Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.58%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$120433.79 (-2.77%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$440.7M (1 ngày); +$5.22B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.58%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$120433.79 (-2.77%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$440.7M (1 ngày); +$5.22B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.58%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$120433.79 (-2.77%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$440.7M (1 ngày); +$5.22B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BNB thành IDR
BNB/IDR: 1 BNB = 137.67 IDR. Giá chuyển đổi 1 Bread ‘N’ Butter (BNB) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 137.67 IDR hôm nay.
BNB
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BNB/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Bread ‘N’ Butter (BNB) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BNB hiện có giá trị là 137.67 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BNB hiện có giá 137.67 IDR, nghĩa là mua 5 BNB sẽ mất 688.33 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.007264 BNB và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.03632 BNB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BNB sang IDR
Chuyển đổi IDR sang BNB
Bread ‘N’ Butter
Rupiah Indonesia
1 BNB
137.67 IDR
Đổi 1 BNB sang 137.67 IDR
2 BNB
275.33 IDR
Đổi 2 BNB sang 275.33 IDR
5 BNB
688.33 IDR
Đổi 5 BNB sang 688.33 IDR
10 BNB
1,376.66 IDR
Đổi 10 BNB sang 1,376.66 IDR
20 BNB
2,753.32 IDR
Đổi 20 BNB sang 2,753.32 IDR
50 BNB
6,883.31 IDR
Đổi 50 BNB sang 6,883.31 IDR
100 BNB
13,766.61 IDR
Đổi 100 BNB sang 13,766.61 IDR
200 BNB
27,533.22 IDR
Đổi 200 BNB sang 27,533.22 IDR
500 BNB
68,833.06 IDR
Đổi 500 BNB sang 68,833.06 IDR
1000 BNB
137,666.11 IDR
Đổi 1000 BNB sang 137,666.11 IDR
5000 BNB
688,330.57 IDR
Đổi 5000 BNB sang 688,330.57 IDR
10000 BNB
1,376,661.14 IDR
Đổi 10000 BNB sang 1,376,661.14 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BNB thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Bread ‘N’ Butter tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BNB sang IDR, lên đến 10000 BNB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Bread ‘N’ Butter
1 IDR
0.007264 BNB
Đổi 1 IDR sang 0.007264 BNB
10 IDR
0.07264 BNB
Đổi 10 IDR sang 0.07264 BNB
50 IDR
0.3632 BNB
Đổi 50 IDR sang 0.3632 BNB
100 IDR
0.7264 BNB
Đổi 100 IDR sang 0.7264 BNB
200 IDR
1.45 BNB
Đổi 200 IDR sang 1.45 BNB
500 IDR
3.63 BNB
Đổi 500 IDR sang 3.63 BNB
1000 IDR
7.26 BNB
Đổi 1000 IDR sang 7.26 BNB
2000 IDR
14.53 BNB
Đổi 2000 IDR sang 14.53 BNB
5000 IDR
36.32 BNB
Đổi 5000 IDR sang 36.32 BNB
10000 IDR
72.64 BNB
Đổi 10000 IDR sang 72.64 BNB
50000 IDR
363.2 BNB
Đổi 50000 IDR sang 363.2 BNB
100000 IDR
726.4 BNB
Đổi 100000 IDR sang 726.4 BNB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành BNB toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Bread ‘N’ Butter đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang BNB, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BNB/IDR
BNB/IDR: 1 BNB = 137.67 IDR; 2025/10/09 17:34:46
Trong 1D vừa qua, Bread ‘N’ Butter đã thay đổi -0.16% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Bread ‘N’ Butter(BNB) đã thay đổi -0.16% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành BNB trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi BNB sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Bread ‘N’ Butter/IDR
Giá Bread ‘N’ Butter cao nhất theo IDR 7 ngày qua là -- IDR trong khi giá Bread ‘N’ Butter thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là -- IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Bread ‘N’ Butter theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BNB theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 164.21 IDR | -- IDR | -- IDR | -- IDR |
Thấp | 135.96 IDR | -- IDR | -- IDR | -- IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.16% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BNB (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BNB bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BNB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Bread ‘N’ Butter
Số liệu thị trường BNB sang IDR
BNB/IDR:
Rp137.67
Khối lượng BNB 24 giờ:
Rp23,321,096.36
Vốn hóa thị trường BNB:
Rp135,917,825.67
Nguồn cung lưu hành BNB:
987.30K BNB
Tỷ giá BNB sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Bread ‘N’ Butter thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Bread ‘N’ Butter là Rp137.67 mỗi BNB, với tổng vốn hoá thị trường của Rp135,917,825.67 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 987,300.44 BNB. Khối lượng giao dịch của Bread ‘N’ Butter đã thay đổi --% (Rp-- IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BNB là Rp--.
Thông tin thêm về Bread ‘N’ Butter trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Bread ‘N’ Butter phổ biến nhất là BNB sang IDR, trong đó mã của Bread ‘N’ Butter là BNB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122031.82 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4431.46 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.82 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 224.55 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 105594.13 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91767.93 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171076.41 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 655042.40 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10842576.02 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.40 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BNB sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BNB sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Bread ‘N’ Butter phổ biến

