Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi BUL thành BHD

BUL/BHD: 1 BUL = 0.{7}2774 BHD. Giá chuyển đổi 1 bul (BUL) thành Dinar Bahrain (BHD) là 0.{7}2774 BHD hôm nay.
BUL
BUL
BHD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BUL/BHD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi bul (BUL) thành Dinar Bahrain (BHD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BUL hiện có giá trị là 0.{7}2774 BHD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BUL hiện có giá 0.{7}2774 BHD, nghĩa là mua 5 BUL sẽ mất 0.{6}1387 BHD. Tương tự, .د.ب1 BHD có thể được chuyển đổi thành 36,052,641.63 BUL và .د.ب50 BHD có thể được chuyển đổi thành 180,263,208.13 BUL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi BUL sang BHD

Chuyển đổi BHD sang BUL

bul
Dinar Bahrain
1 BUL
0.{7}2774  BHD
2 BUL
0.{7}5547  BHD
5 BUL
0.{6}1387  BHD
10 BUL
0.{6}2774  BHD
20 BUL
0.{6}5547  BHD
50 BUL
0.{5}1387  BHD
100 BUL
0.{5}2774  BHD
200 BUL
0.{5}5547  BHD
500 BUL
0.{4}1387  BHD
1000 BUL
0.{4}2774  BHD
5000 BUL
0.0001387  BHD
10000 BUL
0.0002774  BHD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BUL thành BHD toàn diện, cho thấy giá trị của bul tính theo Dinar Bahrain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BUL sang BHD, lên đến 10000 BUL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Bahrain
bul
1 BHD
36,052,641.63 BUL
10 BHD
360,526,416.26 BUL
50 BHD
1,802,632,081.28 BUL
100 BHD
3,605,264,162.55 BUL
200 BHD
7,210,528,325.11 BUL
500 BHD
18,026,320,812.76 BUL
1000 BHD
36,052,641,625.53 BUL
2000 BHD
72,105,283,251.06 BUL
5000 BHD
180,263,208,127.64 BUL
10000 BHD
360,526,416,255.28 BUL
50000 BHD
1,802,632,081,276.41 BUL
100000 BHD
3,605,264,162,552.83 BUL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BHD thành BUL toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Bahrain tính theo bul đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BHD sang BUL, lên đến 100000 BHD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ BUL/BHD

BUL/BHD: 1 BUL = 0.{7}2774 BHD; 2025/07/14 20:47:48
Trong 1D vừa qua, bul đã thay đổi +2.05% thành BHD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy bul(BUL) đã thay đổi +2.05% thành BHD trong khi đó Dinar Bahrain(BHD) đã thay đổi % thành BUL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi BUL sang BHD: Biến động và thay đổi giá của bul/BHD

Giá bul cao nhất theo BHD 7 ngày qua là 0.{7}2773 BHD trong khi giá bul thấp nhất theo BHD trong 7 ngày qua là 0.{7}2369 BHD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá bul theo BHD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BUL theo BHD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{7}2682 BHD
0.{7}2773 BHD
0.{7}3336 BHD
0.{7}5197 BHD
Thấp
0.{7}2451 BHD
0.{7}2369 BHD
0.{7}2263 BHD
0.{7}1580 BHD
Bình thường
0 BHD
0 BHD
0 BHD
0 BHD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.05%
-9.76%
-20.24%
+13.85%

Thông tin bul

Số liệu thị trường BUL sang BHD

BUL/BHD:
.د.ب0.{7}2774
Khối lượng BUL 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường BUL:
--
Nguồn cung lưu hành BUL:
0 BUL

Tỷ giá BUL sang BHD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi bul thành Dinar Bahrain đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của bul là .د.ب0.{7}2774 mỗi BUL, với tổng vốn hoá thị trường của .د.ب0 BHD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- BUL. Khối lượng giao dịch của bul đã thay đổi 0.00% (.د.ب0 BHD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BUL là .د.ب0.

Thông tin thêm về bul trên Bitget

Thông tin Dinar Bahrain

Ký hiệu của BHD là .د.ب.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá bul phổ biến nhất là BUL sang BHD, trong đó mã của bul là BUL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BHD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122074.94 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3070.54 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.00 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 166.80 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104642.64 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90897.00 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 167291.50 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 681422.32 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10498286.14 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 40.21 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi BUL sang BHD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi BUL sang BHD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua BUL (hoặc USDT) bằng BHD (Bahraini Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BUL bằng BHD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BUL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi bul phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
BUL đến TWD
1 BUL thành NT$0.{5}2161 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
BUL đến CNY
1 BUL thành ¥0.{6}5275 CNY
popular info Đô la Mỹ
BUL đến USD
1 BUL thành $0.{7}7357 USD
popular info Euro
BUL đến EUR
1 BUL thành €0.{7}6307 EUR
popular info Đô la Canada
BUL đến CAD
1 BUL thành C$0.{6}1008 CAD
popular info Dinar Bahrain
BUL đến BHD
1 BUL thành .د.ب0.{7}2774 BHD
popular info Won Hàn Quốc
BUL đến KRW
1 BUL thành ₩0.0001017 KRW
popular info Yên Nhật
BUL đến JPY
1 BUL thành ¥0.{4}1087 JPY
popular info Bảng Anh
BUL đến GBP
1 BUL thành £0.{7}5478 GBP
popular info Real Brazil
BUL đến BRL
1 BUL thành R$0.{6}4107 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BHD

