Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi BUT thành GBP

BUT/GBP: 1 BUT = 0.003686 GBP. Giá chuyển đổi 1 Bucket Protocol (BUT) thành Bảng Anh (GBP) là 0.003686 GBP hôm nay.
BUT
BUT
GBP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BUT/GBP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Bucket Protocol (BUT) thành Bảng Anh (GBP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BUT hiện có giá trị là 0.003686 GBP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BUT hiện có giá 0.003686 GBP, nghĩa là mua 5 BUT sẽ mất 0.01843 GBP. Tương tự, £1 GBP có thể được chuyển đổi thành 271.33 BUT và £50 GBP có thể được chuyển đổi thành 1,356.63 BUT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi BUT sang GBP

Chuyển đổi GBP sang BUT

Bucket Protocol
Bảng Anh
1 BUT
0.003686  GBP
Đổi 1 BUT sang 0.003686 GBP
2 BUT
0.007371  GBP
Đổi 2 BUT sang 0.007371 GBP
5 BUT
0.01843  GBP
Đổi 5 BUT sang 0.01843 GBP
10 BUT
0.03686  GBP
Đổi 10 BUT sang 0.03686 GBP
20 BUT
0.07371  GBP
Đổi 20 BUT sang 0.07371 GBP
50 BUT
0.1843  GBP
Đổi 50 BUT sang 0.1843 GBP
100 BUT
0.3686  GBP
Đổi 100 BUT sang 0.3686 GBP
200 BUT
0.7371  GBP
Đổi 200 BUT sang 0.7371 GBP
500 BUT
1.84  GBP
Đổi 500 BUT sang 1.84 GBP
1000 BUT
3.69  GBP
Đổi 1000 BUT sang 3.69 GBP
5000 BUT
18.43  GBP
Đổi 5000 BUT sang 18.43 GBP
10000 BUT
36.86  GBP
Đổi 10000 BUT sang 36.86 GBP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BUT thành GBP toàn diện, cho thấy giá trị của Bucket Protocol tính theo Bảng Anh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BUT sang GBP, lên đến 10000 BUT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Anh
Bucket Protocol
1 GBP
271.33 BUT
Đổi 1 GBP sang 271.33 BUT
10 GBP
2,713.26 BUT
Đổi 10 GBP sang 2,713.26 BUT
50 GBP
13,566.3 BUT
Đổi 50 GBP sang 13,566.3 BUT
100 GBP
27,132.6 BUT
Đổi 100 GBP sang 27,132.6 BUT
200 GBP
54,265.21 BUT
Đổi 200 GBP sang 54,265.21 BUT
500 GBP
135,663.02 BUT
Đổi 500 GBP sang 135,663.02 BUT
1000 GBP
271,326.03 BUT
Đổi 1000 GBP sang 271,326.03 BUT
2000 GBP
542,652.07 BUT
Đổi 2000 GBP sang 542,652.07 BUT
5000 GBP
1,356,630.17 BUT
Đổi 5000 GBP sang 1,356,630.17 BUT
10000 GBP
2,713,260.34 BUT
Đổi 10000 GBP sang 2,713,260.34 BUT
50000 GBP
13,566,301.7 BUT
Đổi 50000 GBP sang 13,566,301.7 BUT
100000 GBP
27,132,603.4 BUT
Đổi 100000 GBP sang 27,132,603.4 BUT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GBP thành BUT toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Anh tính theo Bucket Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GBP sang BUT, lên đến 100000 GBP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ BUT/GBP

BUT/GBP: 1 BUT = 0.003686 GBP; 2025/10/06 06:48:54
Trong 1D vừa qua, Bucket Protocol đã thay đổi -2.88% thành GBP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Bucket Protocol(BUT) đã thay đổi -2.88% thành GBP trong khi đó Bảng Anh(GBP) đã thay đổi % thành BUT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi BUT sang GBP: Biến động và thay đổi giá của Bucket Protocol/GBP

Giá Bucket Protocol cao nhất theo GBP 7 ngày qua là 0.004000 GBP trong khi giá Bucket Protocol thấp nhất theo GBP trong 7 ngày qua là 0.003379 GBP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Bucket Protocol theo GBP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BUT theo GBP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.003862 GBP
0.004000 GBP
0.004218 GBP
0.01158 GBP
Thấp
0.003653 GBP
0.003379 GBP
0.002522 GBP
0.002522 GBP
Bình thường
0 GBP
0 GBP
0 GBP
0 GBP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.88%
+0.09%
+24.87%
-56.59%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua BUT (hoặc USDT) bằng GBP (British Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BUT bằng GBP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BUT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Bucket Protocol

Số liệu thị trường BUT sang GBP

BUT/GBP:
£0.003686
Khối lượng BUT 24 giờ:
£4,288.55
Vốn hóa thị trường BUT:
--
Nguồn cung lưu hành BUT:
0 BUT

Tỷ giá BUT sang GBP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Bucket Protocol thành Bảng Anh đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Bucket Protocol là £0.003686 mỗi BUT, với tổng vốn hoá thị trường của £0 GBP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- BUT. Khối lượng giao dịch của Bucket Protocol đã thay đổi -46.43% (£-3,716.24 GBP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BUT là £8,004.79.