BNB đến TWD
1 BNB thành NT$0.2536 TWD

BNB đến CNY
1 BNB thành ¥0.05909 CNY

BNB đến USD
1 BNB thành $0.008292 USD
BNB đến IDR
1 BNB thành Rp137.67 IDR

BNB đến EUR
1 BNB thành €0.007175 EUR

BNB đến CAD
1 BNB thành C$0.01163 CAD

BNB đến KRW
1 BNB thành ₩11.82 KRW

BNB đến JPY
1 BNB thành ¥1.27 JPY

BNB đến GBP
1 BNB thành £0.006236 GBP

BNB đến BRL
1 BNB thành R$0.04451 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

ETH đến IDR
1 ETH thành Rp71,489,870.25 IDR

PINGPONG đến IDR
1 PINGPONG thành Rp2,300.98 IDR

MIRA đến IDR
1 MIRA thành Rp7,585.05 IDR

SOL đến IDR
1 SOL thành Rp3,623,497.7 IDR

ZEC đến IDR
1 ZEC thành Rp3,182,308.91 IDR

ALEO đến IDR
1 ALEO thành Rp5,551.08 IDR

2Z đến IDR
1 2Z thành Rp6,315.12 IDR

SQD đến IDR
1 SQD thành Rp3,720.67 IDR

NUMI đến IDR
1 NUMI thành Rp1,036.92 IDR

ZEUS đến IDR
1 ZEUS thành Rp1,867.12 IDR
Bảng chuyển đổi từ BNB sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của Bread ‘N’ Butter đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BNB thành Rupiah Indonesia đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.16%, đạt mức cao nhất là 164.21 IDR và mức thấp nhất là 135.96 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 BNB là Rp-- IDR , thay đổi --% so với giá hiện tại. Bread ‘N’ Butter đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-Rp
--IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:34 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BNB | Rp68.83 | Rp-- | -0.16% |
1 BNB | Rp137.67 | Rp-- | -0.16% |
5 BNB | Rp688.33 | Rp-- | -0.16% |
10 BNB | Rp1,376.66 | Rp-- | -0.16% |
50 BNB | Rp6,883.31 | Rp-- | -0.16% |
100 BNB | Rp13,766.61 | Rp-- | -0.16% |
500 BNB | Rp68,833.06 | Rp-- | -0.16% |
1000 BNB | Rp137,666.11 | Rp-- | -0.16% |
Câu Hỏi Thường Gặp BNB/IDR
1 Bread ‘N’ Butter bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Bread ‘N’ Butter (BNB) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp137.67.
Tôi có thể mua bao nhiêu BNB với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.007264 BNB đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BNB sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BNB sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BNB bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.03632 BNB, trong khi 5 BNB sẽ có giá khoảng 688.33IDR.
Giá cao nhất của BNB/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BNB tính theo IDR là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BNB/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Bread ‘N’ Butter tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Bread ‘N’ Butter (BNB) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Bread ‘N’ Butter (BNB) đã giảm -- so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BNB thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Bread ‘N’ Butter và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BNB/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BNB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BNB/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BNB/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BNB/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Bread ‘N’ Butter và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Bread ‘N’ Butter: BNB sang Đô la Mỹ (USD), BNB sang Euro (EUR), BNB sang Bảng Anh (GBP), BNB sang Đô la Canada (CAD), BNB sang Rupee Ấn Độ (INR), BNB sang Rupee Pakistan (PKR), BNB sang Real Brazil (BRL), BNB sang ...
Giá của Bread ‘N’ Butter ở Mỹ là $0.008292 USD. Ngoài ra, giá của Bread ‘N’ Butter là €0.007175 EUR ở khu vực đồng euro, £0.006236 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01163 CAD ở Canada, ₹0.7368 INR ở Ấn Độ, ₨2.35 PKR ở Pakistan, R$0.04451 BRL ở Brazil, ...
Cặp Bread ‘N’ Butter phổ biến nhất là BNB sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Bread ‘N’ Butter (BNB) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp137.67.
Giá của Bread ‘N’ Butter ở Mỹ là $0.008292 USD. Ngoài ra, giá của Bread ‘N’ Butter là €0.007175 EUR ở khu vực đồng euro, £0.006236 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01163 CAD ở Canada, ₹0.7368 INR ở Ấn Độ, ₨2.35 PKR ở Pakistan, R$0.04451 BRL ở Brazil, ...
Cặp Bread ‘N’ Butter phổ biến nhất là BNB sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Bread ‘N’ Butter (BNB) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp137.67.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.