.21 BOME
Đổi 200 MNT sang 29,236.21 BOME
500 MNT
73,090.53 BOME
Đổi 500 MNT sang 73,090.53 BOME
1000 MNT
146,181.05 BOME
Đổi 1000 MNT sang 146,181.05 BOME
2000 MNT
292,362.11 BOME
Đổi 2000 MNT sang 292,362.11 BOME
5000 MNT
730,905.27 BOME
Đổi 5000 MNT sang 730,905.27 BOME
10000 MNT
1,461,810.55 BOME
Đổi 10000 MNT sang 1,461,810.55 BOME
50000 MNT
7,309,052.75 BOME
Đổi 50000 MNT sang 7,309,052.75 BOME
100000 MNT
14,618,105.5 BOME
Đổi 100000 MNT sang 14,618,105.5 BOME
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành BOME toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Book of Meme 3.0 đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang BOME, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BOME/MNT
BOME/MNT: 1 BOME = 0.006841 MNT; 2025/10/06 02:21:06
Trong 1D vừa qua, Book of Meme 3.0 đã thay đổi +240.91% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Book of Meme 3.0(BOME) đã thay đổi +240.91% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành BOME trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi BOME sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Book of Meme 3.0/MNT
Giá Book of Meme 3.0 cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 0.003630 MNT trong khi giá Book of Meme 3.0 thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 0.{5}6403 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Book of Meme 3.0 theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BOME theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.003630 MNT | 0.003630 MNT | 0.003818 MNT | 0.003818 MNT |
Thấp | 0.0003952 MNT | 0.{5}6403 MNT | 0.{6}3158 MNT | 0.{7}4462 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +240.91% | +218.59% | +74285.63% | +26212.12% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BOME (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BOME bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BOME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Book of Meme 3.0
Số liệu thị trường BOME sang MNT
BOME/MNT:
₮0.006841
Khối lượng BOME 24 giờ:
₮1,408,927,905.13
Vốn hóa thị trường BOME:
--
Nguồn cung lưu hành BOME:
0 BOME
Tỷ giá BOME sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Book of Meme 3.0 thành Tugrik Mông Cổ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Book of Meme 3.0 là ₮0.006841 mỗi BOME, với tổng vốn hoá thị trường của ₮0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- BOME. Khối lượng giao dịch của Book of Meme 3.0 đã thay đổi 0.00% (₮0 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BOME là ₮1,408,927,905.13.
Thông tin thêm về Book of Meme 3.0 trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Book of Meme 3.0 phổ biến nhất là BOME sang MNT, trong đó mã của Book of Meme 3.0 là BOME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104711.32 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91277.36 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171255.46 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 654669.67 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10913925.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.18 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BOME sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BOME sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Book of Meme 3.0 phổ biến

BOME đến TWD
1 BOME thành NT$0.{4}5793 TWD

BOME đến CNY
1 BOME thành ¥0.{4}1356 CNY

BOME đến USD
1 BOME thành $0.{5}1901 USD

BOME đến EUR
1 BOME thành €0.{5}1623 EUR

BOME đến CAD
1 BOME thành C$0.{5}2654 CAD

BOME đến KRW
1 BOME thành ₩0.002683 KRW
BOME đến MNT
1 BOME thành ₮0.006841 MNT

BOME đến JPY
1 BOME thành ¥0.0002847 JPY

BOME đến GBP
1 BOME thành £0.{5}1415 GBP

BOME đến BRL
1 BOME thành R$0.{4}1015 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

BTC đến MNT
1 BTC thành ₮445,930,328.38 MNT

ETH đến MNT
1 ETH thành ₮16,291,203.94 MNT

SOL đến MNT
1 SOL thành ₮831,758.36 MNT

DOGE đến MNT
1 DOGE thành ₮913.18 MNT

XRP đến MNT
1 XRP thành ₮10,713.84 MNT

TAKE đến MNT
1 TAKE thành ₮796.3 MNT

ASTER đến MNT
1 ASTER thành ₮6,761.78 MNT

ADA đến MNT
1 ADA thành ₮3,022.57 MNT

CELO đến MNT
1 CELO thành ₮1,675.82 MNT

RICE đến MNT
1 RICE thành ₮483.63 MNT
Bảng chuyển đổi từ BOME sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của Book of Meme 3.0 đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 BOME thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi +218.59% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +240.91%, đạt mức cao nhất là 0.003630 MNT và mức thấp nhất là 0.0003952 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 BOME là ₮0.003566 MNT , thay đổi +74285.63% so với giá hiện tại. Book of Meme 3.0 đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +13196.59% so với năm trước.
+₮
0.{4}4106MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:21 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BOME | ₮0.003420 | ₮0.002262 | +240.91% |
1 BOME | ₮0.006841 | ₮0.004524 | +240.91% |
5 BOME | ₮0.03420 | ₮0.02262 | +240.91% |
10 BOME | ₮0.06841 | ₮0.04524 | +240.91% |
50 BOME | ₮0.3420 | ₮0.2262 | +240.91% |
100 BOME | ₮0.6841 | ₮0.4524 | +240.91% |
500 BOME | ₮3.42 | ₮2.26 | +240.91% |
1000 BOME | ₮6.84 | ₮4.52 | +240.91% |
Câu Hỏi Thường Gặp BOME/MNT
1 Book of Meme 3.0 bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Book of Meme 3.0 (BOME) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.006841.
Tôi có thể mua bao nhiêu BOME với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 146.18 BOME đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BOME sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BOME sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BOME bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 730.91 BOME, trong khi 5 BOME sẽ có giá khoảng 0.03420MNT.
Giá cao nhất của BOME/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BOME tính theo MNT là ₮4.2. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BOME/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Book of Meme 3.0 tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Book of Meme 3.0 (BOME) đã tăng 218.59%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Book of Meme 3.0 (BOME) đã tăng 74285.63% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BOME thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Book of Meme 3.0 và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BOME/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BOME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BOME/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BOME/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BOME/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Book of Meme 3.0 và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Book of Meme 3.0: BOME sang Đô la Mỹ (USD), BOME sang Euro (EUR), BOME sang Bảng Anh (GBP), BOME sang Đô la Canada (CAD), BOME sang Rupee Ấn Độ (INR), BOME sang Rupee Pakistan (PKR), BOME sang Real Brazil (BRL), BOME sang ...
Giá của Book of Meme 3.0 ở Mỹ là $0.{5}1901 USD. Ngoài ra, giá của Book of Meme 3.0 là €0.{5}1623 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}1415 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}2654 CAD ở Canada, ₹0.0001691 INR ở Ấn Độ, ₨0.0005397 PKR ở Pakistan, R$0.{4}1015 BRL ở Brazil, ...
Cặp Book of Meme 3.0 phổ biến nhất là BOME sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 Book of Meme 3.0 (BOME) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.006841.
Giá của Book of Meme 3.0 ở Mỹ là $0.{5}1901 USD. Ngoài ra, giá của Book of Meme 3.0 là €0.{5}1623 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}1415 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}2654 CAD ở Canada, ₹0.0001691 INR ở Ấn Độ, ₨0.0005397 PKR ở Pakistan, R$0.{4}1015 BRL ở Brazil, ...
Cặp Book of Meme 3.0 phổ biến nhất là BOME sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 Book of Meme 3.0 (BOME) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.006841.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.