Thông tin thêm về Bucket Protocol trên Bitget

Thông tin Bảng Anh

Ký hiệu của GBP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Bucket Protocol phổ biến nhất là BUT sang GBP, trong đó mã của Bucket Protocol là BUT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GBP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104662.25 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 91228.28 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 171157.31 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 654583.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10889057.48 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.13 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi BUT sang GBP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi BUT sang GBP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Bucket Protocol phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
BUT đến TWD
1 BUT thành NT$0.1514 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
BUT đến CNY
1 BUT thành ¥0.03537 CNY
popular info Đô la Mỹ
BUT đến USD
1 BUT thành $0.004956 USD
popular info Euro
BUT đến EUR
1 BUT thành €0.004228 EUR
popular info Đô la Canada
BUT đến CAD
1 BUT thành C$0.006915 CAD
popular info Won Hàn Quốc
BUT đến KRW
1 BUT thành ₩7 KRW
popular info Yên Nhật
BUT đến JPY
1 BUT thành ¥0.7442 JPY
popular info Bảng Anh
BUT đến GBP
1 BUT thành £0.003686 GBP
popular info Real Brazil
BUT đến BRL
1 BUT thành R$0.02645 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GBP

other assets Bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành £92,121.14 GBP
other assets Ethereum
ETH đến GBP
1 ETH thành £3,392.19 GBP
other assets Solana
SOL đến GBP
1 SOL thành £174 GBP
other assets OVERTAKE
TAKE đến GBP
1 TAKE thành £0.1480 GBP
other assets StakeStone
STO đến GBP
1 STO thành £0.09336 GBP
other assets Dogecoin
DOGE đến GBP
1 DOGE thành £0.1909 GBP
other assets XRP
XRP đến GBP
1 XRP thành £2.22 GBP
other assets Celo
CELO đến GBP
1 CELO thành £0.3426 GBP
other assets Aster
ASTER đến GBP
1 ASTER thành £1.41 GBP
other assets Plasma
XPL đến GBP
1 XPL thành £0.6677 GBP

Bảng chuyển đổi từ BUT sang GBP

Tỷ giá hoán đổi của Bucket Protocol đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 BUT thành Bảng Anh đã thay đổi +0.09% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.88%, đạt mức cao nhất là 0.003862 GBP và mức thấp nhất là 0.003653 GBP . Một tháng trước, giá trị của 1 BUT là £0.002947 GBP , thay đổi +24.87% so với giá hiện tại. Bucket Protocol đã thay đổi
+£
0.003709GBP
, tương đương mức thay đổi -61.93% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 06:48 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 BUT
£0.001843£0.001898
-2.88%
1 BUT
£0.003686£0.003796
-2.88%
5 BUT
£0.01843£0.01898
-2.88%
10 BUT
£0.03686£0.03796
-2.88%
50 BUT
£0.1843£0.1898
-2.88%
100 BUT
£0.3686£0.3796
-2.88%
500 BUT
£1.84£1.9
-2.88%
1000 BUT
£3.69£3.8
-2.88%

Câu Hỏi Thường Gặp BUT/GBP

1 Bucket Protocol bằng bao nhiêu GBP?
Hiện tại, giá 1 Bucket Protocol (BUT) trong Bảng Anh (GBP) là £0.003686.
Tôi có thể mua bao nhiêu BUT với 1 GBP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 271.33 BUT đối với GBP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BUT sang GBP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BUT sang GBP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BUT bất kỳ sang GBP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GBP tương đương 1,356.63 BUT, trong khi 5 BUT sẽ có giá khoảng 0.01843GBP.
Giá cao nhất của BUT/GBP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BUT tính theo GBP là £0.09007. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BUT/GBP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Bucket Protocol tính theo GBP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Bucket Protocol (BUT) đã tăng 0.09%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Bucket Protocol (BUT) đã tăng 24.87% so với Bảng Anh (GBP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BUT thành GBP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Bucket Protocol và Bảng Anh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BUT/GBP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BUT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BUT/GBP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BUT/GBP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BUT/GBP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Bucket Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Bucket Protocol: BUT sang Đô la Mỹ (USD), BUT sang Euro (EUR), BUT sang Bảng Anh (GBP), BUT sang Đô la Canada (CAD), BUT sang Rupee Ấn Độ (INR), BUT sang Rupee Pakistan (PKR), BUT sang Real Brazil (BRL), BUT sang ...
Giá của Bucket Protocol ở Mỹ là $0.004956 USD. Ngoài ra, giá của Bucket Protocol là €0.004228 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003686 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.006915 CAD ở Canada, ₹0.4399 INR ở Ấn Độ, ₨1.41 PKR ở Pakistan, R$0.02645 BRL ở Brazil, ...
Cặp Bucket Protocol phổ biến nhất là BUT sang Bảng Anh(GBP). Giá của 1 Bucket Protocol (BUT) ở Bảng Anh (GBP) là £0.003686.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.