other assets Bitcoin
BTC đến BHD
1 BTC thành .د.ب45,181.08 BHD
other assets XRP
XRP đến BHD
1 XRP thành .د.ب1.09 BHD
other assets Ethereum
ETH đến BHD
1 ETH thành .د.ب1,129.87 BHD
other assets Solana
SOL đến BHD
1 SOL thành .د.ب61.26 BHD
other assets Sui
SUI đến BHD
1 SUI thành .د.ب1.45 BHD
other assets Dogecoin
DOGE đến BHD
1 DOGE thành .د.ب0.07400 BHD
other assets Turbo
TURBO đến BHD
1 TURBO thành .د.ب0.002286 BHD
other assets Shiba Inu
SHIB đến BHD
1 SHIB thành .د.ب0.{5}4974 BHD
other assets Chainlink
LINK đến BHD
1 LINK thành .د.ب5.91 BHD
other assets BNB
BNB đến BHD
1 BNB thành .د.ب259.39 BHD

Bảng chuyển đổi từ BUL sang BHD

Tỷ giá hoán đổi của bul đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BUL thành Dinar Bahrain đã thay đổi -9.76% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.05%, đạt mức cao nhất là 0.{7}2682 BHD và mức thấp nhất là 0.{7}2451 BHD . Một tháng trước, giá trị của 1 BUL là .د.ب0.{7}3413 BHD , thay đổi -20.24% so với giá hiện tại. bul đã thay đổi
-.د.ب
0.{7}6404BHD
, tương đương mức thay đổi -71.77% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 20:47 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 BUL
.د.ب0.{7}1387.د.ب0.{7}1362
+2.05%
1 BUL
.د.ب0.{7}2774.د.ب0.{7}2723
+2.05%
5 BUL
.د.ب0.{6}1387.د.ب0.{6}1362
+2.05%
10 BUL
.د.ب0.{6}2774.د.ب0.{6}2723
+2.05%
50 BUL
.د.ب0.{5}1387.د.ب0.{5}1362
+2.05%
100 BUL
.د.ب0.{5}2774.د.ب0.{5}2723
+2.05%
500 BUL
.د.ب0.{4}1387.د.ب0.{4}1362
+2.05%
1000 BUL
.د.ب0.{4}2774.د.ب0.{4}2723
+2.05%

Câu Hỏi Thường Gặp BUL/BHD

1 bul bằng bao nhiêu BHD?
Hiện tại, giá 1 bul (BUL) trong Dinar Bahrain (BHD) là .د.ب0.{7}2774.
Tôi có thể mua bao nhiêu BUL với 1 BHD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 36,052,641.63 BUL đối với BHD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BUL sang BHD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BUL sang BHD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BUL bất kỳ sang BHD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BHD tương đương 180,263,208.13 BUL, trong khi 5 BUL sẽ có giá khoảng 0.{6}1387BHD.
Giá cao nhất của BUL/BHD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BUL tính theo BHD là .د.ب0.{5}1879. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BUL/BHD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của bul tính theo BHD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi bul (BUL) đã giảm 9.76%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi bul (BUL) đã giảm 20.24% so với Dinar Bahrain (BHD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BUL thành BHD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa bul và Dinar Bahrain, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BUL/BHD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BUL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BUL/BHD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BUL/BHD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BUL/BHD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của bul và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp bul: BUL sang Đô la Mỹ (USD), BUL sang Euro (EUR), BUL sang Bảng Anh (GBP), BUL sang Đô la Canada (CAD), BUL sang Rupee Ấn Độ (INR), BUL sang Rupee Pakistan (PKR), BUL sang Real Brazil (BRL), BUL sang ...
Giá của bul ở Mỹ là $0.{7}7357 USD. Ngoài ra, giá của bul là €0.{7}6307 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{7}5478 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{6}1008 CAD ở Canada, ₹0.{5}6327 INR ở Ấn Độ, ₨0.{4}2094 PKR ở Pakistan, R$0.{6}4107 BRL ở Brazil, ...
Cặp bul phổ biến nhất là BUL sang Dinar Bahrain(BHD). Giá của 1 bul (BUL) ở Dinar Bahrain (BHD) là .د.ب0.{7}2774.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.