Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.10%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$105412.00 (+0.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam62(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$375.1M (1 ngày); -$37.2M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.10%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$105412.00 (+0.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam62(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$375.1M (1 ngày); -$37.2M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.10%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$105412.00 (+0.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam62(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$375.1M (1 ngày); -$37.2M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SOVRN thành IDR
SOVRN/IDR: 1 SOVRN = 200.18 IDR. Giá chuyển đổi 1 SOVRUN (SOVRN) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 200.18 IDR hôm nay.

SOVRN
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SOVRN/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SOVRUN (SOVRN) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SOVRN hiện có giá trị là 200.18 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SOVRN hiện có giá 200.18 IDR, nghĩa là mua 5 SOVRN sẽ mất 1000.88 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.004996 SOVRN và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.02498 SOVRN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SOVRN sang IDR
Chuyển đổi IDR sang SOVRN
SOVRUN
Rupiah Indonesia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SOVRN thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của SOVRUN tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SOVRN sang IDR, lên đến 10000 SOVRN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
SOVRUN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành SOVRN toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo SOVRUN đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang SOVRN, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SOVRN/IDR
SOVRN/IDR: 1 SOVRN = 200.18 IDR; 2025/06/04 06:05:10
Trong 1D vừa qua, SOVRUN đã thay đổi -5.86% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SOVRUN(SOVRN) đã thay đổi -5.86% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành SOVRN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi SOVRN sang IDR: Biến động và thay đổi giá của SOVRUN/IDR
Giá SOVRUN cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 256.17 IDR trong khi giá SOVRUN thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 198.88 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SOVRUN theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SOVRN theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 221.71 IDR | 256.17 IDR | 315.66 IDR | 315.66 IDR |
Thấp | 198.88 IDR | 198.88 IDR | 198.88 IDR | 132.22 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -5.86% | -23.52% | -17.68% | -27.36% |
Thông tin SOVRUN
Số liệu thị trường SOVRN sang IDR
SOVRN/IDR:
Rp200.18
Khối lượng SOVRN 24 giờ:
Rp2,906,199,778.47
Vốn hóa thị trường SOVRN:
Rp36,930,804,834.85
Nguồn cung lưu hành SOVRN:
184.49M SOVRN
Tỷ giá SOVRN sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi SOVRUN thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của SOVRUN là Rp200.18 mỗi SOVRN, với tổng vốn hoá thị trường của Rp36,930,804,834.85 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 184,492,500 SOVRN. Khối lượng giao dịch của SOVRUN đã thay đổi -1.21% (Rp-35,521,281.80 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SOVRN là Rp2,941,721,060.27.
Thông tin thêm về SOVRUN trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SOVRUN phổ biến nhất là SOVRN sang IDR, trong đó mã của SOVRUN là SOVRN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105472.98 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2599.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.24 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 155.98 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92795.13 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78092.20 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144761.67 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 594741.06 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9057228.82 INR

PI đến INR
1 PI thành 55.62 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SOVRN sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SOVRN sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SOVRN (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SOVRN bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SOVRN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi SOVRUN phổ biến

SOVRN đến TWD
1 SOVRN thành NT$0.3684 TWD

SOVRN đến CNY
1 SOVRN thành ¥0.08830 CNY

SOVRN đến USD
1 SOVRN thành $0.01227 USD
SOVRN đến IDR
1 SOVRN thành Rp200.18 IDR

SOVRN đến EUR
1 SOVRN thành €0.01080 EUR

SOVRN đến CAD
1 SOVRN thành C$0.01684 CAD

SOVRN đến KRW
1 SOVRN thành ₩16.86 KRW

SOVRN đến JPY
1 SOVRN thành ¥1.77 JPY

SOVRN đến GBP
1 SOVRN thành £0.009086 GBP

SOVRN đến BRL
1 SOVRN thành R$0.06920 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

MUBARAKAH đến IDR
1 MUBARAKAH thành Rp47.15 IDR

KOGE đến IDR
1 KOGE thành Rp1,035,666.61 IDR

FARTCOIN đến IDR
1 FARTCOIN thành Rp17,268.13 IDR

NXPC đến IDR
1 NXPC thành Rp23,533.05 IDR

XRP đến IDR
1 XRP thành Rp36,594.41 IDR

TRUMP đến IDR
1 TRUMP thành Rp182,324.82 IDR

BANK đến IDR
1 BANK thành Rp1,221.11 IDR

COMP đến IDR
1 COMP thành Rp729,288.34 IDR

QNT đến IDR
1 QNT thành Rp1,885,073.47 IDR

XCN đến IDR
1 XCN thành Rp262.95 IDR
Bảng chuyển đổi từ SOVRN sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của SOVRUN đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SOVRN thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -23.52% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.86%, đạt mức cao nhất là 221.71 IDR và mức thấp nhất là 198.88 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 SOVRN là Rp243.34 IDR , thay đổi -17.68% so với giá hiện tại. SOVRUN đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -74.38% so với năm trước.
-Rp
583.23IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:05 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SOVRN | Rp100.09 | Rp106.34 | -5.86% |
1 SOVRN | Rp200.18 | Rp212.68 | -5.86% |
5 SOVRN | Rp1,000.88 | Rp1,063.42 | -5.86% |
10 SOVRN | Rp2,001.75 | Rp2,126.84 | -5.86% |
50 SOVRN | Rp10,008.76 | Rp10,634.21 | -5.86% |
100 SOVRN | Rp20,017.51 | Rp21,268.43 | -5.86% |
500 SOVRN | Rp100,087.55 | Rp106,342.13 | -5.86% |
1000 SOVRN | Rp200,175.1 | Rp212,684.26 | -5.86% |
Câu Hỏi Thường Gặp SOVRN/IDR
1 SOVRUN bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 SOVRUN (SOVRN) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp200.18.
Tôi có thể mua bao nhiêu SOVRN với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.004996 SOVRN đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SOVRN sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SOVRN sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SOVRN bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.02498 SOVRN, trong khi 5 SOVRN sẽ có giá khoảng 1,000.88IDR.
Giá cao nhất của SOVRN/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SOVRN tính theo IDR là Rp24,936. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SOVRN/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SOVRUN tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SOVRUN (SOVRN) đã giảm 23.52%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SOVRUN (SOVRN) đã giảm 17.68% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SOVRN thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SOVRUN và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SOVRN/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SOVRN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SOVRN/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SOVRN/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SOVRN/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SOVRUN và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Casper (CSPR)

Hướng dẫn mua
Beta Finance (BETA)

Hướng dẫn mua
TerraClassicUSD (USTC)

Hướng dẫn mua
Scouthub (HUB)

Hướng dẫn mua
Aragon (ANT)

Hướng dẫn mua
Convex (CVX)

Hướng dẫn mua
Orca (ORCA)

Hướng dẫn mua
Galxe (GAL)

Hướng dẫn mua
Telos (TLOS)

Hướng dẫn mua
UMA (UMA)

Hướng dẫn mua
RSS3 (RSS3)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
